Tiếng Anh có một thứ mà tiếng Việt chúng ta thường không có: các loại mạo từ. Trong số đó, Mạo Từ The có lẽ là “ngôi sao” gây nhiều băn khoăn nhất. Không ít lần bạn tự hỏi: “Khi nào thì dùng ‘the’? Sao lúc có lúc không?”. Cứ ngỡ đơn giản, nhưng để dùng đúng mạo từ the lại đòi hỏi một “tư duy” khác biệt một chút so với tiếng mẹ đẻ. Bài viết này sẽ cùng bạn gỡ rối từng lớp, từ những quy tắc cơ bản nhất đến những trường hợp đặc biệt, giúp bạn không còn “lúng túng” khi đối diện với ‘the’ nữa. Chúng ta sẽ đi sâu vào bản chất, cách dùng, và cả những sai lầm thường gặp, để cuối cùng, bạn có thể dùng mạo từ the một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Mạo Từ The Là Gì Và Tại Sao Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn hình dung thế này nhé: nếu các từ loại khác như danh từ, động từ là “viên gạch” xây nên câu, thì mạo từ giống như những “chỉ dẫn” nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng, giúp người nghe/đọc biết được bạn đang nói về một thứ cụ thể hay chung chung. Mạo từ the chính là “chỉ dẫn” cho sự CỤ THỂ. Nó là mạo từ xác định, trái ngược với ‘a’ và ‘an’ là mạo từ không xác định.

Sự quan trọng của mạo từ the nằm ở chỗ nó thay đổi ý nghĩa câu nói. Ví dụ: “I saw a dog” (Tôi thấy một con chó – con nào cũng được, lần đầu nói về nó) khác hoàn toàn với “I saw the dog” (Tôi thấy con chó đó – con chó mà cả hai chúng ta đều biết là con nào). Sử dụng sai mạo từ có thể dẫn đến hiểu lầm, hoặc tệ hơn, khiến câu nói của bạn nghe không tự nhiên và thiếu chính xác trong mắt người bản xứ. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt căn bản giữa chúng, bạn có thể tham khảo thêm về a/an + gì. Việc nắm vững cả hai loại mạo từ này là nền tảng vững chắc.

Khi Nào Chúng Ta Bắt Buộc Phải Sử Dụng Mạo Từ The?

Đây là phần cốt lõi với các quy tắc chính. Đừng lo lắng, chúng ta sẽ đi từng bước một, với thật nhiều ví dụ minh họa đời thường nhé.

1. The Dùng Khi Nói Về Một Danh Từ Cụ Thể, Duy Nhất Hoặc Đã Được Đề Cập Trước Đó

Đây là quy tắc vàng của mạo từ the. Khi bạn nói về một thứ mà cả người nói và người nghe đều biết rõ nó là cái gì, thì dùng ‘the’.

  • Khi đã đề cập lần đầu bằng a/an (hoặc không mạo từ với danh từ không đếm được/số nhiều): Lần thứ hai nhắc lại, nó đã trở nên cụ thể.
    • Ví dụ: I bought a book yesterday. The book is very interesting. (Lần đầu là ‘a book’, lần sau nhắc lại là ‘the book’ vì giờ chúng ta đều biết cuốn sách nào rồi).
    • Ví dụ: She has some questions. The questions are difficult to answer. (Lần đầu ‘some questions’, lần sau ‘the questions’ vì đã xác định là những câu hỏi đó).
  • Khi danh từ được làm rõ bằng mệnh đề quan hệ hoặc cụm giới từ: Những phần thêm vào này giúp xác định danh từ đó là “cái nào”.
    • Ví dụ: This is the house where I was born. (Ngôi nhà mà TÔI ĐÃ SINH RA, cụ thể là ngôi nhà đó, không phải ngôi nhà nào khác).
    • Ví dụ: Can you give me the book on the table? (Cuốn sách CỤ THỂ nào? Cuốn SÁCH TRÊN BÀN).
  • Khi ngữ cảnh đã làm rõ: Dù chưa được đề cập, nhưng dựa vào tình huống, người nghe biết bạn đang nói về cái gì.
    • Ví dụ: Could you please open the door? (Ngụ ý là cánh cửa gần đó, mà cả hai cùng thấy).
    • Ví dụ: I need to go to the bank. (Ngân hàng mà bạn thường giao dịch hoặc ngân hàng gần đó mà mọi người thường đến).

Nói một cách đơn giản, mạo từ the biến một thứ chung chung thành một thứ “này” hoặc “đó” mà ai cũng nhận ra. Nó giống như việc bạn chỉ tay vào một vật vậy.

2. The Dùng Trước Các Danh Từ Chỉ Sự Vật, Hiện Tượng Là Duy Nhất

Nếu một thứ là độc nhất vô nhị trong vũ trụ, trong môi trường xung quanh, hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó, chúng ta dùng ‘the’.

  • Các sự vật, hiện tượng tự nhiên là duy nhất trên thế giới:
    • the Sun (mặt trời)
    • the Moon (mặt trăng)
    • the Earth (trái đất) – Lưu ý: Khi dùng Earth như một hành tinh trong hệ mặt trời cùng các hành tinh khác, đôi khi không dùng ‘the’. Nhưng khi nói về “quả đất” nơi chúng ta sống, thường có ‘the’.
    • the sky (bầu trời)
    • the world (thế giới)
    • the universe (vũ trụ)
  • Các danh từ chỉ thứ là duy nhất trong ngữ cảnh:
    • the President (Tổng thống – của một quốc gia cụ thể đang được nói đến)
    • the CEO (Giám đốc điều hành – của công ty đang được nói đến)
    • the biggest building in the city (tòa nhà lớn nhất trong thành phố – chỉ có một cái lớn nhất)

![Hinh anh minh hoa su vat duy nhat tren the gioi su dung mao tu the nhu the sun the moon the earth](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/su vat duy nhat the-684d97.webp){width=800 height=451}

Ví dụ, khi nói về biệt danh cho con gái, nếu bạn nói “She is the prettiest girl in the class”, tức là trong lớp đó, chỉ có một người là “prettiest”, nên dùng ‘the’.

3. The Dùng Trước Danh Từ Chỉ Nhóm Người, Quốc Tịch Hoặc Gia Đình (Số Nhiều)

Khi muốn chỉ một nhóm người chung một đặc điểm, một dân tộc, hoặc cả một gia đình, chúng ta dùng ‘the’ + tính từ (hoặc danh từ số nhiều).

  • Chỉ nhóm người có chung đặc điểm:
    • the rich (người giàu)
    • the poor (người nghèo)
    • the elderly (người già)
    • the unemployed (người thất nghiệp)
  • Chỉ toàn bộ dân tộc (quốc tịch):
    • the Vietnamese (người Việt Nam)
    • the English (người Anh)
    • the French (người Pháp)
    • the Japanese (người Nhật)
    • Lưu ý: Một số quốc tịch kết thúc bằng -an, -ian, khi muốn chỉ số nhiều, ta thêm ‘s’ và không dùng ‘the’ (ví dụ: Americans, Canadians, Australians). Nhưng khi dùng ‘the + nationality’ có thể chỉ ngôn ngữ hoặc tính từ. Cần phân biệt rõ. ‘The + adjective’ thường chỉ nhóm người.
  • Chỉ cả gia đình:
    • the Smiths (gia đình nhà Smith)
    • the Nguyens (gia đình nhà Nguyễn)

4. The Dùng Trước Tên Các Loại Nhạc Cụ

Khi nói về việc chơi một loại nhạc cụ cụ thể, chúng ta dùng ‘the’.

  • play the piano

  • play the guitar

  • play the violin

  • play the drums

  • Lưu ý: Khi nói về nhạc cụ như một danh từ đếm được chung chung, không dùng ‘the’. Ví dụ: I want to buy a guitar. (Tôi muốn mua một cây guitar – cây nào cũng được).

5. The Dùng Trước Tên Các Phát Minh Quan Trọng Hoặc Phương Tiện Truyền Thông

  • Phát minh:
    • the telephone (điện thoại)
    • the internet (internet)
    • the radio (đài phát thanh)
  • Phương tiện truyền thông (báo chí):
    • read the newspaper (đọc báo)
    • watch the television (xem tivi) – Lưu ý: Thường nói “watch TV” bỏ ‘the’, nhưng khi nói về thiết bị, dùng ‘the’. “Turn off the TV.” (Tắt cái tivi đi). Khi nói về chương trình trên tivi, dùng ‘on TV’ hoặc ‘on television’.
    • listen to the radio (nghe đài)

6. The Dùng Trước Danh Từ Chỉ Thứ Bậc Hoặc Vị Trí Duy Nhất

  • the first (người/thứ nhất)
  • the second (người/thứ hai)
  • the last (cuối cùng)
  • the next (tiếp theo)
  • the top (đỉnh)
  • the bottom (đáy)
  • the middle (giữa)
  • the best (tốt nhất) – Dạng so sánh nhất của tính từ/trạng từ

Ví dụ: He was the first person to arrive. (Anh ấy là người đầu tiên đến – chỉ có duy nhất một người đầu tiên). She is the best student in the class. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp – chỉ có duy nhất một người giỏi nhất).

![Hinh anh minh hoa su dung mao tu the voi so thu tu vi tri nhu the first the last the top](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/so thu tu vi tri the-684d97.webp){width=800 height=451}

7. The Dùng Trước Các Danh Từ Chỉ Địa Lý Đặc Biệt

Đây là một nhóm quy tắc khá rộng, dễ nhầm lẫn. Hãy chú ý nhé!

  • Tên sông, biển, đại dương, kênh đào:
    • the Red River (Sông Hồng)
    • the Pacific Ocean (Thái Bình Dương)
    • the Mediterranean Sea (Địa Trung Hải)
    • the Suez Canal (Kênh đào Suez)
  • Tên dãy núi (số nhiều):
    • the Himalayas (Dãy Himalaya)
    • the Alps (Dãy Alps)
    • Lưu ý: Với tên đỉnh núi đơn lẻ, không dùng ‘the’. (Ví dụ: Mount Everest, Fansipan).
  • Tên quần đảo (số nhiều):
    • the Philippines (Quần đảo Philippines)
    • the Bahamas (Quần đảo Bahamas)
    • Lưu ý: Với tên đảo đơn lẻ, không dùng ‘the’. (Ví dụ: Phu Quoc Island, Bali).
  • Tên sa mạc:
    • the Sahara Desert (Sa mạc Sahara)
    • the Gobi Desert (Sa mạc Gobi)
  • Tên vùng miền hoặc khu vực:
    • the Middle East (Trung Đông)
    • the South of Vietnam (Miền Nam Việt Nam)
    • the Arctic (Bắc Cực)
    • the North Pole (Bắc Cực)
  • Tên các quốc gia số nhiều, liên bang, vương quốc:
    • the United States (Mỹ)
    • the United Kingdom (Vương quốc Anh)
    • the Netherlands (Hà Lan)
    • the Philippines (Quần đảo Philippines)
    • the Czech Republic (Cộng hòa Séc)
    • Lưu ý: Hầu hết các quốc gia đơn lẻ, thành phố, lục địa, bang KHÔNG dùng ‘the’ (Vietnam, France, Hanoi, Asia, California).

![Hinh anh minh hoa ten dia ly su dung the nhu the pacific ocean the sahara desert the alps](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/ten dia ly dac biet the-684d97.webp){width=800 height=449}

8. The Dùng Với Các Danh Từ Trừu Tượng Chỉ Một Khái Niệm Cụ Thể

Thông thường, danh từ trừu tượng không dùng mạo từ (freedom, happiness, education). Tuy nhiên, khi danh từ trừu tượng được làm rõ bằng một cụm từ hoặc mệnh đề phía sau, nó trở nên cụ thể và dùng ‘the’.

  • Ví dụ: Happiness is important. (Hạnh phúc nói chung)
  • Ví dụ: The happiness of my family is my priority. (Hạnh phúc CỤ THỂ nào? Hạnh phúc CỦA GIA ĐÌNH TÔI).
  • Ví dụ: Education is key to success. (Giáo dục nói chung)
  • Ví dụ: The education that he received was excellent. (Nền giáo dục CỤ THỂ nào? Nền giáo dục MÀ ANH ẤY NHẬN ĐƯỢC).

9. The Dùng Với Các Cấu Trúc So Sánh Nhất

Như đã nói ở mục 6, khi dùng so sánh nhất, chúng ta đang nói về thứ độc nhất vô nhị trong nhóm đó về một đặc điểm nào đó, nên phải dùng ‘the’.

  • the most beautiful flower (bông hoa đẹp nhất)
  • the tallest building (tòa nhà cao nhất)
  • the least expensive option (lựa chọn ít tốn kém nhất)

![Hinh anh minh hoa cau truc so sanh nhat dung the nhu the tallest building the best student](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/so sanh nhat the-684d97.webp){width=800 height=531}

10. The Dùng Với Các Cấu Trúc “The + Comparative, The + Comparative”

Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận: “Càng… thì càng…”.

  • The more you study, the better your English becomes. (Bạn càng học nhiều, tiếng Anh của bạn càng tốt lên).
  • The sooner, the better. (Càng sớm càng tốt).
  • The higher you climb, the colder it gets. (Bạn càng leo cao, trời càng lạnh).

11. The Dùng Với Tên Các Tổ Chức, Khách Sạn, Nhà Hàng, Rạp Chiếu Phim, Viện Bảo Tàng, Phòng Trưng Bày

  • the United Nations (Liên Hợp Quốc)

  • the British Museum (Bảo tàng Anh)

  • the Hilton Hotel (Khách sạn Hilton)

  • the Odeon Cinema (Rạp chiếu phim Odeon)

  • the National Gallery (Phòng trưng bày Quốc gia)

  • Lưu ý: Các cửa hàng, nhà hàng mang tên người sáng lập thường không dùng ‘the’ (ví dụ: McDonald’s, Starbucks, Harrods). Tên các trường đại học cũng thường không dùng ‘the’ (ví dụ: Harvard University, Oxford University).

12. The Dùng Với Danh Từ Chỉ Ngày Trong Tháng (Số Thứ Tự)

Khi nói ngày trong tháng, chúng ta dùng số thứ tự và đi kèm với ‘the’.

  • the first of May (ngày 1 tháng 5)
  • the tenth of December (ngày 10 tháng 12)
  • My birthday is on the twenty-fifth of October. (Sinh nhật tôi là vào ngày 25 tháng 10).

Khi Nào Chúng Ta KHÔNG Sử Dụng Mạo Từ The (Zero Article)?

Ngược lại với các quy tắc trên, có những trường hợp chúng ta hoàn toàn không dùng bất kỳ mạo từ nào trước danh từ. Đây là khái niệm “zero article”.

1. Không Dùng The Với Danh Từ Số Nhiều Hoặc Danh Từ Không Đếm Được Khi Nói Chung Chung

Đây là lúc ‘the’ khác biệt rõ rệt với ‘a/an’ và zero article. Nếu ‘a/an’ dùng với danh từ đếm được số ít khi nói chung chung hoặc lần đầu đề cập, thì danh từ số nhiều và không đếm được khi nói chung chung sẽ không dùng mạo từ.

  • Trees provide shade. (Cây cối nói chung) – Không phải cây cụ thể nào.
  • Water is essential for life. (Nước nói chung) – Không phải nước cụ thể nào.
  • Dogs are loyal. (Chó nói chung) – Không phải con chó cụ thể nào.
  • Love is a beautiful feeling. (Tình yêu nói chung) – Danh từ trừu tượng, nói chung chung.

So sánh:

  • I like dogs. (Tôi thích chó nói chung)
  • I like the dogs in your garden. (Tôi thích những con chó CỤ THỂ nào? Những con chó TRONG VƯỜN CỦA BẠN).

2. Không Dùng The Trước Tên Riêng (Người, Địa Điểm Cụ Thể)

Quy tắc này tưởng chừng đơn giản, nhưng đôi khi vẫn có ngoại lệ (như tên quốc gia số nhiều, dãy núi, sông…).

  • Tên người: John, Mary, Mr. Smith, Dr. Nguyen.
  • Tên châu lục: Asia, Europe, Africa.
  • Tên quốc gia (hầu hết): Vietnam, France, Japan, Germany.
  • Tên thành phố, thủ đô: Hanoi, Paris, Tokyo, Berlin.
  • Tên đường phố, quảng trường, công viên: Tran Hung Dao Street, Ba Dinh Square, Central Park.
  • Tên hồ: Lake Michigan, Hoan Kiem Lake.
  • Tên núi đơn lẻ: Mount Everest, Fansipan.
  • Tên lục địa: Asia, Europe.

3. Không Dùng The Trước Tên Các Môn Thể Thao, Môn Học, Ngôn Ngữ

  • Môn thể thao: football, tennis, basketball, swimming. (play football, play tennis)
  • Môn học: Math, English, History, Science. (study Math, learn English)
  • Ngôn ngữ: Vietnamese, French, Spanish, Chinese. (speak Vietnamese, learn French) – Lưu ý: Khi nói về ngôn ngữ, không dùng ‘the’. Tuy nhiên, khi dùng ‘the’ + tính từ chỉ quốc tịch, nó có thể ám chỉ ngôn ngữ hoặc nhóm người (như đã nói ở trên). Cần phân biệt ngữ cảnh. Example: ‘The French’ can mean the French people OR the French language, depending on context. But usually, we say “speak French”.

4. Không Dùng The Trước Tên Các Bữa Ăn

  • breakfast, lunch, dinner, supper.

  • have breakfast, eat lunch, have dinner.

  • Ngoại lệ: Khi bữa ăn đó trở nên CỤ THỂ (thường có tính từ miêu tả hoặc được làm rõ bởi một cụm từ/mệnh đề), có thể dùng ‘the’. Ví dụ: The dinner we had last night was delicious. (Bữa tối CỤ THỂ nào? Bữa tối MÀ CHÚNG TA ĐÃ ĂN TỐI QUA).

5. Không Dùng The Trước Danh Từ Chỉ Chức Vụ Khi Được Theo Sau Bởi Tên Riêng

  • President Obama
  • Queen Elizabeth II
  • Captain Jack Sparrow
  • Professor Nguyen

6. Không Dùng The Với Các Từ Chỉ Nơi Chốn Công Cộng Khi Nói Về Mục Đích Sử Dụng Chính

Các từ như school, church, hospital, prison, university, college, bed, home, work.

  • go to school (đi học)

  • go to church (đi lễ nhà thờ)

  • go to hospital (đi khám/điều trị trong bệnh viện)

  • go to prison (đi tù)

  • go to bed (đi ngủ)

  • go to home (đi về nhà) – Thường nói “go home”, không có ‘to’ và không có ‘the’. ‘Home’ ở đây là trạng từ.

  • go to work (đi làm)

  • Lưu ý: Khi nói về các địa điểm này như một TÒA NHÀ CỤ THỂ, chúng ta dùng ‘the’.

    • Ví dụ: My father is still in hospital. (Bố tôi vẫn ở bệnh viện – để chữa bệnh).
    • Ví dụ: I went to the hospital to visit my father. (Tôi đến cái tòa nhà bệnh viện đó – để thăm, không phải để chữa bệnh).
    • Ví dụ: The students are at school. (Học sinh đang ở trường – để học).
    • Ví dụ: My mother went to the school to talk to the teacher. (Mẹ tôi đến cái tòa nhà trường học đó – để nói chuyện, không phải để học).

![Hinh anh minh hoa noi cong cong khong dung the voi muc dich chinh nhu go to school go to church go to work](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/noi cong cong muc dich khong dung the-684d97.webp){width=800 height=532}

7. Không Dùng The Với Các Cụm Từ Cố Định

Có rất nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh không dùng mạo từ, hoặc dùng mạo từ theo quy tắc riêng của cụm đó. Việc học các cụm này cần sự tích lũy và ghi nhớ.

  • by car, by train, by bus, by air (bằng phương tiện gì)
  • on foot (đi bộ)
  • at night (vào ban đêm)
  • at noon (vào buổi trưa)
  • by mistake (do nhầm lẫn)
  • in fact (thực tế là)
  • on time (đúng giờ)
  • in time (kịp giờ)

Những Trường Hợp Đặc Biệt Và Ngoại Lệ Cần Lưu Ý Với The

Ngữ pháp luôn có những “góc khuất” thú vị, và mạo từ the cũng không ngoại lệ.

1. The Với Các Phần Của Ngày

Thông thường, chúng ta dùng ‘in the’ với morning, afternoon, evening, nhưng ‘at’ với night, noon, midnight.

  • in the morning

  • in the afternoon

  • in the evening

  • at night

  • at noon

  • at midnight

  • Ngoại lệ: Khi buổi trong ngày được làm rõ hoặc cụ thể hóa, chúng ta vẫn dùng ‘the’ ngay cả với ‘night’. Ví dụ: The night before the exam was sleepless. (Đêm CỤ THỂ nào? Đêm TRƯỚC KHI THI).

2. The Với Danh Từ Chỉ Các Mùa Trong Năm

Có thể dùng ‘the’ hoặc không dùng ‘the’ trước tên các mùa (spring, summer, autumn/fall, winter). Cả hai đều được chấp nhận.

  • in (the) spring
  • in (the) summer
  • in (the) autumn/fall
  • in (the) winter

3. The Với Danh Từ Chỉ Bệnh Tật

Hầu hết các tên bệnh không dùng ‘the’ (cancer, flu, AIDS, malaria). Tuy nhiên, một số ít dùng ‘the’.

  • the flu (cúm)
  • the measles (bệnh sởi)
  • the mumps (bệnh quai bị)

Đây là những trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ riêng.

4. The Với Tên Các Tờ Báo

Tên các tờ báo cụ thể thường dùng ‘the’ vì đó là tên riêng của một tờ báo duy nhất đó.

  • the New York Times
  • the Guardian
  • the Wall Street Journal

5. The Với Tên Các Con Tàu, Máy Bay Đặc Biệt

Những phương tiện nổi tiếng, độc nhất vô nhị thường dùng ‘the’.

  • the Titanic
  • the Concorde
  • the Queen Elizabeth 2

6. The Với Tên Các Công Trình Kiến Trúc, Tượng Đài Nổi Tiếng

Các công trình, tượng đài mang tính biểu tượng và là duy nhất.

  • the Eiffel Tower (Tháp Eiffel)
  • the Statue of Liberty (Tượng Nữ thần Tự do)
  • the Great Wall of China (Vạn Lý Trường Thành)
  • the Louvre Museum (Bảo tàng Louvre)

![Hinh anh minh hoa cac cong trinh kien truc noi tieng su dung the nhu the eiffel tower the statue of liberty](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/ten cong trinh noi tieng the-684d97.webp){width=800 height=450}

7. The Với Tên Các Khách Sạn, Rạp Chiếu Phim, Nhà Hàng (Như đã nói)

Lặp lại để nhấn mạnh, nhưng cần nhớ ngoại lệ với tên người sáng lập.

  • the Rex Hotel
  • the Galaxy Cinema

8. The Với Danh Từ Là Tên Gọi Chung Của Một Nhóm Các Thực Thể Tương Đồng

  • the animal kingdom (giới động vật)
  • the plant world (thế giới thực vật)

9. The Với Các Cụm Từ Chỉ Hệ Thống Hoặc Dịch Vụ Công Cộng

  • the police (cảnh sát – chỉ lực lượng cảnh sát nói chung)
  • the fire brigade (đội cứu hỏa)
  • the postal service (dịch vụ bưu chính)
  • the health service (hệ thống y tế)

Khi bạn nói “Call the police!”, bạn đang nói về lực lượng cảnh sát, không phải một cảnh sát cụ thể nào.

So Sánh The Với A/An Và Zero Article: Khiến Mọi Thứ Rõ Ràng Hơn

Để thực sự làm chủ mạo từ the, bạn cần nhìn nó trong mối tương quan với ‘a’, ‘an’, và việc không dùng mạo từ (zero article). Đây là lúc “tư duy” về tính xác định và tính chung chung phát huy tác dụng.

  • A/An: Dùng với danh từ đếm được số ít, khi nói về một thứ chung chung, lần đầu tiên đề cập, hoặc không xác định. “Any one” – bất kỳ cái nào.
    • I need a pen. (Cái bút nào cũng được).
  • The: Dùng với danh từ đếm được số ít, số nhiều, và danh từ không đếm được, khi nói về một thứ CỤ THỂ, đã được đề cập, hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh. “Specific one(s)” – cái cụ thể/những cái cụ thể.
    • Can you give me the pen? (Cái bút CỤ THỂ nào? Cái mà chúng ta đều biết).
  • Zero Article: Dùng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được khi nói chung chung; hoặc trước tên riêng, các địa điểm/khái niệm với mục đích sử dụng chính.
    • I like pens. (Tôi thích bút nói chung).
    • I like writing. (Tôi thích việc viết lách nói chung – danh động từ/danh từ trừu tượng).
Danh từ Chung chung (General) Cụ thể (Specific)
Đếm được, số ít A/An + danh từ The + danh từ
Đếm được, số nhiều Danh từ (không mạo từ) The + danh từ
Không đếm được Danh từ (không mạo từ) The + danh từ

Ví dụ:

  • He is a doctor. (Ông ấy là một bác sĩ – nghề nghiệp, nói chung)

  • He went to see the doctor. (Ông ấy đi gặp bác sĩ CỤ THỂ nào? Bác sĩ mà ông ấy đã đặt hẹn hoặc bác sĩ ở phòng khám thường đến).

  • I enjoy music. (Tôi thích âm nhạc nói chung)

  • I enjoy the music of Mozart. (Tôi thích loại âm nhạc CỤ THỂ nào? Âm nhạc CỦA MOZART).

Việc phân biệt giữa chung chung và cụ thể là chìa khóa. Hãy luôn tự hỏi: “Người nghe/đọc có biết chính xác tôi đang nói về cái gì không?”. Nếu câu trả lời là CÓ, khả năng cao bạn cần dùng ‘the’. Nếu câu trả lời là KHÔNG (và là danh từ đếm được số ít), dùng ‘a/an’. Nếu là danh từ số nhiều/không đếm được và nói chung chung, không dùng mạo từ.

![Hinh anh minh hoa su khac biet giua a an the va khong mao tu voi vi du minh hoa cu the](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/so sanh a an the zero article-684d97.webp){width=800 height=480}

Theo góc nhìn của chuyên gia ngôn ngữ học, cô Trần Minh Anh, giảng viên tại một trung tâm Anh ngữ ở Hà Nội, chia sẻ: “Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ vì trong tiếng Việt không có cấu trúc tương đương. Lời khuyên của tôi là đừng cố dịch từng từ. Hãy tập ‘cảm nhận’ sự cụ thể hoặc chung chung mà người bản xứ muốn diễn đạt. Quan sát cách họ dùng trong các ngữ cảnh khác nhau và luyện tập thật nhiều.”

Làm Thế Nào Để Cải Thiện Việc Sử Dùng Mạo Từ The?

Nắm quy tắc trên lý thuyết là một chuyện, áp dụng vào thực tế lại là chuyện khác. Giống như việc học lái xe, bạn cần thực hành.

1. Đọc Thật Nhiều Tiếng Anh

Đây là cách tốt nhất để “ngấm” cách người bản xứ dùng mạo từ the. Khi đọc sách, báo, truyện, hãy chú ý đến việc mạo từ ‘a’, ‘an’, ‘the’ xuất hiện ở đâu và trước loại danh từ nào. Tự hỏi tại sao người viết lại dùng mạo từ đó.

![Hinh anh mot nguoi dang doc sach tieng anh chu y den mao tu the a an](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/doc tieng anh cai thien mao tu-684d97.webp){width=800 height=449}

2. Nghe Tiếng Anh Thật Nhiều

Giống như đọc, nghe podcast, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với nhịp điệu và cách dùng mạo từ trong giao tiếp tự nhiên.

3. Luyện Tập Viết

Khi viết, hãy cố gắng áp dụng các quy tắc bạn đã học. Sau đó, nhờ người có kinh nghiệm hoặc giáo viên sửa giúp. Phân tích những lỗi sai của mình để rút kinh nghiệm.

4. Tập Nói Và Tự Sửa Lỗi

Khi nói, bạn có ít thời gian để suy nghĩ về ngữ pháp hơn. Tuy nhiên, hãy cố gắng chú ý. Nếu lỡ dùng sai, đừng ngại sửa lại. Ví dụ: “I saw a dog… oh sorry, I saw the dog you told me about.” Việc tự sửa giúp củng cố kiến thức.

5. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được

Việc phân biệt danh từ đếm được (countable nouns) và không đếm được (uncountable nouns) là cực kỳ quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc bạn dùng ‘a/an’, ‘the’, hay zero article. Một số từ có thể vừa là đếm được vừa là không đếm được tùy ngữ cảnh (ví dụ: time, paper, glass…). Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về chúng.

Để hiểu thêm về cách các danh từ đếm được và không đếm được hoạt động với các mạo từ, đặc biệt là khi so sánh với ‘a’/’an’, việc xem xét a/an + gì sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về cách mạo từ không xác định được sử dụng.

6. Chú Ý Đến Ngữ Cảnh

Như đã nhấn mạnh nhiều lần, ngữ cảnh là vua khi dùng mạo từ the. Một danh từ có thể dùng ‘a/an’, ‘the’, hoặc không mạo từ tùy thuộc vào tình huống giao tiếp và việc người nghe/đọc đã biết về nó chưa. Luôn đặt câu hỏi về tính xác định trong ngữ cảnh.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mạo Từ The

Người học tiếng Anh thường có những thắc mắc chung về ‘the’. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến và lời giải đáp ngắn gọn, trực tiếp.

Sau The Là Gì?

Trả lời: sau the là gì? Sau mạo từ the thường là một danh từ (số ít đếm được, số nhiều đếm được, hoặc không đếm được) hoặc một cụm danh từ. Tính từ hoặc trạng từ có thể đứng giữa ‘the’ và danh từ, nhưng danh từ luôn là thành phần chính theo sau ‘the’.

The Dùng Với Danh Từ Đếm Được Hay Không Đếm Được?

Trả lời: Mạo từ the có thể dùng với CẢ danh từ đếm được (số ít và số nhiều) lẫn danh từ không đếm được, miễn là danh từ đó được xác định, cụ thể trong ngữ cảnh.

Khi Nào Dùng The Với Danh Từ Số Nhiều?

Trả lời: Dùng mạo từ the với danh từ số nhiều khi bạn nói về một nhóm CỤ THỂ các đối tượng đó, chứ không phải nói chung chung về loại đối tượng đó. Ví dụ: “The students in this class are smart.” (Những học sinh CỤ THỂ nào? Những học sinh TRONG LỚP NÀY).

The + Tên Riêng Có Luôn Sai Không?

Trả lời: Không phải luôn sai. Thông thường không dùng ‘the’ với tên riêng (người, thành phố, hầu hết quốc gia). Tuy nhiên, dùng ‘the’ với tên các quốc gia số nhiều, liên bang, vương quốc (the United States), tên sông (the Red River), dãy núi (the Himalayas), quần đảo (the Philippines), sa mạc (the Sahara Desert), và các công trình kiến trúc/tượng đài/tổ chức nổi tiếng.

Làm Sao Phân Biệt Việc Dùng The Với Các Địa Điểm Công Cộng (School, Hospital…)?

Trả lời: Dùng mạo từ the khi bạn nói về tòa nhà CỤ THỂ đó như một địa điểm vật lý. Không dùng ‘the’ (zero article) khi bạn nói về mục đích sử dụng chính của địa điểm đó (học ở trường, chữa bệnh ở bệnh viện, đi lễ ở nhà thờ…).

The Internet, The Radio, Nhưng TV Thì Sao?

Trả lời: Dùng ‘the’ với Internet và radio. Với TV, thường nói “watch TV” (zero article) khi nói về việc xem các chương trình. Nhưng khi nói về thiết bị TV CỤ THỂ, dùng ‘the’ (ví dụ: “Turn off the TV.”). Việc này xuất phát từ sự phát triển và cách sử dụng các phương tiện này theo thời gian.

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng Mạo Từ The (Và Cách Khắc Phục)

Người học tiếng Việt rất hay mắc lỗi với mạo từ nói chung và mạo từ the nói riêng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến.

1. Bỏ Sót The Khi Cần Thiết (Đặc Biệt Với Danh Từ Cụ Thể)

Lỗi này xảy ra khi bạn nói về một thứ cụ thể, đã được nhắc đến, hoặc là duy nhất, nhưng lại quên dùng ‘the’.

  • Sai: I lost key. (Ngụ ý: tôi mất chìa khóa, nhưng không rõ chìa khóa nào)

  • Đúng: I lost the key. (Ngụ ý: tôi mất chiếc chìa khóa CỤ THỂ nào đó mà cả hai cùng biết, ví dụ chìa khóa nhà).

  • Sai: Sun is bright today.

  • Đúng: The Sun is bright today. (Mặt trời là duy nhất).

  • Khắc phục: Luôn tự hỏi: “Đây là thứ chung chung hay cụ thể?”. Nếu cụ thể, hãy cân nhắc dùng ‘the’.

2. Thêm The Không Cần Thiết (Đặc Biệt Với Danh Từ Chung Chung Hoặc Tên Riêng)

Lỗi này xảy ra khi bạn dùng ‘the’ trước danh từ nói chung chung (đếm được số nhiều, không đếm được) hoặc trước tên riêng thông thường.

  • Sai: The dogs are loyal.

  • Đúng: Dogs are loyal. (Nói chung về loài chó).

  • Tuy nhiên: The dogs in my neighborhood are noisy. (Những con chó CỤ THỂ nào? Ở khu nhà tôi).

  • Sai: I live in the Hanoi.

  • Đúng: I live in Hanoi. (Tên thành phố không dùng ‘the’).

  • Khắc phục: Nhớ lại quy tắc khi nào không dùng ‘the’ (zero article). Nếu nói về một loại chung chung (số nhiều/không đếm được), đừng dùng ‘the’. Nếu là tên riêng thông thường, cũng vậy.

3. Nhầm Lẫn Giữa Mục Đích Sử Dụng Và Tòa Nhà Cụ Thể

Như ví dụ về school, hospital ở trên, đây là lỗi rất phổ biến.

  • Sai: My brother is at the school now. (Nếu ý là đang đi học).

  • Đúng: My brother is at school now. (Đi học).

  • Sai: I visited hospital yesterday. (Nếu ý là đến thăm ai đó).

  • Đúng: I visited the hospital yesterday. (Đến tòa nhà bệnh viện để thăm).

  • Khắc phục: Xác định rõ mục đích của hành động: là thực hiện chức năng chính tại địa điểm đó hay chỉ là đến thăm tòa nhà?

4. Dùng The Trước Tính Từ Sở Hữu Hoặc Danh Từ Sở Hữu

Không dùng mạo từ (a, an, the) khi trước danh từ đã có tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) hoặc danh từ sở hữu (‘s).

  • Sai: I like the my car.

  • Đúng: I like my car.

  • Sai: This is the John’s book.

  • Đúng: This is John’s book.

  • Khắc phục: Kiểm tra xem trước danh từ có tính từ/danh từ sở hữu chưa. Nếu có rồi, bỏ mạo từ đi.

![Hinh anh minh hoa mot so loi sai thuong gap khi dung mao tu the va cach sua dung](http://englishfortuduy.com/wp-content/uploads/2025/06/tranh sai lam dung the-684d97.webp){width=800 height=480}

Ông Lê Văn Khang, một nhà nghiên cứu về ngôn ngữ Anh, nhận định: “Sự phức tạp của mạo từ, đặc biệt là ‘the’, nằm ở tính ngữ cảnh. Không có quy tắc cứng nhắc cho mọi trường hợp. Người học cần phát triển khả năng ‘cảm nhận’ được khi nào một danh từ là cụ thể trong tâm trí người nói và người nghe. Điều này chỉ đến từ việc tiếp xúc và sử dụng ngôn ngữ một cách thường xuyên.”

Luyện Tập Với Mạo Từ The: Áp Dụng Các Quy Tắc

Cách tốt nhất để ghi nhớ là thực hành. Hãy thử làm bài tập nhỏ sau đây. Điền ‘a’, ‘an’, ‘the’, hoặc bỏ trống (ghi X) vào chỗ trống:

  1. I saw ___ interesting movie last night. ___ movie was about ___ space travel.
  2. ___ dogs are friendly animals. But ___ dog next door is always barking.
  3. ___ water is essential for life. Can you pass me ___ bottle of ___ water on ___ table?
  4. She plays ___ piano very well. She wants to buy ___ new piano.
  5. I went to ___ hospital to visit my uncle. He is in ___ hospital because he broke ___ leg.
  6. ___ Mount Everest is ___ highest mountain in ___ world.
  7. ___ Sahara Desert is ___ largest hot desert in ___ world.
  8. ___ English is ___ international language.
  9. Could you close ___ door, please?
  10. ___ Sun rises in ___ east and sets in ___ west.

Đáp án gợi ý (tự kiểm tra và phân tích tại sao):

  1. an, The, X
  2. X, the
  3. X, the, X, the
  4. the, a
  5. the, X, X
  6. X, the, the
  7. The, the, the
  8. X, an
  9. the
  10. The, the, the

Quan trọng hơn đáp án đúng/sai là quá trình bạn suy nghĩ và áp dụng quy tắc. Tại sao ở đây dùng ‘the’, tại sao chỗ kia lại không dùng mạo từ?

Tổng Kết

Làm chủ mạo từ the là một hành trình, không phải đích đến chỉ sau một đêm. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, luyện tập thường xuyên và quan trọng nhất là thay đổi cách bạn “nhìn” danh từ trong tiếng Anh – liệu nó là một khái niệm chung chung hay một thực thể cụ thể trong tâm trí người nói và người nghe.

Chúng ta đã cùng nhau đi qua những quy tắc chính, các trường hợp không dùng ‘the’, và cả những ngoại lệ thú vị. Từ việc nói về những thứ duy nhất trong vũ trụ như mạo từ the Sun, the Moon, đến những thứ cụ thể trong ngữ cảnh như the book on the table, hay chỉ nhóm người, quốc gia, địa lý đặc biệt. Chúng ta cũng đã phân biệt rõ ‘the’ với ‘a/an’ và zero article, nhấn mạnh vai trò của tính xác định.

Nhớ rằng, ngữ cảnh và sự luyện tập chính là chìa khóa. Đừng ngại mắc lỗi, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi. Hãy tiếp xúc với tiếng Anh thật nhiều, chú ý đến cách người bản xứ sử dụng mạo từ the, và thử áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy tự nhiên và chính xác hơn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng mạo từ the. Bây giờ, hãy bắt đầu hành trình áp dụng kiến thức này vào thực tế giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *