Nếu bạn từng băn khoăn không biết “others gì”, dùng sao cho đúng, phân biệt nó thế nào với “other” hay “another” thì xin chúc mừng, bạn không hề đơn độc. Đây là một trong những điểm ngữ pháp khiến không ít người học tiếng Anh phải “vò đầu bứt tai” vì sự na ná và dễ nhầm lẫn. Việc hiểu rõ others gì không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn mà còn mở ra cánh cửa để tư duy ngôn ngữ một cách mạch lạc và sâu sắc hơn. Hãy cùng đi sâu vào khám phá bí ẩn đằng sau từ “others” và làm chủ cách dùng của nó nhé. Tương tự như việc nắm vững [cách dùng some và any], việc hiểu rõ “others” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về số lượng không xác định một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn đã bao giờ đọc một đoạn văn hay nghe một câu nói tiếng Anh mà thấy từ “others” xuất hiện, và tự hỏi không biết nó đang nói về ai hay cái gì chưa? Hay khi bạn muốn nói “những người khác” hoặc “những cái khác” mà lại loay hoay không biết dùng “other”, “another” hay “others”? Những thắc mắc “others gì” như vậy là hoàn toàn chính đáng và rất phổ biến. Điều quan trọng là chúng ta sẽ cùng nhau làm sáng tỏ tất cả những khúc mắc này để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Thực tế, việc phân biệt “other”, “another”, và “others” không hề phức tạp như bạn nghĩ, chỉ cần nắm vững nguyên tắc cơ bản và thực hành một chút là được. Chúng ta sẽ bắt đầu từ việc tìm hiểu xem chính xác thì others gì nghĩa là gì và vai trò ngữ pháp của nó ra sao trong câu. Sau đó, chúng ta sẽ đặt “others” lên bàn cân với “other” và “another” để thấy rõ sự khác biệt cốt lõi, cũng như đi sâu vào các trường hợp cụng thể khi nào nên dùng “others”.
Để giúp bạn dễ hình dung hơn về others gì, chúng ta sẽ sử dụng rất nhiều ví dụ thực tế, gần gũi với đời sống hàng ngày. Bên cạnh đó, tôi cũng sẽ chỉ ra những lỗi sai thường gặp khi sử dụng “others” và cách khắc phục chúng. Mục tiêu cuối cùng là sau bài viết này, bạn sẽ không còn cảm thấy lúng túng hay mơ hồ khi gặp hoặc muốn dùng từ này nữa. Bạn sẽ biết chính xác others gì là gì và sử dụng nó một cách tự nhiên như người bản xứ. Việc này cũng quan trọng không kém gì việc hiểu rõ [cấu trúc so sánh nhất] để làm cho câu văn của bạn thêm phong phú và chính xác.
Bạn có biết rằng, việc hiểu cặn kẽ những điểm ngữ pháp nhỏ như “others gì” lại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Nó giúp bạn không chỉ nói đúng, viết đúng mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu và nghe hiểu, bởi vì bạn có thể phân tích và nắm bắt ý nghĩa sâu hơn của các cấu trúc câu. Đó chính là cách “English for Tư Duy” giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả: không chỉ là học thuộc lòng, mà là hiểu bản chất để áp dụng linh hoạt.
Vậy, bạn đã sẵn sàng cùng tôi giải mã từ “others” chưa? Hãy bắt đầu với câu hỏi cơ bản nhất về others gì: nó mang ý nghĩa gì trong tiếng Anh?
Others Nghĩa Là Gì?
Nói một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, “others” nghĩa là những người khác hoặc những cái khác. Nó là một từ dùng để chỉ những đối tượng (người hoặc vật) nằm ngoài một nhóm đối tượng đã được nhắc đến hoặc đang được đề cập. Điểm quan trọng cần ghi nhớ về others gì về mặt ý nghĩa là nó luôn ám chỉ số nhiều.
Ví dụ, nếu bạn đang nói về một nhóm học sinh và nói “Một số học sinh thích Toán, còn others thì thích Văn”, thì “others” ở đây chính là ám chỉ “những học sinh khác” trong nhóm đó. Hoặc nếu bạn có một rổ táo đủ màu và nói “Tôi sẽ lấy quả táo đỏ này, bạn lấy others nhé”, thì “others” ở đây là ám chỉ “những quả táo khác” còn lại trong rổ. Hiểu được ý nghĩa cốt lõi của others gì là bước đầu tiên để bạn sử dụng nó chính xác.
Khác với “other” đôi khi có thể đi kèm danh từ số ít (other book) hoặc danh từ không đếm được (other information), “others” luôn mang nghĩa số nhiều và thường đứng một mình, thay thế cho cả cụm “other + danh từ số nhiều”. Việc nắm chắc điều này giúp bạn tránh nhầm lẫn ngay từ bước đầu tiên khi tìm hiểu về others gì.
Để minh họa rõ hơn cho ý nghĩa của others gì, hãy tưởng tượng bạn đang ở một buổi tiệc có nhiều loại đồ ăn khác nhau. Bạn có thể nói: “Some people are trying the cake, but others are heading straight for the savory dishes.” Ở đây, “others” thay thế cho “other people” (những người khác) đang có mặt ở buổi tiệc.
Ý nghĩa của “others” rất linh hoạt, có thể là người hoặc vật tùy vào ngữ cảnh. Chính sự linh hoạt này đôi khi làm người học băn khoăn không biết chính xác others gì đang được nói đến. Tuy nhiên, chỉ cần nhìn vào danh từ hoặc nhóm đối tượng được nhắc đến trước đó là bạn sẽ dễ dàng suy luận ra “others” đang ám chỉ điều gì.
Tiến sĩ Lê Thị Mai Anh, chuyên gia Ngữ pháp Anh ngữ, chia sẻ:
“Nhiều học viên ban đầu lúng túng với ‘others gì’ là điều rất bình thường. Điểm mấu chốt là nhận diện nó như một đại từ số nhiều, thay thế cho danh từ đã được đề cập. Giống như cách chúng ta dùng ‘they’ hay ‘them’ để thay thế cho danh từ số nhiều, ‘others’ cũng có vai trò tương tự.”
Việc hiểu đúng ý nghĩa của others gì là nền tảng quan trọng để bạn tiến tới việc tìm hiểu vai trò ngữ pháp của nó trong câu. Vậy, “others” thuộc loại từ gì trong tiếng Anh?
Others Là Loại Từ Gì Trong Tiếng Anh?
Đây là một câu hỏi quan trọng khi tìm hiểu others gì. Câu trả lời là: “Others” chủ yếu được sử dụng như một đại từ (pronoun).
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm tránh lặp lại. “Others” làm đúng vai trò này. Nó thay thế cho cụm “other + danh từ số nhiều” hoặc “other + danh từ không đếm được” (mặc dù trường hợp sau ít phổ biến hơn và đôi khi gây tranh cãi, nhưng với mục đích học cơ bản, hãy tập trung vào việc nó thay thế cho danh từ số nhiều).
Ví dụ:
- Thay vì nói: “I invited John and Mary, and I also invited other friends.” (Tôi mời John và Mary, và tôi cũng mời những người bạn khác.)
- Bạn có thể nói gọn hơn: “I invited John and Mary, and I also invited others.” (Tôi mời John và Mary, và tôi cũng mời những người khác.)
Trong ví dụ này, “others” đã thay thế cho “other friends”. Nó đứng một mình và đóng vai trò như một danh từ số nhiều. Việc nhận biết others gì về mặt loại từ giúp bạn hiểu cấu trúc câu và vị trí của nó trong câu.
Khi “others” là đại từ, nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau giới từ trong câu, giống như bất kỳ đại từ số nhiều nào khác (như “they”, “them”).
- Làm chủ ngữ: Others came later. (Những người khác đến sau.)
- Làm tân ngữ: She helped others. (Cô ấy giúp những người khác.)
- Sau giới từ: He cares about others. (Anh ấy quan tâm đến những người khác.)
Hiểu được others gì về mặt ngữ pháp giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến, ví dụ như dùng “others” như một tính từ đứng trước danh từ (ví dụ: “others people” là sai). Vị trí và vai trò của “others” trong câu là dấu hiệu nhận biết quan trọng để bạn sử dụng nó đúng cách.
Việc phân biệt loại từ của “others” với “other” (thường là tính từ hoặc từ hạn định) và “another” (thường là từ hạn định hoặc đại từ) là bước kế tiếp vô cùng quan trọng để làm sáng tỏ hoàn toàn thắc mắc others gì.
Hieu ro others khac biet giup nang cao tu duy tieng anh
Khác Biệt Then Chốt: Others vs Other vs Another
Đây chính là phần mà nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn nhất khi tìm hiểu others gì. Sự giống nhau về mặt chữ và ý nghĩa “khác” khiến chúng ta dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, mỗi từ này có vai trò và cách dùng riêng biệt. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên. Việc này cũng tương tự như việc bạn cần hiểu rõ [công thức while] để sử dụng liên từ này đúng ngữ cảnh và thì của động từ.
Hãy cùng phân tích từng cặp một để làm rõ sự khác biệt khi nói về others gì so với các từ anh em của nó.
Other vs Another
Đây là cặp dễ gây nhầm lẫn đầu tiên khi bắt đầu tìm hiểu về others gì và các từ liên quan.
-
Another: Thường có nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Nó được dùng với danh từ đếm được số ít. Về bản chất, “another” là sự kết hợp của “an” + “other”. Nó ám chỉ một đối tượng bổ sung, cùng loại với đối tượng đã được nhắc đến.
- Ví dụ: I have one book, but I need another book. (Tôi có một quyển sách, nhưng tôi cần một quyển sách khác.) -> Bạn có thể nói gọn hơn: I have one book, but I need another. (ở đây “another” làm đại từ, thay thế cho “another book”)
-
Other: Thường được dùng như một tính từ hoặc từ hạn định. Nó đứng trước danh từ (số nhiều hoặc không đếm được) để chỉ “những cái khác” hoặc “phần còn lại”.
- Ví dụ (với danh từ số nhiều): I like this shirt, but I don’t like the other shirts. (Tôi thích cái áo này, nhưng tôi không thích những cái áo khác.)
- Ví dụ (với danh từ không đếm được): We need more time and other information. (Chúng ta cần thêm thời gian và những thông tin khác.)
Tóm lại: “Another” đi với danh từ số ít (a single “other” thing), còn “other” đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Việc nhớ “another” bắt đầu bằng “an” (liên quan đến “a” hoặc “an” dùng cho số ít) là mẹo nhỏ để phân biệt với “other” khi tìm hiểu others gì và các từ liên quan.
Other vs Others
Đây chính là điểm cốt lõi liên quan trực tiếp đến others gì.
-
Other: Như đã nói ở trên, chủ yếu là tính từ/từ hạn định, đứng trước danh từ (số nhiều hoặc không đếm được).
- Ví dụ: Other students are waiting outside. (Những học sinh khác đang đợi bên ngoài.) -> “Other” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “students”.
- Ví dụ: He has other plans for the weekend. (Anh ấy có những kế hoạch khác cho cuối tuần.) -> “Other” bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “plans”.
-
Others: Chủ yếu là đại từ số nhiều, đứng một mình, thay thế cho cụm “other + danh từ số nhiều”. Nó có nghĩa là “những người/vật khác”.
- Ví dụ: Some students are in the library. Others are waiting outside. (Một số học sinh đang ở thư viện. Những người khác đang đợi bên ngoài.) -> “Others” ở đây thay thế cho “other students”.
- Ví dụ: I like these books. Do you like others? (Tôi thích những quyển sách này. Bạn có thích những quyển khác không?) -> “Others” thay thế cho “other books”.
Sự khác biệt lớn nhất: “Other” cần có danh từ đi theo (khi là tính từ/từ hạn định), còn “others” không cần và thường không có danh từ đi sau (khi là đại từ). Đây là điểm then chốt để bạn trả lời câu hỏi others gì trong ngữ cảnh sử dụng. Nhớ quy tắc này giúp bạn tránh lỗi phổ biến nhất là dùng “others” như tính từ.
Bang so sanh truc quan ve other another va others
Another vs Others
Đây là sự khác biệt giữa số ít và số nhiều khi nói về “cái khác” hoặc “người khác”.
-
Another: Chỉ một cái khác hoặc một người khác (số ít).
- Ví dụ: Can I have another cup of tea? (Tôi có thể uống thêm một tách trà khác không?)
-
Others: Chỉ nhiều cái khác hoặc nhiều người khác (số nhiều).
- Ví dụ: Some customers paid with cash. Others used credit cards. (Một số khách hàng thanh toán bằng tiền mặt. Những người khác dùng thẻ tín dụng.)
Việc hiểu rõ sự khác biệt về số lượng (một vs nhiều) giữa “another” và “others” cũng giúp củng cố hiểu biết của bạn về others gì. Dưới đây là bảng tóm tắt để bạn dễ hình dung hơn:
Từ | Vai trò chính | Đi kèm với | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Another | Từ hạn định/Đại từ | Danh từ SỐ ÍT đếm được | Một cái/người khác | I need another chair. (Tôi cần một cái ghế khác.) |
Other | Tính từ/Từ hạn định | Danh từ SỐ NHIỀU hoặc KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC | Những cái/người khác; Phần còn lại | I need other chairs. (Tôi cần những cái ghế khác.); We need other information. (Chúng ta cần những thông tin khác.) |
Others | Đại từ | Đứng MỘT MÌNH (thay thế cho Other + Danh từ SỐ NHIỀU) | Những cái/người khác | Some came early. Others came late. (Một số đến sớm. Những người khác đến muộn.) |
Tiến sĩ Lê Thị Mai Anh nhấn mạnh:
“Phân biệt ‘other’, ‘another’, và ‘others’ giống như việc học cách dùng các loại từ khác nhau – mỗi từ có vai trò riêng và không thể thay thế lẫn nhau một cách tùy tiện. Hãy nhìn vào danh từ (hoặc danh từ bị ẩn đi) và số lượng của nó để quyết định dùng từ nào.”
Việc luyện tập với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn thành thạo việc phân biệt và sử dụng ba từ này. Đừng ngại thử đặt câu của riêng mình để kiểm tra xem bạn đã thực sự hiểu others gì và cách dùng của nó chưa nhé.
Khi Nào Dùng Others? Các Trường Hợp Phổ Biến Nhất
Sau khi đã làm rõ others gì về ý nghĩa, loại từ và sự khác biệt với “other”, “another”, giờ là lúc chúng ta đi sâu vào các trường hợp cụ thể khi nào bạn sẽ dùng “others” trong câu. Nhớ rằng, “others” hoạt động như một đại từ số nhiều, thay thế cho “other people” hoặc “other things”.
Dưới đây là các tình huống phổ biến mà bạn sẽ bắt gặp hoặc sử dụng “others”:
1. Sử Dụng Others Để Chỉ Chung “Những Người Khác” Hoặc “Những Điều Khác”
Trường hợp này rất phổ biến. Bạn dùng “others” để nói về một nhóm người hoặc vật không xác định, khác với nhóm đã được đề cập. Đây là cách dùng cốt lõi để giải thích others gì trong các tình huống giao tiếp.
- Ví dụ: It’s important to be kind to others. (Điều quan trọng là phải tử tế với những người khác.) -> “Others” ở đây chỉ chung tất cả những người không phải là “bạn”.
- Ví dụ: He always thinks about others before himself. (Anh ấy luôn nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho bản thân.)
- Ví dụ: Some tasks are easy, but others require more effort. (Một số nhiệm vụ thì dễ, nhưng những cái khác đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn.) -> “Others” ở đây thay thế cho “other tasks”.
Trong những ví dụ này, “others” đứng một mình và đóng vai trò là tân ngữ của giới từ (“to”, “about”) hoặc chủ ngữ của câu (“others” require). Việc hiểu rằng others gì trong trường hợp này là đại từ số nhiều giúp bạn đặt nó đúng vị trí trong câu.
2. Sử Dụng Others Trong Cấu Trúc Tương Phản (Some… Others…)
Đây là một cấu trúc rất thông dụng khi bạn muốn chỉ ra sự khác biệt giữa các thành viên trong một nhóm lớn. Bạn chia nhóm đó thành hai phần: một phần được gọi là “some”, và phần còn lại (hoặc một phần khác trong số đó) được gọi là “others”. Cấu trúc này giúp làm rõ others gì trong ngữ cảnh so sánh hoặc phân loại.
- Ví dụ: Some like coffee, others prefer tea. (Một số người thích cà phê, những người khác thì thích trà.) -> “Others” thay thế cho “other people”.
- Ví dụ: I’ve read some of her books, but others are still on my shelf. (Tôi đã đọc một vài quyển sách của cô ấy, nhưng những quyển khác thì vẫn còn trên kệ của tôi.) -> “Others” thay thế cho “other books”.
- Ví dụ: Some students finished early, others needed more time. (Một số học sinh xong sớm, những người khác cần thêm thời gian.)
Cấu trúc “Some… others…” là cách hiệu quả để nói về sự đa dạng hoặc khác biệt trong một nhóm mà không cần lặp lại danh từ. Nó cho thấy rõ ràng others gì đang được đề cập là một nhóm đối tượng khác với “some”.
3. Sử Dụng Others Sau Từ Hạn Định Số Lượng (Few, Many, Several, etc.)
Đôi khi, bạn có thể dùng “others” sau các từ chỉ số lượng không xác định để làm rõ hơn về nhóm “những người/vật khác”.
- Ví dụ: We invited many friends, but only a few others could come. (Chúng tôi mời nhiều bạn bè, nhưng chỉ một vài người khác có thể đến.) -> Lưu ý: “few others” là một cụm, “others” vẫn là đại từ, và “few” ở đây bổ nghĩa cho “others” như một từ hạn định số lượng.
- Ví dụ: He spoke to several colleagues and many others at the conference. (Anh ấy đã nói chuyện với vài đồng nghiệp và nhiều người khác tại hội nghị.)
Trong trường hợp này, các từ như “few”, “many”, “several” giúp xác định rõ hơn quy mô của nhóm “others” đang được nói đến. Mặc dù có từ đi trước, “others” vẫn giữ vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được ngầm hiểu. Việc hiểu others gì trong ngữ cảnh này đòi hỏi bạn nhận diện được danh từ đang bị thay thế.
4. Sử Dụng Others Với Các Từ Như All, Most, Some, Any, No
Bạn có thể kết hợp “others” với các từ chỉ số lượng hoặc đại từ không xác định khác để tạo thành các cụm có ý nghĩa cụ thể hơn.
- Ví dụ: All others are finished. (Tất cả những người/vật còn lại đã xong.)
- Ví dụ: Most others agreed with the proposal. (Hầu hết những người khác đồng ý với đề xuất.)
- Ví dụ: Do any others have questions? (Có bất kỳ ai khác có câu hỏi không?)
- Ví dụ: No others were willing to help. (Không ai khác sẵn lòng giúp đỡ.)
Đây là những cách dùng linh hoạt của “others” với các từ khác, giúp bạn diễn đạt ý nuance hơn khi nói về others gì trong các tình huống khác nhau.
5. Sử Dụng Others Sau Giới Từ
Như đã đề cập, “others” có thể làm tân ngữ của giới từ. Đây là một trong những cấu trúc câu rất phổ biến.
- Ví dụ: She bought gifts for others. (Cô ấy mua quà cho những người khác.)
- Ví dụ: We should think about others. (Chúng ta nên nghĩ cho những người khác.)
- Ví dụ: He often talks about others. (Anh ấy thường nói về những người khác.)
- Ví dụ: Please share this with others. (Xin hãy chia sẻ điều này với những người khác.)
Những ví dụ này cho thấy others gì khi đứng sau giới từ thường chỉ “những người khác” một cách chung chung.
Cau vi du minh hoa cach dung others lam dai tu
Việc nắm vững các trường hợp sử dụng này là chìa khóa để bạn làm chủ từ “others”. Quan sát cách người bản xứ dùng “others” trong giao tiếp và đọc hiểu cũng là một cách học rất hiệu quả. Khi bạn gặp “others” trong một câu, hãy tự hỏi: Nó đang thay thế cho danh từ gì? Nó đang chỉ nhóm nào? Đây là những câu hỏi giúp bạn làm rõ others gì trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Tiến sĩ Lê Thị Mai Anh nhận định:
“Cách hiệu quả nhất để thành thạo ‘others’ là thực hành đặt câu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi nói về các nhóm người hoặc vật không xác định cụ thể. Hãy tập trung vào việc ‘others’ thay thế cho danh từ nào trong câu trước đó hoặc trong ngữ cảnh.”
Để nâng cao kỹ năng sử dụng “others” và các từ liên quan, hãy thử tập viết nhật ký hoặc miêu tả các tình huống hàng ngày bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng linh hoạt “other”, “another”, và “others”. Bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Đừng quên rằng việc học ngữ pháp cũng cần có hệ thống, giống như khi bạn tìm hiểu [sau while là thì gì] để dùng đúng thì cho động từ trong mệnh đề thời gian.
Các Cụm Từ Phổ Biến Với Others
Bên cạnh việc sử dụng “others” độc lập, nó còn xuất hiện trong một số cụm từ cố định hoặc rất thông dụng. Việc làm quen với các cụm này giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn và hiểu sâu hơn về others gì trong các ngữ cảnh đặc biệt.
-
Among others: Nghĩa là trong số những người/vật khác hoặc cùng với những thứ khác. Cụm này thường được dùng khi bạn liệt kê một vài ví dụ nổi bật, và muốn ám chỉ rằng còn nhiều ví dụ khác nữa.
- Ví dụ: The meeting was attended by the CEO, the marketing manager, and among others, several key investors. (Cuộc họp có sự tham dự của CEO, quản lý marketing, và trong số những người khác, một vài nhà đầu tư quan trọng.)
- Ví dụ: Her talents include singing, dancing, and among others, painting. (Những tài năng của cô ấy bao gồm ca hát, nhảy múa, và cùng với những thứ khác, vẽ tranh.)
-
Help others: Nghĩa là giúp đỡ những người khác. Đây là một cụm từ rất phổ biến và mang ý nghĩa tích cực về sự sẻ chia trong cộng đồng.
- Ví dụ: It’s important to help others when you can. (Điều quan trọng là giúp đỡ những người khác khi bạn có thể.)
-
Care for others: Nghĩa là quan tâm/chăm sóc những người khác. Tương tự như “help others”, cụm này nhấn mạnh khía cạnh chăm sóc và lo lắng cho người xung quanh.
- Ví dụ: Nurses are dedicated to care for others. (Các y tá tận tâm chăm sóc những người khác.)
-
Think of others: Nghĩa là nghĩ cho những người khác. Cụm này đề cao sự vị tha, đặt lợi ích của người khác lên trước bản thân.
- Ví dụ: A truly good person always thinks of others. (Một người thực sự tốt luôn nghĩ cho những người khác.)
-
Respect others: Nghĩa là tôn trọng những người khác. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
- Ví dụ: We must learn to respect others, even if they have different opinions. (Chúng ta phải học cách tôn trọng những người khác, ngay cả khi họ có ý kiến khác biệt.)
Các cụm từ này cho thấy others gì thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về con người và các mối quan hệ xã hội. Chúng là những cụm từ hữu ích mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo các cụm từ này cũng góp phần nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên của bạn.
Bạn có thể tự đặt câu với những cụm từ này để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: “Tôi thích đọc sách về tâm lý học, và among others, tôi cũng hứng thú với lịch sử.” hoặc “Việc học tiếng Anh không chỉ cho bản thân mình mà còn để có thể help others trong tương lai.”
Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng Others và Cách Khắc Phục
Mặc dù đã hiểu others gì về nghĩa và vai trò, người học vẫn rất dễ mắc sai lầm khi sử dụng từ này, chủ yếu là do nhầm lẫn với “other” và “another”. Nhận diện được những lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn tránh chúng.
1. Dùng “Others” Như Một Tính Từ
Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Người học thường quên rằng “others” là đại từ và dùng nó trực tiếp trước danh từ, thay vì dùng “other”.
- Sai: I saw others students in the library.
- Đúng: I saw other students in the library. (Ở đây cần tính từ “other” để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “students”).
- Đúng (dùng others làm đại từ): Some students were in the classroom. I saw others in the library. (Ở đây “others” thay thế cho “other students”).
Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng khi bạn cần một từ đứng trước danh từ số nhiều để chỉ “những cái/người khác”, hãy dùng “other”. Chỉ dùng “others” khi nó đứng một mình, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến. Nếu bạn băn khoăn others gì trong câu này là đại từ hay tính từ, hãy xem nó có đứng trước một danh từ số nhiều không. Nếu có, khả năng cao bạn cần dùng “other”.
2. Nhầm Lẫn “Others” Với “The Others”
Sự khác biệt giữa “others” và “the others” khá tinh tế nhưng quan trọng. Đây là một khía cạnh khác cần làm rõ khi tìm hiểu others gì.
-
Others: Chỉ những người/vật khác một cách chung chung, không xác định cụ thể là tất cả những cái/người còn lại.
- Ví dụ: Some students passed the exam, but others failed. (Một số học sinh đã đỗ, nhưng những người khác thì trượt.) -> “Others” ở đây là một nhóm học sinh khác, nhưng không nhất thiết là tất cả những học sinh còn lại. Có thể còn nhóm khác nữa không được đề cập.
-
The others: Chỉ tất cả những người/vật còn lại trong một nhóm đã được xác định rõ.
- Ví dụ: We were five people. Three left early. The others stayed until the end. (Chúng tôi có năm người. Ba người về sớm. Những người còn lại ở lại đến cuối cùng.) -> “The others” ở đây chỉ hai người còn lại trong nhóm năm người ban đầu.
Cách khắc phục: Khi bạn muốn chỉ tất cả những thành viên còn lại của một nhóm cụ thể, hãy dùng “the others”. Khi bạn chỉ một phần không xác định trong số những người/vật khác, hãy dùng “others”. Hãy tự hỏi others gì trong tình huống này: đó là tất cả phần còn lại hay chỉ một số phần còn lại? Điều này giúp bạn quyết định có dùng “the” hay không.
Hinh anh phan biet others va the others ro rang
3. Dùng Động Từ Số Ít Với “Others” Khi Nó Làm Chủ Ngữ
Vì “others” là đại từ số nhiều, động từ đi kèm với nó (khi làm chủ ngữ) phải ở dạng số nhiều (ở thì hiện tại đơn, không thêm ‘s’/’es’).
- Sai: Others wants to go home.
- Đúng: Others want to go home. (Động từ “want” ở dạng số nhiều.)
Cách khắc phục: Luôn coi “others” là một chủ ngữ số nhiều tương đương với “they” và chia động từ cho phù hợp. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, không chỉ riêng với others gì.
4. Nhầm Lẫn Hoàn Toàn Giữa Other, Another, Others
Đôi khi, sự lúng túng dẫn đến việc dùng sai hoàn toàn một trong ba từ này thay cho từ cần thiết.
-
Sai: Can I have others cup of tea? (Lẽ ra phải dùng “another” vì “cup” là danh từ số ít.)
-
Đúng: Can I have another cup of tea?
-
Sai: I need another informations. (Lẽ ra phải dùng “other” vì “information” là danh từ không đếm được.)
-
Đúng: I need other information.
-
Sai: Some students are here. Other are absent. (Lẽ ra phải dùng “others” làm đại từ thay thế cho “other students”.)
-
Đúng: Some students are here. Others are absent.
Cách khắc phục: Hãy quay lại bảng tóm tắt sự khác biệt ở trên. Mỗi khi bạn muốn dùng một trong ba từ này, hãy dừng lại một giây và tự hỏi:
- Tôi đang nói về một cái/người số ít khác hay số nhiều cái/người khác? (Giúp phân biệt “another” với “other/others”).
- Cái/người khác mà tôi đang nói đến có đi kèm danh từ ngay sau nó không? Nếu có, tôi cần tính từ (“other”). Nếu không, tôi cần đại từ (“another” hoặc “others”). (Giúp phân biệt “other” với “another/others”).
- Nếu là số nhiều và đứng một mình, nó có phải là tất cả những cái/người còn lại trong một nhóm xác định không? Nếu có, dùng “the others”. Nếu không, dùng “others”. (Giúp phân biệt “others” với “the others”).
Việc tự đặt những câu hỏi này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và củng cố hiểu biết về others gì và các từ liên quan. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để biến những quy tắc này thành phản xạ tự nhiên.
Hiểu Thêm Về The Others Và Other + Noun
Như đã đề cập ngắn gọn trong phần sai lầm thường gặp, sự phân biệt giữa “others”, “the others” và cấu trúc “other + noun” rất quan trọng để bạn làm chủ hoàn toàn chủ đề others gì. Chúng ta sẽ đi sâu hơn một chút vào hai khái niệm này.
The Others
“The others” là một cụm đại từ, chỉ tất cả những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã được xác định cụ thể. Việc có mạo từ “the” phía trước mang ý nghĩa xác định, tức là bạn đang nói về một tập hợp duy nhất và hoàn chỉnh gồm những đối tượng còn lại.
- Ví dụ: There were ten apples in the basket. I took two. The others are still there. (Có mười quả táo trong rổ. Tôi lấy hai quả. Tám quả còn lại vẫn còn ở đó.) -> “The others” ở đây chỉ đích danh 8 quả táo còn lại.
- Ví dụ: The students were divided into two groups. One group went to the lab. The others stayed in the classroom. (Học sinh được chia thành hai nhóm. Một nhóm đi đến phòng lab. Nhóm còn lại ở lại lớp học.) -> “The others” chỉ toàn bộ nhóm học sinh còn lại.
So sánh với “others” (không có “the”):
- Ví dụ (others): Some students went home, others went to the library. (Một số học sinh về nhà, những người khác đi thư viện.) -> Ở đây, “others” chỉ một nhóm học sinh khác, nhưng có thể vẫn còn những học sinh khác đi nơi khác nữa (ví dụ: đi chơi, đi làm thêm…). Chúng ta không biết chắc đây có phải là tất cả những người còn lại hay không.
Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn và làm sáng tỏ hoàn toàn khái niệm others gì trong mọi trường hợp.
Other + Noun
Đây là cấu trúc mà “other” đóng vai trò là một tính từ hoặc từ hạn định, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Nó có nghĩa là “khác”. Danh từ theo sau “other” có thể là số nhiều hoặc không đếm được.
- Ví dụ (Other + Danh từ số nhiều): Are there any other options? (Có bất kỳ lựa chọn nào khác không?) -> “other” bổ nghĩa cho “options”.
- Ví dụ (Other + Danh từ không đếm được): Do you have any other news? (Bạn có tin tức nào khác không?) -> “other” bổ nghĩa cho “news”.
- Ví dụ (Other + Danh từ số ít): (Đây là trường hợp ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm cố định hoặc sau các từ hạn định khác như “any”, “no”, “each”, “every”) I don’t have any other plan. (Tôi không có kế hoạch nào khác.) -> “other” bổ nghĩa cho “plan”.
So sánh với “others” (đại từ):
- Ví dụ (Others): These options are not good. Do you have others? (Những lựa chọn này không tốt. Bạn có những cái khác không?) -> “Others” thay thế cho “other options”.
- Ví dụ (Others): I don’t have any news. Do you know of others? (Tôi không có tin tức nào. Bạn có biết tin tức nào khác không?) -> Trường hợp này ít phổ biến với danh từ không đếm được, nhưng về lý thuyết, “others” có thể thay thế cho “other pieces of news” hoặc “other news items” nếu ngữ cảnh cho phép coi “news” là tập hợp các mục tin đếm được. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến và tự nhiên hơn là “other news” hoặc các cấu trúc khác.
Quan trọng nhất là nhớ rằng “other” đứng trước danh từ, còn “others” đứng một mình và thay thế cho danh từ số nhiều. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là mấu chốt để bạn sử dụng chính xác khi băn khoăn others gì nên dùng hay là “other + noun”.
Tiến sĩ Lê Thị Mai Anh chia sẻ thêm:
“Việc hiểu cặn kẽ sự khác biệt giữa ‘others’, ‘the others’, và ‘other + noun’ cho thấy bạn đã tiến một bước dài trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Đây là những điểm nhỏ nhưng rất quan trọng, thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của bạn.”
Việc luyện tập chuyển đổi giữa các cấu trúc này cũng là một bài tập hữu ích. Ví dụ, bạn có thể chuyển câu “I like other subjects.” thành “I like some subjects, but I don’t like others.” hoặc “I like Math. The others subjects are difficult.” Việc này giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt và củng cố kiến thức về others gì trong các ngữ cảnh khác nhau.
Áp Dụng Hiểu Biết Về Others Để Nâng Tầm Tư Duy Tiếng Anh
Học ngữ pháp không chỉ là học thuộc lòng quy tắc. Mục tiêu cuối cùng của English for Tư Duy là giúp bạn sử dụng tiếng Anh như một công cụ để suy nghĩ, phân tích và giao tiếp hiệu quả hơn. Việc làm sáng tỏ others gì và cách dùng của nó chính là một ví dụ điển hình cho điều này.
Khi bạn hiểu rõ “others” là đại từ số nhiều thay thế cho danh từ đã được nhắc đến, bạn không chỉ đơn thuần là lắp ghép từ cho đúng cấu trúc. Bạn đang rèn luyện khả năng:
- Tư duy logic về mối quan hệ giữa các đối tượng: Bạn nhận ra rằng “others” luôn có mối liên hệ với một nhóm đối tượng đã được giới thiệu trước đó (ví dụ: some people vs others, these books vs others). Khả năng này giúp bạn phân tích cấu trúc thông tin trong văn bản hoặc bài nói, nắm bắt được các nhóm đối tượng khác nhau đang được đề cập.
- Tư duy cô đọng và hiệu quả: Thay vì lặp đi lặp lại “other people” hay “other things”, việc sử dụng “others” giúp câu văn, lời nói của bạn trở nên gọn gàng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đây là một phần của tư duy sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.
- Tư duy chính xác về số lượng và tính xác định: Việc phân biệt “others” (số nhiều, không xác định) với “another” (số ít, không xác định) và “the others” (số nhiều, xác định) rèn luyện khả năng tư duy chính xác của bạn về số lượng và phạm vi của các đối tượng đang nói đến. Điều này đặc biệt quan trọng trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp kinh doanh, nơi sự rõ ràng là tối quan trọng.
- Tư duy linh hoạt trong diễn đạt: Nắm vững các cấu trúc khác nhau với “others” (như Some… others…, among others…) cho phép bạn diễn đạt cùng một ý theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và điều bạn muốn nhấn mạnh. Sự linh hoạt này là dấu hiệu của khả năng tư duy ngôn ngữ phát triển.
Hãy suy ngẫm về cách bạn đã từng băn khoăn others gì và những khó khăn khi gặp nó. Bây giờ, khi đã hiểu rõ, bạn có thể đọc các văn bản tiếng Anh phức tạp hơn và dễ dàng nhận ra “others” đang thay thế cho điều gì, từ đó nắm bắt ý nghĩa tổng thể của câu hoặc đoạn văn một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Ví dụ, khi đọc một báo cáo về xu hướng thị trường, bạn có thể gặp câu: “Some companies are investing heavily in AI, while others are focusing on traditional methods.” Nếu không hiểu others gì, bạn có thể mơ hồ. Nhưng khi đã nắm vững, bạn biết ngay “others” ở đây là “other companies”, và câu này đang so sánh chiến lược đầu tư của hai nhóm công ty khác nhau. Việc này giúp bạn phân tích thông tin hiệu quả hơn.
Thanh thao ngu phap tieng anh cai thien tu duy giao tiep
Tiến sĩ Lê Thị Mai Anh nhận định:
“Nắm vững những chi tiết ngữ pháp nhỏ như ‘others’ không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic, phân tích cấu trúc ngôn ngữ sâu sắc hơn. Đó chính là cách ngữ pháp phục vụ cho tư duy, chứ không chỉ là những quy tắc khô khan.”
Việc làm chủ others gì là một bước nhỏ nhưng ý nghĩa trên con đường chinh phục tiếng Anh. Nó không chỉ cải thiện độ chính xác ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ một cách chiến lược. Hãy tiếp tục áp dụng những kiến thức này vào việc học và giao tiếp hàng ngày của bạn.
Ngoài “others gì”, còn rất nhiều điểm ngữ pháp hay từ vựng khác mà việc hiểu sâu bản chất sẽ giúp nâng cao “tư duy tiếng Anh” của bạn. Chẳng hạn, việc nắm chắc [bảng số tiếng anh] là nền tảng cho mọi giao tiếp liên quan đến số liệu, hay việc hiểu rõ [cách dùng some và any] giúp bạn diễn đạt về số lượng một cách tự tin. Mỗi điểm ngữ pháp được làm sáng tỏ đều góp phần xây dựng nên nền tảng vững chắc cho khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Tóm Kết: Others Gì Và Chặng Đường Làm Chủ
Chúng ta đã cùng nhau đi một hành trình khá chi tiết để làm sáng tỏ others gì và cách sử dụng nó một cách chuẩn xác nhất. Hy vọng giờ đây bạn đã không còn cảm thấy bối rối mỗi khi gặp từ này nữa.
Hãy cùng nhìn lại những điểm cốt lõi:
- Others gì về ý nghĩa? Nó có nghĩa là “những người khác” hoặc “những cái khác”, luôn ám chỉ số nhiều.
- Others gì về loại từ? Nó chủ yếu được dùng như một đại từ, đứng một mình và thay thế cho cụm “other + danh từ số nhiều”.
- Khác biệt với Other và Another: “Another” đi với danh từ số ít (một cái khác), “Other” đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được (tính từ/từ hạn định), còn “Others” đứng một mình thay thế cho danh từ số nhiều (đại từ).
- The Others: Chỉ tất cả những người/vật còn lại trong một nhóm xác định, khác với “others” chỉ một nhóm không xác định trong số những cái/người khác.
- Các trường hợp dùng Others: Chỉ chung “những người/vật khác”, trong cấu trúc “Some… others…”, sau từ hạn định số lượng, kết hợp với các từ như “all”, “most”, “any”, “no”, và sau giới từ.
- Sai lầm cần tránh: Dùng “others” như tính từ, nhầm lẫn với “the others”, chia động từ số ít với “others”, và nhầm lẫn cơ bản giữa ba từ “other”, “another”, “others”.
Việc hiểu rõ others gì và cách dùng của nó không chỉ là một điểm ngữ pháp đơn thuần. Nó là một phần của việc rèn luyện tư duy logic, khả năng diễn đạt cô đọng và chính xác trong tiếng Anh. Mỗi khi bạn dùng đúng “others”, “other”, “another” hay “the others”, bạn đang cho thấy khả năng phân tích và tổng hợp thông tin một cách tinh tế.
Hành trình làm chủ tiếng Anh là một quá trình liên tục, và việc giải quyết từng điểm nhỏ như others gì sẽ dần dần xây dựng nên sự tự tin và thành thạo của bạn. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là bạn học hỏi từ chúng và cố gắng áp dụng kiến thức mới vào thực hành.
Bây giờ là lúc bạn thử nghiệm! Hãy tìm các bài báo, sách, hoặc nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh và để ý xem “other”, “another”, “others”, và “the others” được sử dụng như thế nào. Hãy thử tự đặt câu về cuộc sống hàng ngày của bạn, sử dụng linh hoạt các từ này để mô tả các nhóm người hoặc vật khác nhau. Ví dụ: “Tôi có vài sở thích. Một số liên quan đến thể thao, others thì về nghệ thuật.”
Càng luyện tập, bạn càng ít phải băn khoăn others gì nữa, và việc sử dụng chúng sẽ trở nên tự nhiên, như hơi thở vậy. Nếu gặp khó khăn, hãy quay lại bài viết này để ôn lại các quy tắc và ví dụ. Bạn hoàn toàn có thể làm chủ điểm ngữ pháp này!
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và nâng tầm tư duy của mình cùng English for Tư Duy!