Chào mừng bạn đến với “English for Tư Duy”! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một trong những “viên gạch” nền tảng của tiếng Anh: thì quá khứ đơn (Past Simple tense). Nếu bạn đang chập chững học tiếng Anh hay muốn củng cố lại kiến thức ngữ pháp, việc nắm vững Công Thức Thì Quá Khứ đơn là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn kể lại những câu chuyện đã qua, diễn tả những hành động đã kết thúc, mà còn mở cánh cửa để bạn hiểu và sử dụng các thì phức tạp hơn sau này. Hãy cùng nhau khám phá bí mật đằng sau thì quá khứ đơn nhé!

Bạn có bao giờ muốn kể cho ai đó nghe về chuyến đi chơi cuối tuần vừa rồi, về bộ phim bạn đã xem tối qua, hay đơn giản là bữa sáng bạn đã ăn sáng nay chưa? Tất cả những điều đó đều thuộc về quá khứ. Và để diễn tả chúng một cách chính xác trong tiếng Anh, chúng ta cần đến thì quá khứ đơn cùng với công thức thì quá khứ đơn chuẩn xác. Đây là một trong những thì cơ bản nhất, nhưng lại được sử dụng cực kỳ phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Giống như việc bạn cần biết các đơn vị đo lường cơ bản để hiểu về kích thước hay khoảng cách, như việc 100cm bằng bao nhiêu m, nắm vững thì quá khứ đơn là bước đệm không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Thì Quá Khứ Đơn Là Gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Nó như một cuốn nhật ký ngắn gọn, ghi lại những gì đã diễn ra, không còn liên quan đến hiện tại.

Thì quá khứ đơn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ bản chất và công thức thì quá khứ đơn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu.

Khi Nào Thì Dùng Công Thức Thì Quá Khứ Đơn?

“Làm thế nào để biết khi nào cần dùng thì quá khứ đơn?” Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh đặt ra. Câu trả lời nằm ở việc xác định ngữ cảnh và mục đích diễn đạt của bạn. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất mà bạn sẽ cần áp dụng công thức thì quá khứ đơn:

Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ?

Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất của thì quá khứ đơn. Chúng ta dùng nó để nói về một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và hành động đó không còn tiếp diễn ở hiện tại.

Ví dụ: “Tôi đã đi xem phim tối qua” (I watched a movie last night). Việc xem phim đã bắt đầu và kết thúc vào tối qua. Hay “Họ đã ăn tối cùng nhau hôm qua” (They ate dinner together yesterday). Bữa tối đó đã xong rồi.

Thói quen trong quá khứ?

Thì quá khứ đơn cũng có thể dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa.

Ví dụ: “Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên” (When I was young, I often played in the park). Đây là thói quen lúc nhỏ, bây giờ có thể bạn không còn chơi ở đó nữa. Hoặc “Cô ấy đã đi bộ đến trường mỗi ngày năm ngoái” (She walked to school every day last year). Thói quen đi bộ đó chỉ kéo dài trong năm ngoái.

Sự thật trong quá khứ?

Chúng ta dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một sự thật hoặc một trạng thái đã đúng trong quá khứ nhưng bây giờ có thể không còn đúng nữa.

Ví dụ: “Anh ấy đã rất gầy khi còn là sinh viên” (He was very thin when he was a student). Có thể bây giờ anh ấy đã tăng cân rồi. Hoặc “Công ty đó đã sản xuất điện thoại di động” (That company produced mobile phones). Có thể bây giờ họ đã chuyển sang sản xuất thứ khác.

Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ?

Khi bạn kể lại một câu chuyện hoặc miêu tả một chuỗi các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ, bạn sẽ dùng thì quá khứ đơn cho từng hành động đó.

Ví dụ: “Anh ấy bước vào phòng, cởi áo khoác và ngồi xuống” (He entered the room, took off his coat, and sat down). Ba hành động này xảy ra lần lượt.

Nắm vững các trường hợp sử dụng này sẽ giúp bạn áp dụng công thức thì quá khứ đơn một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp.

![Minh họa các trường hợp ứng dụng công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh với ví dụ thực tế](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/ung dung qua khu don-684b80.webp){width=800 height=600}

Nắm Chắc Công Thức Thì Quá Khứ Đơn: Cấu Trúc Chi Tiết Nhất

Bây giờ là phần quan trọng nhất: công thức thì quá khứ đơn. Nó không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chú ý đến loại động từ mà bạn sử dụng: động từ “to be” hay động từ thường. Giống như trong toán học, bạn cần biết cách quy đồng mẫu số lớp 4 trước khi cộng trừ phân số khác mẫu, bạn cần nắm vững công thức cơ bản này để xây dựng câu chính xác trong thì quá khứ đơn.

Công Thức Với Động Từ “To Be”

Động từ “to be” trong thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.

  • Câu Khẳng định (+): S + was/were + …

    • Sử dụng “was” với các chủ ngữ số ít (I, He, She, It, danh từ số ít).
      • Ví dụ: I was happy. (Tôi đã rất vui.)
      • Ví dụ: She was a student. (Cô ấy đã là một sinh viên.)
    • Sử dụng “were” với các chủ ngữ số nhiều (You, We, They, danh từ số nhiều).
      • Ví dụ: They were tired. (Họ đã mệt.)
      • Ví dụ: We were friends. (Chúng tôi đã là bạn bè.)
  • Câu Phủ định (-): S + wasn’t/weren’t + … (was not / were not)

    • Chỉ cần thêm “not” sau “was” hoặc “were”.
      • Ví dụ: I wasn’t sad. (Tôi đã không buồn.)
      • Ví dụ: They weren’t angry. (Họ đã không tức giận.)
  • Câu Nghi vấn (?): Was/Were + S + …?

    • Đảo “Was” hoặc “Were” lên đầu câu.
    • Trả lời ngắn: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
      • Ví dụ: Were you at home last night? (Tối qua bạn có ở nhà không?)
      • Trả lời: Yes, I was. / No, I wasn’t.
      • Ví dụ: Was he sick yesterday? (Hôm qua anh ấy có bị ốm không?)
      • Trả lời: Yes, he was. / No, he wasn’t.

Cách dùng was/were

“Was” và “were” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu:

  • Was: I, He, She, It, Danh từ số ít không đếm được.
  • Were: You, We, They, Danh từ số nhiều.

Việc phân biệt và sử dụng đúng “was” và “were” là bước đầu tiên để làm chủ công thức thì quá khứ đơn với động từ “to be”.

Loại câu Công thức Ví dụ (Chủ ngữ I/He/She/It/danh từ số ít) Ví dụ (Chủ ngữ You/We/They/danh từ số nhiều)
Khẳng định (+) S + was/were + … I was happy. They were happy.
Phủ định (-) S + wasn’t/weren’t + … She wasn’t at home. We weren’t at school.
Nghi vấn (?) Was/Were + S + …? Was he busy? Were you ready?

Công Thức Với Động Từ Thường

Đây là phần có chút “thử thách” hơn vì động từ thường trong quá khứ có hai loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.

  • Câu Khẳng định (+): S + V(ed/cột 2) + …

    • Đối với động từ có quy tắc (Regular verbs), chúng ta thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể.
      • Ví dụ: I played soccer yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.) -> play -> played
    • Đối với động từ bất quy tắc (Irregular verbs), chúng ta sử dụng dạng quá khứ của động từ (thường là cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc).
      • Ví dụ: She went to the market this morning. (Sáng nay cô ấy đã đi chợ.) -> go -> went
      • Ví dụ: They ate pho for breakfast. (Họ đã ăn phở cho bữa sáng.) -> eat -> ate
  • Câu Phủ định (-): S + didn’t + V(nguyên thể) + … (did not)

    • Chúng ta sử dụng trợ động từ “did not” (viết tắt là “didn’t”) và động từ chính trở về dạng nguyên thể (không thêm “-ed” hay dùng cột 2).
      • Ví dụ: I didn’t play chess yesterday. (Tôi đã không chơi cờ vua hôm qua.) -> play giữ nguyên
      • Ví dụ: She didn’t go to the cinema. (Cô ấy đã không đi xem phim.) -> go giữ nguyên
      • Ví dụ: They didn’t eat rice. (Họ đã không ăn cơm.) -> eat giữ nguyên
  • Câu Nghi vấn (?): Did + S + V(nguyên thể) + …?

    • Chúng ta sử dụng trợ động từ “did” đặt ở đầu câu, và động từ chính trở về dạng nguyên thể.
    • Trả lời ngắn: Yes, S + did. / No, S + didn’t.
      • Ví dụ: Did you watch TV last night? (Tối qua bạn có xem TV không?)
      • Trả lời: Yes, I did. / No, I didn’t.
      • Ví dụ: Did he finish his homework? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
      • Trả lời: Yes, he did. / No, he didn’t.

Cách thêm -ed vào động từ

Việc thêm “-ed” vào động từ có quy tắc cũng có một số quy tắc nhỏ cần ghi nhớ:

  1. Hầu hết động từ: Chỉ cần thêm “-ed”.
    • work -> worked
    • clean -> cleaned
  2. Động từ kết thúc bằng “-e”: Chỉ cần thêm “-d”.
    • live -> lived
    • love -> loved
  3. Động từ một âm tiết, tận cùng là nguyên âm + phụ âm (trừ w, x, y): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
    • stop -> stopped
    • plan -> planned
  4. Động từ có hai âm tiết, tận cùng là nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
    • prefer -> preferred
  5. Động từ tận cùng bằng “-y” đứng sau một phụ âm: Đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ed”.
    • study -> studied
    • try -> tried
  6. Động từ tận cùng bằng “-y” đứng sau một nguyên âm: Chỉ thêm “-ed”.
    • play -> played
    • stay -> stayed

![Bảng quy tắc thêm -ed vào động từ thường trong công thức thì quá khứ đơn](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/quy tac them ed-684b80.webp){width=800 height=449}

Bảng động từ bất quy tắc

Đây là “nỗi ám ảnh” của không ít người học tiếng Anh, nhưng lại là yếu tố then chốt khi sử dụng công thức thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc. Không có quy tắc cụ thể để ghi nhớ, cách duy nhất là học thuộc. Bảng động từ bất quy tắc bao gồm ba cột: V (nguyên thể), V2 (quá khứ đơn), V3 (quá khứ phân từ). Đối với thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng cột thứ 2 (V2).

Một số động từ bất quy tắc phổ biến:

  • go -> went -> gone
  • eat -> ate -> eaten
  • see -> saw -> seen
  • do -> did -> done
  • have -> had -> had
  • make -> made -> made
  • take -> took -> taken

Lời khuyên chân thành là hãy dành thời gian học thuộc các động từ bất quy tắc thông dụng trước, sau đó mở rộng dần. Đừng cố nhồi nhét tất cả cùng lúc, hãy chia nhỏ ra và luyện tập thường xuyên. Giống như việc tìm hiểu về các hợp chất hữu cơ trong hóa học cần thời gian để làm quen với cấu trúc và tính chất của chúng, việc học động từ bất quy tắc cũng đòi hỏi sự kiên trì và hệ thống.

![Minh họa tầm quan trọng của bảng động từ bất quy tắc trong công thức thì quá khứ đơn](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/dong tu bat quy tac-684b80.webp){width=800 height=450}

Dấu Hiệu Nhận Biết Công Thức Thì Quá Khứ Đơn?

Làm sao để bạn biết câu nào đang nói về quá khứ đơn mà không cần phân tích ngữ pháp quá sâu? May mắn là có những “dấu hiệu” hay trạng từ chỉ thời gian giúp bạn nhận biết thì này một cách nhanh chóng.

Các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu quá khứ đơn bao gồm:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night/week/month/year/summer… (tối/tuần/tháng/năm/mùa hè trước…)
  • … ago (cách đây…) – five minutes ago, two days ago, a week ago, long ago…
  • In + năm trong quá khứ (in 1990, in 2022…)
  • In the past (trong quá khứ)
  • At that time (vào lúc đó)
  • When + một mệnh đề ở quá khứ đơn (When I was young…, When he called…,)

Khi thấy các từ hoặc cụm từ này xuất hiện trong câu, khả năng cao là bạn sẽ cần áp dụng công thức thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • We visited Hue last month. (Chúng tôi đã thăm Huế tháng trước.)
  • She graduated from university two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
  • They built this house in 2010. (Họ đã xây ngôi nhà này vào năm 2010.)

Những dấu hiệu này giống như “kim chỉ nam” giúp bạn định vị thời gian trong câu, từ đó lựa chọn thì ngữ pháp phù hợp, đặc biệt là công thức thì quá khứ đơn.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng Công Thức Thì Quá Khứ Đơn

Khi mới bắt đầu, việc mắc lỗi là hoàn toàn bình thường. Điều quan trọng là nhận ra và sửa chữa chúng. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến khi sử dụng công thức thì quá khứ đơn:

Quên chuyển động từ sang dạng quá khứ?

Lỗi này thường xảy ra nhất, đặc biệt là với động từ bất quy tắc. Người học quên thêm “-ed” hoặc sử dụng sai dạng cột 2.

Ví dụ sai: I go to the park yesterday. (Sai, “go” là hiện tại)
Ví dụ đúng: I went to the park yesterday. (Đúng, “went” là quá khứ của “go”)

Ví dụ sai: She play tennis last week. (Sai, thiếu “-ed”)
Ví dụ đúng: She played tennis last week. (Đúng, thêm “-ed”)

Hãy luôn kiểm tra lại động từ của bạn sau khi viết câu ở thì quá khứ đơn.

Sử dụng “did/didn’t” nhưng vẫn giữ động từ ở dạng quá khứ?

Đây là lỗi phổ biến trong câu phủ định và nghi vấn. Khi đã có trợ động từ “did” hoặc “didn’t”, động từ chính phải trở về dạng nguyên thể.

Ví dụ sai: I didn’t went to school. (Sai, “went” vẫn ở quá khứ)
Ví dụ đúng: I didn’t go to school. (Đúng, “go” ở nguyên thể)

Ví dụ sai: Did she played? (Sai, “played” vẫn có “-ed”)
Ví dụ đúng: Did she play? (Đúng, “play” ở nguyên thể)

Nhớ quy tắc: “Did” hoặc “didn’t” xuất hiện, động từ chính “về quê” (trở về nguyên thể).

Nhầm lẫn giữa “was/were” và “did”?

Động từ “to be” (“was”, “were”) và động từ thường sử dụng trợ động từ khác nhau trong câu phủ định và nghi vấn. Không được trộn lẫn chúng.

Ví dụ sai: I didn’t was tired. (Sai, không dùng “didn’t” với “was”)
Ví dụ đúng: I wasn’t tired. (Đúng, dùng “wasn’t” với động từ “to be”)

Ví dụ sai: Were you went out last night? (Sai, “were” dùng cho “to be”, “went” là động từ thường)
Ví dụ đúng: Did you go out last night? (Đúng, dùng “did” cho động từ thường “go”)

Sự nhầm lẫn này thường xảy ra khi người học chưa phân biệt rõ khi nào dùng thì quá khứ đơn với “to be” và khi nào dùng với động từ thường. Hãy ôn lại công thức thì quá khứ đơn cho cả hai trường hợp nhé.

![Minh họa các lỗi thường gặp khi sử dụng công thức thì quá khứ đơn và cách sửa](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/loi thuong gap qua khu don-684b80.webp){width=800 height=420}

Áp dụng sai “was” và “were”?

Như đã nói ở trên, “was” đi với chủ ngữ số ít (trừ “you”), và “were” đi với chủ ngữ số nhiều (và “you”). Sai sót trong việc chia động từ “to be” này khá phổ biến.

Ví dụ sai: We was happy. (Sai, “We” là số nhiều)
Ví dụ đúng: We were happy. (Đúng)

Ví dụ sai: He were at home. (Sai, “He” là số ít)
Ví dụ đúng: He was at home. (Đúng)

Hãy luôn kiểm tra chủ ngữ trước khi quyết định dùng “was” hay “were”.

Việc nhận biết và khắc phục những sai lầm này sẽ giúp bạn sử dụng công thức thì quá khứ đơn một cách thành thạo hơn rất nhiều.

Thực Hành Công Thức Thì Quá Khứ Đơn: Vận Dụng Vào Giao Tiếp

Ngữ pháp chỉ thực sự có ý nghĩa khi bạn vận dụng nó vào thực tế. Việc luyện tập sử dụng công thức thì quá khứ đơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày là cách tốt nhất để ghi nhớ và thành thạo.

Hãy thử kể lại một ngày của bạn hôm qua:

  • Sáng nay bạn thức dậy lúc mấy giờ? (I woke up at 6 a.m. this morning.)
  • Bạn đã ăn gì cho bữa sáng? (I ate bread and drank milk for breakfast.) Giống như việc tìm hiểu sau sinh ăn được quả gì cần dựa trên kiến thức dinh dưỡng, việc chọn động từ “ate” thay vì “eat” ở đây dựa trên kiến thức về công thức thì quá khứ đơn.
  • Bạn đã đi làm/đi học bằng phương tiện gì? (I went to work by motorbike.)
  • Buổi chiều bạn đã làm gì? (In the afternoon, I finished my tasks and met a friend.)
  • Tối qua bạn đã xem TV không? (Did you watch TV last night? – Yes, I did. I watched a movie.)
  • Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ? (I went to bed at 11 p.m.)

Bạn thấy đó, chỉ cần kể lại những hoạt động đơn giản hàng ngày, bạn đã sử dụng thì quá khứ đơn rất nhiều. Hãy bắt đầu từ những câu đơn giản, sau đó kết nối chúng lại thành một đoạn kể chuyện ngắn. Ghi âm lại giọng nói của mình để nghe lại và sửa lỗi.

Một cách khác để luyện tập là đọc các câu chuyện hoặc bài báo về các sự kiện đã xảy ra. Chú ý đến cách người viết sử dụng công thức thì quá khứ đơn và các dấu hiệu nhận biết. Cố gắng viết lại tóm tắt câu chuyện đó bằng lời văn của bạn, tập trung vào việc sử dụng đúng thì quá khứ đơn.

Bạn cũng có thể tìm một người bạn học cùng và thực hành hỏi đáp về những gì đã xảy ra trong ngày, trong tuần hoặc trong kỳ nghỉ vừa rồi. “What did you do yesterday?” “Where did you go last weekend?” “Was the weather good on your trip?”

![Minh họa hoạt động luyện tập sử dụng công thức thì quá khứ đơn trong giao tiếp](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/luyen tap qua khu don-684b80.webp){width=800 height=500}

Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình luyện tập. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Sự kiên trì và luyện tập đều đặn chính là chìa khóa để bạn sử dụng thành thạo công thức thì quá khứ đơn và giao tiếp tự tin hơn.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Về Công Thức Thì Quá Khứ Đơn

Chúng ta đã cùng nhau đi qua cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn. Để bạn có thêm động lực và góc nhìn từ những người có kinh nghiệm, tôi đã trò chuyện với một vài chuyên gia về lĩnh vực này.

Cô Nguyễn Thu Trang, một giảng viên tiếng Anh với hơn 10 năm kinh nghiệm, chia sẻ:

“Nhiều học viên ban đầu cảm thấy rối với thì quá khứ đơn, nhất là phần động từ bất quy tắc. Lời khuyên của tôi là hãy bắt đầu từ những động từ thông dụng nhất. Đừng nhìn vào cả bảng dài dằng dặc mà nản. Mỗi ngày học 5-10 từ, dùng chúng đặt câu thật nhiều, và liên tục ôn lại. Dần dần, số lượng từ bạn nắm được sẽ tăng lên đáng kể.”

Thầy Trần Văn Hùng, một chuyên gia biên soạn tài liệu học tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ngữ cảnh:

“Công thức chỉ là công cụ. Điều quan trọng nhất là bạn phải hiểu khi nào thì cần dùng thì quá khứ đơn. Hãy đọc thật nhiều, nghe thật nhiều. Khi bạn tiếp xúc với ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, bạn sẽ dần hình thành ‘cảm giác’ về thì này, biết lúc nào cần áp dụng công thức thì quá khứ đơn một cách tự nhiên nhất. Đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy cố gắng hiểu bản chất.”

Ông Lê Anh Tuấn, một nhà quản lý dự án thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài, chia sẻ kinh nghiệm thực tế:

“Trong công việc, việc kể lại những gì đã làm trong cuộc họp trước, hay báo cáo tiến độ dự án tuần qua là rất thường xuyên. Lúc này, việc sử dụng đúng thì quá khứ đơn là cực kỳ cần thiết để đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác. Nắm chắc công thức thì quá khứ đơn giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi trình bày bằng tiếng Anh.”

Những chia sẻ này cho thấy rằng, dù ở góc độ giảng dạy, biên soạn hay ứng dụng thực tế, việc làm chủ công thức thì quá khứ đơn đều là một kỹ năng nền tảng không thể bỏ qua.

![Minh họa các chuyên gia đưa ra lời khuyên hữu ích về công thức thì quá khứ đơn](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/loi khuyen chuyen gia-684b80.webp){width=800 height=527}

Việc học tiếng Anh là một hành trình dài, giống như việc tìm hiểu nghĩa của một ký tự trong tiếng Anh, ví dụ như o trong tiếng anh là gì không chỉ là phiên âm mà còn là cách dùng trong từ, trong câu. Mỗi thì ngữ pháp bạn học được là một bước tiến trên con đường đó.

Kết Luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về thì quá khứ đơn, từ cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến công thức thì quá khứ đơn đầy đủ nhất cho cả động từ “to be” và động từ thường. Chúng ta cũng đã điểm qua những lỗi sai phổ biến và lắng nghe lời khuyên từ các chuyên gia.

Việc làm chủ công thức thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn vượt qua các bài kiểm tra ngữ pháp mà quan trọng hơn, nó trang bị cho bạn khả năng kể lại những câu chuyện, miêu tả những trải nghiệm và chia sẻ thông tin về quá khứ một cách chính xác và tự tin. Đây là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục học các thì phức tạp hơn và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Hãy bắt đầu áp dụng ngay những kiến thức đã học vào việc luyện tập hàng ngày. Viết nhật ký ngắn bằng tiếng Anh về những gì đã xảy ra, thử kể lại một bộ phim hoặc một cuốn sách bạn đã đọc. Đừng ngại thử, sai và học hỏi từ những sai lầm đó.

English for Tư Duy” hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và truyền cảm hứng để bạn tiếp tục hành trình học tiếng Anh của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về công thức thì quá khứ đơn hay bất kỳ chủ đề nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được thì quá khứ đơn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *