Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đứng trước một câu tiếng Anh và không biết phải “biến hình” động từ chính như thế nào cho đúng thì, đúng chủ ngữ chưa? Đừng lo, đó là cảm giác chung của rất nhiều người khi mới bắt đầu hoặc học lại tiếng Anh. Việc nắm vững Cách Chia động Từ là một trong những nền tảng cốt lõi để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác về mặt thời gian và ý nghĩa. Nó giống như việc bạn học cách lắp ghép những mảnh lego nhỏ để tạo thành một mô hình hoàn chỉnh vậy. Nếu lắp sai một mảnh, cả mô hình có thể không đứng vững hoặc không đúng hình dáng ban đầu. Trong tiếng Anh, động từ chính là trái tim của câu, và cách chia động từ đúng sẽ giúp nhịp đập ngôn ngữ của bạn trở nên mạnh mẽ và rõ ràng hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ đi cùng bạn từ những khái niệm cơ bản nhất đến những quy tắc nâng cao hơn, giúp bạn gỡ rối mọi khúc mắc về chủ đề này. Hãy cùng khám phá hành trình làm chủ động từ tiếng Anh ngay nhé!

Để hiểu sâu hơn về cấu trúc câu, việc nắm rõ các thành phần như chủ ngữ, vị ngữ là điều cần thiết. Tương tự như việc chúng ta tìm hiểu về noun phrase là gì để xây dựng cụm danh từ, việc phân tích vai trò của động từ trong câu cũng quan trọng không kém.

Tại Sao Việc Nắm Vững Cách Chia Động Từ Lại Quan Trọng?

Short Answer: Việc nắm vững cách chia động từ rất quan trọng vì nó giúp bạn thể hiện chính xác thời gian, ý nghĩa và mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động trong câu, từ đó giao tiếp tiếng Anh rõ ràng và hiệu quả hơn.

Bạn thử nghĩ xem, nếu bạn muốn kể về một chuyện đã xảy ra hôm qua, nhưng lại dùng động từ ở thì hiện tại, người nghe sẽ hiểu nhầm ngay. Hoặc khi bạn muốn nói về một kế hoạch trong tương lai lại dùng thì quá khứ thì sao? Chắc chắn là “lạc trôi” ý nghĩa rồi đúng không? Việc chia động từ đúng không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn giúp người nghe/đọc hiểu đúng ý định truyền tải của bạn. Nó là yếu tố then chốt để tránh những hiểu lầm không đáng có và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Một người học tiếng Anh thực sự “tư duy” sẽ hiểu rằng ngữ pháp không chỉ là lý thuyết khô khan mà là công cụ để diễn đạt tư tưởng một cách mạch lạc.

Hiểu Đúng Về Động Từ Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Khi Chia

Để biết cách chia động từ, trước hết bạn cần hiểu động từ là gì và những yếu tố nào “ra lệnh” cho nó phải biến đổi hình dạng. Động từ (Verb) là từ loại dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ. Ví dụ: run, eat, sleep, be, become, happen.

Vậy, điều gì khiến động từ phải thay đổi? Có vài “ông chủ” quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cách chia động từ:

Yếu Tố Quyết Định Cách Chia Động Từ Tiếng Anh

Short Answer: Các yếu tố chính quyết định cách chia động từ bao gồm: Thì (Tense – thời gian hành động xảy ra), Chủ ngữ (Subject – ngôi và số), Thể (Voice – chủ động hay bị động), và Động từ là loại nào (quy tắc, bất quy tắc, khuyết thiếu).

  1. Thì (Tense): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Thì cho biết hành động xảy ra vào thời điểm nào (hiện tại, quá khứ, tương lai) và nó có đặc điểm gì (đơn giản, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). Mỗi thì sẽ có một công thức chia động từ riêng.
  2. Chủ ngữ (Subject): Ngôi (First person – I/We, Second person – You, Third person – He/She/It/They) và số (singular – số ít, plural – số nhiều) của chủ ngữ ảnh hưởng đến cách chia động từ, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít (He/She/It).
  3. Thể (Voice): Câu có thể ở thể chủ động (Active Voice – chủ ngữ thực hiện hành động) hoặc thể bị động (Passive Voice – chủ ngữ chịu tác động của hành động). Cách chia động từ trong câu bị động hoàn toàn khác so với câu chủ động.
  4. Loại Động Từ: Động từ tiếng Anh được chia làm 2 loại chính dựa trên cách chia động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ: Động từ có quy tắc (Regular Verbs) và Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs). Ngoài ra còn có động từ đặc biệt như “To Be” và các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs).

Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh Và Cách Chia Động Từ Tương Ứng

Short Answer: Trong các thì cơ bản như Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Hiện tại tiếp diễn, và Hiện tại hoàn thành, động từ sẽ thay đổi hình thức bằng cách thêm các đuôi như -s/-es, -ed, -ing hoặc biến đổi hoàn toàn (với động từ bất quy tắc) theo công thức của từng thì.

Giống như trong hóa học, nơi phuong trinh hoa hoc mô tả sự biến đổi của các chất, trong ngữ pháp tiếng Anh, các thì cung cấp “công thức” để biến đổi hình thức của động từ. Nắm vững cách chia động từ ở các thì này là bước đệm vững chắc.

Hãy cùng điểm qua cách chia động từ ở một số thì thông dụng nhất:

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình.

  • Công thức: S + V(s/es) / V-nguyên thể
  • Cách chia động từ:
    • Với chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều: Động từ giữ nguyên thể (V-nguyên thể).
    • Với chủ ngữ là He, She, It hoặc danh từ số ít: Động từ thêm -s hoặc -es.
  • Ví dụ:
    • I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
    • She plays the piano very well. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
    • The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông – sự thật hiển nhiên.)

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

  • Công thức: S + V(ed/V2)
  • Cách chia động từ:
    • Với động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm -ed vào sau động từ nguyên thể.
    • Với động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Sử dụng cột thứ 2 (Past Simple) trong bảng động từ bất quy tắc (V2).
  • Ví dụ:
    • Yesterday, I played football with my friends. (Hôm qua, tôi đã chơi bóng đá với bạn bè.)
    • She went to Paris last year. (Cô ấy đã đi Paris năm ngoái. – ‘go’ là động từ bất quy tắc, V2 là ‘went’)
    • They finished their homework hours ago. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây vài giờ.)

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing
  • Cách chia động từ: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ (am/is/are), còn động từ chính thêm -ing.
  • Ví dụ:
    • I am reading a book now. (Bây giờ tôi đang đọc sách.)
    • She is studying for her exam. (Cô ấy đang ôn thi.)
    • They are playing games. (Họ đang chơi game.)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại, hoặc hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm/trải nghiệm.

  • Công thức: S + have/has + V(ed/V3)
  • Cách chia động từ: Trợ động từ “have” chia theo chủ ngữ (have với I/You/We/They/danh từ số nhiều, has với He/She/It/danh từ số ít), còn động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle) – thêm -ed với động từ quy tắc hoặc dùng cột thứ 3 (V3) với động từ bất quy tắc.
  • Ví dụ:
    • I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc rồi – hành động xong trong quá khứ, kết quả ở hiện tại.)
    • She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm rồi – hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.)
    • They have never seen a ghost. (Họ chưa bao giờ nhìn thấy ma cả – kinh nghiệm.)

Và còn nhiều thì khác nữa như Quá khứ tiếp diễn, Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành, v.v. Mỗi thì đều có cách chia động từ riêng theo công thức cố định. Việc của bạn là nhận biết được thì cần dùng dựa vào ngữ cảnh và áp dụng đúng công thức đó.

Quy Tắc Vàng Để Chia Động Từ Thường (Regular Verbs)

Short Answer: Quy tắc vàng để chia động từ thường là thêm đuôi -ed vào cuối động từ nguyên thể để tạo thành dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (V2 và V3).

Đối với động từ có quy tắc, cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn rất nhiều. Cách chia động từ dạng quá khứ đơn (Past Simple – V2) và quá khứ phân từ (Past Participle – V3) chỉ cần tuân theo một vài quy tắc đơn giản:

  • Hầu hết động từ: Chỉ cần thêm -ed vào cuối.
    • play -> played
    • work -> worked
    • start -> started
  • Động từ kết thúc bằng -e: Chỉ cần thêm -d.
    • live -> lived
    • arrive -> arrived
    • like -> liked
  • Động từ kết thúc bằng một phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm -ed.
    • study -> studied
    • try -> tried
    • cry -> cried
    • Lưu ý: Nếu trước y là nguyên âm (a, e, i, o, u), ta giữ nguyên y và thêm -ed (ví dụ: play -> played).
  • Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (trừ h, w, y): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
    • stop -> stopped
    • plan -> planned
    • rob -> robbed
  • Động từ hai âm tiết trở lên, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
    • prefer -> preferred
    • permit -> permitted

Còn ở thì Hiện tại đơn, cách chia động từ thường (và cả bất quy tắc trừ “to be”) với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) là thêm -s hoặc -es:

  • Hầu hết động từ: Thêm -s.
    • work -> works
    • play -> plays
  • Động từ kết thúc bằng o, s, ss, sh, ch, x, z: Thêm -es.
    • go -> goes
    • wash -> washes
    • watch -> watches
    • fix -> fixes
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm -es.
    • study -> studies
    • try -> tries

Hiểu rõ các quy tắc thêm -ed, -s/-es này là bạn đã nắm được cách chia động từ cho phần lớn động từ trong tiếng Anh rồi đấy!

Động Từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs) – “Cơn Ác Mộng” Của Nhiều Người Học Tiếng Anh?

Short Answer: Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ, mà thay đổi hình thức theo những cách riêng biệt và cần được học thuộc lòng từ bảng động từ bất quy tắc (V1, V2, V3).

À, đây rồi! Phần khiến nhiều người cảm thấy “oải” nhất khi học cách chia động từ tiếng Anh. Động từ bất quy tắc đúng là không đi theo quy tắc nào cả, và cách duy nhất để biết dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của chúng là… học thuộc!

Bảng động từ bất quy tắc thường có 3 cột:

  • Cột 1 (V1): Dạng nguyên thể (Base Form) – dùng trong Hiện tại đơn (trừ ngôi 3 số ít), tương lai đơn (sau “will”), mệnh lệnh thức, sau động từ khuyết thiếu, sau “to” (infinitive).
  • Cột 2 (V2): Dạng quá khứ đơn (Past Simple) – dùng trong thì Quá khứ đơn.
  • Cột 3 (V3): Dạng quá khứ phân từ (Past Participle) – dùng trong các thì Hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành), câu bị động (Passive Voice), và một số cấu trúc khác.

Ví dụ về động từ bất quy tắc:

V1 (Base Form) V2 (Past Simple) V3 (Past Participle)
be was/were been
go went gone
see saw seen
do did done
have had had
make made made
get got gotten (hoặc got)
come came come
run ran run
eat ate eaten

Làm sao để học thuộc “cái bảng thần thánh” này? Không có con đường tắt, nhưng có vài mẹo nhỏ:

  • Học nhóm: Nhóm các động từ có quy tắc biến đổi tương tự nhau (ví dụ: cut-cut-cut, put-put-put, read-read-read hoặc sing-sang-sung, ring-rang-rung, swim-swam-swum).
  • Học từ từ: Đừng cố nhồi nhét cả bảng cùng lúc. Mỗi ngày học một vài động từ, ôn lại thường xuyên.
  • Học qua ví dụ: Đặt câu với các dạng V2, V3 để thấy chúng được dùng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.

Mặc dù việc học thuộc lòng nghe có vẻ nhàm chán, nhưng đây là bước không thể thiếu để bạn có thể áp dụng cách chia động từ một cách chính xác với động từ bất quy tắc.

Động Từ To Be – Tại Sao Lại Có Cách Chia Đặc Biệt?

Short Answer: Động từ “to be” có cách chia động từ đặc biệt vì nó là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất và có nhiều hình thức thay đổi khác nhau (am, is, are, was, were, been) tùy thuộc vào chủ ngữ và thì, được sử dụng rộng rãi làm động từ chính hoặc trợ động từ.

Trong thế giới động từ tiếng Anh, “to be” là một trường hợp rất đặc biệt và vô cùng quan trọng. Nó được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh và có cách chia động từ không giống ai, thậm chí còn bất quy tắc hơn cả những động từ bất quy tắc thông thường!

Hãy xem cách chia động từ “to be” ở một số thì:

  • Hiện Tại Đơn (Present Simple):
    • I am
    • You/We/They are
    • He/She/It is
  • Quá Khứ Đơn (Past Simple):
    • I/He/She/It was
    • You/We/They were
  • Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing (Ở đây “to be” đóng vai trò trợ động từ)
    • I am reading.
    • She is studying.
    • They are playing.
  • Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): S + have/has + been (Ở đây “been” là V3 của “to be”, đóng vai trò động từ chính hoặc một phần của cụm động từ)
    • I have been busy.
    • She has been to London.
    • They have been waiting.
  • Tương Lai Đơn (Future Simple): will + be
    • I will be there.
    • She will be happy.

“To be” được dùng:

  • Làm động từ chính, nối chủ ngữ với danh từ, tính từ, hoặc cụm giới từ để diễn tả trạng thái, tính chất, vị trí: She is a doctor. He is happy. We are at home.
  • Làm trợ động từ trong các thì tiếp diễn: They are learning English.
  • Làm trợ động từ trong câu bị động: The house was built in 1900.

Vì sự đa dạng trong hình thức và vai trò, việc nắm chắc cách chia động từ “to be” là cực kỳ cần thiết.

Làm Thế Nào Để Chia Động Từ Trong Câu Bị Động (Passive Voice)?

Short Answer: Để chia động từ trong câu bị động, bạn sử dụng cấu trúc “to be” (đã được chia theo thì của câu chủ động gốc) cộng với dạng quá khứ phân từ (V3/Ved) của động từ chính.

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, động từ chính sẽ “biến hình” theo một công thức hoàn toàn khác. Cách chia động từ trong câu bị động luôn tuân theo cấu trúc:

S (chịu tác động) + be (chia theo thì) + V(ed/V3) + (by Agent)

Ở đây, “be” là trợ động từ và nó sẽ được chia ở thì tương ứng với thì của động từ trong câu chủ động gốc. Còn động từ chính sẽ luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3 đối với động từ bất quy tắc, thêm -ed đối với động từ quy tắc).

Ví dụ:

  • Active: John writes a letter. (Hiện tại đơn)
    • Passive: A letter is written by John. (be chia Hiện tại đơn là is, write V3 là written)
  • Active: They built this house in 1900. (Quá khứ đơn)
    • Passive: This house was built in 1900 (by them). (be chia Quá khứ đơn là was, build V3 là built)
  • Active: She is cleaning the room. (Hiện tại tiếp diễn)
    • Passive: The room is being cleaned by her. (be chia Hiện tại tiếp diễn là is being, clean V3 là cleaned)
  • Active: We have finished the project. (Hiện tại hoàn thành)
    • Passive: The project has been finished by us. (be chia Hiện tại hoàn thành là has been, finish V3 là finished)

Việc nắm vững cách chia động từ “to be” ở các thì khác nhau là chìa khóa để bạn có thể chia động từ chính xác trong câu bị động.

Liên Quan Gì Giữa Chủ Ngữ Và Cách Chia Động Từ (Subject-Verb Agreement)?

Short Answer: Mối liên quan giữa chủ ngữ và cách chia động từ là ở một số thì, đặc biệt là Hiện tại đơn, động từ phải “hòa hợp” (agree) với chủ ngữ về số (ít/nhiều) và ngôi (ngôi 1, 2, 3), ví dụ như việc thêm -s/-es vào động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.

Subject-Verb Agreement (S-V Agreement) là quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Quy tắc cơ bản nhất mà bạn cần nhớ là:

  • Ở thì Hiện tại đơn:

    • Chủ ngữ số ít (He, She, It, danh từ số ít): Động từ thêm -s/-es.
    • Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They, danh từ số nhiều): Động từ giữ nguyên thể.
  • Động từ “to be” cũng tuân theo quy tắc này, nhưng cách chia đặc biệt hơn như đã nói ở trên (am, is, are ở hiện tại; was, were ở quá khứ).

  • Các động từ khác ở các thì khác (như quá khứ đơn, các thì hoàn thành, các thì tiếp diễn – trừ trợ động từ “be” hoặc “have/has”) thường không thay đổi hình thức dựa trên chủ ngữ. Ví dụ: I played, He played, They played (quá khứ đơn); I have finished, She has finished, They have finished (hiện tại hoàn thành, chỉ trợ động từ “have” đổi thành “has”).

Những trường hợp cần lưu ý khi áp dụng S-V Agreement và cách chia động từ liên quan:

  • Chủ ngữ là cụm danh từ: Động từ chia theo danh từ chính trong cụm. The book on the table is mine. (book là danh từ chính, số ít)
  • Chủ ngữ nối bằng “and”: Thường là chủ ngữ số nhiều. John and Mary are here.
  • Chủ ngữ nối bằng “or”, “nor”, “either… or”, “neither… nor”: Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Neither John nor Mary is here. Either my parents or I am going.
  • Các đại từ bất định (Indefinite Pronouns) như everyone, everybody, everything, no one, nobody, nothing, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything: Luôn là chủ ngữ số ít. Every student has to do the test.
  • Các danh từ tập hợp (Collective Nouns) như team, family, committee: Có thể là số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh (xem như một thể thống nhất hay từng thành viên). The team is playing well. (cả đội như một đơn vị) The team are arguing among themselves. (từng thành viên trong đội)
  • Các danh từ luôn ở dạng số nhiều (pants, scissors, glasses) hoặc số ít (news, mathematics): Động từ chia theo dạng số của chúng. My pants are blue. The news is good.

Nắm vững S-V Agreement song hành với cách chia động từ theo thì sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn rất nhiều.

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Có Cần Chia Hay Không?

Short Answer: Không, động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, may, might, must, should, ought to) không cần chia động từ theo chủ ngữ hay thì; chúng luôn giữ nguyên dạng và được theo sau bởi động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”.

Đây là một tin vui! Khi gặp các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) như can, could, will, would, may, might, must, shall, should, ought to, need (trong một số trường hợp), dare (trong một số trường hợp), bạn không cần bận tâm đến cách chia động từ theo chủ ngữ hay thì nữa. Chúng luôn đứng sau chủ ngữ và theo sau chúng là động từ chính ở dạng nguyên thể không “to” (base form).

Công thức: S + Modal Verb + V-nguyên thể

Ví dụ:

  • I can speak English. (Không phải “cans” hay “canned”)
  • She should study harder. (Không phải “shoulds” hay “shoulded”)
  • They will arrive tomorrow. (Không phải “wills” hay “willed”)
  • He must leave now. (Không phải “musts” hay “musted”)
  • We might go to the party.

Dù câu ở thì nào, chủ ngữ là ngôi nào, động từ khuyết thiếu vẫn giữ nguyên dạng. Đây là một điểm ngữ pháp giúp đơn giản hóa đáng kể cách chia động từ trong một số trường hợp.

Gerund Và Infinitive: Đây Có Phải Là Cách Chia Động Từ?

Short Answer: Gerund (-ing form dùng làm danh từ) và Infinitive (to + động từ nguyên thể) là các dạng động từ không xác định (non-finite verbs), chúng không biến đổi hình thức dựa trên chủ ngữ hay thì, do đó không phải là cách chia động từ theo nghĩa thông thường của việc thể hiện thì và sự hòa hợp chủ ngữ.

Khi nói về cách chia động từ, chúng ta thường nghĩ đến việc động từ thay đổi hình thức theo thì, chủ ngữ, thể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có các dạng động từ không xác định (Non-finite Verbs) như Gerund (-ing form dùng làm danh từ) và Infinitive (to + động từ nguyên thể). Chúng được tạo ra từ động từ nhưng không hoạt động như động từ chính trong câu, không “chịu sự điều khiển” của chủ ngữ hay thì.

  • Gerund: Là dạng V-ing của động từ, hoạt động như một danh từ trong câu.
    • Ví dụ: Swimming is my favorite sport. (Swimming ở đây là chủ ngữ, là một danh từ)
  • Infinitive: Là dạng “to + động từ nguyên thể”.
    • Ví dụ: I want to learn English. (động từ chính là “want”, “to learn” là bổ ngữ cho “want”)
    • Ví dụ: It is easy to understand. (bổ ngữ cho tính từ “easy”)

Cả Gerund và Infinitive không thay đổi hình thức dù chủ ngữ là gì hay câu ở thì nào. Do đó, khi nói về cách chia động từ, chúng ta thường tập trung vào các động từ xác định (Finite Verbs) – những động từ làm vị ngữ chính trong câu và biến đổi theo thì, chủ ngữ.

Việc phân biệt giữa động từ xác định và không xác định rất quan trọng để bạn không nhầm lẫn khi áp dụng cách chia động từ cho đúng vị trí trong câu.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Áp Dụng Cách Chia Động Từ Và Cách Khắc Phục

Short Answer: Các lỗi thường gặp khi áp dụng cách chia động từ bao gồm: nhầm lẫn thì, sai quy tắc thêm -s/-es cho ngôi thứ ba số ít, sử dụng sai dạng V2/V3 của động từ bất quy tắc, và sai hòa hợp chủ ngữ-động từ.

Ai học tiếng Anh cũng từng mắc lỗi, đặc biệt là với chủ đề như cách chia động từ. Đừng quá lo lắng, điều quan trọng là nhận ra lỗi sai và biết cách sửa. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  • Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa các thì.
    • Ví dụ: Dùng Hiện tại đơn khi lẽ ra phải dùng Quá khứ đơn cho một hành động đã kết thúc. Yesterday, I go to the cinema. (Sai, phải là went)
    • Khắc phục: Học kỹ công dụng và dấu hiệu nhận biết của từng thì. Khi viết hoặc nói, dành vài giây suy nghĩ về thời điểm xảy ra hành động.
  • Lỗi 2: Quên hoặc thêm sai -s/-es ở thì Hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít.
    • Ví dụ: She study hard. (Sai, phải là studies) He goes to work. (Đúng)
    • Khắc phục: Nhắc nhở bản thân luôn kiểm tra chủ ngữ khi dùng thì Hiện tại đơn. He/She/It/danh từ số ít = thêm -s/-es.
  • Lỗi 3: Sử dụng sai dạng V2 hoặc V3 của động từ bất quy tắc.
    • Ví dụ: I eated breakfast. (Sai, phải là ate – V2 của eat) She has saw him. (Sai, phải là seen – V3 của see)
    • Khắc phục: Chăm chỉ học thuộc bảng động từ bất quy tắc. Sử dụng thường xuyên để ghi nhớ. Coi bảng như “phao cứu sinh” lúc đầu.
  • Lỗi 4: Sai hòa hợp chủ ngữ-động từ (Subject-Verb Agreement).
    • Ví dụ: The students is happy. (Sai, students số nhiều, phải là are) Everyone are ready. (Sai, everyone là số ít, phải là is)
    • Khắc phục: Khi chủ ngữ là danh từ phức tạp hoặc đại từ bất định, xác định chính xác chủ ngữ số ít hay số nhiều trước khi chia động từ.
  • Lỗi 5: Lẫn lộn giữa V-ing (tiếp diễn/danh động từ) và V-nguyên thể/V(s/es).
    • Ví dụ: She is study now. (Sai, phải là is studying) I like swimming. (Đúng – swimming là danh động từ)
    • Khắc phục: Hiểu rõ khi nào cần trợ động từ “to be” + V-ing (thì tiếp diễn), khi nào V-ing làm danh từ.

Việc luyện tập thường xuyên và đọc nhiều nguồn tiếng Anh (sách, báo, website) là cách tốt nhất để “nhuần nhuyễn” cách chia động từ và giảm thiểu lỗi sai.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Làm Sao Để Thành Thạo Cách Chia Động Từ Tiếng Anh?

Short Answer: Theo Thầy Trần Văn An, một chuyên gia về ngữ pháp tiếng Anh, bí quyết để thành thạo cách chia động từ là kết hợp việc học lý thuyết chắc chắn với thực hành liên tục trong giao tiếp và viết, tập trung vào việc hiểu ngữ cảnh sử dụng của từng thì thay vì chỉ ghi nhớ công thức khô khan.

Tôi đã có dịp trò chuyện với Thầy Trần Văn An, một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm, và hỏi thầy về bí quyết để chinh phục chủ đề này. Thầy An chia sẻ:

“Nhiều học viên của tôi ban đầu rất sợ cách chia động từ vì thấy có quá nhiều thì, quá nhiều quy tắc bất quy tắc. Nhưng thực ra, mấu chốt không phải là học thuộc lòng một cách máy móc, mà là hiểu được ‘câu chuyện’ đằng sau mỗi thì. Tại sao lại dùng thì này trong ngữ cảnh này? Khi bạn hiểu được ý nghĩa và cách dùng của thì, việc chia động từ đúng sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều. Hãy coi động từ như công cụ để bạn vẽ nên bức tranh thời gian cho câu chuyện của mình. Lời khuyên chân thành nhất của tôi là hãy đưa ngữ pháp vào đời sống thực: tập viết nhật ký bằng tiếng Anh, kể lại một ngày của bạn cho bạn bè (dùng thì quá khứ), nói về kế hoạch cuối tuần (dùng thì tương lai), miêu tả những gì đang diễn ra xung quanh (dùng thì tiếp diễn)… Càng dùng nhiều, bạn càng quen tay và mắt, phản xạ chia động từ sẽ nhanh và chính xác hơn.”

Thầy An cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học động từ bất quy tắc một cách có chiến lược và đừng ngại tra cứu khi cần. “Không ai bắt bạn phải nhớ hết ngay lập tức,” thầy nói thêm. “Có những công cụ hỗ trợ rất tốt như bảng động từ bất quy tắc online hay các ứng dụng học từ vựng. Quan trọng là bạn có ý thức sử dụng và ôn tập chúng.”

Áp Dụng Cách Chia Động Từ Vào Thực Tế Giao Tiếp

Short Answer: Bạn có thể áp dụng cách chia động từ vào thực tế bằng cách chủ động sử dụng các thì khác nhau khi nói chuyện hoặc viết về những trải nghiệm hàng ngày, kế hoạch tương lai, thói quen, hoặc miêu tả các sự kiện đang diễn ra.

Lý thuyết suông sẽ không bao giờ giúp bạn giỏi tiếng Anh. Sau khi đã hiểu các quy tắc và cách chia động từ của từng thì, hãy mạnh dạn đưa chúng vào cuộc sống hàng ngày.

  • Khi nói chuyện:
    • Kể về ngày hôm qua: Sử dụng thì Quá khứ đơn. “Yesterday, I woke up early, had breakfast, and then I went to work.”
    • Nói về thói quen: Sử dụng thì Hiện tại đơn. “I usually drink coffee in the morning. My sister doesn’t like tea.”
    • Miêu tả những gì đang xảy ra: Sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn. “Right now, I am talking to you, and the birds are singing outside.”
    • Nói về kế hoạch: Sử dụng thì Tương lai đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn (cho kế hoạch chắc chắn). “I will visit my parents next week. We are having dinner together tonight.”
    • Chia sẻ kinh nghiệm: Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành. “I have traveled to five different countries. I have never tried sushi before.”
  • Khi viết:
    • Viết nhật ký: Luyện tập các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành.
    • Viết email: Sử dụng các thì phù hợp với mục đích (kể lại sự việc, đưa ra đề nghị, xác nhận lịch trình).
    • Miêu tả tranh/ảnh: Sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại đơn.

Đừng sợ sai. Sai là cơ hội để học. Khi bạn thử dùng một thì nào đó và người nghe không hiểu hoặc bạn cảm thấy “sai sai”, đó chính là lúc bạn nên xem lại cách chia động từ và công dụng của thì đó.

Tài Nguyên Hỗ Trợ Học Cách Chia Động Từ Hiệu Quả

Ngoài việc học lý thuyết và thực hành, có rất nhiều tài nguyên giúp bạn củng cố kiến thức về cách chia động từ:

  • Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: Luôn có một bảng “chuẩn” bên cạnh để tra cứu khi cần. Có rất nhiều phiên bản online hoặc in sẵn.
  • Website và Ứng Dụng Học Ngữ Pháp: Nhiều trang web và ứng dụng cung cấp bài tập thực hành cách chia động từ cho từng thì, giúp bạn làm quen và ghi nhớ.
  • Sách Ngữ Pháp: Các cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh chi tiết sẽ giải thích sâu hơn về từng thì, các trường hợp đặc biệt và cung cấp nhiều bài tập.
  • Video Bài Giảng: Tìm kiếm các video hướng dẫn trên YouTube hoặc các nền tảng giáo dục khác để có giải thích trực quan, dễ hiểu.
  • Đọc và Nghe Tài Liệu Tiếng Anh Bản Xứ: Khi đọc sách, báo, truyện, hoặc nghe podcast, xem phim, bạn sẽ thấy cách chia động từ được sử dụng một cách tự nhiên trong ngữ cảnh thực tế. Quan sát và ghi chú lại cách họ dùng các thì khác nhau.

Hãy tận dụng các tài nguyên này để việc học cách chia động từ không còn là một gánh nặng mà trở thành một phần thú vị của hành trình chinh phục tiếng Anh.

Giống như việc tính toán công thức tính công cơ học đòi hỏi bạn phải hiểu các biến số và mối quan hệ giữa chúng, việc chia động từ cũng yêu cầu bạn hiểu các yếu tố như thì, chủ ngữ, và loại động từ để áp dụng đúng “công thức” ngữ pháp.

Tổng Kết Về Hành Trình Làm Chủ Cách Chia Động Từ

Chúng ta đã đi qua một hành trình khá chi tiết về cách chia động từ tiếng Anh, từ lý do tại sao nó quan trọng, các yếu tố ảnh hưởng, cách chia động từ ở các thì cơ bản, phân biệt động từ quy tắc và bất quy tắc, vai trò đặc biệt của “to be”, cách chia động từ trong câu bị động, sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, cho đến việc động từ khuyết thiếu không cần chia và Gerund/Infinitive không phải là động từ xác định.

Việc nắm vững cách chia động từ không chỉ là học thuộc công thức, mà là hiểu được ý nghĩa và cách dùng của từng thì, từng dạng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết chắc chắn và thực hành kiên trì.

Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn còn mắc lỗi. Hãy coi mỗi lỗi sai là một bài học để tiến bộ hơn. Bắt đầu từ những thì cơ bản nhất, làm quen với bảng động từ bất quy tắc thông dụng, và dần mở rộng kiến thức của mình. Quan trọng nhất là hãy đưa tiếng Anh vào cuộc sống, dùng động từ để kể câu chuyện của bạn, diễn đạt ý tưởng của bạn.

Hãy thử áp dụng ngay những gì bạn vừa học vào việc viết một vài câu về ngày hôm nay của bạn hoặc một kế hoạch cho tuần tới. Quan sát xem bạn đã chia động từ đúng chưa. Nếu chưa, hãy xem lại phần tương ứng trong bài viết này. Cứ lặp đi lặp lại, dần dần, cách chia động từ sẽ trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường làm chủ tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *