Bạn đã bao giờ cảm thấy “bí” khi cố gắng giải thích một ý tưởng phức tạp, hay bối rối khi học một khái niệm mới khô khan? Dù là trong học tập hay giao tiếp, khả năng Cho Ví Dụ chính là chiếc chìa khóa vạn năng giúp mở cánh cửa hiểu biết và kết nối. Thực tế, việc sử dụng và yêu cầu các ví dụ là một kỹ năng nền tảng, không chỉ trong việc học tiếng Anh mà còn trong cách chúng ta tư duy, xử lý thông tin và tương tác với thế giới xung quanh. Nó biến những điều trừu tượng thành cụ thể, biến lý thuyết thành thực hành, và biến sự mơ hồ thành rõ ràng.
“Cho ví dụ” không chỉ là một hành động đơn giản; đó là một nghệ thuật. Nó đòi hỏi sự nhạy bén trong việc chọn lọc thông tin, khả năng đặt mình vào vị trí người nghe, và một tư duy kết nối để liên hệ kiến thức mới với những gì đã biết. Đặc biệt trong quá trình chinh phục tiếng Anh – một ngôn ngữ với vô vàn quy tắc ngữ pháp, từ vựng đa nghĩa và sắc thái biểu đạt phong phú – các ví dụ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Chúng giúp bạn nhìn thấy cách các “công thức” ngữ pháp hoạt động trong đời sống, cách một từ được dùng trong ngữ cảnh nào là phù hợp, và làm thế nào để diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tự nhiên nhất. Tương tự như việc hiểu một công thức toán học phức tạp cần có ví dụ minh họa cụ thể về [cách tính diện tích tam giác], việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cũng cần vô số các trường hợp áp dụng thực tế.
Tại sao khả năng “cho ví dụ” lại quan trọng đến vậy?
Khả năng “cho ví dụ” không chỉ là một công cụ hỗ trợ; nó là yếu tố cốt lõi trong quá trình học tập và giao tiếp hiệu quả. Khi bạn biết cách “cho ví dụ”, bạn đang giúp người khác xây dựng những cây cầu kết nối giữa thông tin mới và kiến thức sẵn có trong tâm trí họ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tiếng Anh, nơi các khái niệm có thể rất khác biệt so với tiếng mẹ đẻ.
“Bộ não chúng ta hoạt động tốt nhất khi có thể neo giữ thông tin mới vào những trải nghiệm hoặc kiến thức đã tồn tại. Các ví dụ chính là cái ‘neo’ đó.” – Trích lời Tiến sĩ Nguyễn Thị Hà, nhà nghiên cứu về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.
Việc “cho ví dụ” giúp minh họa các khái niệm trừu tượng một cách rõ ràng và sinh động. Thay vì chỉ nói về “thì hiện tại hoàn thành” (Present Perfect), việc cung cấp các ví dụ như “I have lived here for 5 years” (Tôi đã sống ở đây được 5 năm) hoặc “She has just finished her homework” (Cô ấy vừa mới làm bài tập xong) ngay lập tức làm rõ chức năng và cách dùng của thì này. Người học có thể nhìn thấy cấu trúc ngữ pháp được áp dụng như thế nào trong một câu văn cụ thể, dễ hình dung hơn rất nhiều so với chỉ đọc công thức.
Thêm vào đó, các ví dụ giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin. Khi bạn học một từ vựng mới, chẳng hạn như “ubiquitous” (có mặt khắp nơi), việc chỉ đọc định nghĩa có thể khó nhớ. Nhưng nếu bạn được “cho ví dụ” như “Smartphones are ubiquitous nowadays” (Điện thoại thông minh ngày nay có mặt ở khắp nơi), câu văn này không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh thực tế mà còn tạo ra một hình ảnh cụ thể (điện thoại thông minh) giúp từ đó “đóng đinh” vào trí nhớ. Càng nhiều ví dụ đa dạng, bạn càng hiểu sâu sắc hơn về các sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau của từ đó.
Khả năng “cho ví dụ” cũng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của người nói hoặc người viết về chủ đề đó. Chỉ khi thực sự nắm vững một khái niệm, bạn mới có thể tự tin và linh hoạt trong việc tạo ra các ví dụ phù hợp để giải thích cho người khác. Đây chính là một dấu hiệu của tư duy phản biện và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế, không chỉ là học thuộc lòng.
Làm thế nào để “cho ví dụ” thật hiệu quả trong giao tiếp và học tiếng Anh?
Việc “cho ví dụ” hiệu quả không chỉ đơn thuần là liệt kê một vài trường hợp. Đó là cả một quá trình tư duy và lựa chọn chiến lược. Một ví dụ tốt cần đáp ứng một số tiêu chí nhất định để thực sự phát huy tác dụng.
Ví dụ tốt cần những gì?
- Tính liên quan: Ví dụ phải trực tiếp minh họa cho khái niệm hoặc ý tưởng bạn đang giải thích. Một ví dụ lạc đề sẽ chỉ làm người nghe thêm bối rối.
- Tính đơn giản: Ví dụ nên dễ hiểu, tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc tình huống quá phức tạp so với trình độ của người nghe. Mục đích là làm rõ, không phải làm khó.
- Tính cụ thể: Thay vì nói chung chung, ví dụ nên đề cập đến một tình huống, đối tượng hoặc hành động cụ thể.
- Tính gần gũi: Sử dụng các ví dụ liên quan đến trải nghiệm hoặc kiến thức nền của người nghe sẽ giúp họ dễ dàng liên hệ và thấu hiểu hơn.
- Tính đa dạng (khi cần): Nếu khái niệm có nhiều khía cạnh hoặc cách áp dụng, việc “cho ví dụ” đa dạng sẽ giúp làm rõ đầy đủ hơn.
Các bước để tạo ra ví dụ hiệu quả:
- Xác định rõ điểm cần minh họa: Bạn muốn ví dụ này làm rõ điều gì? Một quy tắc ngữ pháp? Một từ vựng khó? Một ý tưởng trừu tượng?
- Đặt mình vào vị trí người nghe: Họ biết gì về chủ đề này? Họ có những kinh nghiệm gì? Điều gì có thể gây khó hiểu cho họ?
- Tìm kiếm tình huống hoặc câu chuyện phù hợp: Hãy nghĩ về các tình huống đời thường, các câu chuyện đơn giản hoặc các sự kiện quen thuộc có thể minh họa cho điểm bạn muốn nói.
- Diễn đạt ví dụ một cách rõ ràng và ngắn gọn: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, cấu trúc câu mạch lạc. Tránh lan man.
- Kết nối ví dụ trở lại khái niệm chính: Sau khi “cho ví dụ”, hãy nói rõ lại xem ví dụ đó minh họa cho điều gì và tại sao nó lại phù hợp.
Ví dụ: Khi giải thích sự khác nhau giữa “travel”, “trip”, “journey” trong tiếng Anh:
- Bạn có thể “cho ví dụ” như sau:
- “Travel” (động từ hoặc danh từ chung): I love to travel (Tôi thích đi du lịch). Travel broadens the mind (Du lịch mở mang trí óc). (Chỉ hoạt động đi lại nói chung).
- “Trip” (danh từ, chuyến đi cụ thể, thường ngắn): We went on a weekend trip to the beach (Chúng tôi đã có một chuyến đi cuối tuần ra biển). Business trip (chuyến công tác). (Chuyến đi có mục đích, thời gian cụ thể).
- “Journey” (danh từ, hành trình, thường dài hoặc khó khăn, tập trung vào quá trình): The journey from Hanoi to Ho Chi Minh City by train takes over 30 hours (Hành trình từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh bằng tàu hỏa mất hơn 30 tiếng). Life is a journey (Cuộc đời là một hành trình). (Tập trung vào quãng đường, quá trình di chuyển, có thể cả nghĩa bóng).
Bằng cách “cho ví dụ” với từng từ trong ngữ cảnh cụ thể, sự khác biệt về nghĩa và cách dùng trở nên rõ ràng hơn rất nhiều so với chỉ đưa ra định nghĩa.
Khi nào và làm thế nào để yêu cầu “cho ví dụ”?
Việc chủ động yêu cầu “cho ví dụ” khi gặp khó khăn trong quá trình học hoặc giao tiếp tiếng Anh là một dấu hiệu của người học thông minh và có tư duy cầu tiến. Đừng ngại hỏi!
Khi nào nên yêu cầu “cho ví dụ”?
- Khi bạn nghe hoặc đọc một khái niệm mới mà không hoàn toàn hiểu.
- Khi một quy tắc ngữ pháp có vẻ quá trừu tượng.
- Khi một từ vựng có nhiều nghĩa hoặc cách dùng khác nhau và bạn không chắc chắn trong ngữ cảnh cụ thể.
- Khi bạn cảm thấy người nói đang nói chung chung và bạn cần làm rõ ý họ.
- Khi bạn muốn xem cách một ý tưởng được áp dụng trong thực tế.
Làm thế nào để yêu cầu “cho ví dụ” một cách lịch sự và hiệu quả?
Thay vì chỉ nói cụt lủn “cho ví dụ”, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu lịch sự hơn:
- “Could you give me an example?” (Bạn có thể cho tôi một ví dụ được không?)
- “For example?” (Ví dụ như?) – Ngắn gọn khi bạn cần minh họa ngay lập tức.
- “Could you illustrate that with an example?” (Bạn có thể minh họa điều đó bằng một ví dụ được không?)
- “Could you give me an instance of that?” (Bạn có thể cho tôi một trường hợp/ví dụ về điều đó được không?)
- “What’s a real-life example of this?” (Một ví dụ thực tế về điều này là gì?)
- “So, if I understand correctly, it’s like… [bạn thử đưa ra một ví dụ của mình và hỏi]?” (Vậy, nếu tôi hiểu đúng, nó kiểu như… [ví dụ của bạn]?) – Cách này thể hiện bạn đang cố gắng hiểu và giúp người nói điều chỉnh.
Yêu cầu “cho ví dụ” là một kỹ năng quan trọng trong mọi lĩnh vực, không chỉ riêng tiếng Anh. Giống như khi bạn học một công thức toán học mới, bạn sẽ cần được [tính chu vi hình thang] để thấy công thức đó áp dụng như thế nào trong bài toán thực tế. Việc này giúp bạn kiểm tra lại sự hiểu biết của mình và lấp đầy những khoảng trống kiến thức.
“Cho ví dụ” trong các kỹ năng tiếng Anh
Khả năng sử dụng và hiểu các ví dụ là nền tảng cho sự tiến bộ trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
1. “Cho ví dụ” trong Viết (Writing)
Trong viết lách, việc “cho ví dụ” là một công cụ mạnh mẽ để làm cho bài viết của bạn thuyết phục hơn, rõ ràng hơn và hấp dẫn hơn.
- Minh họa ý tưởng: Khi bạn đưa ra một luận điểm, việc “cho ví dụ” sẽ giúp người đọc hình dung được ý bạn muốn nói. Nếu bạn viết rằng “Học tiếng Anh cần sự kiên trì”, bạn có thể “cho ví dụ” về một người bạn đã mất 2 năm để giao tiếp trôi chảy, hoặc một tình huống bạn đã phải luyện tập một cấu trúc ngữ pháp rất nhiều lần mới thành thạo.
- Làm rõ khái niệm: Đối với các khái niệm kỹ thuật hoặc trừu tượng, ví dụ là cách tốt nhất để đơn giản hóa chúng.
- Củng cố lập luận: Trong các bài viết học thuật hoặc nghị luận, các ví dụ (từ nghiên cứu, số liệu, sự kiện lịch sử, v.v.) đóng vai trò bằng chứng để hỗ trợ cho luận điểm của bạn.
- Tạo sự sống động: Các câu chuyện hoặc tình huống cụ thể dùng làm ví dụ khiến bài viết bớt khô khan, dễ đọc và thu hút hơn.
Khi bạn viết một [đoạn văn tiếng anh là gì], việc “cho ví dụ” đóng vai trò như các chi tiết hỗ trợ (supporting details) để phát triển ý chính (topic sentence). Một đoạn văn chỉ có ý chính mà không có ví dụ hoặc giải thích sẽ rất chung chung và khó hiểu.
Ví dụ về cách “cho ví dụ” trong một đoạn văn tiếng Anh:
- Topic Sentence: Learning a new language presents many challenges.
- Supporting Detail (Example): For example, mastering complex grammar rules can be particularly difficult.
- Further Explanation: The English tense system, with its numerous forms like the past perfect continuous, often confuses learners. ([công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn])
- Another Example: Additionally, expanding vocabulary requires consistent effort, as many words have multiple meanings depending on the context.
Bạn thấy đấy, việc “cho ví dụ” biến một phát biểu chung chung thành một lập luận có căn cứ và dễ hình dung hơn.
2. “Cho ví dụ” trong Nói (Speaking)
Trong giao tiếp nói, khả năng “cho ví dụ” giúp bạn:
- Giải thích rõ ràng: Khi đối phương không hiểu ý bạn, một ví dụ cụ thể có thể phá tan rào cản ngôn ngữ hoặc sự khác biệt về quan điểm.
- Làm cho câu chuyện/bài nói hấp dẫn hơn: Mọi người thường thích nghe các câu chuyện hoặc tình huống thực tế hơn là các lý thuyết suông. “Cho ví dụ” giúp bài nói của bạn có hồn hơn.
- Thuyết phục người nghe: Bằng chứng dưới dạng ví dụ cụ thể thường có sức nặng hơn là chỉ khẳng định.
- Lấp đầy khoảng trống: Đôi khi bạn bí từ để giải thích một khái niệm trừu tượng, việc chuyển sang “cho ví dụ” là một chiến thuật hiệu quả.
Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng giải thích khái niệm “culture shock” (sốc văn hóa) cho một người chưa từng trải nghiệm. Việc chỉ đưa ra định nghĩa sẽ không đủ sức thuyết phục. Bạn cần “cho ví dụ”: “It’s like when I first came to Vietnam. For example, I was really surprised by the traffic! It seemed chaotic to me.” (Nó giống như khi tôi lần đầu đến Việt Nam vậy. Ví dụ, tôi đã thực sự ngạc nhiên về giao thông! Đối với tôi, nó có vẻ hỗn loạn.) Ví dụ này ngay lập tức giúp người nghe hình dung được cảm giác “sốc” mà bạn trải qua.
3. “Cho ví dụ” trong Đọc (Reading)
Khi đọc, bạn không phải là người “cho ví dụ”, nhưng bạn là người “nhận” ví dụ từ tác giả. Khả năng nhận biết và hiểu các ví dụ mà tác giả đưa ra là rất quan trọng để:
- Hiểu sâu sắc nội dung: Ví dụ giúp làm rõ các điểm chính, lý thuyết hoặc lập luận mà tác giả muốn truyền tải.
- Phân biệt ý chính và ý phụ: Các ví dụ thường là ý phụ dùng để hỗ trợ cho ý chính. Nhận biết chúng giúp bạn tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
- Kết nối thông tin: Ví dụ giúp bạn thấy được mối liên hệ giữa các khái niệm khác nhau được trình bày trong bài đọc.
- Đánh giá tính thuyết phục: Bằng cách xem xét các ví dụ được cung cấp, bạn có thể đánh giá xem lập luận của tác giả có vững chắc và đáng tin cậy hay không.
Ví dụ: Khi đọc một bài báo về xu hướng tiêu dùng, tác giả có thể nêu ra một nhận định chung, sau đó “cho ví dụ” về sự tăng trưởng của mua sắm trực tuyến trong một ngành hàng cụ thể (như thời trang hoặc điện tử) kèm theo số liệu. Việc nhận ra đó là ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng chung đang được nói đến.
4. “Cho ví dụ” trong Nghe (Listening)
Trong giao tiếp hoặc bài nghe tiếng Anh, các ví dụ thường được sử dụng để:
- Làm rõ điểm nói: Khi người nói đưa ra một ý tưởng mới, họ thường theo sau bằng một hoặc nhiều ví dụ để đảm bảo người nghe hiểu. Hãy chú ý lắng nghe các cụm từ báo hiệu ví dụ như “for example”, “for instance”, “such as”, “like”, “to illustrate”.
- Kết nối với kinh nghiệm người nghe: Người nói có thể dùng các ví dụ gần gũi với bạn để tạo sự đồng cảm và giúp bạn dễ tiếp thu hơn.
- Cung cấp thông tin chi tiết: Ví dụ giúp thêm chiều sâu và chi tiết cho cuộc trò chuyện hoặc bài giảng.
Khả năng nhận diện và xử lý nhanh các ví dụ trong khi nghe là rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi nghe hoặc các buổi nói chuyện phức tạp. Chúng giúp bạn theo kịp luồng thông tin và không bị lạc đề.
Từ “cho ví dụ” đến Tư Duy sâu sắc
Khả năng “cho ví dụ” không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ đơn thuần; nó còn là một khía cạnh quan trọng của tư duy. Khi bạn luyện tập việc này, bạn đồng thời đang rèn luyện khả năng:
- Phân tích: Để “cho ví dụ”, bạn phải phân tích khái niệm gốc và tìm ra những trường hợp cụ thể phù hợp để minh họa.
- Tổng hợp: Bạn phải tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau (kinh nghiệm cá nhân, quan sát, kiến thức đã học) để tạo ra ví dụ.
- Kết nối: Bạn tạo ra mối liên hệ giữa điều trừu tượng và điều cụ thể, giữa kiến thức mới và kiến thức cũ.
- Ứng dụng: Bản thân việc “cho ví dụ” đã là một hình thức ứng dụng kiến thức vào một tình huống cụ thể.
Một người có tư duy tốt có thể dễ dàng chuyển đổi giữa cấp độ trừu tượng (khái niệm, lý thuyết) và cấp độ cụ thể (ví dụ, trường hợp thực tế). Họ có thể sử dụng ví dụ để hiểu lý thuyết và dùng lý thuyết để giải thích ví dụ. Đây chính là cốt lõi của tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.
Ví dụ, khi học về khái niệm “economic inflation” (lạm phát kinh tế) bằng tiếng Anh, bạn không chỉ học định nghĩa suông. Bạn cần “cho ví dụ” bằng cách nói về giá cả hàng hóa tăng lên theo thời gian, hoặc giá trị của đồng tiền giảm đi. Bạn có thể nói: “Inflation means your money buys less over time. For example, 10 years ago, you could buy a loaf of bread for 10,000 VND, but now it costs 15,000 VND.” (Lạm phát nghĩa là tiền của bạn mua được ít hơn theo thời gian. Ví dụ, 10 năm trước, bạn có thể mua một ổ bánh mì với 10.000 VND, nhưng bây giờ nó có giá 15.000 VND.) Ví dụ đơn giản này giúp làm rõ một khái niệm kinh tế phức tạp.
Việc luyện tập “cho ví dụ” cũng giúp cải thiện khả năng diễn đạt và làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú hơn. Thay vì chỉ dùng các câu khẳng định chung chung, bạn sẽ học cách sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hơn để lồng ghép ví dụ vào lời nói hoặc bài viết của mình.
Những sai lầm cần tránh khi “cho ví dụ”
Mặc dù việc “cho ví dụ” rất hữu ích, nhưng nếu không cẩn thận, ví dụ của bạn có thể phản tác dụng.
1. Ví dụ quá phức tạp hoặc không liên quan
Nếu ví dụ của bạn còn khó hiểu hơn cả khái niệm bạn đang giải thích, thì nó không có giá trị. Tương tự, một ví dụ không liên quan sẽ chỉ gây nhầm lẫn.
Ví dụ sai: Giải thích thì quá khứ đơn bằng cách “cho ví dụ” về một cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn nhiều, chẳng hạn như [công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn]. Điều này hoàn toàn không phù hợp.
2. “Cho ví dụ” quá chung chung hoặc không cụ thể
Nếu ví dụ của bạn cũng mơ hồ như khái niệm ban đầu, nó sẽ không giúp ích gì.
Ví dụ sai: Khi giải thích từ “delicious” (ngon), bạn chỉ nói “For example, food can be delicious.” (Ví dụ, đồ ăn có thể ngon). Ví dụ này quá chung chung. Một ví dụ tốt hơn sẽ là: “For example, the pho I had this morning was absolutely delicious.” (Ví dụ, bát phở tôi ăn sáng nay thực sự rất ngon.)
3. “Cho ví dụ” quá ít hoặc quá nhiều
Quá ít ví dụ có thể không đủ để làm rõ khái niệm. Ngược lại, quá nhiều ví dụ có thể làm loãng ý chính và khiến người nghe/đọc bị quá tải thông tin. Hãy tìm sự cân bằng phù hợp với đối tượng và độ phức tạp của vấn đề.
4. Không kết nối ví dụ trở lại khái niệm chính
Sau khi “cho ví dụ”, đừng quên nói rõ xem ví dụ đó minh họa cho điều gì. Điều này giúp người nghe/đọc thấy được mối liên hệ và củng cố sự hiểu biết của họ.
Ví dụ sai: Bạn đang giải thích về tầm quan trọng của số đếm trong tiếng Anh và bỗng dưng “cho ví dụ” về [số 12 tiếng anh]. Nếu bạn không giải thích tại sao “số 12” lại là ví dụ minh họa cho tầm quan trọng của số đếm (ví dụ: nó là một số cơ bản cần học), thì người nghe sẽ không hiểu mục đích của ví dụ đó.
Tích hợp “cho ví dụ” vào quá trình học tiếng Anh của bạn
Làm thế nào để biến việc “cho ví dụ” thành một phần tự nhiên trong hành trình học tiếng Anh của bạn?
- Khi học từ vựng mới: Đừng chỉ học nghĩa. Luôn tìm kiếm và ghi lại các câu ví dụ sử dụng từ đó. Tốt nhất là tự đặt câu ví dụ của riêng bạn. Hãy thử dùng từ đó trong các ngữ cảnh khác nhau và tự “cho ví dụ” cho mình.
- Khi học ngữ pháp mới: Sau khi hiểu quy tắc, hãy dành thời gian để tự đặt các câu ví dụ. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó thử các cấu trúc phức tạp hơn. Thử “cho ví dụ” cho bạn bè cùng học.
- Khi đọc hoặc nghe tiếng Anh: Chủ động tìm kiếm các ví dụ mà người nói/người viết đưa ra. Hãy dừng lại suy ngẫm xem ví dụ đó làm rõ điều gì. Nếu gặp một khái niệm khó hiểu, hãy thử tự nghĩ ra một ví dụ đơn giản của riêng mình để xem bạn đã thực sự hiểu chưa.
- Khi nói hoặc viết tiếng Anh: Ý thức sử dụng ví dụ để làm rõ ý của mình. Khi giải thích điều gì đó, hãy tự hỏi: “Mình có thể ‘cho ví dụ’ gì để người khác dễ hiểu hơn không?”
- Tập “cho ví dụ” về những điều quen thuộc: Bắt đầu bằng cách giải thích những khái niệm đơn giản trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh và “cho ví dụ” cho chúng. Ví dụ: giải thích “traffic jam” (tắc đường) và “cho ví dụ” về lần bạn bị kẹt xe trên đường đi làm.
Việc luyện tập “cho ví dụ” một cách có ý thức sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy logic và khả năng giải thích. Nó là một vòng lặp tích cực: hiểu rõ khái niệm giúp bạn “cho ví dụ” tốt hơn, và việc “cho ví dụ” lại giúp bạn hiểu khái niệm sâu sắc hơn nữa.
Lời khuyên từ chuyên gia mô phỏng
“Việc học một ngôn ngữ mới không chỉ là ghi nhớ, mà là hiểu cách sử dụng. Tôi luôn khuyến khích học viên của mình không chỉ học định nghĩa từ vựng hay quy tắc ngữ pháp, mà phải luôn đòi hỏi ‘cho em ví dụ được không?’ hoặc tự đặt câu ví dụ cho mình. Đó là cách duy nhất để đưa ngôn ngữ từ trang sách vào đời sống thực.” – Ông Hoàng Anh Tuấn, chuyên gia tư vấn học tiếng Anh.
“Trong giao tiếp kinh doanh, sự rõ ràng là tối quan trọng. Khi trình bày một ý tưởng hay một đề xuất, việc ‘cho ví dụ’ bằng các trường hợp thành công (case studies) hoặc số liệu cụ thể có thể tạo ra sự khác biệt lớn giữa một bài nói chỉ dừng lại ở lý thuyết và một bài nói thực sự thuyết phục người nghe.” – Bà Mai Lan Chi, cố vấn truyền thông doanh nghiệp.
Kết bài
Tóm lại, khả năng cho ví dụ là một kỹ năng “đáng tiền”, không chỉ trong việc học và sử dụng tiếng Anh mà còn trong cách bạn tư duy, giao tiếp và giải quyết vấn đề. Nó biến những khái niệm phức tượng thành dễ hiểu, củng cố khả năng ghi nhớ, làm cho bài nói và bài viết của bạn trở nên sống động và thuyết phục hơn.
Hãy coi việc “cho ví dụ” như một thói quen. Bất cứ khi nào bạn học một điều mới, hãy tìm kiếm hoặc tự tạo ra ví dụ cho nó. Bất cứ khi nào bạn giải thích điều gì đó, hãy suy nghĩ xem một ví dụ có thể giúp bạn làm rõ hơn không. Bằng cách tích cực sử dụng công cụ mạnh mẽ này, bạn sẽ thấy khả năng tư duy và giao tiếp tiếng Anh của mình được nâng lên một tầm cao mới. Đừng ngần ngại yêu cầu “cho ví dụ” và luyện tập “cho ví dụ” mỗi ngày. Chúc bạn thành công!