Học tiếng Anh, có lúc bạn cảm thấy như đang lạc vào một mê cung ngữ pháp phải không? Hết thì này đến cấu trúc khác, đôi khi rối tung cả lên! Nhưng đừng lo, hành trình chinh phục tiếng Anh cũng giống như xây nhà vậy, cần chắc từ nền móng. Và hôm nay, chúng ta sẽ cùng đặt một viên gạch cực kỳ quan trọng vào nền móng ấy: làm quen và thực hành nhuần nhuyễn với bài tập câu bị động thì tương lai đơn. Nắm vững phần này không chỉ giúp bạn viết và nói chính xác hơn mà còn mở ra cánh cửa để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Ngữ pháp tiếng Anh không chỉ là lý thuyết khô khan. Nó là công cụ để chúng ta truyền tải suy nghĩ, cảm xúc, và dự định một cách rõ ràng nhất. Và câu bị động thì tương lai đơn là một công cụ hữu ích khi bạn muốn nói về những hành động sẽ được thực hiện trong tương lai mà không cần nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động đó. Cấu trúc này xuất hiện khá thường xuyên trong các văn bản trang trọng, thông báo, dự báo, hoặc khi chúng ta muốn tập trung vào kết quả của hành động hơn là chủ thể. Việc thực hành với bài tập câu bị động thì tương lai đơn chính là cách tốt nhất để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thực tế. Tương tự như việc áp dụng công thức trong toán học cần sự chính xác, việc học ngữ pháp cũng cần sự luyện tập kiên trì. Để hiểu rõ hơn về [công thức tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng], bạn có thể tham khảo thêm.

Công thức cấu tạo câu bị động thì tương lai đơn dễ hiểuCông thức cấu tạo câu bị động thì tương lai đơn dễ hiểu

Công Thức Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn Là Gì?

Nhiều bạn học sinh, sinh viên khi mới tiếp xúc với câu bị động thì tương lai đơn thường cảm thấy hơi bối rối vì sự xuất hiện của “be”. Tuy nhiên, một khi đã nắm được quy luật, bạn sẽ thấy nó cực kỳ đơn giản.

Công thức chung của câu bị động là Subject + be + V3/ed (+ by + Object). Vấn đề là “be” sẽ được chia theo thì của câu chủ động gốc. Với thì tương lai đơn, động từ “be” sau “will” luôn giữ nguyên mẫu là “be”.

Vậy, công thức câu bị động thì tương lai đơn chính xác là:

Subject + will be + V3/ed (+ by + Object)

Trong đó:

  • Subject: Chủ ngữ mới (thường là tân ngữ của câu chủ động).
  • will be: Trợ động từ của thì tương lai đơn ở thể bị động.
  • V3/ed: Động từ chính ở dạng Quá khứ phân từ (cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm “-ed” đối với động từ có quy tắc).
  • (by + Object): Cụm giới từ chỉ tác nhân gây ra hành động. Phần này có thể có hoặc không, tùy thuộc vào việc bạn có muốn nhấn mạnh ai làm hay không, hoặc nếu tác nhân là chung chung (people, someone, something…) thì thường được lược bỏ.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She will finish the report tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
  • Câu bị động: The report will be finished by her tomorrow. (Báo cáo sẽ được cô ấy hoàn thành vào ngày mai.)

Cách Dùng Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn Khi Nào?

Câu bị động thì tương lai đơn được sử dụng khi chúng ta muốn nói về một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai, nhưng sự tập trung không phải ở người thực hiện hành động mà ở bản thân hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động đó.

Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  • Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định: Ví dụ, khi nói về các kế hoạch chung, các quy trình, hoặc các sự kiện công cộng.
    • Ví dụ: The new library will be built next year. (Thư viện mới sẽ được xây vào năm tới. – Không cần biết ai xây, chỉ biết nó sẽ được xây.)
  • Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động: Thường thì đối tượng này sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động và đứng ở vị trí đầu câu, thu hút sự chú ý của người nghe/đọc.
    • Ví dụ: All the tickets will be sold out soon. (Tất cả vé sẽ được bán hết sớm. – Nhấn mạnh vào “all the tickets”.)
  • Trong các văn bản mang tính thông báo, quy định, hướng dẫn: Thường là các văn bản trang trọng hoặc chính thức.
    • Ví dụ: The instructions will be sent by email. (Các hướng dẫn sẽ được gửi qua email.)
  • Khi muốn tránh nhắc đến người chịu trách nhiệm (có thể là do không biết, hoặc cố ý tránh):
    • Ví dụ: The mistake will be corrected. (Lỗi sai sẽ được sửa.) – Không nói ai sẽ sửa lỗi đó.

Hiểu rõ “khi nào dùng” quan trọng không kém “dùng như thế nào”. Nó giúp bạn lựa chọn cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý mình muốn một cách hiệu quả nhất. Việc này đòi hỏi sự tinh tế trong cách cảm nhận ngôn ngữ, đôi khi khác biệt rõ rệt giống như sự thay đổi giữa [lông mày bình thường và lông mày khi mang thai] trong những giai đoạn đặc biệt của cuộc sống.

Ví dụ minh họa cách dùng câu bị động thì tương lai đơn trong giao tiếpVí dụ minh họa cách dùng câu bị động thì tương lai đơn trong giao tiếp

Biến Thể Của Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn

Cũng như câu chủ động, câu bị động thì tương lai đơn có các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Nắm vững các dạng này là nền tảng để làm tốt bài tập câu bị động thì tương lai đơn.

Thể Khẳng Định (+)

Công thức: Subject + will be + V3/ed (+ by + Object)

  • Ví dụ: The meeting will be held online. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trực tuyến.)

Thể Phủ Định (-)

Để tạo câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau “will”.

Công thức: Subject + will not be + V3/ed (+ by + Object)
Hoặc dùng dạng rút gọn: Subject + won’t be + V3/ed (+ by + Object)

  • Ví dụ: The project won’t be finished next week. (Dự án sẽ không được hoàn thành vào tuần tới.)

Thể Nghi Vấn (?)

Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đưa “Will” lên đầu câu.

Công thức: Will + Subject + be + V3/ed (+ by + Object)?

  • Ví dụ: Will the package be delivered tomorrow? (Gói hàng có được giao vào ngày mai không?)

Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, trước “Will”.

Công thức: Wh-word + will + Subject + be + V3/ed (+ by + Object)?

  • Ví dụ: When will the results be announced? (Khi nào thì kết quả sẽ được thông báo?)
  • Ví dụ: Why will the new rule be applied? (Tại sao quy định mới sẽ được áp dụng?)

Hiểu rõ từng dạng này là bước đầu tiên để bạn tự tin hơn khi đối mặt với các loại bài tập câu bị động thì tương lai đơn khác nhau. Việc luyện tập chuyển đổi qua lại giữa các dạng sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức một cách chắc chắn.

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn

Mặc dù công thức có vẻ đơn giản, nhưng trong quá trình làm bài tập câu bị động thì tương lai đơn, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận diện và khắc phục chúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

  • Quên trợ động từ “be”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều bạn chỉ chia “will” và quên mất “be”. Ví dụ: Sai: The house will built next month. Đúng: The house will be built next month.
  • Không chia động từ về dạng Quá khứ phân từ (V3/ed): Thay vì dùng V3/ed, lại giữ nguyên mẫu hoặc thêm “-ing”. Ví dụ: Sai: The email will be send tomorrow. Đúng: The email will be sent tomorrow. (Send -> Sent).
  • Nhầm lẫn giữa V2 (Quá khứ đơn) và V3 (Quá khứ phân từ): Đặc biệt với động từ bất quy tắc, V2 và V3 có thể khác nhau. Cần tra bảng động từ bất quy tắc chính xác.
  • Sử dụng sai giới từ “by”: Giới từ thông dụng nhất để chỉ tác nhân là “by”. Tuy nhiên, một số động từ đi với giới từ cố định khác ở dạng bị động (ví dụ: be interested in, be covered with, be made of/from…). Cần chú ý các trường hợp đặc biệt này, dù chúng ít gặp hơn trong các bài tập cơ bản về thì tương lai đơn.
  • Lược bỏ “by + Object” sai cách: Chỉ lược bỏ khi tác nhân không xác định, không quan trọng, hoặc hiển nhiên. Nếu tác nhân là một người/vật cụ thể và bạn muốn nêu rõ, thì không được lược bỏ.
  • Nhầm lẫn giữa câu bị động và câu chủ động: Cần phân biệt rõ ý nghĩa: câu chủ động nhấn mạnh ai làm, câu bị động nhấn mạnh cái gì được làm.

Nhận thức được những sai lầm tiềm ẩn này giúp bạn cẩn trọng hơn khi làm bài tập câu bị động thì tương lai đơn. Luôn kiểm tra lại công thức: có “will be” chưa? Động từ chính đã ở dạng V3/ed chưa?

Những lỗi sai thường gặp khi dùng câu bị động thì tương lai đơnNhững lỗi sai thường gặp khi dùng câu bị động thì tương lai đơn

Bài Tập Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn: Thực Hành Là Chìa Khóa

Lý thuyết chỉ là điểm khởi đầu. Để thực sự thành thạo, bạn cần “xắn tay áo lên” và làm thật nhiều bài tập câu bị động thì tương lai đơn. Dưới đây là các dạng bài tập phổ biến giúp bạn củng cố kiến thức. Hãy thử sức mình nhé!

Để việc học ngữ pháp thực sự hiệu quả, bạn cần liên tục ‘nuôi dưỡng’ kiến thức của mình bằng việc luyện tập đều đặn, giống như cơ thể cần những dưỡng chất phù hợp để phát triển mạnh mẽ sau một giai đoạn quan trọng. Điều này làm tôi nhớ đến tầm quan trọng của [sữa cho mẹ sau sinh] đối với sự phục hồi và dinh dưỡng.

Hình ảnh người học đang làm bài tập câu bị động thì tương lai đơnHình ảnh người học đang làm bài tập câu bị động thì tương lai đơn

Dạng 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động

Đây là dạng bài tập cơ bản giúp bạn nắm vững quy trình biến đổi câu.

Hướng dẫn: Đọc kỹ câu chủ động, xác định chủ ngữ, động từ, và tân ngữ. Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Chia động từ theo công thức bị động thì tương lai đơn. Nếu cần, thêm “by + chủ ngữ cũ” vào cuối câu.

Bài tập: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động thì tương lai đơn.

  1. The students will finish the project next Friday.
  2. Someone will clean the house tomorrow morning.
  3. They will deliver the furniture on Monday.
  4. The company will launch a new product next month.
  5. My mother will make a big cake for my birthday.
  6. The police will catch the thief soon.
  7. The government will build a new hospital in this area.
  8. A famous artist will paint a mural on that wall.
  9. They will announce the winners next week.
  10. We will hold the conference in the main hall.
  11. My brother will repair my bicycle tomorrow.
  12. The teacher will explain the lesson again.
  13. Someone will send you an email with the details.
  14. They will show the new movie next Friday.
  15. My father will wash the car this weekend.
  16. You will receive the package in two days.
  17. They will discuss the problem at the meeting.
  18. Someone will water the plants this evening.
  19. The company will provide free training.
  20. She will write a new book next year.

Dạng 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng bị động thì tương lai đơn

Dạng bài này kiểm tra khả năng áp dụng công thức bị động thì tương lai đơn vào các ngữ cảnh khác nhau.

Hướng dẫn: Đọc kỹ câu, xác định chủ ngữ (là đối tượng chịu tác động) và động từ trong ngoặc. Chia động từ trong ngoặc theo công thức bị động thì tương lai đơn (will be + V3/ed).

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở dạng bị động thì tương lai đơn.

  1. The old building (pull down) next month.
  2. A decision (make) soon.
  3. All the necessary documents (send) to you tomorrow.
  4. The party (organize) by my friends.
  5. The windows (clean) this afternoon.
  6. The truth (reveal) eventually.
  7. Many new houses (build) in the suburbs.
  8. The work (not finish) by noon. (Thể phủ định)
  9. (The test / cancel) because of the bad weather? (Thể nghi vấn)
  10. The rules (explain) clearly.
  11. This song (play) at the wedding reception.
  12. The damaged car (repair) next week.
  13. The new policy (implement) starting next quarter.
  14. (The package / deliver) on time? (Thể nghi vấn)
  15. The bill (pay) by the end of the day.
  16. The message (not ignore). (Thể phủ định)
  17. The concert tickets (sell) very quickly.
  18. The presentation (give) by the manager.
  19. Where (the next meeting / hold)? (Câu hỏi Wh-)
  20. The problem (solve) tomorrow.

Dạng 3: Điền vào chỗ trống với dạng bị động thì tương lai đơn

Dạng này tương tự dạng 2 nhưng đòi hỏi bạn tự điền cả trợ động từ và động từ chính.

Hướng dẫn: Đọc kỹ câu, xác định chủ ngữ (đối tượng chịu tác động) và động từ cần điền. Điền vào chỗ trống với dạng bị động thì tương lai đơn. Chú ý đến thể của câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).

Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng bị động thì tương lai đơn của động từ cho sẵn.

  1. The report __ (write) by me tonight.
  2. The invitations __ (send) out tomorrow.
  3. The old bridge __ (rebuild) next year.
  4. Fresh bread __ (bake) every morning.
  5. The email __ (not read) until tomorrow. (Phủ định)
  6. __ the new system __ (install) next week? (Nghi vấn)
  7. The injured people __ (take) to the hospital.
  8. The results of the competition __ (announce) soon.
  9. When __ the project __ (complete)? (Câu hỏi Wh-)
  10. The mistake __ (correct) immediately.
  11. The new road __ (open) to traffic next month.
  12. Dinner __ (prepare) by my sister.
  13. The package __ (not ship) today. (Phủ định)
  14. __ the concert __ (broadcast) live? (Nghi vấn)
  15. All questions __ (answer) at the end of the session.
  16. How __ the problem __ (solve)? (Câu hỏi Wh-)
  17. The criminal __ (arrest) by the police.
  18. The exhibition __ (visit) by thousands of people.
  19. The money __ (return) to the owner.
  20. The damaged files __ (recover).

Dạng 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu bị động thì tương lai đơn

Dạng này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa các lỗi ngữ pháp, đặc biệt là những lỗi thường gặp.

Hướng dẫn: Đọc kỹ từng câu, tìm lỗi sai liên quan đến cấu trúc bị động thì tương lai đơn (thiếu/thừa “be”, sai dạng động từ V3/ed, sai vị trí “not”, sai cấu trúc câu hỏi…). Sửa lại cho đúng.

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).

  1. The news will be announce tomorrow.
  2. The tasks won’t finish on time.
  3. Will the event be organize next month?
  4. When the report will be submitted?
  5. The books will be return to the library.
  6. The new rule will being applied soon.
  7. The letter will send by post.
  8. The decision will be make today.
  9. Why will be the meeting canceled?
  10. The car will be repair last week. (Lưu ý thì)
  11. All the details will be explaining later.
  12. The children will be look after by their grandparents.
  13. Will be the payment processed today?
  14. How the work will be done?
  15. The old bridge will building next year.
  16. The email won’t be receiving until Monday.
  17. The questions will be answer carefully.
  18. Where the celebration will be held?
  19. The package will be delivering tomorrow.
  20. The house will be sold for a high price.

Dạng 5: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng dạng bị động thì tương lai đơn

Dạng này đòi hỏi bạn tự xây dựng câu từ các yếu tố cho sẵn, rèn luyện khả năng tổng hợp.

Hướng dẫn: Sử dụng các từ/cụm từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh ở dạng bị động thì tương lai đơn.

Bài tập: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng dạng bị động thì tương lai đơn.

  1. The new park / open / next spring
  2. All the flights / cancel / because of the storm (Phủ định)
  3. The results / publish / online / tomorrow
  4. When / the new software / release / ? (Câu hỏi Wh-)
  5. The party / not postpone / . (Phủ định)
  6. The money / transfer / to your account / soon
  7. The contract / sign / next week
  8. Will / the problem / discuss / at the next meeting / ? (Nghi vấn)
  9. How / the goods / transport / ? (Câu hỏi Wh-)
  10. My phone / repair / by a technician / tomorrow

Biểu tượng luyện tập câu bị động thì tương lai đơn hiệu quảBiểu tượng luyện tập câu bị động thì tương lai đơn hiệu quả

Giải Bài Tập Chi Tiết: Không Chỉ Là Đáp Án

Việc có đáp án chỉ là một phần. Điều quan trọng là hiểu tại sao đáp án đó lại đúng. Phần này sẽ cung cấp giải thích chi tiết cho các bài tập trên, giúp bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc.

Để làm tốt bài tập câu bị động thì tương lai đơn, bạn cần phân tích kỹ từng thành phần trong câu và hiểu ý nghĩa mà câu muốn truyền tải. Việc này tương tự như khi bạn học cách phân tích và [cách nêu tác dụng của biện pháp tu từ] trong văn học để hiểu sâu hơn ý đồ của tác giả.

Đáp án và Giải thích Dạng 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động

  1. The students will finish the project next Friday.
    • Chủ ngữ: The students, Động từ: will finish, Tân ngữ: the project.
    • Đáp án: The project will be finished by the students next Friday.
  2. Someone will clean the house tomorrow morning.
    • Chủ ngữ: Someone, Động từ: will clean, Tân ngữ: the house. (Tác nhân “Someone” không xác định, thường được lược bỏ).
    • Đáp án: The house will be cleaned tomorrow morning.
  3. They will deliver the furniture on Monday.
    • Chủ ngữ: They, Động từ: will deliver, Tân ngữ: the furniture. (Tác nhân “They” không xác định, thường được lược bỏ).
    • Đáp án: The furniture will be delivered on Monday.
  4. The company will launch a new product next month.
    • Chủ ngữ: The company, Động từ: will launch, Tân ngữ: a new product.
    • Đáp án: A new product will be launched by the company next month.
  5. My mother will make a big cake for my birthday.
    • Chủ ngữ: My mother, Động từ: will make, Tân ngữ: a big cake.
    • Đáp án: A big cake will be made by my mother for my birthday.
  6. The police will catch the thief soon.
    • Chủ ngữ: The police, Động từ: will catch, Tân ngữ: the thief. (Tác nhân “The police” là hiển nhiên trong ngữ cảnh này, có thể lược bỏ).
    • Đáp án: The thief will be caught soon. (Hoặc: The thief will be caught by the police soon.)
  7. The government will build a new hospital in this area.
    • Chủ ngữ: The government, Động từ: will build, Tân ngữ: a new hospital.
    • Đáp án: A new hospital will be built by the government in this area.
  8. A famous artist will paint a mural on that wall.
    • Chủ ngữ: A famous artist, Động từ: will paint, Tân ngữ: a mural.
    • Đáp án: A mural will be painted on that wall by a famous artist. (Hoặc: A mural on that wall will be painted by a famous artist.)
  9. They will announce the winners next week.
    • Chủ ngữ: They, Động từ: will announce, Tân ngữ: the winners. (Tác nhân “They” không xác định, thường được lược bỏ).
    • Đáp án: The winners will be announced next week.
  10. We will hold the conference in the main hall.
    • Chủ ngữ: We, Động từ: will hold, Tân ngữ: the conference. (Tác nhân “We” có thể được lược bỏ nếu không cần nhấn mạnh).
    • Đáp án: The conference will be held in the main hall. (Hoặc: The conference will be held by us in the main hall.)
  11. My brother will repair my bicycle tomorrow.
    • Chủ ngữ: My brother, Động từ: will repair, Tân ngữ: my bicycle.
    • Đáp án: My bicycle will be repaired by my brother tomorrow.
  12. The teacher will explain the lesson again.
    • Chủ ngữ: The teacher, Động từ: will explain, Tân ngữ: the lesson.
    • Đáp án: The lesson will be explained again by the teacher. (Hoặc: The lesson will be explained by the teacher again.)
  13. Someone will send you an email with the details.
    • Chủ ngữ: Someone, Động từ: will send, Tân ngữ: you (gián tiếp), an email (trực tiếp). Câu có thể có hai dạng bị động. (Tác nhân “Someone” lược bỏ).
    • Đáp án 1 (Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ): You will be sent an email with the details.
    • Đáp án 2 (Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ): An email with the details will be sent to you.
  14. They will show the new movie next Friday.
    • Chủ ngữ: They, Động từ: will show, Tân ngữ: the new movie. (Tác nhân “They” lược bỏ).
    • Đáp án: The new movie will be shown next Friday.
  15. My father will wash the car this weekend.
    • Chủ ngữ: My father, Động từ: will wash, Tân ngữ: the car.
    • Đáp án: The car will be washed by my father this weekend.
  16. You will receive the package in two days.
    • Chủ ngữ: You, Động từ: will receive, Tân ngữ: the package. (Tác nhân là “You”, có thể lược bỏ nếu không cần nhấn mạnh).
    • Đáp án: The package will be received by you in two days. (Hoặc: The package will be received in two days.)
  17. They will discuss the problem at the meeting.
    • Chủ ngữ: They, Động từ: will discuss, Tân ngữ: the problem. (Tác nhân “They” lược bỏ).
    • Đáp án: The problem will be discussed at the meeting.
  18. Someone will water the plants this evening.
    • Chủ ngữ: Someone, Động từ: will water, Tân ngữ: the plants. (Tác nhân “Someone” lược bỏ).
    • Đáp án: The plants will be watered this evening.
  19. The company will provide free training.
    • Chủ ngữ: The company, Động từ: will provide, Tân ngữ: free training.
    • Đáp án: Free training will be provided by the company.
  20. She will write a new book next year.
    • Chủ ngữ: She, Động từ: will write, Tân ngữ: a new book.
    • Đáp án: A new book will be written by her next year.

Đáp án và Giải thích Dạng 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng bị động thì tương lai đơn

  1. The old building (pull down) next month.
    • Chủ ngữ: The old building (chịu tác động), Động từ: pull down (chia bị động).
    • Đáp án: The old building will be pulled down next month. (Pull down -> pulled down)
  2. A decision (make) soon.
    • Chủ ngữ: A decision (chịu tác động), Động từ: make (chia bị động).
    • Đáp án: A decision will be made soon. (Make -> made)
  3. All the necessary documents (send) to you tomorrow.
    • Chủ ngữ: All the necessary documents (chịu tác động), Động từ: send (chia bị động).
    • Đáp án: All the necessary documents will be sent to you tomorrow. (Send -> sent)
  4. The party (organize) by my friends.
    • Chủ ngữ: The party (chịu tác động), Động từ: organize (chia bị động).
    • Đáp án: The party will be organized by my friends. (Organize -> organized)
  5. The windows (clean) this afternoon.
    • Chủ ngữ: The windows (chịu tác động), Động từ: clean (chia bị động).
    • Đáp án: The windows will be cleaned this afternoon. (Clean -> cleaned)
  6. The truth (reveal) eventually.
    • Chủ ngữ: The truth (chịu tác động), Động từ: reveal (chia bị động).
    • Đáp án: The truth will be revealed eventually. (Reveal -> revealed)
  7. Many new houses (build) in the suburbs.
    • Chủ ngữ: Many new houses (chịu tác động), Động từ: build (chia bị động).
    • Đáp án: Many new houses will be built in the suburbs. (Build -> built)
  8. The work (not finish) by noon. (Thể phủ định)
    • Chủ ngữ: The work (chịu tác động), Động từ: finish (chia bị động, phủ định).
    • Đáp án: The work will not be finished by noon. (Hoặc: won’t be finished). (Finish -> finished)
  9. (The test / cancel) because of the bad weather? (Thể nghi vấn)
    • Chủ ngữ: The test (chịu tác động), Động từ: cancel (chia bị động, nghi vấn).
    • Đáp án: Will the test be canceled because of the bad weather? (Cancel -> canceled)
  10. The rules (explain) clearly.
    • Chủ ngữ: The rules (chịu tác động), Động từ: explain (chia bị động).
    • Đáp án: The rules will be explained clearly. (Explain -> explained)
  11. This song (play) at the wedding reception.
    • Chủ ngữ: This song (chịu tác động), Động từ: play (chia bị động).
    • Đáp án: This song will be played at the wedding reception. (Play -> played)
  12. The damaged car (repair) next week.
    • Chủ ngữ: The damaged car (chịu tác động), Động từ: repair (chia bị động).
    • Đáp án: The damaged car will be repaired next week. (Repair -> repaired)
  13. The new policy (implement) starting next quarter.
    • Chủ ngữ: The new policy (chịu tác động), Động từ: implement (chia bị động).
    • Đáp án: The new policy will be implemented starting next quarter. (Implement -> implemented)
  14. (The package / deliver) on time? (Thể nghi vấn)
    • Chủ ngữ: The package (chịu tác động), Động từ: deliver (chia bị động, nghi vấn).
    • Đáp án: Will the package be delivered on time? (Deliver -> delivered)
  15. The bill (pay) by the end of the day.
    • Chủ ngữ: The bill (chịu tác động), Động từ: pay (chia bị động).
    • Đáp án: The bill will be paid by the end of the day. (Pay -> paid)
  16. The message (not ignore). (Thể phủ định)
    • Chủ ngữ: The message (chịu tác động), Động từ: ignore (chia bị động, phủ định).
    • Đáp án: The message will not be ignored. (Hoặc: won’t be ignored). (Ignore -> ignored)
  17. The concert tickets (sell) very quickly.
    • Chủ ngữ: The concert tickets (chịu tác động), Động từ: sell (chia bị động).
    • Đáp án: The concert tickets will be sold very quickly. (Sell -> sold)
  18. The presentation (give) by the manager.
    • Chủ ngữ: The presentation (chịu tác động), Động từ: give (chia bị động).
    • Đáp án: The presentation will be given by the manager. (Give -> given)
  19. Where (the next meeting / hold)? (Câu hỏi Wh-)
    • Chủ ngữ: The next meeting (chịu tác động), Động từ: hold (chia bị động, nghi vấn Wh-).
    • Đáp án: Where will the next meeting be held? (Hold -> held)
  20. The problem (solve) tomorrow.
    • Chủ ngữ: The problem (chịu tác động), Động từ: solve (chia bị động).
    • Đáp án: The problem will be solved tomorrow. (Solve -> solved)

Đáp án và Giải thích Dạng 3: Điền vào chỗ trống với dạng bị động thì tương lai đơn

  1. The report __ (write) by me tonight.
    • Chủ ngữ: The report (chịu tác động), Động từ: write (chia bị động).
    • Đáp án: The report will be written by me tonight. (Write -> written)
  2. The invitations __ (send) out tomorrow.
    • Chủ ngữ: The invitations (chịu tác động), Động từ: send (chia bị động).
    • Đáp án: The invitations will be sent out tomorrow. (Send -> sent)
  3. The old bridge __ (rebuild) next year.
    • Chủ ngữ: The old bridge (chịu tác động), Động từ: rebuild (chia bị động).
    • Đáp án: The old bridge will be rebuilt next year. (Rebuild -> rebuilt)
  4. Fresh bread __ (bake) every morning.
    • Chủ ngữ: Fresh bread (chịu tác động), Động từ: bake (chia bị động).
    • Đáp án: Fresh bread will be baked every morning. (Bake -> baked)
  5. The email __ (not read) until tomorrow. (Phủ định)
    • Chủ ngữ: The email (chịu tác động), Động từ: read (chia bị động, phủ định).
    • Đáp án: The email will not be read until tomorrow. (Hoặc: won’t be read). (Read -> read – V3 của read vẫn là read)
  6. __ the new system __ (install) next week? (Nghi vấn)
    • Chủ ngữ: the new system (chịu tác động), Động từ: install (chia bị động, nghi vấn).
    • Đáp án: Will the new system be installed next week? (Install -> installed)
  7. The injured people __ (take) to the hospital.
    • Chủ ngữ: The injured people (chịu tác động), Động từ: take (chia bị động).
    • Đáp án: The injured people will be taken to the hospital. (Take -> taken)
  8. The results of the competition __ (announce) soon.
    • Chủ ngữ: The results of the competition (chịu tác động), Động từ: announce (chia bị động).
    • Đáp án: The results of the competition will be announced soon. (Announce -> announced)
  9. When __ the project __ (complete)? (Câu hỏi Wh-)
    • Chủ ngữ: the project (chịu tác động), Động từ: complete (chia bị động, nghi vấn Wh-).
    • Đáp án: When will the project be completed? (Complete -> completed)
  10. The mistake __ (correct) immediately.
    • Chủ ngữ: The mistake (chịu tác động), Động từ: correct (chia bị động).
    • Đáp án: The mistake will be corrected immediately. (Correct -> corrected)
  11. The new road __ (open) to traffic next month.
    • Chủ ngữ: The new road (chịu tác động), Động từ: open (chia bị động).
    • Đáp án: The new road will be opened to traffic next month. (Open -> opened)
  12. Dinner __ (prepare) by my sister.
    • Chủ ngữ: Dinner (chịu tác động), Động từ: prepare (chia bị động).
    • Đáp án: Dinner will be prepared by my sister. (Prepare -> prepared)
  13. The package __ (not ship) today. (Phủ định)
    • Chủ ngữ: The package (chịu tác động), Động từ: ship (chia bị động, phủ định).
    • Đáp án: The package will not be shipped today. (Hoặc: won’t be shipped). (Ship -> shipped)
  14. __ the concert __ (broadcast) live? (Nghi vấn)
    • Chủ ngữ: the concert (chịu tác động), Động từ: broadcast (chia bị động, nghi vấn).
    • Đáp án: Will the concert be broadcast live? (Broadcast -> broadcast – V3 của broadcast vẫn là broadcast)
  15. All questions __ (answer) at the end of the session.
    • Chủ ngữ: All questions (chịu tác động), Động từ: answer (chia bị động).
    • Đáp án: All questions will be answered at the end of the session. (Answer -> answered)
  16. How __ the problem __ (solve)? (Câu hỏi Wh-)
    • Chủ ngữ: the problem (chịu tác động), Động từ: solve (chia bị động, nghi vấn Wh-).
    • Đáp án: How will the problem be solved? (Solve -> solved)
  17. The criminal __ (arrest) by the police.
    • Chủ ngữ: The criminal (chịu tác động), Động từ: arrest (chia bị động).
    • Đáp án: The criminal will be arrested by the police. (Arrest -> arrested)
  18. The exhibition __ (visit) by thousands of people.
    • Chủ ngữ: The exhibition (chịu tác động), Động từ: visit (chia bị động).
    • Đáp án: The exhibition will be visited by thousands of people. (Visit -> visited)
  19. The money __ (return) to the owner.
    • Chủ ngữ: The money (chịu tác động), Động từ: return (chia bị động).
    • Đáp án: The money will be returned to the owner. (Return -> returned)
  20. The damaged files __ (recover).
    • Chủ ngữ: The damaged files (chịu tác động), Động từ: recover (chia bị động).
    • Đáp án: The damaged files will be recovered. (Recover -> recovered)

Đáp án và Giải thích Dạng 4: Tìm và sửa lỗi sai

  1. The news will be announce tomorrow.
    • Lỗi: announce chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The news will be announced tomorrow.
  2. The tasks won’t finish on time.
    • Lỗi: Thiếu “be” sau “won’t”.
    • Sửa: The tasks won’t be finished on time.
  3. Will the event be organize next month?
    • Lỗi: organize chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: Will the event be organized next month?
  4. When the report will be submitted?
    • Lỗi: Trong câu hỏi Wh-, trợ động từ “will” phải đứng trước chủ ngữ.
    • Sửa: When will the report be submitted?
  5. The books will be return to the library.
    • Lỗi: return chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The books will be returned to the library.
  6. The new rule will being applied soon.
    • Lỗi: Sử dụng “being” thay vì “be”. “Being” dùng trong bị động tiếp diễn.
    • Sửa: The new rule will be applied soon.
  7. The letter will send by post.
    • Lỗi: Thiếu “be” và send chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The letter will be sent by post.
  8. The decision will be make today.
    • Lỗi: make chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The decision will be made today.
  9. Why will be the meeting canceled?
    • Lỗi: Trợ động từ “be” đứng sai vị trí trong câu hỏi Wh-. Nó phải đứng sau chủ ngữ.
    • Sửa: Why will the meeting be canceled?
  10. The car will be repair last week. (Lưu ý thì)
    • Lỗi: Thì tương lai đơn không dùng với mốc thời gian quá khứ (“last week”). Cần sửa mốc thời gian hoặc sửa thì. Vì bài tập tập trung vào thì tương lai đơn, ta sửa mốc thời gian. repair chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The car will be repaired next week.
  11. All the details will be explaining later.
    • Lỗi: explaining là V-ing, cần V3/ed.
    • Sửa: All the details will be explained later.
  12. The children will be look after by their grandparents.
    • Lỗi: look after là cụm động từ, cần chia cả cụm về V3/ed. look chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The children will be looked after by their grandparents.
  13. Will be the payment processed today?
    • Lỗi: Trợ động từ “be” đứng sai vị trí trong câu hỏi Yes/No. Nó phải đứng sau chủ ngữ.
    • Sửa: Will the payment be processed today?
  14. How the work will be done?
    • Lỗi: Trong câu hỏi Wh-, trợ động từ “will” phải đứng trước chủ ngữ.
    • Sửa: How will the work be done?
  15. The old bridge will building next year.
    • Lỗi: Thiếu “be” và building là V-ing, cần V3/ed.
    • Sửa: The old bridge will be built next year.
  16. The email won’t be receiving until Monday.
    • Lỗi: receiving là V-ing, cần V3/ed.
    • Sửa: The email won’t be received until Monday.
  17. The questions will be answer carefully.
    • Lỗi: answer chưa ở dạng V3/ed.
    • Sửa: The questions will be answered carefully.
  18. Where the celebration will be held?
    • Lỗi: Trong câu hỏi Wh-, trợ động từ “will” phải đứng trước chủ ngữ.
    • Sửa: Where will the celebration be held?
  19. The package will be delivering tomorrow.
    • Lỗi: delivering là V-ing, cần V3/ed.
    • Sửa: The package will be delivered tomorrow.
  20. The house will be sold for a high price.
    • Câu này đúng.

Đáp án và Giải thích Dạng 5: Viết câu hoàn chỉnh

  1. The new park / open / next spring
    • Đáp án: The new park will be opened next spring.
  2. All the flights / cancel / because of the storm (Phủ định)
    • Đáp án: All the flights will not be canceled because of the storm. (Hoặc: All the flights won’t be canceled…)
  3. The results / publish / online / tomorrow
    • Đáp án: The results will be published online tomorrow.
  4. When / the new software / release / ? (Câu hỏi Wh-)
    • Đáp án: When will the new software be released?
  5. The party / not postpone / . (Phủ định)
    • Đáp án: The party will not be postponed. (Hoặc: The party won’t be postponed.)
  6. The money / transfer / to your account / soon
    • Đáp án: The money will be transferred to your account soon.
  7. The contract / sign / next week
    • Đáp án: The contract will be signed next week.
  8. Will / the problem / discuss / at the next meeting / ? (Nghi vấn)
    • Đáp án: Will the problem be discussed at the next meeting?
  9. How / the goods / transport / ? (Câu hỏi Wh-)
    • Đáp án: How will the goods be transported?
  10. My phone / repair / by a technician / tomorrow
    • Đáp án: My phone will be repaired by a technician tomorrow.

Luyện tập các dạng bài tập này một cách lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn không còn lúng túng khi gặp câu bị động thì tương lai đơn nữa. Ngữ pháp cũng như kỹ năng sống, càng thực hành nhiều càng thành thạo. Giống như chúng ta có nhiều [các biệt danh hay] để gọi những người thân yêu, trong tiếng Anh cũng có nhiều cách cấu trúc câu để diễn đạt cùng một ý, và câu bị động là một trong số đó.

Cảm giác thành thạo ngữ pháp sau khi luyện bài tập bị động tương laiCảm giác thành thạo ngữ pháp sau khi luyện bài tập bị động tương lai

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Để Thành Thạo Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn

Để làm chủ không chỉ bài tập câu bị động thì tương lai đơn mà cả việc sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp thực tế, tôi có vài lời khuyên nhỏ dành cho bạn:

  • Đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên: Cấu trúc bị động xuất hiện nhiều trong các bài báo, tin tức, sách học thuật. Việc tiếp xúc thường xuyên giúp bạn cảm nhận được cách dùng tự nhiên của nó.
  • Tập nhận diện câu bị động: Khi đọc hoặc nghe, hãy thử tìm xem đâu là câu bị động. Xác định chủ ngữ (đối tượng chịu tác động) và động từ ở dạng “will be + V3/ed”.
  • Tập chuyển đổi câu trong đầu: Khi gặp một câu chủ động ở thì tương lai đơn, hãy thử nhẩm chuyển nó sang bị động và ngược lại. Điều này rèn luyện phản xạ của bạn.
  • Sử dụng trong văn viết: Cố gắng lồng ghép câu bị động thì tương lai đơn vào bài viết của mình khi phù hợp. Ví dụ, khi mô tả một kế hoạch hoặc một dự án sẽ được thực hiện.
  • Không ngại mắc lỗi: Sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học. Quan trọng là bạn học được gì từ những lỗi đó.
  • Tìm kiếm thêm bài tập: Internet là một kho tài nguyên khổng lồ. Hãy tìm kiếm thêm các bài tập câu bị động thì tương lai đơn online để luyện tập thêm.

Chuyên gia ngôn ngữ học Nguyễn Thị Bích Ngọc từng chia sẻ: “Ngữ pháp không phải là đích đến, mà là con đường giúp bạn đến đích giao tiếp hiệu quả. Thực hành đều đặn, dù chỉ 15-20 phút mỗi ngày với các dạng bài tập cơ bản như câu bị động thì tương lai đơn, sẽ tạo ra sự khác biệt lớn theo thời gian.” Lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và luyện tập có mục tiêu.

Câu Bị Động Thì Tương Lai Đơn: Hơn Cả Ngữ Pháp Đơn Thuần

Việc thành thạo bài tập câu bị động thì tương lai đơn không chỉ dừng lại ở việc bạn biết công thức và làm đúng bài tập. Nó còn giúp bạn nâng cao khả năng tư duy bằng tiếng Anh. Khi bạn có thể linh hoạt sử dụng cả câu chủ động và bị động, bạn có nhiều lựa chọn hơn trong cách diễn đạt, có thể nhấn mạnh thông tin mình muốn một cách khéo léo.

Ví dụ, nói “They will announce the decision tomorrow” tập trung vào “họ” là người công bố. Nhưng nói “The decision will be announced tomorrow” lại tập trung vào “quyết định” và việc nó “sẽ được công bố”, khiến câu trở nên khách quan và phù hợp hơn trong các bối cảnh trang trọng.

Khả năng lựa chọn cấu trúc câu phù hợp với ngữ cảnh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Sử dụng câu bị động thì tương lai đơn giúp giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp hơnSử dụng câu bị động thì tương lai đơn giúp giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp hơn

Kết Lại

Chúng ta vừa cùng nhau đi qua một hành trình khá chi tiết về câu bị động thì tương lai đơn, từ công thức, cách dùng, những lỗi sai thường gặp cho đến rất nhiều bài tập câu bị động thì tương lai đơn có kèm giải thích chi tiết. Hy vọng rằng, với những kiến thức và bài tập này, bạn đã có đủ “vũ khí” để chinh phục phần ngữ pháp này.

Nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, hay bất kỳ kỹ năng nào, đều nằm ở sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng ngại quay lại các bài tập này nhiều lần, thử tự đặt câu, và áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày. Càng thực hành, bạn càng cảm thấy tự nhiên và thoải mái khi sử dụng câu bị động thì tương lai đơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ trải nghiệm của mình khi làm bài tập câu bị động thì tương lai đơn, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! English for Tư Duy luôn ở đây để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và gặt hái được nhiều thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *