Chào bạn, có phải bạn đang loay hoay với mớ “bòng bong” mang tên thì tiếng Anh không? Đừng lo, bạn không hề đơn độc đâu! Hầu hết những người học tiếng Anh, dù ở trình độ nào, cũng ít nhất một lần cảm thấy rối trí khi đối diện với hệ thống thì phức tạp này. Nhưng biết gì không? Mastering được Công Thức 12 Thì Trong Tiếng Anh chính là chiếc chìa khóa vàng giúp bạn tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh trôi chảy hơn rất nhiều đấy.
Việc học thì tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ cấu trúc (công thức) và cách dùng. Nó còn là hiểu được “tư duy” đằng sau mỗi thì, cách người bản ngữ nhìn nhận thời gian và hành động. Tưởng tượng mà xem, bạn có thể kể một câu chuyện liền mạch, diễn tả chính xác sự việc đang diễn ra, đã xảy ra, sẽ xảy ra, hoặc một thói quen lặp lại… tất cả đều nhờ vào việc sử dụng thì đúng cách. Bài viết này sinh ra là để “gỡ rối tơ lòng” cho bạn, giúp bạn nắm vững công thức 12 thì trong tiếng anh một cách đơn giản, dễ hiểu nhất, đồng thời chia sẻ những bí kíp để học và sử dụng chúng hiệu quả. Hãy cùng đi sâu vào khám phá nhé!
Vì sao nắm vững 12 thì tiếng Anh lại quan trọng đến thế?
Hệ thống thì trong tiếng Anh giống như “xương sống” của mọi câu nói, mọi đoạn văn. Nắm vững chúng giúp bạn diễn đạt ý nghĩ một cách chính xác về mặt thời gian và khía cạnh của hành động (đã hoàn thành, đang diễn ra, lặp lại…).
Khi bạn sử dụng đúng thì, người nghe hoặc người đọc sẽ dễ dàng hiểu được bối cảnh của sự việc bạn đang nói đến. Ngược lại, dùng sai thì có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng hoặc khiến câu văn trở nên ngô nghê, thiếu tự nhiên. Đối với những ai đặt mục tiêu giao tiếp thành thạo hoặc chinh phục các kỳ thi chứng chỉ quốc tế (như IELTS, TOEFL), việc thành thạo 12 thì là điều kiện tiên quyết. Nó không chỉ thể hiện kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ.
Hệ thống 12 thì trong tiếng Anh được phân loại như thế nào?
Để dễ học, chúng ta có thể nhóm 12 thì thành 4 nhóm chính dựa trên khía cạnh (aspect) của hành động: Simple (Đơn), Continuous (Tiếp diễn), Perfect (Hoàn thành), và Perfect Continuous (Hoàn thành Tiếp diễn). Mỗi nhóm này lại có 3 thì con tương ứng với 3 mốc thời gian: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past), và Tương lai (Future).
Cụ thể, 12 thì bao gồm:
- Hiện tại Đơn (Present Simple)
- Quá khứ Đơn (Past Simple)
- Tương lai Đơn (Future Simple)
- Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)
- Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)
- Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous)
- Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)
- Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect)
- Tương Lai Hoàn thành (Future Perfect)
- Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Quá Khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Tương Lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Việc chia nhỏ như vậy giúp bạn tiếp cận từng nhóm một cách có hệ thống, thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả cùng lúc. Giống như khi bạn học [công thức tính bán kính đường tròn], bạn cần nắm vững từng bước cơ bản trước khi giải quyết những bài toán phức tạp hơn.
Nhóm thì Đơn (Simple Tenses)
Nhóm thì đơn được xem là “nền móng” bởi chúng diễn tả hành động một cách đơn giản nhất, thường là sự thật hiển nhiên, thói quen, sự kiện đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra tại một thời điểm nhất định.
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple): What is it used for?
Thì Hiện Tại Đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, một chân lý, một thói quen, một lịch trình cố định, hoặc một sự thật diễn ra trong hiện tại. Đây là thì cơ bản nhất và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
{width=800 height=333}
-
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
-
Dấu hiệu nhận biết: Often (thường xuyên), usually (thường), sometimes (thỉnh thoảng), always (luôn luôn), never (không bao giờ), every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)…
-
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông – Sự thật hiển nhiên)
- She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng – Thói quen)
- The train leaves at 7 AM. (Chuyến tàu rời bến lúc 7 giờ sáng – Lịch trình)
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): When do we use Past Simple?
Thì Quá Khứ Đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thời điểm này có thể được nhắc đến rõ ràng hoặc ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + V(ed/cột 2)
- Phủ định: S + did + not + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
-
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday (hôm qua), last night/week/month/year (tối/tuần/tháng/năm trước), ago (cách đây), in + năm trong quá khứ, when + mệnh đề ở quá khứ đơn…
-
Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
- They finished the project two days ago. (Họ đã hoàn thành dự án cách đây hai ngày.)
- She didn’t go to the party yesterday. (Cô ấy đã không đi dự tiệc hôm qua.)
Thì Tương Lai Đơn (Future Simple): Why is Future Simple simple?
Thì Tương Lai Đơn được gọi là “simple” vì cấu trúc của nó rất đơn giản, thường chỉ sử dụng modal verb “will” hoặc cụm “be going to” theo sau là động từ nguyên thể. Nó dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một dự đoán, một lời hứa, một quyết định tức thời, hoặc một kế hoạch đã được định sẵn.
-
Công thức (với Will):
- Khẳng định: S + will + V(nguyên thể)
- Phủ định: S + will not (won’t) + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
-
Công thức (với Be going to):
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V(nguyên thể)
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V(nguyên thể)
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V(nguyên thể)?
-
Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow (ngày mai), next week/month/year (tuần/tháng/năm tới), in the future (trong tương lai), soon (sớm)…
-
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai – Dự đoán không có căn cứ rõ ràng)
- I am going to start learning Spanish next month. (Tôi sẽ bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha tháng tới – Kế hoạch đã định)
- “The phone is ringing!” – “I will get it.” (“Điện thoại đang reo!” – “Tôi sẽ nghe đây.” – Quyết định tức thời)
Nhóm thì Tiếp Diễn (Continuous Tenses)
Nhóm thì tiếp diễn tập trung vào tính liên tục, đang diễn ra của hành động tại một thời điểm cụ thể (ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai). Cấu trúc chung của nhóm này là “be + V-ing”.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): What’s happening right now?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, một hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng có thể không nhất thiết đang diễn ra chính xác lúc đó, hoặc một kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: Now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), currently (hiện tại), look! (nhìn kìa!), listen! (nghe kìa!), today (hôm nay), this week/month (tuần/tháng này)…
-
Ví dụ:
- I am reading a book right now. (Tôi đang đọc sách ngay bây giờ.)
- They are building a new house downtown. (Họ đang xây một ngôi nhà mới ở trung tâm thành phố – hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói)
- We are meeting for dinner tomorrow evening. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ăn tối vào tối mai – Kế hoạch tương lai gần)
Giống như khi bạn tìm hiểu [tháng 3 trong tiếng anh là gì] và cách dùng nó trong câu, việc nhận biết các dấu hiệu thời gian giúp bạn xác định đúng thì cần sử dụng.
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): What were you doing yesterday at 3 PM?
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác chen vào (hành động chen vào dùng Quá Khứ Đơn). Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động tại mốc thời gian đó.
{width=800 height=387}
-
Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: At + thời điểm cụ thể trong quá khứ, at this time yesterday/last week…, while (trong khi), when (khi)…
-
Ví dụ:
- I was sleeping at 10 PM last night. (Tôi đang ngủ lúc 10 giờ tối hôm qua.)
- While I was studying, the phone rang. (Trong khi tôi đang học bài thì điện thoại reo.)
- They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous): How do we talk about future activities in progress?
Thì Tương Lai Tiếp Diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một hành động sẽ đang diễn ra suốt một khoảng thời gian trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự liên tục của hành động ở tương lai.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + will be + V-ing
- Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: At + thời điểm cụ thể trong tương lai, at this time tomorrow/next week…, all day/morning/week + thời gian trong tương lai…
-
Ví dụ:
- At 9 AM tomorrow, I will be having a meeting. (Vào 9 giờ sáng mai, tôi sẽ đang họp.)
- This time next year, I will be living in New York. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở New York.)
- They will be traveling all day tomorrow. (Họ sẽ đang đi du lịch cả ngày mai.)
Nhóm thì Hoàn Thành (Perfect Tenses)
Nhóm thì hoàn thành tập trung vào sự kết nối giữa một hành động và một mốc thời gian khác, thường là hành động đã hoàn thành tại hoặc trước một thời điểm nào đó, và kết quả của nó có liên quan đến thời điểm đó. Cấu trúc chung là “have/has/had + V(ed/cột 3)”.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Have you ever… ?
Thì Hiện Tại Hoàn Thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ (kinh nghiệm), hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại, hoặc hành động vừa mới kết thúc và kết quả còn liên quan đến hiện tại.
{width=800 height=419}
-
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V(ed/cột 3)
- Phủ định: S + have/has + not + V(ed/cột 3)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V(ed/cột 3)?
-
Dấu hiệu nhận biết: Since (kể từ khi), for (trong khoảng), already (rồi), yet (chưa – trong câu phủ định/nghi vấn), just (vừa mới), ever (đã từng – trong câu hỏi), never (chưa từng), so far (cho đến nay), recently (gần đây), in the last/past year/month…
-
Ví dụ:
- I have never been to Paris. (Tôi chưa từng đến Paris – Kinh nghiệm)
- She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm rồi – Bắt đầu trong quá khứ, còn tiếp diễn đến hiện tại)
- He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà – Vừa kết thúc, kết quả còn liên quan đến hiện tại)
Việc phân biệt Present Perfect với Past Simple đôi khi khó khăn, tương tự như việc phân biệt khi nào dùng [tháng dùng in hay on] với các giới từ chỉ thời gian khác. Cần chú ý đến sự khác biệt về thời điểm (Past Simple có thời điểm xác định, Present Perfect thường không xác định hoặc nhấn mạnh sự liên tục đến hiện tại) và sự liên quan đến hiện tại.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): What happened before something else in the past?
Thì Quá Khứ Hoàn Thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hành động xảy ra sau hoặc mốc thời gian đó thường được diễn tả bằng thì Quá Khứ Đơn. Thì này nhấn mạnh trình tự các sự kiện trong quá khứ.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + had + V(ed/cột 3)
- Phủ định: S + had + not + V(ed/cột 3)
- Nghi vấn: Had + S + V(ed/cột 3)?
-
Dấu hiệu nhận biết: By + thời điểm trong quá khứ, before (trước khi), after (sau khi), when (khi)… (trong câu có hai hành động quá khứ)
-
Ví dụ:
- She had already left by the time I arrived. (Cô ấy đã rời đi rồi trước khi tôi đến.)
- I had never seen such a beautiful place before I visited Ha Long Bay. (Tôi chưa từng thấy một nơi nào đẹp như vậy trước khi tôi thăm Vịnh Hạ Long.)
- They had finished dinner before we came. (Họ đã ăn tối xong trước khi chúng tôi đến.)
Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect): What will be completed by a future time?
Thì Tương Lai Hoàn Thành dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc trước một hành động khác sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + will have + V(ed/cột 3)
- Phủ định: S + will not (won’t) have + V(ed/cột 3)
- Nghi vấn: Will + S + have + V(ed/cột 3)?
{width=800 height=500}
-
Dấu hiệu nhận biết: By + thời điểm trong tương lai, by the end of + thời gian, before + thời điểm trong tương lai/mệnh đề ở Hiện Tại Đơn…
-
Ví dụ:
- By next month, I will have finished writing my thesis. (Đến tháng tới, tôi sẽ đã viết xong luận văn của mình.)
- They will have completed the construction by the time we arrive. (Họ sẽ đã hoàn thành việc xây dựng trước khi chúng ta đến.)
- She will have worked here for 10 years by 2025. (Cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm vào năm 2025.)
Nhóm thì Hoàn Thành Tiếp Diễn (Perfect Continuous Tenses)
Nhóm thì hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp giữa tính liên tục (Continuous) và sự hoàn thành (Perfect). Chúng diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến hoặc gần đến một mốc thời gian nào đó (hiện tại, quá khứ hoặc tương lai) và thường nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra hành động đó. Cấu trúc chung là “have/has/had + been + V-ing”.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous): How long have you been learning English?
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai. Nó thường nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra hoặc kết quả của hành động đó ở hiện tại (kết quả thường do hành động kéo dài gây ra).
{width=800 height=450}
-
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: Since (kể từ khi), for (trong khoảng), all day/morning/week…, how long…?
-
Ví dụ:
- I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng rồi – Hành động vẫn đang diễn ra)
- She has been crying all morning. Her eyes are red. (Cô ấy đã khóc cả buổi sáng. Mắt cô ấy đỏ hoe. – Nhấn mạnh kết quả do hành động kéo dài)
- How long have you been working here? (Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi?)
Học thì tiếng Anh cũng giống như giải một bài toán [phép trừ phân số lớp 4]. Bạn cần nhớ công thức, hiểu cách áp dụng cho từng trường hợp cụ thể để có kết quả chính xác.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous): What was happening for a while before another past event?
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến một thời điểm hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động kéo dài đó trước mốc quá khứ được đề cập.
-
Công thức:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: For + khoảng thời gian, since + mốc thời gian (trong quá khứ), by the time + mệnh đề Quá Khứ Đơn…
-
Ví dụ:
- He was tired because he had been running for an hour. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã chạy bộ liên tục được một tiếng trước đó.)
- They had been living in that house for 10 years before they moved. (Họ đã sống trong ngôi nhà đó liên tục được 10 năm trước khi họ chuyển đi.)
- By the time I saw her, she had been waiting for two hours. (Đến lúc tôi gặp cô ấy, cô ấy đã đợi liên tục được hai tiếng rồi.)
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous): How do we describe an action that will be ongoing until a point in the future?
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính liên tục và khoảng thời gian của hành động cho đến mốc thời gian đó.
{width=800 height=500}
-
Công thức:
- Khẳng định: S + will have been + V-ing
- Phủ định: S + will not (won’t) have been + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
-
Dấu hiệu nhận biết: By + thời điểm trong tương lai + for + khoảng thời gian, for + khoảng thời gian + by the end of + thời gian trong tương lai…
-
Ví dụ:
- By 3 PM tomorrow, I will have been working on this report for 8 hours. (Đến 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đã làm việc liên tục với bản báo cáo này được 8 tiếng rồi.)
- By the end of this year, she will have been studying Chinese for 5 years. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ đã học tiếng Trung liên tục được 5 năm rồi.)
- In November, they will have been married for 50 years. (Vào tháng 11, họ sẽ đã kết hôn được liên tục 50 năm rồi.)
Bảng Tổng Hợp Công Thức 12 Thì Tiếng Anh
Để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, đây là bảng tổng hợp công thức 12 thì trong tiếng anh ở thể Khẳng định (+), Phủ định (-) và Nghi vấn (?) cùng với ví dụ cơ bản.
Thì | Công thức (+) | Công thức (-) | Công thức (?) | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Hiện tại Đơn | S + V(s/es) | S + do/does + not + V(nt) | Do/Does + S + V(nt)? | I play football. She plays tennis. |
Quá Khứ Đơn | S + V(ed/cột 2) | S + did + not + V(nt) | Did + S + V(nt)? | I played football yesterday. |
Tương Lai Đơn (Will) | S + will + V(nt) | S + won’t + V(nt) | Will + S + V(nt)? | I will play football tomorrow. |
Tương Lai Đơn (Going to) | S + be + going to + V(nt) | S + be + not + going to + V(nt) | Be + S + going to + V(nt)? | I am going to play football this evening. |
Hiện Tại Tiếp Diễn | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + not + V-ing | Am/Is/Are + S + V-ing? | I am playing football now. |
Quá Khứ Tiếp Diễn | S + was/were + V-ing | S + was/were + not + V-ing | Was/Were + S + V-ing? | I was playing football at 3 PM yesterday. |
Tương Lai Tiếp Diễn | S + will be + V-ing | S + won’t be + V-ing | Will + S + be + V-ing? | I will be playing football at 3 PM tomorrow. |
Hiện Tại Hoàn Thành | S + have/has + V(ed/c3) | S + have/has + not + V(ed/c3) | Have/Has + S + V(ed/c3)? | I have played football many times. |
Quá Khứ Hoàn Thành | S + had + V(ed/c3) | S + had + not + V(ed/c3) | Had + S + V(ed/c3)? | I had played football before it rained. |
Tương Lai Hoàn Thành | S + will have + V(ed/c3) | S + won’t have + V(ed/c3) | Will + S + have + V(ed/c3)? | I will have played football by 5 PM. |
HT Hoàn Thành Tiếp Diễn | S + have/has been + V-ing | S + have/has not been + V-ing | Have/Has + S + been + V-ing? | I have been playing football for 2 hours. |
QK Hoàn Thành Tiếp Diễn | S + had been + V-ing | S + had not been + V-ing | Had + S + been + V-ing? | I had been playing football for 2 hours before… |
TL Hoàn Thành Tiếp Diễn | S + will have been + V-ing | S + won’t have been + V-ing | Will + S + have been + V-ing? | I will have been playing football for 2 hours by… |
Làm sao để học thuộc 12 thì tiếng Anh hiệu quả?
Học thuộc lòng 12 công thức 12 thì trong tiếng anh chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng là bạn phải biết cách áp dụng chúng vào thực tế.
Dưới đây là vài “bí kíp” giúp bạn chinh phục 12 thì:
-
Học theo nhóm: Đừng cố gắng nhồi nhét cả 12 thì cùng lúc. Hãy học từng nhóm (Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous) hoặc từng cặp thì hay gây nhầm lẫn (ví dụ: Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn, Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành). Nắm chắc cách dùng và công thức của một vài thì rồi mới chuyển sang thì khác.
-
Tập trung vào cách dùng: Công thức là cần thiết, nhưng hiểu khi nào sử dụng thì mới là cốt lõi. Đọc kỹ phần cách dùng và cố gắng tìm ví dụ thực tế cho từng trường hợp. Tự đặt câu với các tình huống khác nhau để ghi nhớ sâu hơn.
-
Chú ý dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian (signal words) là “người bạn” đắc lực giúp bạn nhận diện thì. Hãy học thuộc các dấu hiệu tiêu biểu của mỗi thì và luyện tập xác định thì dựa vào những dấu hiệu này.
-
Luyện tập thường xuyên: Không có con đường tắt nào để thành thạo ngữ pháp ngoài việc luyện tập.
- Làm bài tập: Tìm các bài tập chia động từ theo thì và làm thật nhiều. Bắt đầu từ các bài cơ bản, sau đó nâng dần độ khó.
- Viết: Cố gắng sử dụng đa dạng các thì khi viết nhật ký, email, bài luận nhỏ.
- Nói: Khi giao tiếp, hãy cố gắng suy nghĩ xem tình huống bạn đang nói cần dùng thì nào. Sai cũng được, quan trọng là dám thử.
- Đọc và Nghe: Chú ý cách người bản ngữ sử dụng các thì trong sách, báo, phim ảnh, podcast. Điều này giúp bạn có cảm nhận ngôn ngữ tự nhiên hơn.
-
Liên hệ với kinh nghiệm cá nhân: Hãy nghĩ về những sự kiện trong cuộc sống của bạn và cố gắng diễn tả chúng bằng tiếng Anh, sử dụng các thì phù hợp. Ví dụ: “Hôm qua tôi đã đi xem phim” (Past Simple), “Bây giờ tôi đang đọc bài viết này” (Present Continuous), “Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm rồi” (Present Perfect).
-
Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map): Vẽ sơ đồ để kết nối công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ của mỗi thì. Cách học trực quan này giúp bạn ghi nhớ và hệ thống kiến thức tốt hơn.
-
Dạy lại cho người khác: Khi bạn giải thích một thì cho bạn bè hoặc người thân, bạn sẽ phải hệ thống lại kiến thức của mình và củng cố sự hiểu biết.
Bà Trần Thị Mai, một giáo viên tiếng Anh dày dặn kinh nghiệm chia sẻ: “Nhiều học viên của tôi ban đầu rất sợ thì. Nhưng khi họ hiểu rằng mỗi thì giống như một ‘khung ảnh’ chụp lại hành động ở một khoảnh khắc thời gian khác nhau, việc học trở nên thú vị hơn nhiều. Quan trọng là thực hành thật nhiều, không ngại sai, và luôn cố gắng đặt câu trong ngữ cảnh thực tế.”
Việc học tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì, tương tự như khi bạn học [đạo hàm của tan] trong toán học – mỗi khái niệm, mỗi công thức đều cần thời gian để thấm nhuần và vận dụng thành thạo.
Những lỗi sai thường gặp khi dùng thì tiếng Anh và cách khắc phục
Mặc dù đã nắm được công thức 12 thì trong tiếng anh và cách dùng, người học vẫn rất dễ mắc phải những lỗi sai cơ bản.
Các lỗi phổ biến bao gồm:
- Nhầm lẫn giữa các thì: Đặc biệt là các cặp thì có cách dùng gần giống nhau như Present Perfect và Past Simple, Past Simple và Past Continuous.
- Cách khắc phục: Hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi về cách dùng và thời điểm diễn ra hành động của từng thì. Chú ý đến dấu hiệu nhận biết và ngữ cảnh câu.
- Sai cấu trúc (công thức): Quên thêm “s/es” với ngôi thứ ba số ít ở Hiện tại Đơn, dùng sai dạng động từ bất quy tắc ở Quá khứ Đơn/Hiện tại Hoàn thành, quên “be” trong thì Tiếp diễn, quên “have/has/had” trong thì Hoàn thành…
- Cách khắc phục: Học thuộc công thức cơ bản của mỗi thì. Luyện tập chia động từ thường xuyên, đặc biệt là động từ bất quy tắc. Kiểm tra lại cấu trúc câu sau khi viết hoặc nói.
- Thiếu sự phối hợp thì trong câu phức: Khi có nhiều mệnh đề, việc dùng thì không nhất quán giữa các mệnh đề có thể gây rối nghĩa.
- Cách khắc phục: Học về quy tắc phối hợp thì (sequence of tenses), đặc biệt trong câu tường thuật, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/lý do/kết quả…
Để thực sự thành thạo, việc luyện tập và tự sửa lỗi là không thể thiếu. Đừng nản lòng khi mắc lỗi, hãy coi đó là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
Nâng cao kỹ năng với 12 thì
Sau khi đã nắm vững công thức 12 thì trong tiếng anh và cách dùng cơ bản, bạn có thể bắt đầu khám phá những khía cạnh nâng cao hơn:
- Cách dùng đặc biệt: Một số thì có những cách dùng mở rộng ngoài những gì đã nêu ở trên. Ví dụ: Present Simple dùng để kể chuyện (narrative present), Present Continuous dùng với trạng từ “always” để diễn tả sự khó chịu, Future Simple với “be going to” có sự khác biệt tinh tế về ý định và bằng chứng…
- Phối hợp thì trong câu phức: Như đã đề cập, việc phối hợp thì giữa các mệnh đề là rất quan trọng để câu văn mạch lạc và chính xác.
- Thể Bị động (Passive Voice): Mỗi thì trong số 12 thì (trừ Future Continuous và các thì Hoàn thành Tiếp diễn ít dùng ở thể bị động) đều có cấu trúc bị động tương ứng. Công thức chung của thể bị động là “be + V(ed/cột 3)”. Bạn cần chia động từ “be” theo thì tương ứng. Ví dụ: “The book was written by him” (Quá Khứ Đơn bị động), “The report has been finished” (Hiện Tại Hoàn Thành bị động).
Việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các công thức hay định nghĩa. Giống như việc hiểu một khái niệm trừu tượng như [đạo hàm của tan], bạn cần thực hành áp dụng nó vào các bài toán cụ thể để thực sự nắm vững. Tương tự, hãy áp dụng 12 thì vào các tình huống giao tiếp, viết lách đa dạng để biến kiến thức thành kỹ năng của mình.
Kết bài: Chinh phục 12 thì, mở ra cánh cửa tiếng Anh
Chúc mừng bạn đã cùng tôi đi hết hành trình khám phá công thức 12 thì trong tiếng anh. Từ những thì đơn giản như Hiện tại Đơn, Quá khứ Đơn đến những thì phức tạp hơn như các thì Hoàn thành Tiếp diễn, mỗi thì đều có vai trò riêng và là một mảnh ghép không thể thiếu trong bức tranh ngôn ngữ tiếng Anh.
Nắm vững 12 thì không phải là điều quá khó khăn nếu bạn có phương pháp học đúng đắn và đủ kiên nhẫn. Hãy xem lại bảng tổng hợp, học kỹ công thức và cách dùng của từng thì, chú ý đến dấu hiệu nhận biết và quan trọng nhất là LUYỆN TẬP THƯỜNG XUYÊN. Bắt đầu từ việc đặt câu đơn giản, sau đó thử viết những đoạn văn ngắn, kể lại những câu chuyện của mình bằng tiếng Anh, sử dụng đa dạng các thì.
Hy vọng rằng với bài viết chi tiết về công thức 12 thì trong tiếng anh này, bạn đã có một cái nhìn rõ ràng hơn và cảm thấy tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Đừng ngại thử nghiệm, đừng sợ mắc lỗi. Mỗi lỗi sai là một bài học quý giá. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy khả năng sử dụng tiếng Anh của mình cải thiện đáng kể!
Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích nhé! Và đừng quên ghé thăm website English for Tư Duy để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác!