Bạn có bao giờ cảm thấy “xoắn não” mỗi khi gặp đại từ quan hệ như who, which, that, hay whose chưa? Đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc! Đại từ quan hệ là một phần ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ quan trọng, giúp câu văn của chúng ta thêm mạch lạc, giàu ý nghĩa và tránh lặp từ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác thì lại cần một quá trình rèn luyện không ngừng. Đó chính là lý do vì sao việc làm Bài Tập đại Từ Quan Hệ lại quan trọng đến vậy. Nó không chỉ giúp bạn ghi nhớ lý thuyết mà còn là cách tốt nhất để biến kiến thức sách vở thành kỹ năng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm những bài tập chất lượng, đa dạng và có giải thích chi tiết để củng cố kiến thức về phần ngữ pháp này, thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy.
Tại sao Bài Tập Đại Từ Quan Hệ Lại Quan Trọng Đến Thế?
Bài tập đại từ quan hệ giúp bạn áp dụng ngay lý thuyết vào thực hành, nhận ra những chỗ mình còn mơ hồ hoặc hay mắc lỗi.
Nó giống như việc bạn học lý thuyết lái xe xong rồi phải ra sân tập vậy. Chỉ có luyện tập thật nhiều với các tình huống khác nhau thì bạn mới có thể tự tin cầm vô lăng và xử lý mọi cung đường. Tương tự như việc cần một quy trình cụ thể để [điều chế ancol etylic], việc nắm vững các bước và quy tắc khi sử dụng đại từ quan hệ sẽ giúp bạn “tổng hợp” được những câu tiếng Anh phức tạp một cách hoàn chỉnh và chính xác.
Đại từ Quan Hệ Là Gì Và Chức Năng Của Chúng?
Đại từ quan hệ là những từ (who, whom, whose, which, that, where, when, why) dùng để bắt đầu một mệnh đề quan hệ. Mệnh đề quan hệ này có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (gọi là tiền ngữ).
Chức năng chính của đại từ quan hệ là nối hai câu đơn thành một câu phức, làm cho câu văn trở nên gọn gàng, súc tích và tránh lặp lại danh từ. Ví dụ thay vì nói “This is the house. I was born in this house.” bạn có thể nối lại thành “This is the house where I was born.” hoặc “This is the house in which I was born.”
{width=800 height=480}
Các Loại Đại Từ Quan Hệ Phổ Biến Là Gì?
Các đại từ quan hệ phổ biến nhất bao gồm who, whom, whose, which, và that. Ngoài ra còn có where (chỉ nơi chốn), when (chỉ thời gian), và why (chỉ lý do) cũng thường được xem như đại từ quan hệ (hoặc trạng từ quan hệ) khi chúng bắt đầu mệnh đề quan hệ.
Mỗi loại có chức năng riêng: Who/Whom dùng cho người, Which dùng cho vật, That dùng cho cả người và vật (thường trong mệnh đề xác định), Whose dùng để chỉ sự sở hữu. Where, when, why thay thế cho các cụm giới từ chỉ nơi chốn, thời gian, lý do.
Khi Nào Dùng ‘Who’, ‘Whom’, ‘Which’, ‘That’?
Việc lựa chọn đại từ quan hệ phụ thuộc vào tiền ngữ (danh từ đứng trước) và chức năng của đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ.
‘Who’ dùng cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. ‘Whom’ dùng cho người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (thường trang trọng, trong văn nói hay dùng ‘who’ hoặc bỏ đi). ‘Which’ dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. ‘That’ dùng cho người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
Sự Khác Biệt Giữa Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định Và Không Xác Định?
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Không có mệnh đề này, người đọc/nghe sẽ không biết chính xác đối tượng đang được nói đến là ai/cái gì. Mệnh đề này không dùng dấu phẩy và có thể dùng ‘that’.
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước nó, nhưng thông tin này không bắt buộc để xác định đối tượng. Danh từ này thường đã rõ ràng (tên riêng, danh từ đi kèm tính từ sở hữu, this/that/these/those…). Mệnh đề này luôn dùng dấu phẩy và không dùng ‘that’.
Bắt Đầu Với Những Bài Tập Đại Từ Quan Hệ Cơ Bản Nhất
Để làm quen, chúng ta sẽ bắt đầu với dạng bài tập điền từ vào chỗ trống. Dạng này giúp bạn tập trung vào việc xác định đúng đại từ quan hệ dựa vào tiền ngữ và ngữ cảnh của câu.
Bài tập 1: Điền đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that, where, when, why) thích hợp vào chỗ trống.
- The woman __ lives next door is a doctor.
- Đáp án: who
- Giải thích: Tiền ngữ là “the woman” (người). Chỗ trống cần một đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (“lives next door”). “Who” dùng cho người và có thể làm chủ ngữ. “Which” không dùng cho người, “Whom” làm tân ngữ, “That” cũng có thể dùng nhưng “who” là lựa chọn phổ biến khi làm chủ ngữ cho người.
- I saw the car __ you bought last week.
- Đáp án: which / that
- Giải thích: Tiền ngữ là “the car” (vật). Chỗ trống cần một đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (“you bought __ last week”). “Which” dùng cho vật và có thể làm tân ngữ. “That” cũng dùng cho vật và làm tân ngữ trong mệnh đề xác định. Cả hai đều đúng ở đây.
- He is the boy __ bicycle was stolen yesterday.
- Đáp án: whose
- Giải thích: Tiền ngữ là “the boy” (người). Sau chỗ trống là “bicycle” (danh từ). Chúng ta cần một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, cho biết chiếc xe đạp thuộc về cậu bé. “Whose” dùng để thay thế cho tính từ sở hữu (his, her, its…) và đi kèm trực tiếp với danh từ mà nó bổ nghĩa trong mệnh đề quan hệ. Câu gốc có thể là “He is the boy. His bicycle was stolen yesterday.”
- This is the restaurant __ we met for the first time.
- Đáp án: where
- Giải thích: Tiền ngữ là “the restaurant” (nơi chốn). Chỗ trống cần một từ chỉ nơi chốn trong mệnh đề quan hệ (“we met for the first time __“). “Where” thay thế cho các cụm giới từ chỉ nơi chốn như “in the restaurant”, “at the restaurant”.
- Do you remember the day __ we graduated?
- Đáp án: when
- Giải thích: Tiền ngữ là “the day” (thời gian). Chỗ trống cần một từ chỉ thời gian trong mệnh đề quan hệ (“we graduated __“). “When” thay thế cho các cụm giới từ chỉ thời gian như “on the day”.
- Please tell me the reason __ you were late.
- Đáp án: why
- Giải thích: Tiền ngữ là “the reason” (lý do). Chỗ trống cần một từ chỉ lý do trong mệnh đề quan hệ (“you were late __“). “Why” thay thế cho “for the reason”.
- She is a person __ I admire very much.
- Đáp án: whom / who / that (hoặc bỏ trống)
- Giải thích: Tiền ngữ là “a person” (người). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (“I admire __ very much”). “Whom” là tân ngữ chính xác (trang trọng). “Who” cũng được chấp nhận trong văn nói và không trang trọng. “That” dùng cho người làm tân ngữ trong mệnh đề xác định. Vì “whom/who/that” làm tân ngữ và mệnh đề này là xác định, chúng ta cũng có thể lược bỏ đại từ quan hệ này đi.
- The book, __ I borrowed from the library, is very interesting.
- Đáp án: which
- Giải thích: Tiền ngữ là “the book” (vật). Đây là mệnh đề quan hệ không xác định vì có dấu phẩy. Mệnh đề này chỉ bổ sung thông tin chứ không dùng để xác định cuốn sách (cuốn sách đã được xác định là “The book”). Với vật trong mệnh đề không xác định, ta chỉ dùng “which”, không dùng “that”.
{width=800 height=500}
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- This is the house __ was built in 1950.
a) who
b) which
c) whom
d) whose- Đáp án: b) which
- Giải thích: Tiền ngữ là “the house” (vật). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (“__ was built in 1950″). “Which” dùng cho vật và làm chủ ngữ. “Who/Whom” cho người, “Whose” chỉ sở hữu.
- I talked to the student __ won the scholarship.
a) which
b) whom
c) who
d) where- Đáp án: c) who
- Giải thích: Tiền ngữ là “the student” (người). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (“__ won the scholarship”). “Who” dùng cho người và làm chủ ngữ.
- The man __ car is parked illegally will be fined.
a) who
b) whom
c) which
d) whose- Đáp án: d) whose
- Giải thích: Tiền ngữ là “the man” (người). Sau chỗ trống là “car” (danh từ). Chúng ta cần đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, cho biết chiếc xe thuộc về người đàn ông. “Whose car”.
- Do you know the reason __ he quit his job?
a) which
b) why
c) where
d) when- Đáp án: b) why
- Giải thích: Tiền ngữ là “the reason” (lý do). “Why” thay thế cho “for the reason” và được dùng sau “reason”.
- Summer is the season __ I feel happiest.
a) where
b) which
c) when
d) why- Đáp án: c) when
- Giải thích: Tiền ngữ là “the season” (thời gian). “When” thay thế cho các cụm giới từ chỉ thời gian như “in the season”.
- The hotel __ we stayed was very comfortable.
a) which
b) where
c) that
d) when- Đáp án: b) where
- Giải thích: Tiền ngữ là “the hotel” (nơi chốn). “Where” thay thế cho “at the hotel” hoặc “in the hotel”. (Lưu ý: Nếu câu là “The hotel which we stayed at was very comfortable.”, thì “which” đúng vì “at” vẫn còn).
- He showed me a picture of his son, __ is a famous musician.
a) that
b) which
c) who
d) whom- Đáp án: c) who
- Giải thích: Tiền ngữ là “his son” (người). Đây là mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy). Với người trong mệnh đề không xác định, ta dùng “who” làm chủ ngữ. “That” không dùng trong mệnh đề không xác định. “Which” dùng cho vật. “Whom” làm tân ngữ.
- The tools __ I use for this job are old but reliable.
a) who
b) whom
c) whose
d) that / which / (hoặc bỏ trống)- Đáp án: d) that / which / (hoặc bỏ trống)
- Giải thích: Tiền ngữ là “the tools” (vật, số nhiều). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (“I use __ for this job”). Với vật làm tân ngữ trong mệnh đề xác định, cả “that” và “which” đều đúng, và có thể lược bỏ đại từ quan hệ.
- She is the only person __ can help you.
a) which
b) whom
c) whose
d) that / who- Đáp án: d) that / who
- Giải thích: Tiền ngữ là “the only person” (người). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (“__ can help you”). Khi tiền ngữ có các từ như “the only”, “the first”, “the last”, hoặc cấu trúc so sánh nhất, “that” thường được ưu tiên hoặc là lựa chọn duy nhất, nhưng trong nhiều trường hợp, “who” vẫn được chấp nhận.
{width=800 height=464}
Nâng Cao Hơn: Bài Tập Đại Từ Quan Hệ Dạng Viết Lại Câu
Dạng bài tập này đòi hỏi bạn phải hiểu sâu hơn về cách hoạt động của mệnh đề quan hệ và cách nối hai câu đơn sao cho mượt mà và chính xác nhất. Bạn cần xác định danh từ chung ở cả hai câu và thay thế nó bằng đại từ quan hệ phù hợp, sau đó đặt mệnh đề quan hệ đúng vị trí.
Bài tập 3: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp.
- This is the book. I told you about it yesterday.
- Đáp án: This is the book that/which I told you about yesterday. HOẶC This is the book I told you about yesterday. HOẶC This is the book about which I told you yesterday.
- Giải thích: Danh từ chung là “the book” và “it”. “It” là tân ngữ của giới từ “about” trong câu thứ hai. Chúng ta dùng “that” hoặc “which” (cho vật làm tân ngữ). Vì là tân ngữ của giới từ, đại từ quan hệ này có thể được lược bỏ. Ngoài ra, giới từ “about” có thể được đưa lên trước đại từ quan hệ “which” (không dùng “that” sau giới từ), tạo thành cấu trúc trang trọng hơn.
- I met a girl. Her brother is a famous singer.
- Đáp án: I met a girl whose brother is a famous singer.
- Giải thích: Danh từ chung là “a girl” và “Her”. “Her brother” chỉ sự sở hữu (người con trai thuộc về cô gái). Ta dùng “whose” để thay thế cho tính từ sở hữu “Her” và nó đi kèm trực tiếp với danh từ “brother”.
- That is the city. I was born in that city.
- Đáp án: That is the city where I was born. HOẶC That is the city in which I was born. HOẶC That is the city that/which I was born in. HOẶC That is the city I was born in.
- Giải thích: Danh từ chung là “the city” và “that city”. “That city” chỉ nơi chốn, làm tân ngữ của giới từ “in”. Ta có thể dùng “where” để thay thế cho “in that city”. Hoặc dùng “which/that” và giữ giới từ “in” ở cuối mệnh đề. Giới từ “in” cũng có thể đặt trước “which”. Nếu dùng “that/which” làm tân ngữ, chúng có thể lược bỏ.
- He is the teacher. He taught me English two years ago.
- Đáp án: He is the teacher who/that taught me English two years ago.
- Giải thích: Danh từ chung là “the teacher” và “He”. “He” làm chủ ngữ trong câu thứ hai, chỉ người. Ta dùng “who” hoặc “that” làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. (Không lược bỏ đại từ quan hệ làm chủ ngữ).
- The film was very boring. We watched it last night.
- Đáp án: The film that/which we watched last night was very boring. HOẶC The film we watched last night was very boring.
- Giải thích: Danh từ chung là “The film” và “it”. “It” làm tân ngữ trong câu thứ hai, chỉ vật. Ta dùng “that” hoặc “which” làm tân ngữ. Đại từ quan hệ làm tân ngữ có thể lược bỏ. Mệnh đề quan hệ “that/which we watched last night” bổ nghĩa cho “The film” và là mệnh đề xác định.
{width=800 height=450}
Thử Thách Bản Thân Với Bài Tập Tìm Lỗi Sai
Dạng bài tập này nâng cao khả năng phân tích và nhận diện lỗi sai trong câu, một kỹ năng rất quan trọng khi học ngoại ngữ. Lỗi sai có thể liên quan đến việc chọn sai đại từ, dùng sai dấu phẩy, hoặc cấu trúc mệnh đề quan hệ chưa chuẩn.
Bài tập 4: Gạch chân và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau. Nếu câu đúng, ghi “Correct”.
- The man who sits next to me, is my uncle.
- Lỗi sai: Dấu phẩy sau “me”.
- Sửa: The man who sits next to me is my uncle.
- Giải thích: “The man who sits next to me” là mệnh đề quan hệ xác định, cần thiết để xác định người đàn ông nào. Mệnh đề quan hệ xác định không dùng dấu phẩy.
- I saw the dog which barked loudly, in the garden.
- Lỗi sai: Dấu phẩy sau “loudly”.
- Sửa: I saw the dog which barked loudly in the garden.
- Giải thích: Tương tự như câu 1, “which barked loudly” là mệnh đề quan hệ xác định, không dùng dấu phẩy.
- She is the woman whom helped me yesterday.
- Lỗi sai: Dùng “whom” thay vì “who”.
- Sửa: She is the woman who helped me yesterday.
- Giải thích: “helped me yesterday” là mệnh đề quan hệ. “whom” đứng trước “helped” làm chủ ngữ của động từ này. Đại từ quan hệ làm chủ ngữ cho người là “who”, không phải “whom”. “Whom” chỉ làm tân ngữ.
- This is the house that I was born in which is very old.
- Lỗi sai: Dùng hai đại từ quan hệ (“that” và “which”) cho cùng một tiền ngữ.
- Sửa: This is the house that/which I was born in, which is very old. HOẶC This is the house where I was born, which is very old.
- Giải thích: Câu gốc cố gắng nối hai thông tin: nơi sinh ra và đặc điểm ngôi nhà (rất cũ). Cần hai mệnh đề quan hệ. Mệnh đề thứ nhất (“that/which I was born in” hoặc “where I was born”) bổ nghĩa cho “the house” (nơi sinh). Mệnh đề thứ hai (“which is very old”) là mệnh đề không xác định (dùng dấu phẩy) bổ nghĩa thêm cho “the house” (đặc điểm).
- He gave me a gift, that I really liked.
- Lỗi sai: Dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- Sửa: He gave me a gift, which I really liked.
- Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy). Tiền ngữ là “a gift” (vật). Trong mệnh đề không xác định cho vật, ta chỉ dùng “which”, không dùng “that”.
- I know a restaurant where serves excellent food.
- Lỗi sai: Dùng “where” thay vì “which” hoặc “that”.
- Sửa: I know a restaurant which/that serves excellent food.
- Giải thích: “serves excellent food” là mệnh đề quan hệ. Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm chủ ngữ của động từ “serves”. Tiền ngữ là “a restaurant” (vật). Đại từ quan hệ làm chủ ngữ cho vật là “which” hoặc “that”. “Where” là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, không làm chủ ngữ cho động từ.
- She thanked the man, to whom she had given the money.
- Lỗi sai: Không có lỗi.
- Sửa: Correct.
- Giải thích: Tiền ngữ là “the man” (người). “to whom” là cấu trúc giới từ + đại từ quan hệ, chỉ người làm tân ngữ của giới từ “to”. Đây là mệnh đề không xác định (có dấu phẩy). Cấu trúc này hoàn toàn chính xác và trang trọng.
- Is this the book whose you were looking for?
- Lỗi sai: Dùng “whose” thay vì “which” hoặc “that”.
- Sửa: Is this the book which/that you were looking for? HOẶC Is this the book you were looking for? HOẶC Is this the book for which you were looking?
- Giải thích: “you were looking for __” là mệnh đề quan hệ, thiếu tân ngữ (là “the book”). Chỗ trống cần đại từ quan hệ làm tân ngữ cho vật. “Whose” chỉ sở hữu. Ta dùng “which” hoặc “that”. Vì “which/that” làm tân ngữ và là mệnh đề xác định, chúng có thể lược bỏ. Giới từ “for” có thể đặt trước “which”.
{width=800 height=421}
Làm Thế Nào Để Luyện Tập Đại Từ Quan Hệ Hiệu Quả Nhất?
Luyện tập bài tập đại từ quan hệ không chỉ đơn thuần là làm bài và dò đáp án. Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần có một chiến lược rõ ràng.
- Nắm Vững Lý Thuyết Trước: Đảm bảo bạn hiểu rõ chức năng của từng loại đại từ quan hệ, sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định, và các trường hợp đặc biệt (giới từ + whom/which, lược bỏ đại từ quan hệ).
- Bắt Đầu Từ Dễ Đến Khó: Khởi động với dạng điền từ vào chỗ trống để làm quen. Sau đó chuyển sang viết lại câu để rèn luyện cấu trúc. Cuối cùng, thử sức với dạng tìm lỗi sai để nâng cao khả năng phân tích.
- Phân Tích Đáp Án Kỹ Lưỡng: Đừng chỉ nhìn đáp án đúng. Hãy đọc kỹ phần giải thích (nếu có) để hiểu TẠI SAO đáp án đó đúng và TẠI SAO các đáp án khác sai. Đây là bước quan trọng nhất để học hỏi từ sai lầm.
- Luyện Tập Thường Xuyên: Ngữ pháp cần được ôn luyện định kỳ. Dành vài phút mỗi ngày hoặc mỗi tuần để làm một vài bài tập nhỏ sẽ hiệu quả hơn là luyện tập dồn dập một lần.
- Áp Dụng Vào Đọc Hiểu Và Nghe Hiểu: Khi đọc sách báo hay nghe tiếng Anh, hãy cố gắng nhận diện các mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ. Điều này giúp củng cố kiến thức bạn đã học và thấy cách chúng được sử dụng trong thực tế.
- Thử Tự Viết Câu: Sau khi làm quen với các dạng bài tập, hãy thử tự đặt câu tiếng Anh sử dụng đại từ quan hệ. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó tăng độ phức tạp.
- Tìm Kiếm Nguồn Bài Tập Đa Dạng: Website English for Tư Duy cung cấp rất nhiều bài tập ngữ pháp chất lượng, bao gồm cả bài tập đại từ quan hệ và các chủ đề khác. Việc làm quen với nhiều nguồn khác nhau giúp bạn tiếp cận với nhiều cách diễn đạt và cấu trúc câu đa dạng hơn. Nó cũng giống như khi bạn cần tìm tài liệu [file bài tập đạo hàm lớp 11], việc có nhiều nguồn giúp bạn luyện tập được nhiều dạng bài khác nhau vậy.
{width=800 height=420}
Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Đại Từ Quan Hệ
Dù đã nắm lý thuyết, người học tiếng Anh vẫn hay mắc phải một số lỗi phổ biến khi dùng đại từ quan hệ. Nhận diện được chúng sẽ giúp bạn tránh lặp lại.
- Nhầm lẫn Who và Whom: ‘Who’ làm chủ ngữ, ‘Whom’ làm tân ngữ. Câu hỏi mẹo: Thay đại từ quan hệ bằng ‘he’ hoặc ‘him’. Nếu ‘he’ hợp lý, dùng ‘who’. Nếu ‘him’ hợp lý, dùng ‘whom’. Ví dụ: The man __ I met. (“I met him” -> dùng whom). The man __ met me. (“He met me” -> dùng who).
- Thiếu hoặc thừa dấu phẩy: Nhớ quy tắc: Mệnh đề xác định KHÔNG DÙNG phẩy, mệnh đề không xác định LUÔN DÙNG phẩy.
- Dùng ‘That’ trong mệnh đề không xác định: ‘That’ chỉ dùng trong mệnh đề xác định. Sau dấu phẩy, không bao giờ dùng ‘that’ làm đại từ quan hệ thay cho ‘who’ hoặc ‘which’.
- Sử dụng lại tân ngữ hoặc trạng từ: Không lặp lại từ đã được đại từ quan hệ thay thế. Ví dụ: The house where I was born in it. (Sai, bỏ ‘in it’). The man whom I saw him. (Sai, bỏ ‘him’).
- Dùng sai Whose: ‘Whose’ chỉ dùng cho sự sở hữu, đi kèm với danh từ mà nó sở hữu. Không dùng ‘whose’ thay cho ‘who’, ‘which’, ‘that’.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn Hùng, chuyên gia ngôn ngữ tại English for Tư Duy: “Việc làm đi làm lại các dạng bài tập đại từ quan hệ, kết hợp với việc tự phân tích cấu trúc câu trong các văn bản tiếng Anh thực tế, là con đường ngắn nhất để bạn ‘tiêu hóa’ hoàn toàn phần ngữ pháp này. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là bạn học được gì sau mỗi lần sai.”
Chúng ta đã cùng nhau đi qua nhiều dạng bài tập đại từ quan hệ từ cơ bản đến nâng cao, từ điền từ, chọn đáp án, viết lại câu cho đến tìm lỗi sai. Mỗi dạng bài đều nhắm vào một khía cạnh khác nhau của việc sử dụng đại từ quan hệ. Việc giải các bài tập này một cách có hệ thống và phân tích kỹ lưỡng câu trả lời là chìa khóa để bạn thực sự làm chủ được phần ngữ pháp này.
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không chỉ là những quy tắc khô khan trên giấy. Nó là công cụ giúp chúng ta diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác và hiệu quả. Nắm vững đại từ quan hệ sẽ giúp bạn xây dựng những câu phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Giống như việc hiểu [phân tử khối của na] giúp bạn nắm vững cấu trúc và tính chất hóa học của natri, hiểu rõ chức năng của từng đại từ quan hệ giúp bạn xây dựng “phân tử” câu tiếng Anh vững chắc và đúng quy tắc.
Việc thành thạo đại từ quan hệ đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu lúc đầu bạn còn mắc nhiều lỗi. Điều quan trọng là bạn học được từ những lỗi đó và tiếp tục thực hành. Website English for Tư Duy luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy quay lại website thường xuyên để tìm thêm các bài tập chất lượng và các bài viết chuyên sâu khác. Việc nắm vững các kiến thức nền tảng, dù là [others + gì] trong tiếng Anh hay các quy tắc ngữ pháp chuyên sâu, đều là bước đệm vững chắc cho sự tiến bộ của bạn.
Cuối cùng, hãy thử sức với những bài tập đại từ quan hệ này, kiểm tra lại kiến thức của mình và xem bạn đã tiến bộ đến đâu nhé! Chúc bạn thành công và ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh!