Học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp về các thì, đôi khi khiến chúng ta cảm thấy như đang lạc vào một mê cung vậy, đúng không nào? Nhất là với những thì có tên gọi hơi “dài dòng” và nghe có vẻ phức tạp như Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn. Nhiều bạn chỉ nghe tên thôi đã thấy “nản” rồi, chứ đừng nói đến việc nhớ cấu trúc hay cách dùng. Nhưng đừng lo lắng quá nhé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cặn kẽ về thì này, đặc biệt là đi sâu vào cái gốc rễ của nó: Công Thức Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn. Hiểu rõ công thức và bản chất của nó sẽ giúp bạn “giải mã” thì này một cách dễ dàng hơn bao giờ hết, từ đó sử dụng nó thật tự tin trong cả văn nói lẫn văn viết.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn là gì?
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến một thời điểm khác cũng trong quá khứ.
Công Thức Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn là gì?
Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn về cơ bản là sự kết hợp giữa thì quá khứ hoàn thành của động từ “to be” (had been) và dạng V-ing của động từ chính, tạo nên một cấu trúc khá đặc trưng và dễ nhận biết.
Công thức Khẳng định (+)
Cấu trúc khẳng định cho thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn khá đơn giản, đi theo một mô hình nhất quán cho mọi chủ ngữ, không phân biệt số ít hay số nhiều.
Cấu trúc: S + had been + V-ing + …
- S (Subject): Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they, danh từ số ít/nhiều)
- had been: Trợ động từ (luôn là ‘had been’ cho tất cả các chủ ngữ)
- V-ing: Động từ chính thêm đuôi -ing
- …: Các thành phần phụ khác trong câu (tân ngữ, trạng ngữ,…)
Ví dụ:
- She had been studying for three hours before she took a break. (Cô ấy đã học được ba tiếng trước khi nghỉ giải lao.)
- They had been waiting for the bus for twenty minutes when it finally arrived. (Họ đã đợi xe buýt được hai mươi phút khi nó cuối cùng cũng đến.)
- The machine had been making a strange noise all morning. (Cái máy đã kêu một tiếng động lạ cả buổi sáng.)
Công thức Phủ định (-)
Để tạo câu phủ định với thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ “had”.
Cấu trúc: S + had not been + V-ing + …
- Lưu ý: “had not” thường được viết tắt là “hadn’t”.
Ví dụ:
- He hadn’t been feeling well, so he went home early. (Anh ấy đã không cảm thấy khỏe, nên anh ấy về nhà sớm.)
- We hadn’t been planning to stay that long. (Chúng tôi đã không có ý định ở lại lâu như vậy.)
- The children hadn’t been sleeping when their parents came back. (Những đứa trẻ đã không ngủ khi bố mẹ chúng trở về.)
Công thức Nghi vấn (?)
Có hai dạng câu nghi vấn chính với thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: câu hỏi Yes/No và câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions).
Câu hỏi Yes/No:
Đảo trợ động từ “Had” lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc: Had + S + been + V-ing + …?
Trả lời:
- Yes, S + had.
- No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had you been waiting long before she arrived? (Bạn có đợi lâu trước khi cô ấy đến không?)
- Yes, I had.
- No, I hadn’t.
- Had it been raining all night? (Trời có mưa cả đêm không?)
- Yes, it had.
- No, it hadn’t.
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
Thêm từ để hỏi (What, Where, When, Why, How,…) vào đầu câu hỏi Yes/No.
Cấu trúc: Wh-word + had + S + been + V-ing + …?
Ví dụ:
- What had you been doing before you came here? (Bạn đã làm gì trước khi đến đây?)
- Why had they been arguing for so long? (Tại sao họ lại cãi nhau lâu đến vậy?)
- How long had she been practicing before she won the competition? (Cô ấy đã luyện tập bao lâu trước khi cô ấy thắng cuộc thi?)
Việc nắm vững bộ ba công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chinh phục thì này. Nó giống như việc bạn có trong tay tấm bản đồ để không bị lạc vậy.
Cách dùng của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn không phải là thì phổ biến nhất, nhưng nó lại cực kỳ hữu ích trong việc làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh tính liên tục hoặc nguyên nhân của một hành động.
Cách dùng chính của thì này là để diễn tả một hành động xảy ra liên tục trong quá khứ và kết thúc ngay trước hoặc tại một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ, thường để lại hậu quả, kết quả hoặc làm rõ nguyên nhân.
Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động bắt đầu trước một mốc thời gian (hoặc một hành động khác) trong quá khứ và tiếp diễn cho đến hoặc rất gần mốc thời gian đó. Chúng ta thường dùng kèm các trạng từ hoặc cụm từ chỉ khoảng thời gian như “for + khoảng thời gian”, “since + mốc thời gian”, “all day/week/month”,…
Câu trả lời ngắn gọn: Thì này dùng để chỉ một hành động bắt đầu trước một điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến hoặc gần điểm đó, thường nhấn mạnh độ dài hoặc sự liên tục của hành động.
Ví dụ:
- She was tired because she had been working all day. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc cả ngày.) – Hành động “working” bắt đầu trong ngày và tiếp diễn cho đến thời điểm “was tired” trong quá khứ.
- He had been living in London for five years when he got the new job. (Anh ấy đã sống ở London được năm năm khi anh ấy có công việc mới.) – Hành động “living” bắt đầu 5 năm trước cái thời điểm “got the new job” trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến thời điểm đó.
- By the time I arrived, they had been discussing the issue for an hour. (Lúc tôi đến, họ đã thảo luận vấn đề được một tiếng rồi.) – Hành động “discussing” bắt đầu một tiếng trước thời điểm “I arrived” trong quá khứ và tiếp diễn cho đến lúc đó.
Diễn tả nguyên nhân của một hành động/sự việc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn có thể dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một kết quả, trạng thái nào đó trong quá khứ. Cái trạng thái/kết quả này là hệ quả trực tiếp của hành động đã xảy ra và kéo dài trước đó.
Câu trả lời ngắn gọn: Thì này dùng để diễn tả hành động là nguyên nhân của một sự kiện hoặc trạng thái trong quá khứ, nhấn mạnh sự liên tục của nguyên nhân đó.
Ví dụ:
- Her eyes were red because she had been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy đã khóc.) – Việc khóc liên tục trong một khoảng thời gian là nguyên nhân khiến mắt cô ấy đỏ tại thời điểm nói trong quá khứ.
- The ground was wet. It had been raining heavily. (Mặt đất ẩm ướt. Trời đã mưa rất to.) – Cơn mưa kéo dài trước đó là nguyên nhân khiến mặt đất bị ướt.
- He was out of breath because he had been running. (Anh ấy thở hổn hển vì anh ấy đã chạy.) – Việc chạy liên tục trước đó là nguyên nhân khiến anh ấy thở hổn hển.
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (nhấn mạnh)
Trong một số trường hợp, thì này có thể được dùng để nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ, thường mang sắc thái khó chịu hoặc phiền toái, diễn ra liên tục cho đến một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Câu trả lời ngắn gọn: Đôi khi thì này được dùng để nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- He was really annoyed because his neighbor had been playing loud music all night. (Anh ấy thực sự khó chịu vì hàng xóm của anh ấy đã bật nhạc ầm ĩ cả đêm.) – Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của việc bật nhạc gây khó chịu.
- She was frustrated because she had been trying to fix the computer for hours. (Cô ấy bực bội vì cô ấy đã cố gắng sửa máy tính hàng giờ liền.) – Nhấn mạnh sự cố gắng lặp đi lặp lại nhưng chưa thành công.
Cách dùng này ít phổ biến hơn hai cách trên, nhưng cũng cần lưu ý để sử dụng chính xác trong những ngữ cảnh phù hợp. Việc hiểu rõ các sắc thái trong cách dùng của thì này, bên cạnh việc nắm chắc công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn, sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt.
Dấu hiệu nhận biết Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Việc nhận biết các dấu hiệu (trạng từ, cụm giới từ chỉ thời gian) sẽ giúp bạn xác định thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn một cách nhanh chóng và chính xác trong các bài tập hay khi đọc hiểu.
Câu trả lời ngắn gọn: Các dấu hiệu nhận biết thường liên quan đến khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, kết hợp với một mốc thời gian khác trong quá khứ.
Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- For + khoảng thời gian (e.g., for an hour, for two days, for months): Diễn tả hành động kéo dài bao lâu.
- Since + mốc thời gian (e.g., since 2010, since yesterday, since she left): Diễn tả hành động bắt đầu từ khi nào.
- All day/week/month/year/morning/afternoon/night: Diễn tả hành động diễn ra suốt một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.
- By the time + Mệnh đề Quá Khứ Đơn: Diễn tả hành động tiếp diễn cho đến cái thời điểm được xác định bằng mệnh đề Quá Khứ Đơn.
- Until then: Cho đến lúc đó.
Ví dụ:
- He was tired. He had been cycling for three hours.
- They had been living in that house since 2015 when it was sold.
- She was covered in paint because she had been decorating the room all morning.
- By the time the police arrived, the crowd had been protesting for two hours.
- I didn’t know what was happening until then. I had been working quietly.
Nắm vững những dấu hiệu này kết hợp với việc thuộc làu công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn dễ dàng “bắt sóng” thì này hơn rất nhiều.
Phân biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn và các thì khác
Đây là phần khiến nhiều người “đau đầu” nhất. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn rất dễ bị nhầm lẫn với một số thì khác, đặc biệt là Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Tiếp Diễn. Để sử dụng thì này thành thạo, việc phân biệt rõ ràng là điều bắt buộc.
Câu trả lời ngắn gọn: Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn nhấn mạnh tính liên tục, độ dài hoặc nguyên nhân của hành động kéo dài đến một điểm trong quá khứ, khác với sự hoàn tất (Quá Khứ Hoàn Thành) hay hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể (Quá Khứ Tiếp Diễn).
Để hiểu rõ hơn về [một nguyên tử được đặc trưng cơ bản bằng] các hạt cấu tạo nên nó, tương tự như cách chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố cấu thành và chức năng riêng biệt của từng thì để sử dụng chúng một cách chính xác.
Với Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
Cấu trúc Quá Khứ Hoàn Thành: S + had + V3/ed + …
Tiêu chí | Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) | Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) |
---|---|---|
Công thức | S + had + V3/ed | S + had been + V-ing |
Cách dùng | – Hành động xảy ra và hoàn tất trước một mốc/hành động khác trong quá khứ. – Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. – Diễn tả trải nghiệm đến một thời điểm trong quá khứ. |
– Hành động bắt đầu trước một mốc/hành động khác trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến hoặc gần mốc đó. – Nhấn mạnh độ dài hoặc tính liên tục của hành động. – Diễn tả nguyên nhân của một trạng thái/kết quả trong quá khứ. |
Nhấn mạnh | Kết quả, sự hoàn thành của hành động tại thời điểm trong quá khứ. | Quá trình, độ dài của hành động diễn ra trước thời điểm trong quá khứ. |
Ví dụ | When I arrived, they had finished dinner. (Khi tôi đến, họ đã ăn tối xong rồi – hành động ăn tối đã hoàn thành trước khi tôi đến). | When I arrived, they had been eating dinner for 30 minutes. (Khi tôi đến, họ đã ăn tối được 30 phút rồi – hành động ăn tối vẫn đang diễn ra khi tôi đến, hoặc vừa kết thúc và tôi thấy dấu hiệu). |
Động từ | Thường dùng với các động từ chỉ hành động có kết thúc rõ ràng. Cũng có thể dùng với động từ chỉ trạng thái (state verbs) để diễn tả trạng thái kéo dài. | Thường dùng với các động từ chỉ hành động diễn ra liên tục (action verbs). Không dùng với hầu hết các động từ chỉ trạng thái (state verbs: know, believe, understand, like, hate, seem, own,…) ở dạng tiếp diễn. |
- Ví dụ phân biệt:
- I had read the book by the time she asked me about it. (Tôi đã đọc xong cuốn sách trước khi cô ấy hỏi – nhấn mạnh sự hoàn thành).
- I had been reading the book for two hours when she interrupted me. (Tôi đã đọc cuốn sách được hai tiếng khi cô ấy ngắt lời – nhấn mạnh quá trình đọc kéo dài).
Với Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
Cấu trúc Quá Khứ Tiếp Diễn: S + was/were + V-ing + …
Tiêu chí | Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) |
---|---|---|
Công thức | S + was/were + V-ing | S + had been + V-ing |
Cách dùng | – Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. – Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào (hành động xen vào chia Quá Khứ Đơn). – Hai hoặc nhiều hành động diễn ra song song trong quá khứ. |
– Hành động bắt đầu trước một mốc/hành động khác trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến hoặc gần mốc đó. – Hành động diễn ra trước và là nguyên nhân của một trạng thái/kết quả trong quá khứ. |
Thời điểm | Diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ví dụ: at 7 pm yesterday, this time last week, when I called). | Diễn ra trước một thời điểm khác trong quá khứ, kéo dài đến hoặc gần thời điểm đó. |
Ví dụ | At 7 pm yesterday, I was having dinner. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang ăn tối – hành động ăn tối diễn ra tại đúng 7 giờ). | I had been working in the garden all afternoon, so I was tired at 7 pm. (Tôi đã làm việc trong vườn cả buổi chiều, nên tôi mệt lúc 7 giờ tối – việc làm vườn kéo dài trước 7 giờ và là nguyên nhân gây mệt). |
- Ví dụ phân biệt:
- When I saw him, he was walking in the park. (Khi tôi thấy anh ấy, anh ấy đang đi bộ trong công viên – hành động đi bộ đang diễn ra tại thời điểm tôi nhìn thấy).
- When I saw him, he was sweating heavily because he had been running. (Khi tôi thấy anh ấy, anh ấy đổ mồ hôi rất nhiều vì anh ấy đã chạy – hành động chạy đã xảy ra và kéo dài trước đó, là nguyên nhân khiến anh ấy đổ mồ hôi tại thời điểm tôi nhìn thấy).
Với Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)
Cấu trúc Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: S + have/has been + V-ing + …
Tiêu chí | Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) | Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) |
---|---|---|
Công thức | S + have/has been + V-ing | S + had been + V-ing |
Điểm kết thúc | Kéo dài đến hiện tại hoặc gần hiện tại. | Kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ hoặc gần thời điểm đó. |
Nhấn mạnh | Độ dài của hành động kéo dài đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động đó ở hiện tại. | Độ dài của hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ, hoặc kết quả của hành động đó ở thời điểm trong quá khứ. |
Mốc thời gian | Liên quan đến hiện tại (now, at the moment). | Liên quan đến một mốc thời gian khác trong quá khứ (yesterday, last week, when I arrived, at 7 pm yesterday). |
Ví dụ | I am tired now because I have been studying. (Bây giờ tôi mệt vì tôi đã học – việc học kéo dài đến hiện tại và là nguyên nhân của sự mệt mỏi bây giờ). | I was tired yesterday because I had been studying all day. (Hôm qua tôi mệt vì tôi đã học cả ngày – việc học kéo dài đến thời điểm hôm qua và là nguyên nhân của sự mệt mỏi hôm qua). |
Phân biệt được sự khác nhau tinh tế giữa các thì này đòi hỏi sự luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh. Việc sử dụng đúng thì, đặc biệt là công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn, không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác mà còn truyền tải ý nghĩa rõ ràng hơn rất nhiều.
Đôi khi, để nắm vững một khái niệm phức tạp như sự khác biệt giữa các thì tiếng Anh, chúng ta cần phân tích nó thành các thành phần nhỏ, giống như cách chúng ta cần hiểu [cách tính số thập phân] bằng cách chia nhỏ số và vị trí các chữ số.
Ví dụ minh họa Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Xem xét các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn và cách dùng của nó. Chúng ta sẽ xem xét các ví dụ cho từng loại câu và từng cách dùng.
Câu trả lời ngắn gọn: Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể cho các dạng câu và cách dùng của thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Ví dụ khẳng định (+)
- By 9 o’clock, she had been practicing the piano for two hours. (Trước 9 giờ, cô ấy đã luyện piano được hai tiếng.)
- They had been travelling for 10 hours before they reached their destination. (Họ đã di chuyển được 10 tiếng trước khi đến đích.)
- The garden was flooded because it had been raining heavily all night. (Khu vườn bị ngập vì trời đã mưa to cả đêm.)
- He got a promotion because he had been working very hard on the project. (Anh ấy được thăng chức vì anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án.)
- We had been living in that small apartment for years before we could afford a bigger house. (Chúng tôi đã sống trong căn hộ nhỏ đó nhiều năm trước khi chúng tôi đủ khả năng mua một căn nhà lớn hơn.)
Ví dụ phủ định (-)
- She wasn’t tired because she hadn’t been working out. (Cô ấy không mệt vì cô ấy đã không tập thể dục.)
- The children hadn’t been making any noise, so their mother was surprised when she found the mess. (Những đứa trẻ đã không làm ồn ào gì cả, nên mẹ chúng rất ngạc nhiên khi thấy đống bừa bộn.)
- He failed the test because he hadn’t been paying attention in class. (Anh ấy trượt bài kiểm tra vì anh ấy đã không chú ý trong lớp.)
- We hadn’t been expecting them, so we weren’t prepared. (Chúng tôi đã không mong đợi họ, nên chúng tôi không chuẩn bị gì cả.)
- The company hadn’t been performing well for several quarters, leading to layoffs. (Công ty đã không hoạt động tốt trong nhiều quý liên tiếp, dẫn đến việc sa thải.)
Ví dụ nghi vấn (?)
- Had you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu không?)
- What had she been doing before she started to feel sick? (Cô ấy đã làm gì trước khi bắt đầu thấy ốm?)
- Why had he been looking so worried? (Tại sao anh ấy lại trông lo lắng như vậy?)
- Had it been snowing before you left the house? (Trời có tuyết trước khi bạn rời nhà không?)
- How long had they been living there when you met them? (Họ đã sống ở đó bao lâu khi bạn gặp họ?)
Những ví dụ này cho thấy sự linh hoạt của thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn trong việc diễn tả các tình huống trong quá khứ, đặc biệt là khi cần nhấn mạnh đến quá trình, sự liên tục và mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Lỗi thường gặp khi sử dụng Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Mặc dù công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn khá đơn giản (chỉ có một dạng ‘had been V-ing’ cho tất cả các chủ ngữ), nhưng việc sử dụng thì này vẫn có thể gặp một số lỗi phổ biến.
Câu trả lời ngắn gọn: Các lỗi phổ biến nhất bao gồm nhầm lẫn công thức, sai cách dùng (đặc biệt với động từ trạng thái), và chia sai động từ ‘to be’.
Nhầm lẫn công thức
Lỗi này xảy ra khi người học không nhớ chính xác cấu trúc “had been + V-ing”. Họ có thể bỏ quên “been”, nhầm lẫn với Quá Khứ Hoàn Thành (“had + V3/ed”), hoặc dùng “was/were been + V-ing” (kết hợp sai Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Hoàn Thành).
-
Sai: She had working all day. (Thiếu ‘been’)
-
Đúng: She had been working all day.
-
Sai: They were been waiting for hours. (Sai trợ động từ và cấu trúc)
-
Đúng: They had been waiting for hours.
Để tránh lỗi này, hãy ôn tập lại công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường xuyên và tập viết câu mẫu.
Sai cách dùng (đặc biệt với động từ trạng thái)
Như đã đề cập ở phần phân biệt thì, Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn KHÔNG dùng với hầu hết các động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) như: know, believe, understand, like, love, hate, seem, appear, own, have (sở hữu), belong, contain, consist of, depend, measure, weigh, cost,…. Mặc dù những động từ này có thể diễn tả một trạng thái kéo dài, nhưng chúng không được chia ở dạng tiếp diễn (V-ing) trong thì này (và cả các thì tiếp diễn khác như Hiện Tại Tiếp Diễn, Quá Khứ Tiếp Diễn, Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn).
Trong trường hợp muốn diễn tả trạng thái kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ, chúng ta dùng thì Quá Khứ Hoàn Thành.
-
Sai: I had been knowing him for five years when he moved away. (Sai vì ‘know’ là động từ trạng thái)
-
Đúng: I had known him for five years when he moved away. (Dùng Quá Khứ Hoàn Thành)
-
Sai: She had been having that car since 2018. (Sai vì ‘have’ (sở hữu) là động từ trạng thái)
-
Đúng: She had had that car since 2018. (Dùng Quá Khứ Hoàn Thành)
Một số động từ có thể vừa là action verb vừa là state verb (như ‘have’, ‘think’, ‘be’,…). Khi chúng mang ý nghĩa hành động, chúng có thể dùng ở thì tiếp diễn; khi mang ý nghĩa trạng thái, thì không.
- Correct (have = experience/action): He was tired because he had been having trouble sleeping. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã gặp vấn đề khi ngủ.)
- Correct (have = possess/state): He had had the flu for a week before he went to the doctor. (Anh ấy bị cúm được một tuần trước khi đi khám bác sĩ.)
Việc nắm vững danh sách động từ trạng thái và cách phân biệt chúng là rất quan trọng.
Chia động từ ‘to be’ sai (ít phổ biến hơn với thì này)
Mặc dù lỗi này phổ biến hơn ở Quá Khứ Tiếp Diễn (nhầm was/were), nhưng đôi khi người học vẫn có thể mắc lỗi liên quan đến ‘been’. Tuy nhiên, với công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn luôn là “had been”, lỗi này chủ yếu nằm ở việc quên “been” hoặc nhầm sang thì khác.
Để hạn chế lỗi, hãy tập trung vào việc ghi nhớ cấu trúc cố định “had been + V-ing”. Việc [tính phần trăm của 1 số] đòi hỏi bạn phải nhớ công thức và áp dụng chính xác các bước, cũng như việc sử dụng thì này yêu cầu bạn phải nhớ công thức cấu tạo cố định của nó.
Hiểu và nhận diện được những lỗi sai này sẽ giúp bạn tránh mắc phải chúng khi thực hành.
Làm thế nào để nắm vững Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn?
Sau khi đã nắm vững công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cách dùng, dấu hiệu và những lỗi thường gặp, bước tiếp theo là làm sao để sử dụng thì này một cách tự nhiên và hiệu quả. Đây là một hành trình cần sự kiên trì và phương pháp đúng đắn.
Câu trả lời ngắn gọn: Để thành thạo thì này, bạn cần kết hợp lý thuyết với thực hành thường xuyên qua bài tập, luyện nói, luyện viết và học từ các ví dụ thực tế.
Thực hành bài tập thường xuyên
Lý thuyết suông sẽ không giúp bạn đi xa. Hãy tìm kiếm các bài tập về thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (điền từ, chia động từ, viết lại câu,…). Bắt đầu với những bài tập cơ bản về cấu trúc công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn, sau đó chuyển sang các bài tập phức tạp hơn yêu cầu phân biệt thì.
- Hãy thử tự đặt câu với các chủ ngữ và động từ khác nhau.
- Viết lại các câu từ thì khác sang Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn khi ngữ cảnh cho phép.
- Làm bài tập trắc nghiệm để kiểm tra khả năng nhận diện dấu hiệu và cách dùng.
“Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế,” Tiến sĩ Nguyễn Văn An, một chuyên gia ngôn ngữ học ứng dụng, chia sẻ. “Đối với ngữ pháp, không có con đường tắt nào ngoài việc làm bài tập đa dạng.”
Luyện nói và viết
Cách tốt nhất để “tiêu hóa” ngữ pháp là đưa nó vào sử dụng. Hãy cố gắng sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn khi nói và viết về các sự kiện trong quá khứ.
- Khi nói: Kể lại những trải nghiệm của bạn, sử dụng thì này để giải thích lý do cho một trạng thái hoặc kết quả trong quá khứ. Ví dụ: “I was exhausted yesterday because I had been working overtime.”, “The street was wet this morning. It had been raining all night.”
- Khi viết: Viết nhật ký, viết email, hoặc viết các đoạn văn miêu tả sự kiện trong quá khứ. Hãy chủ động lồng ghép các câu sử dụng công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả sự liên tục hoặc nguyên nhân.
Ban đầu có thể sẽ hơi gượng gạo hoặc mắc lỗi, nhưng đừng ngại. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc và sử dụng tự nhiên hơn.
Việc truyền đạt một ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và hiệu quả, giống như cách chúng ta sử dụng thì này để làm rõ mối quan hệ thời gian, có thể ví như việc thực hiện một [broadcast là gì] – đưa thông tin đi xa và đến đúng người nghe.
Học qua ví dụ thực tế
Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim,… là những nguồn tài nguyên tuyệt vời để học ngữ pháp trong ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn. Ghi chép lại những câu bạn thấy hay hoặc cách dùng mới lạ.
- Khi đọc một câu có thì này, hãy thử phân tích: Nó diễn tả điều gì? Tại sao người viết/nói lại dùng thì này mà không phải thì khác? Có dấu hiệu nhận biết nào không?
- Tìm các ví dụ về cách dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc nhấn mạnh sự lặp lại, vì những cách dùng này có thể khó nhận biết hơn.
Học từ ví dụ thực tế giúp bạn cảm nhận được “tinh thần” của thì, không chỉ đơn thuần là áp dụng máy móc công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Kiên trì áp dụng những phương pháp này, cùng với việc thường xuyên xem lại công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn và các quy tắc đi kèm, bạn sẽ dần làm chủ được thì này và sử dụng nó như một công cụ đắc lực trong giao tiếp tiếng Anh của mình.
Hiểu rõ các thì tiếng Anh cũng quan trọng như việc nhận thức được [hậu quả của hiệu ứng nhà kính] đối với môi trường toàn cầu – cả hai đều đòi hỏi sự chú ý và hành động để làm chủ tình hình.
Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một vòng khám phá về thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn, từ nền tảng là công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn đến các cách dùng chi tiết, dấu hiệu nhận biết, cách phân biệt với các thì khác và những lỗi sai cần tránh. Dù ban đầu có vẻ hơi “xoắn não”, nhưng khi đã hiểu rõ bản chất, bạn sẽ thấy thì này cực kỳ hữu ích trong việc diễn tả các sự kiện phức tạp trong quá khứ một cách mạch lạc và chính xác.
Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo bất kỳ điểm ngữ pháp nào cũng nằm ở sự luyện tập kiên trì và áp dụng thực tế. Đừng ngại đặt câu hỏi, tìm thêm ví dụ và sử dụng công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong các bài tập, bài nói, bài viết của mình. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng tự tin.
Nắm vững thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn không chỉ giúp bạn làm đúng các bài tập ngữ pháp mà quan trọng hơn, nó còn mở ra cánh cửa để bạn diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và câu chuyện của mình về quá khứ một cách sâu sắc và chi tiết hơn. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh! Hãy thử áp dụng ngay những kiến thức vừa học vào việc viết một vài câu về những điều bạn đã làm trong quá khứ nhé!