Chào bạn, có phải bạn đang loay hoay với vô vàn khái niệm ngữ pháp tiếng Anh? Nào là danh từ, tính từ, trạng từ, rồi đủ loại động từ: động từ to be, động từ khuyết thiếu, động từ bất quy tắc… Nghe thôi đã thấy “xoắn não” đúng không? Nhưng đừng lo lắng, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những loại động từ phổ biến và quan trọng bậc nhất: động Từ Thường Là Gì. Hiểu rõ về loại động từ này chính là bạn đang nắm giữ một chiếc chìa khóa vạn năng để xây dựng câu tiếng Anh thật chắc chắn đấy!

Động từ thường, hay còn gọi là action verb, là loại động từ diễn tả hành động, hoạt động của chủ ngữ hoặc trạng thái (nhưng không phải trạng thái tồn tại như “to be”). Hầu hết các động từ bạn gặp trong tiếng Anh hàng ngày, từ những động từ đơn giản như eat, sleep, run đến phức tạp hơn như analyze, communicate, develop, đều là động từ thường. Chúng chính là “linh hồn” của câu, nói cho chúng ta biết chủ ngữ đang làm gì hoặc điều gì đang xảy ra. Việc nắm vững động từ thường là gì, cách dùng và biến đổi của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi nói và viết tiếng Anh.

![Hình ảnh minh họa động từ thường là gì và sự phổ biến của chúng trong tiếng Anh](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/gioi thieu dong tu thuong la gi-68290f.webp){width=800 height=480}

Động Từ Thường Là Gì Mà Quan Trọng Đến Vậy?

Động từ thường là gì? Đơn giản nhất, động từ thường là những từ dùng để diễn tả hành động, hoạt động cụ thể hoặc một trạng thái (không phải trạng thái tồn tại) của chủ ngữ trong câu.

Khác với động từ to be (diễn tả trạng thái tồn tại, đặc điểm: am, is, are) hay động từ khuyết thiếu (bổ trợ ý nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ: can, must, should…), động từ thường mang ý nghĩa hành động rõ rệt. Ví dụ: run (chạy), read (đọc), write (viết), sing (hát), dance (nhảy), think (suy nghĩ), believe (tin tưởng), feel (cảm thấy)… Đây chỉ là một vài ví dụ trong kho tàng từ vựng khổng lồ của tiếng Anh.

Tại sao chúng lại quan trọng đến vậy? Bởi vì chúng xuất hiện dày đặc trong mọi cuộc hội thoại, mọi bài viết. Hãy thử nghĩ xem, một ngày của bạn diễn ra như thế nào? Bạn wake up (thức dậy), brush (đánh răng), eat (ăn), go (đi), work (làm việc), talk (nói chuyện), learn (học)… Tất cả đều là động từ thường! Thiếu động từ thường, câu văn của bạn sẽ vô cùng “nhạt nhẽo” và khó hiểu. Nắm vững động từ thường là gì và cách dùng của chúng giúp bạn diễn tả suy nghĩ, hành động của mình một cách chính xác và sống động.

"Động từ thường là trụ cột của câu tiếng Anh. Hiểu rõ chúng giúp bạn không chỉ nói về hành động mà còn về cách thế giới xung quanh vận hành,"

— Bà Nguyễn Thị Mai Hương, Giảng viên Tiếng Anh lâu năm tại một trung tâm uy tín ở Hà Nội.

Động Từ Thường Hoạt Động Như Thế Nào Trong Câu?

Động từ thường đặt ở đâu trong câu? Trong câu tiếng Anh thông thường (câu khẳng định ở thể chủ động), động từ thường thường đứng sau chủ ngữ.

Vị trí của động từ thường trong câu thường là ngay sau chủ ngữ. Đây là cấu trúc cơ bản nhất: Chủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ/Bổ ngữ/Trạng ngữ). Động từ sẽ “hòa hợp” (agree) với chủ ngữ về mặt số ít/số nhiều và thì để câu văn được chính xác.

Ví dụ:

  • I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.) – Chủ ngữ “I”, động từ “read”.
  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) – Chủ ngữ “She” (số ít, ngôi thứ ba), động từ “sings” (thêm -s).
  • They played football yesterday. (Họ đã chơi bóng đá hôm qua.) – Chủ ngữ “They”, động từ “played” (ở thì quá khứ).

Tuy nhiên, trong câu hỏi hoặc câu phủ định, động từ thường sẽ cần sự trợ giúp của các trợ động từ như do, does, did (hoặc các động từ khuyết thiếu như can, will, must, v.v.), và động từ chính lúc này sẽ ở dạng nguyên thể không to.

Ví dụ:

  • Do you read books? (Bạn có đọc sách không?) – Trợ động từ “Do”, động từ chính “read”.
  • She does not sing. (Cô ấy không hát.) – Trợ động từ “does”, động từ chính “sing”.
  • They did not play football yesterday. (Họ đã không chơi bóng đá hôm qua.) – Trợ động từ “did”, động từ chính “play”.

Hiểu rõ vị trí và cách hoạt động của động từ thường trong các cấu trúc câu khác nhau là bước đệm quan trọng để bạn không còn bối rối khi đặt câu nữa.

![Hình ảnh minh họa vị trí của động từ thường sau chủ ngữ trong cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/vi tri dong tu thuong trong cau-68290f.webp){width=800 height=531}

Điểm Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Động Từ Thường Và Động Từ Bất Quy Tắc?

Sự khác biệt giữa động từ thường và động từ bất quy tắc là gì? Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở cách chúng biến đổi hình thái (thêm -ed) khi chuyển sang thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ (V2 và V3).

Động từ thường rất “ngăn nắp” và tuân theo quy tắc chung khi chuyển sang thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle – V3). Quy tắc chung là chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên thể (V1).

  • Ví dụ: walk -> walked -> walked (đi bộ)
  • play -> played -> played (chơi)
  • clean -> cleaned -> cleaned (lau chùi)

Động từ bất quy tắc thì ngược lại, chúng không theo bất kỳ quy tắc thêm “-ed” nào cả. Hình thái V2 và V3 của chúng có thể hoàn toàn khác so với V1, hoặc đôi khi V2/V3 lại giống V1 theo một cách “bất quy tắc”.

  • Ví dụ: go -> went -> gone (đi)
  • eat -> ate -> eaten (ăn)
  • cut -> cut -> cut (cắt)
  • put -> put -> put (đặt)

Chính vì sự “bất trị” này mà động từ bất quy tắc đòi hỏi người học phải học thuộc lòng. Đây có lẽ là một trong những thách thức lớn nhất khi học tiếng Anh, đúng không nào? Nhưng đừng nản chí, bạn có thể tìm thấy bảng đông từ bất quy tắc thường gặp để luyện tập và ghi nhớ dần dần nhé.

Việc phân biệt được đâu là động từ thường và đâu là động từ bất quy tắc là cực kỳ quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn chia động từ trong các thì khác nhau, đặc biệt là thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Nếu bạn dùng nhầm dạng V2/V3 của động từ thường sang dạng bất quy tắc (hoặc ngược lại), câu văn của bạn sẽ bị sai ngữ pháp ngay lập tức.

![Hình ảnh so sánh cách biến đổi của động từ thường (thêm -ed) và động từ bất quy tắc (biến đổi khác) ở các dạng V1, V2, V3](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/phan biet dong tu thuong bat quy tac-68290f.webp){width=800 height=601}

Làm Sao Để Chia Động Từ Thường Cho Đúng Các Thì?

Làm thế nào để chia động từ thường? Bạn cần dựa vào chủ ngữ (số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy) và thì của câu để áp dụng các quy tắc thêm “-s”, “-es”, “-ied”, hoặc “-ed”.

Việc chia động từ thường theo thì là một trong những kỹ năng ngữ pháp cơ bản nhất. Dưới đây là các quy tắc chính mà bạn cần nắm vững:

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

Ở thì hiện tại đơn, động từ thường giữ nguyên dạng nguyên thể (V1) khi đi với chủ ngữ là I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều.

  • Ví dụ: I learn English.
  • They watch TV.

Tuy nhiên, khi đi với chủ ngữ là He, She, It hoặc danh từ số ít/danh từ không đếm được, động từ thường cần thêm “-s” hoặc “-es”.

  • Quy tắc thêm “-s/-es”:

    • Hầu hết động từ: Thêm “-s” (work -> works, eat -> eats, play -> plays)
    • Động từ kết thúc bằng o, s, ss, sh, ch, x, z: Thêm “-es” (go -> goes, wash -> washes, watch -> watches, fix -> fixes)
    • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm “-es” (study -> studies, cry -> cries)
    • Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y: Giữ nguyên y và thêm “-s” (play -> plays, enjoy -> enjoys)
  • Ví dụ: She studies hard.

  • He goes to school.

  • It rains a lot here.

2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)

Ở thì quá khứ đơn, động từ thường (như đã nói ở trên) biến đổi bằng cách thêm “-ed” vào cuối. Tuy nhiên, có một vài biến thể nhỏ trong cách thêm “-ed”:

  • Động từ kết thúc bằng e: Chỉ thêm “-d” (live -> lived, love -> loved)

  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm “-ed” (study -> studied, cry -> cried)

  • Động từ một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w, x, y): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed” (stop -> stopped, plan -> planned)

  • Động từ hai âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed” (permit -> permitted, prefer -> preferred)

  • Ví dụ: We watched a movie last night.

  • He stopped smoking.

  • They lived in London.

3. Các Thì Hoàn Thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect)

Trong các thì hoàn thành, động từ thường luôn sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3). Với động từ thường, V3 giống hệt dạng V2 (thêm “-ed”).

  • Cấu trúc: Have/Has/Had + V3

  • Ví dụ (Hiện tại hoàn thành): I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Ví dụ (Quá khứ hoàn thành): She had already arrived when I called. (Cô ấy đã đến rồi khi tôi gọi.)

  • Ví dụ (Tương lai hoàn thành): By next week, I will have completed the project. (Trước tuần tới, tôi sẽ hoàn thành dự án.)

Để hiểu sâu hơn về cách động từ thường xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn như câu bị động, bạn có thể tham khảo thêm về bị động là gì để thấy rõ vai trò của V3 nhé.

4. Các Thì Tiếp Diễn (Present Continuous, Past Continuous, Future Continuous)

Trong các thì tiếp diễn, động từ thường luôn ở dạng V-ing.

  • Cấu trúc: Be (chia theo chủ ngữ và thì) + V-ing

  • Ví dụ (Hiện tại tiếp diễn): They are playing in the park. (Họ đang chơi trong công viên.)

  • Ví dụ (Quá khứ tiếp diễn): She was reading a book at 8 pm yesterday. (Cô ấy đang đọc sách vào 8 giờ tối qua.)

  • Ví dụ (Tương lai tiếp diễn): I will be working at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc vào giờ này ngày mai.)

5. Sau Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Khi đi sau các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, should, will, would, động từ thường luôn ở dạng nguyên thể không to (V1).

  • Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
  • He can speak three languages. (Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
  • We must leave now. (Chúng ta phải đi ngay bây giờ.)

Việc ghi nhớ và áp dụng các quy tắc chia động từ này thoạt nhìn có vẻ phức tạp, nhưng khi bạn luyện tập thường xuyên, chúng sẽ trở nên quen thuộc và tự nhiên. Hãy kiên nhẫn và thực hành thật nhiều nhé!

![Hình ảnh minh họa các quy tắc chia động từ thường (thêm s/es, ed, ing) theo các thì khác nhau với ví dụ cụ thể](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/cach chia dong tu thuong theo thi-68290f.webp){width=800 height=532}

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Động Từ Thường Và Cách Khắc Phục

Người học tiếng Anh hay mắc lỗi gì với động từ thường? Các lỗi phổ biến bao gồm quên chia động từ theo chủ ngữ ở hiện tại đơn, nhầm lẫn giữa động từ thường và bất quy tắc, hoặc phát âm sai đuôi “-ed”.

Dù động từ thường có quy tắc rõ ràng, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận diện và khắc phục chúng sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp.

  1. Quên thêm “-s/-es” ở thì Hiện tại đơn: Đây là lỗi “kinh điển” nhất. Rất nhiều người khi nói hoặc viết quên chia động từ khi chủ ngữ là He, She, It hoặc danh từ số ít.

    • Sai: She go to school.
    • Đúng: She goes to school.
    • Cách khắc phục: Hãy luôn nhắc nhở bản thân kiểm tra chủ ngữ khi dùng thì hiện tại đơn. Luyện tập viết và nói thật nhiều câu với chủ ngữ số ít.
  2. Nhầm lẫn giữa động từ thường và bất quy tắc: Dùng dạng “-ed” cho động từ bất quy tắc hoặc cố gắng tìm dạng bất quy tắc cho động từ thường.

    • Sai: I eated an apple. (Ăn là bất quy tắc: eat – ate – eaten)
    • Đúng: I ate an apple.
    • Sai: He buyed a new car. (Mua là bất quy tắc: buy – bought – bought)
    • Đúng: He bought a new car.
    • Cách khắc phục: Học thuộc bảng đông từ bất quy tắc thường gặp. Khi gặp một động từ mới, hãy kiểm tra xem nó có nằm trong bảng bất quy tắc hay không. Nếu không, khả năng cao nó là động từ thường và chia theo quy tắc “-ed”.
  3. Phát âm sai đuôi “-ed”: Đuôi “-ed” của động từ thường ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ có 3 cách phát âm khác nhau: /ɪd/, /t/, /d/. Phát âm sai có thể khiến người nghe khó hiểu.

    • Quy tắc phát âm “-ed”:
      • Phát âm là /ɪd/ sau các âm /t/ và /d/ (wanted, needed).
      • Phát âm là /t/ sau các phụ âm vô thanh (trừ /t/): /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ (stopped, looked, washed, watched).
      • Phát âm là /d/ sau các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh (trừ /d/): /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm (played, cleaned, lived, loved).
    • Cách khắc phục: Học thuộc các quy tắc phát âm này và luyện nghe, nói theo người bản xứ. Chú ý lắng nghe cách họ phát âm đuôi “-ed” trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • ![Hình ảnh minh họa 3 cách phát âm đuôi “-ed” của động từ thường với các âm cuối và ví dụ](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/phat am ed dong tu thuong-68290f.webp){width=800 height=532}
  4. Sử dụng sai dạng động từ sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu: Quên đưa động từ chính về dạng nguyên thể.

    • Sai: She doesn’t goes to the party.
    • Đúng: She doesn’t go to the party.
    • Sai: You should studying harder.
    • Đúng: You should study harder.
    • Cách khắc phục: Nhớ rằng sau do/does/did (trong câu phủ định, nghi vấn) và sau các động từ khuyết thiếu (can, must, should, v.v.), động từ chính luôn là nguyên thể không to (V1).
  5. Không chú ý đến các động từ thường có nhiều nghĩa hoặc thuộc nhóm từ đồng nghĩa: Một động từ thường có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, hoặc có nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau. Ví dụ: look, see, watch đều liên quan đến “nhìn” nhưng cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Hay các động từ dùng trong văn phong trang trọng khác văn phong đời thường.

    • Việc chọn đúng từ để diễn đạt ý nghĩa chính xác là điều quan trọng, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu tính chuyên nghiệp như khi soạn thảo hợp đồng tiếng anh hoặc các tài liệu chính thức khác.
    • Đôi khi, việc sử dụng một từ đồng nghĩa khác có thể giúp câu văn của bạn hay hơn, tránh lặp từ và diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ đồng nghĩa là gì để mở rộng vốn từ và sử dụng động từ thường hiệu quả hơn.
    • Cách khắc phục: Học từ vựng theo ngữ cảnh, theo nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa. Đọc nhiều tài liệu khác nhau để thấy cách động từ được sử dụng trong các tình huống thực tế. Sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu rõ nghĩa gốc và cách dùng.

Việc mắc lỗi là điều hoàn toàn bình thường trong quá trình học. Quan trọng là bạn nhận ra lỗi của mình và tìm cách khắc phục. Hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ nhé!

Khi học ngoại ngữ, đôi khi chúng ta gặp phải những “lỗ hổng” trong kiến thức, giống như ngôi nhà có thể bị “thấm dột” nếu nền móng hoặc mái nhà không chắc chắn vậy. Hiểu rõ và khắc phục những lỗi ngữ pháp cơ bản với động từ thường cũng giống như việc bạn tìm đúng loại keo chống thấm sân thượng để sửa chữa và gia cố lại “ngôi nhà” tiếng Anh của mình, giúp nó vững vàng và “không ngại mưa gió” ngữ pháp phức tạp sau này.

Tại Sao Hiểu Rõ Động Từ Thường Lại Quan Trọng Đến Thế?

Lợi ích khi nắm vững động từ thường là gì? Hiểu rõ động từ thường giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, diễn đạt ý chính xác, tự tin hơn trong giao tiếp và là nền tảng để học các cấu trúc phức tạp hơn.

Bạn có biết tại sao các giáo trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu luôn tập trung rất nhiều vào động từ thường và cách chia thì hiện tại đơn, quá khứ đơn không? Bởi vì đây là những viên gạch đầu tiên và quan trọng nhất để bạn xây dựng “ngôi nhà” tiếng Anh của mình.

  1. Xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc: Như đã nói, động từ thường là trung tâm của hầu hết các câu. Nắm vững cách chia, vị trí, và chức năng của chúng giúp bạn đặt câu đơn giản một cách chính xác. Đây là nền tảng để bạn học các thì phức tạp hơn, câu phức, câu ghép, câu bị động, v.v.
  2. Diễn đạt hành động và ý tưởng rõ ràng: Động từ thường giúp bạn nói cho người khác biết bạn đang làm gì, đã làm gì, hoặc sẽ làm gì. Chúng mang lại sự sống động và ý nghĩa cụ thể cho câu văn. Tưởng tượng một câu không có động từ thường: I a student. (Tôi một học sinh) – Hoàn toàn sai ngữ pháp và thiếu ý nghĩa. Cần phải có động từ to be: I am a student. Hay: He happy. – Sai. Cần: He is happy. Nhưng để diễn tả hành động, bạn bắt buộc phải dùng động từ thường: He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá).
  3. Tự tin hơn trong giao tiếp: Khi bạn hiểu rõ cách dùng động từ thường, bạn sẽ bớt ngập ngừng khi nói hoặc viết. Bạn không còn lo lắng về việc phải thêm “-s/-es” hay “-ed” ở đâu, hay dùng dạng nguyên thể khi nào. Sự tự tin này sẽ khuyến khích bạn giao tiếp nhiều hơn, và từ đó, bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn.
  4. Hiểu sâu hơn về các thì và cấu trúc câu: Các thì tiếng Anh chủ yếu dựa trên cách biến đổi của động từ. Khi đã quen với cách động từ thường thay đổi ở các thì cơ bản, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức về các thì nâng cao hơn (như các thì hoàn thành tiếp diễn) và các cấu trúc câu phức tạp khác (như câu tường thuật, câu điều kiện…).

![Hình ảnh minh họa những lợi ích của việc hiểu động từ thường: nền tảng vững chắc, giao tiếp tự tin, hiểu ngữ pháp sâu hơn](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/loi ich hieu dong tu thuong-68290f.webp){width=800 height=420}

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Nắm Vững Động Từ Thường Thế Nào?

"Bí quyết để làm chủ động từ thường không nằm ở việc học thuộc lòng một cách máy móc, mà là ở việc hiểu bản chất và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế. Hãy bắt đầu bằng cách quan sát cách người bản xứ sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, các bộ phim, bài hát. Sau đó, hãy chủ động sử dụng chúng khi nói và viết, dù chỉ là những câu đơn giản nhất. Việc lặp đi lặp lại trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ quy tắc và cách dùng một cách tự nhiên nhất,"

— Ông Trần Văn Đức, Chuyên gia Ngôn ngữ học Ứng dụng, người có nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả.

Lời khuyên của chuyên gia rất thực tế và dễ áp dụng, đúng không nào? Thay vì chỉ cắm cúi vào sách vở, hãy đưa động từ thường vào cuộc sống hàng ngày của bạn.

  • Quan sát: Khi đọc một đoạn văn, nghe một bài hát, xem một bộ phim, hãy chú ý đến các động từ thường được sử dụng. Chúng ở dạng nào? Đi với chủ ngữ gì? Đặt ở vị trí nào?
  • Bắt chước: Thử lặp lại các câu bạn nghe được. Bắt chước cách người nói chia động từ.
  • Thực hành chủ động:
    • Hãy viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh, tập trung sử dụng các động từ thường để kể về những gì bạn đã làm (quá khứ đơn).
    • Miêu tả cuộc sống hiện tại của bạn, sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
    • Lập kế hoạch cho tương lai và sử dụng các cấu trúc với động từ thường ở thì tương lai.
    • Tạo ra các câu ví dụ cho mỗi quy tắc chia động từ mà bạn học.
    • Tìm một người bạn học hoặc giáo viên để luyện nói, tập trung vào việc sử dụng đúng động từ và cách chia.

Hãy nhớ rằng, học một ngôn ngữ cũng giống như xây dựng một ngôi nhà. Bạn cần có những viên gạch chất lượng (từ vựng, ngữ pháp) và phải biết cách sắp xếp chúng cho đúng (cấu trúc câu, cách dùng). Động từ thường chính là những viên gạch cơ bản nhất, và việc nắm vững động từ thường là gì sẽ giúp bạn xây dựng được một “cơ ngơi” tiếng Anh vững chắc và đẹp đẽ.

![Hình ảnh minh họa lời khuyên từ chuyên gia: quan sát, thực hành, kiên trì trong việc học động từ thường](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/05/loi khuyen hoc dong tu thuong-68290f.webp){width=800 height=420}

Kết Bài

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá động từ thường là gì, vai trò của chúng, cách chúng biến đổi theo thì, và những lỗi thường gặp cần tránh. Động từ thường không chỉ là một khái niệm ngữ pháp khô khan, mà chúng chính là những từ ngữ giúp chúng ta diễn tả thế giới xung quanh mình bằng tiếng Anh – những hành động, suy nghĩ, cảm xúc.

Hiểu rõ về động từ thường là gì và cách sử dụng chúng một cách chính xác chính là bạn đang trang bị cho mình một công cụ cực kỳ mạnh mẽ. Nó giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, viết lách, và là nền tảng không thể thiếu để chinh phục những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao hơn.

Đừng ngần ngại bắt tay vào luyện tập ngay từ bây giờ nhé! Hãy bắt đầu với những câu đơn giản, tập trung vào việc chia động từ cho đúng, và dần dần mở rộng sang các cấu trúc phức tạp hơn. Mỗi lần bạn dùng đúng một động từ thường, bạn lại tiến thêm một bước trên hành trình học tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công và có những trải nghiệm thật thú vị với loại động từ “thường” nhưng không hề “tầm thường” này! Hãy chia sẻ những khó khăn hoặc thành công của bạn khi chinh phục động từ thường ở phần bình luận nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *