Bạn có bao giờ cảm thấy “ngại miệng” khi nói tiếng Anh không? Nghe người bản xứ nói thì thấy âm điệu sao mà mượt mà, nối âm cứ tự nhiên như hơi thở, còn mình thì cứ như đang đánh vần từng chữ một, nghe “cứng” và thiếu tự nhiên làm sao. Nếu bạn gật đầu đồng ý, thì khả năng cao là bạn đang gặp một “rào cản” khá phổ biến: cách phát âm các Nguyên âm đôi tiếng Anh.

Phát âm chuẩn nguyên âm đôi không chỉ đơn thuần là nói ra đúng âm đó; nó còn là cách bạn “vẽ” nên âm thanh trong tiếng Anh, tạo nên sự uyển chuyển, mượt mà cho lời nói. Bỏ qua phần này, dù ngữ pháp có vững, từ vựng có phong phú đến đâu, thì lời nói của bạn vẫn khó lòng tự nhiên và dễ hiểu như người bản ngữ. Hiểu rõ và làm chủ được 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính là một trong những bước quan trọng nhất để bạn tự tin hơn, giao tiếp hiệu quả hơn và quan trọng là có thể bắt đầu “Tư Duy” bằng tiếng Anh một cách trọn vẹn hơn.

Trước khi làm được những phép tính phức tạp hay giải quyết các bài toán hóc búa, chúng ta cần nắm vững cách [quy đồng mẫu số các phân số] để so sánh hay cộng trừ chúng dễ dàng hơn. Tương tự, để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên, chúng ta cần làm quen và thành thạo những viên gạch âm thanh cơ bản, mà nguyên âm đôi chính là những viên gạch đặc biệt, đòi hỏi sự chính xác và linh hoạt trong cách “nhào nặn”.

Nguyên âm đôi là gì? Tại sao chúng quan trọng trong tiếng Anh?

Nguyên âm đôi, hay còn gọi là diphthongs, là âm được tạo ra khi lưỡi và các bộ phận khác trong miệng di chuyển nhẹ nhàng từ vị trí của một nguyên âm này sang vị trí của một nguyên âm khác trong cùng một âm tiết. Kết quả là bạn nghe thấy một âm thanh “lướt” hoặc “lướt nhẹ”, chứ không phải là hai âm tách biệt hoàn toàn.

  • Ngắn gọn: Nguyên âm đôi là sự kết hợp (ghép đôi) của hai nguyên âm đơn trong cùng một âm tiết, tạo thành một âm thanh duy nhất có sự dịch chuyển.

Sự quan trọng của nguyên âm đôi nằm ở chỗ chúng tạo nên âm điệu và độ tự nhiên đặc trưng của tiếng Anh. Nếu bạn phát âm nguyên âm đôi như nguyên âm đơn (tức là giữ nguyên vị trí miệng thay vì di chuyển), lời nói sẽ trở nên “cứng” và khó nghe, thậm chí có thể gây hiểu lầm. Ví dụ, từ “say” /seɪ/ với nguyên âm đôi /ei/ sẽ rất khác nếu bạn phát âm nó chỉ như /se/. Sự khác biệt này có thể khiến người nghe bối rối.

Có bao nhiêu nguyên âm đôi trong tiếng Anh và chúng là gì?

Trong tiếng Anh, có 8 nguyên âm đôi chính. Chúng thường được chia thành hai nhóm dựa trên điểm kết thúc của âm thanh: nhóm kết thúc bằng âm /ɪ/ hoặc /ʊ/ (closing diphthongs) và nhóm kết thúc bằng âm /ə/ (centring diphthongs).

  • Ngắn gọn: Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, được chia thành hai nhóm chính dựa trên âm kết thúc: /ei/, /ai/, /ɔi/, /əu/, /au/ (kết thúc bằng /ɪ/ hoặc /ʊ/) và /iə/, /eə/, /ʊə/ (kết thúc bằng /ə/).

Hướng dẫn chi tiết cách phát âm 8 nguyên âm đôi tiếng Anh

Giờ thì chúng ta cùng “mổ xẻ” từng nguyên âm đôi một nhé. Hãy chuẩn bị tinh thần “tập gym cho miệng” nào!

Nguyên âm đôi /ei/ – “Đừng quên ngày ấy!”

Đây là một trong những nguyên âm đôi phổ biến nhất. Âm này bắt đầu từ vị trí âm /e/ (như trong từ “get”) và lướt nhẹ lên vị trí âm /ɪ/ (như trong từ “sit”).

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng mở rộng sang hai bên một chút, lưỡi ở vị trí tương tự như khi nói âm /e/ (trong từ “get”).
    • Sau đó, từ từ khép miệng lại và nâng phần trước lưỡi lên về phía hàm trên, kết thúc ở vị trí tương tự như khi nói âm /ɪ/ (trong từ “sit”).
    • Quan trọng: Luồng âm thanh không bị ngắt quãng, mà là một sự lướt liên tục từ âm /e/ sang âm /ɪ/.
  • Ví dụ từ vựng:

    • make /meɪk/ (làm)
    • say /seɪ/ (nói)
    • day /deɪ/ (ngày)
    • eight /eɪt/ (số tám)
    • name /neɪm/ (tên)
    • game /geɪm/ (trò chơi)
    • great /greɪt/ (tuyệt vời)
    • late /leɪt/ (muộn)
  • Ví dụ câu:

    • They made a great cake yesterday.
    • Please say your name again.
    • Wait! Don’t be late for the train.
  • So sánh với tiếng Việt: Tiếng Việt không có âm tương tự. Lỗi phổ biến là phát âm nó như âm /e/ đơn hoặc /ây/.

  • Lỗi thường gặp: Chỉ phát âm âm /e/ mà không có sự lướt sang /ɪ/, hoặc phát âm thành hai âm tách biệt /e/ và /i/.

  • Cách khắc phục: Luyện tập kéo dài âm thanh, cảm nhận sự di chuyển của lưỡi và môi. Hãy thử nói “ê…i…ê…i” thật nhanh và nối lại cho đến khi thành một âm duy nhất.

Hình minh họa khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khi phát âm nguyên âm đôi /ei/ trong tiếng Anh.Hình minh họa khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khi phát âm nguyên âm đôi /ei/ trong tiếng Anh.

Nguyên âm đôi /ai/ – “Ôi trời, tôi thích nó!”

Âm này bắt đầu từ vị trí âm /a/ (như trong từ “father” – âm /ɑː/ hoặc âm /æ/ trong Anh Mỹ) và lướt lên vị trí âm /ɪ/ (như trong từ “sit”). Thường bắt đầu bằng âm /a/ mở hơn trong Anh Mỹ, hoặc âm /æ/ trong Anh Anh.

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng mở rộng thoải mái, lưỡi thấp, tương tự như khi nói âm /a/ hoặc /æ/.
    • Sau đó, từ từ nâng phần trước lưỡi lên và khép miệng lại về vị trí âm /ɪ/.
    • Cảm nhận sự “lướt” từ âm mở sang âm đóng hơn.
  • Ví dụ từ vựng:

    • my /maɪ/ (của tôi)
    • high /haɪ/ (cao)
    • buy /baɪ/ (mua)
    • time /taɪm/ (thời gian)
    • like /laɪk/ (thích)
    • find /faɪnd/ (tìm)
    • ice /aɪs/ (đá)
    • right /raɪt/ (đúng/phải)
  • Ví dụ câu:

    • I like my new bike.
    • What time is it?
    • Can you find my keys?
  • So sánh với tiếng Việt: Có âm tương tự trong tiếng Việt như trong từ “ai”, “hai”, nhưng trong tiếng Anh, âm kết thúc /ɪ/ thường rõ hơn và có sự lướt âm nhiều hơn.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm quá giống tiếng Việt (chỉ có âm /aɪ/ đơn thuần), không có sự lướt lên /ɪ/.

  • Cách khắc phục: Tập trung vào âm kết thúc /ɪ/. Luyện tập kéo dài âm /aiiiiiii/, cảm nhận sự chuyển động.

Nguyên âm đôi /ɔi/ – “Thật là ồn ào và vui vẻ!”

Âm này bắt đầu từ vị trí âm /ɔː/ (như trong từ “ball” hoặc “law”) và lướt lên vị trí âm /ɪ/ (như trong từ “sit”).

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với môi hơi tròn, lưỡi thấp phía sau, tương tự âm /ɔː/.
    • Sau đó, miệng từ từ mở rộng sang hai bên hơn, lưỡi nâng lên về phía trước, kết thúc ở vị trí âm /ɪ/.
    • Luồng âm thanh lướt từ âm tròn môi sang âm bẹt môi hơn.
  • Ví dụ từ vựng:

    • boy /bɔɪ/ (cậu bé)
    • join /ʤɔɪn/ (tham gia)
    • coin /kɔɪn/ (đồng xu)
    • toy /tɔɪ/ (đồ chơi)
    • noise /nɔɪz/ (tiếng ồn)
    • voice /vɔɪs/ (giọng nói)
    • enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ (thích thú)
    • point /pɔɪnt/ (chỉ điểm)
  • Ví dụ câu:

    • The boy is playing with a toy.
    • Please join the conversation.
    • That noise is very annoying.
  • So sánh với tiếng Việt: Gần giống âm “oi” trong tiếng Việt (“oi”, “nói”). Tuy nhiên, âm /ɔː/ bắt đầu trong tiếng Anh thường tròn môi và sâu hơn.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm quá giống âm “oi” tiếng Việt, thiếu độ tròn môi ở âm đầu và độ lướt ở âm cuối.

  • Cách khắc phục: Bắt đầu âm thật tròn môi như chuẩn bị nói “o”, sau đó nhanh chóng lướt sang “i”.

Người minh họa đang thể hiện khẩu hình miệng khi phát âm nguyên âm đôi /ɔi/ với môi bắt đầu tròn và kết thúc bẹt hơn.Người minh họa đang thể hiện khẩu hình miệng khi phát âm nguyên âm đôi /ɔi/ với môi bắt đầu tròn và kết thúc bẹt hơn.

Nguyên âm đôi /əu/ (hoặc /oʊ/) – “Đi thôi nào, về nhà!”

Âm này bắt đầu từ vị trí âm /ə/ (âm schwa, như trong từ “about”) hoặc /o/ (như trong từ “go”) và lướt lên vị trí âm /ʊ/ (như trong từ “put” hoặc “book”). Tùy theo giọng Anh Anh hay Anh Mỹ mà âm bắt đầu có thể hơi khác nhau (/ə/ trong Anh Anh, /o/ hoặc /ɔʊ/ trong Anh Mỹ), nhưng đều kết thúc bằng âm /ʊ/.

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng hơi mở hoặc tròn nhẹ, lưỡi ở vị trí giữa (đối với /ə/) hoặc lưỡi hơi nâng phía sau (đối với /o/).
    • Từ từ khép môi lại và lưỡi nâng nhẹ về phía sau để kết thúc ở vị trí âm /ʊ/ (môi hơi tròn).
    • Cảm nhận sự lướt âm và sự tròn môi nhẹ ở cuối.
  • Ví dụ từ vựng:

    • go /gəʊ/ hoặc /goʊ/ (đi)
    • home /həʊm/ hoặc /hoʊm/ (nhà)
    • no /nəʊ/ hoặc /noʊ/ (không)
    • know /nəʊ/ hoặc /noʊ/ (biết)
    • phone /fəʊn/ hoặc /foʊn/ (điện thoại)
    • show /ʃəʊ/ hoặc /ʃoʊ/ (chỉ/cho xem)
    • cold /kəʊld/ hoặc /koʊld/ (lạnh)
    • open /ˈəʊpən/ hoặc /ˈoʊpən/ (mở)
  • Ví dụ câu:

    • Let’s go home now.
    • I don’t know the answer.
    • Can you show me your phone?
  • So sánh với tiếng Việt: Gần giống âm “ôu” trong tiếng Việt, nhưng âm cuối /ʊ/ trong tiếng Anh thường rõ hơn và có sự tròn môi nhẹ. Lỗi phổ biến là phát âm nó như âm “ô” đơn.

  • Lỗi thường gặp: Chỉ phát âm âm /ə/ hoặc /o/ mà không có sự lướt sang /ʊ/, hoặc phát âm thành âm “ô” tiếng Việt.

  • Cách khắc phục: Luyện tập kéo dài âm và cảm nhận sự tròn môi nhẹ ở cuối. Thử nói “ơ…u…ơ…u” hoặc “ô…u…ô…u” nhanh dần.

Nguyên âm đôi /au/ – “Bây giờ hoặc không bao giờ!”

Âm này bắt đầu từ vị trí âm /a/ hoặc /æ/ (tùy giọng, tương tự như âm đầu của /ai/) và lướt xuống vị trí âm /ʊ/ (như trong từ “put” hoặc “book”).

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng mở rộng thoải mái, lưỡi thấp (như âm /a/ hoặc /æ/).
    • Từ từ khép miệng lại và lưỡi nâng nhẹ về phía sau, môi hơi tròn nhẹ để kết thúc ở vị trí âm /ʊ/.
    • Cảm nhận sự lướt từ âm mở sang âm đóng và tròn môi nhẹ.
  • Ví dụ từ vựng:

    • now /naʊ/ (bây giờ)
    • how /haʊ/ (như thế nào)
    • out /aʊt/ (ra ngoài)
    • house /haʊs/ (ngôi nhà)
    • mouth /maʊθ/ (miệng)
    • down /daʊn/ (xuống)
    • brown /braʊn/ (màu nâu)
    • cloud /klaʊd/ (đám mây)
  • Ví dụ câu:

    • How are you now?
    • Let’s go out of the house.
    • Look at the brown cloud!
  • So sánh với tiếng Việt: Gần giống âm “au” trong tiếng Việt (“rau”, “cau”). Tuy nhiên, âm cuối /ʊ/ trong tiếng Anh thường rõ hơn và có sự tròn môi nhẹ.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm quá giống âm “au” tiếng Việt, thiếu độ lướt và âm cuối /ʊ/ rõ ràng.

  • Cách khắc phục: Tập trung vào việc khép môi nhẹ và đưa lưỡi về sau ở cuối âm.

Hình minh họa khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khi phát âm nguyên âm đôi /au/, bắt đầu từ âm mở và kết thúc với môi tròn nhẹ.Hình minh họa khẩu hình miệng và vị trí lưỡi khi phát âm nguyên âm đôi /au/, bắt đầu từ âm mở và kết thúc với môi tròn nhẹ.

Nguyên âm đôi /iə/ – “Nghe đây, gần ngay đây!”

Đây là nguyên âm đôi đầu tiên trong nhóm kết thúc bằng âm /ə/ (schwa). Âm này bắt đầu từ vị trí âm /ɪ/ (như trong từ “sit”) và lướt nhẹ về vị trí âm /ə/ (âm schwa, như trong từ “about”).

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng hơi mở sang hai bên, lưỡi ở vị trí tương tự như khi nói âm /ɪ/.
    • Từ từ thư giãn lưỡi về vị trí trung tâm và miệng hơi mở tự nhiên (vị trí của âm schwa /ə/).
    • Cảm nhận sự lướt từ âm căng sang âm thư giãn hơn.
  • Ví dụ từ vựng:

    • hear /hɪə/ (nghe)
    • near /nɪə/ (gần)
    • here /hɪə/ (ở đây)
    • idea /aɪˈdɪə/ (ý tưởng)
    • clear /klɪə/ (rõ ràng)
    • year /jɪə/ (năm)
    • fear /fɪə/ (sợ hãi)
    • ear /ɪə/ (tai)
  • Ví dụ câu:

    • Can you hear me clearly?
    • Come here, dear.
    • I have a good idea this year.
  • So sánh với tiếng Việt: Không có âm tương tự chính xác. Lỗi phổ biến là phát âm thành hai âm tách biệt “i” và “ơ”.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm thành hai âm riêng biệt /ɪ/ và /ə/, thiếu sự lướt âm.

  • Cách khắc phục: Luyện tập lướt âm thật nhẹ nhàng. Hãy nói “i…ơ…i…ơ” nhanh dần, cảm nhận sự thư giãn của miệng và lưỡi ở cuối âm.

Nguyên âm đôi /eə/ – “Cẩn thận, không khí loãng đấy!”

Âm này bắt đầu từ vị trí âm /e/ (như trong từ “get”) và lướt nhẹ về vị trí âm /ə/ (âm schwa).

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với miệng mở rộng sang hai bên một chút, lưỡi ở vị trí tương tự như khi nói âm /e/.
    • Từ từ thư giãn lưỡi về vị trí trung tâm và miệng hơi mở tự nhiên (vị trí âm schwa /ə/).
    • Cảm nhận sự lướt âm từ âm căng sang âm thư giãn.
  • Ví dụ từ vựng:

    • air /eə/ (không khí)
    • hair /heə/ (tóc)
    • care /keə/ (chăm sóc)
    • where /weə/ (ở đâu)
    • there /ðeə/ (ở đó)
    • their /ðeə/ (của họ)
    • bear /beə/ (con gấu/chịu đựng)
    • chair /ʧeə/ (ghế)
  • Ví dụ câu:

    • Can you put the chair over there?
    • She has long hair.
    • Where are they?
  • So sánh với tiếng Việt: Không có âm tương tự chính xác. Lỗi phổ biến là phát âm thành hai âm tách biệt “e” và “ơ”.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm thành hai âm riêng biệt /e/ và /ə/, thiếu sự lướt âm.

  • Cách khắc phục: Luyện tập lướt âm nhẹ nhàng, cảm nhận sự thư giãn của miệng và lưỡi. Thử nói “e…ơ…e…ơ” nhanh dần.

Ảnh cận cảnh miệng đang thể hiện sự chuyển động của môi khi phát âm nguyên âm đôi /eə/.Ảnh cận cảnh miệng đang thể hiện sự chuyển động của môi khi phát âm nguyên âm đôi /eə/.

Nguyên âm đôi /ʊə/ – “Chắc chắn rồi, chuyến du lịch đó!”

Đây là nguyên âm đôi cuối cùng trong nhóm kết thúc bằng âm /ə/. Âm này bắt đầu từ vị trí âm /ʊ/ (như trong từ “put” hoặc “book”) và lướt nhẹ về vị trí âm /ə/ (âm schwa). Lưu ý: Trong nhiều giọng Anh hiện đại, đặc biệt là giọng Anh Mỹ và một số giọng Anh Anh, âm này đang dần biến mất và được thay thế bằng các nguyên âm đơn dài hơn, ví dụ như /ɔː/ trong “sure” hoặc /əː/ trong “tour”. Tuy nhiên, nó vẫn có trong một số từ và giọng cũ hơn, nên vẫn cần nhận biết.

  • Cách phát âm:

    • Bắt đầu với môi hơi tròn nhẹ, lưỡi hơi nâng về phía sau (vị trí âm /ʊ/).
    • Từ từ thư giãn lưỡi về vị trí trung tâm và miệng hơi mở tự nhiên (vị trí âm schwa /ə/).
    • Cảm nhận sự lướt âm từ âm tròn môi sang âm thư giãn.
  • Ví dụ từ vựng (ít phổ biến hơn trong giọng hiện đại):

    • sure /ʃʊə/ hoặc /ʃɔːr/ (chắc chắn)
    • tour /tʊə/ hoặc /tɔːr/ (chuyến du lịch)
    • poor /pʊə/ hoặc /pɔːr/ (nghèo)
    • cure /kjʊə/ hoặc /kjɔːr/ (chữa trị)
    • lure /ljʊə/ hoặc /ljɔːr/ (nhử mồi)
  • Ví dụ câu:

    • Are you sure about that? (Thường nghe /ʃɔːr/)
    • We went on a tour of the city. (Thường nghe /tɔːr/)
    • He is a poor man. (Thường nghe /pɔːr/)
  • So sánh với tiếng Việt: Không có âm tương tự chính xác.

  • Lỗi thường gặp: Phát âm thành hai âm riêng biệt /ʊ/ và /ə/, hoặc dùng nguyên âm đơn thay thế nhưng chưa chuẩn.

  • Cách khắc phục: Nếu muốn luyện, tập lướt từ âm /ʊ/ sang /ə/ nhẹ nhàng. Quan trọng hơn là tập nghe để nhận biết khi nào người bản xứ dùng âm này (thường là giọng cũ hoặc vùng miền đặc biệt) và khi nào họ dùng nguyên âm đơn thay thế.

Phân biệt nguyên âm đôi với nguyên âm đơn và nguyên âm ba

Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại nguyên âm này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác hơn.

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là âm nguyên âm được phát âm với vị trí lưỡi và môi tương đối cố định từ đầu đến cuối âm. Ví dụ: /i:/ (eat), /ɪ/ (sit), /e/ (get), /æ/ (cat), /ɑː/ (father), /ɔː/ (ball), /ʊ/ (put), /u:/ (boot), /ʌ/ (cut), /ɜː/ (bird), /ə/ (about). Khi phát âm nguyên âm đơn, không có sự dịch chuyển đáng kể của các bộ phận phát âm.

  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Như đã nói ở trên, là âm nguyên âm có sự dịch chuyển từ vị trí nguyên âm này sang nguyên âm khác trong cùng một âm tiết. Có 8 nguyên âm đôi: /ei/, /ai/, /ɔi/, /əu/, /au/, /iə/, /eə/, /ʊə/. Sự lướt âm là đặc trưng cốt lõi.

  • Nguyên âm ba (Triphthongs): Ít phổ biến hơn và có thể coi là sự mở rộng của nguyên âm đôi. Triphthong là âm nguyên âm có sự dịch chuyển qua ba vị trí nguyên âm khác nhau trong cùng một âm tiết. Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm ba, thường được coi là nguyên âm đôi + âm /ə/. Ví dụ:

    • /eɪə/ như trong “player” /pleɪə/
    • /aɪə/ như trong “fire” /faɪə/
    • /ɔɪə/ như trong “loyal” /lɔɪəl/
    • /əʊə/ như trong “lower” /ləʊə/
    • /aʊə/ như trong “power” /paʊə/

Sự khác biệt chính là số lượng “vị trí dừng chân” hoặc “điểm lướt” trong một âm tiết. Nguyên âm đơn là 1 vị trí tĩnh, nguyên âm đôi là lướt từ 1 sang 1 (2 vị trí), còn nguyên âm ba là lướt qua 3 vị trí. Nắm vững nguyên âm đơn và nguyên âm đôi là nền tảng để tiếp cận nguyên âm ba dễ dàng hơn.

Để việc học tiếng Anh đạt hiệu quả cao, chúng ta không chỉ cần nắm vững các khía cạnh kỹ thuật như phát âm, mà còn cần hiểu rõ cấu trúc và ngữ pháp. Tương tự như việc biết [vị ngữ là gì] để xây dựng câu hoàn chỉnh, việc nắm vững từng âm tiết giúp bạn cấu tạo từ vựng và câu văn chính xác hơn.

Những lỗi sai thường gặp khi phát âm nguyên âm đôi và cách khắc phục

Người Việt học tiếng Anh thường mắc một số lỗi điển hình khi phát âm nguyên âm đôi. Nhận diện được chúng là bước đầu tiên để sửa chữa.

  • Lỗi 1: Phát âm thành nguyên âm đơn. Đây là lỗi phổ biến nhất. Thay vì lướt từ âm này sang âm khác, bạn chỉ giữ nguyên một vị trí miệng. Ví dụ: phát âm /ei/ thành /e/, /ai/ thành /aɪ/ (tiếng Việt), /əu/ thành /o/.

    • Khắc phục: Luôn ghi nhớ nguyên âm đôi là âm di chuyển. Tập phát âm chậm, cảm nhận rõ sự dịch chuyển của lưỡi và môi. Dùng gương để quan sát khẩu hình.
  • Lỗi 2: Phát âm thành hai âm tiết riêng biệt. Thay vì lướt âm mượt mà, bạn phát âm chúng như hai nguyên âm đơn đứng cạnh nhau, tạo thành hai âm tiết. Ví dụ: “day” nghe như “đê-i”, “go” nghe như “gâu-u”.

    • Khắc phục: Luyện tập nói nhanh hơn ở phần chuyển tiếp giữa hai âm. Tưởng tượng hai âm dính chặt vào nhau như keo dán. Tập từ từ lướt từ âm đầu sang âm cuối mà không dừng lại.
  • Lỗi 3: Sai vị trí bắt đầu hoặc kết thúc âm. Âm đầu hoặc âm cuối của nguyên âm đôi không chuẩn xác, dẫn đến âm bị lệch. Ví dụ: phát âm /ei/ nhưng bắt đầu bằng âm /ɪ/ thay vì /e/.

    • Khắc phục: Ôn tập kỹ các nguyên âm đơn cơ bản (/e/, /a/, /ɔː/, /ɪ/, /ʊ/, /ə/). Đảm bảo bạn phát âm chuẩn các âm đơn này trước khi ghép chúng lại thành nguyên âm đôi. Tham khảo bảng phiên âm IPA và các hướng dẫn về vị trí lưỡi, môi cho từng nguyên âm đơn.
  • Lỗi 4: Thiếu độ “lướt” (glide) tự nhiên. Dù có di chuyển, nhưng sự chuyển tiếp không mượt mà, nghe vẫn hơi “giật cục”.

    • Khắc phục: Nghe thật kỹ các bản ghi âm của người bản ngữ. Bắt chước tốc độ và sự mượt mà của họ. Luyện tập nối âm giữa các từ trong câu để làm quen với luồng chảy tự nhiên của tiếng Anh.
  • Lỗi 5: Nhầm lẫn giữa các nguyên âm đôi với nhau hoặc với nguyên âm đơn gần giống. Ví dụ: nhầm “ship” /ʃɪp/ (nguyên âm đơn /ɪ/) với “sheep” /ʃiːp/ (nguyên âm đơn dài /iː/), hoặc nhầm “date” /deɪt/ với một từ nào đó có âm /e/ đơn.

    • Khắc phục: Luyện tập các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) – các cặp từ chỉ khác nhau ở một âm. Ví dụ: “day” /deɪ/ vs “get” /get/, “my” /maɪ/ vs “man” /mæn/, “boy” /bɔɪ/ vs “ball” /bɔːl/. Điều này giúp tai bạn nhạy bén hơn với sự khác biệt giữa các âm.

Một người đang tập phát âm trước gương, thể hiện sự tập trung vào khẩu hình miệng. Có thể có chú thích IPA hoặc hình ảnh minh họa các nguyên âm đôi trên màn hình.Một người đang tập phát âm trước gương, thể hiện sự tập trung vào khẩu hình miệng. Có thể có chú thích IPA hoặc hình ảnh minh họa các nguyên âm đôi trên màn hình.

Bí quyết luyện tập phát âm nguyên âm đôi hiệu quả tại nhà

Việc luyện phát âm không phải là một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỷ luật và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn “chinh phục” các nguyên âm đôi:

  1. Nghe và lặp lại có chủ đích: Không chỉ nghe thụ động, hãy nghe các từ và câu chứa nguyên âm đôi từ nguồn đáng tin cậy (từ điển online có phát âm, video của giáo viên bản ngữ, podcast, phim ảnh). Dừng lại và lặp lại y hệt. Chú ý đến âm đầu, âm cuối và sự lướt âm.

    • Gợi ý: Website như YouGlish cho phép bạn tìm kiếm một từ hoặc cụm từ và xem cách nó được sử dụng và phát âm trong hàng ngàn video YouTube thực tế. Rất hữu ích để nghe nguyên âm đôi trong ngữ cảnh tự nhiên.
  2. Sử dụng bảng phiên âm quốc tế (IPA): IPA là công cụ không thể thiếu. Học cách nhận diện ký hiệu của 8 nguyên âm đôi và các nguyên âm đơn tạo nên chúng. Điều này giúp bạn biết chính xác mình cần phát âm âm thanh nào.

  3. Luyện tập với cặp từ tối thiểu (Minimal Pairs): Như đã đề cập ở trên, đây là cách tuyệt vời để rèn luyện khả năng nghe và phát âm sự khác biệt tinh tế giữa các âm gần giống nhau.

    • Ví dụ: /ei/ vs /e/: day/get, say/set, pain/pen
    • Ví dụ: /ai/ vs /æ/: my/man, buy/ban, time/tan
    • Ví dụ: /əu/ vs /ɔː/: go/gore, know/nor, low/law
  4. Thu âm giọng nói của mình: Dùng điện thoại hoặc máy tính để ghi âm lại khi bạn đọc từ hoặc câu chứa nguyên âm đôi. Nghe lại và so sánh với người bản ngữ. Bạn sẽ bất ngờ khi nhận ra những lỗi mình thường mắc mà không hề hay biết. Đây là một trong những cách hiệu quả nhất để tự sửa lỗi.

  5. Chú ý đến khẩu hình miệng: Vị trí lưỡi và hình dạng môi quyết định lớn đến âm thanh phát ra. Dùng gương để quan sát miệng mình khi phát âm. Có rất nhiều video hướng dẫn khẩu hình chi tiết cho từng âm tiếng Anh trên YouTube.

  6. Luyện tập trong ngữ cảnh câu và đoạn văn: Phát âm từng từ chuẩn là tốt, nhưng phát âm chuẩn trong câu, với ngữ điệu và nhịp điệu tự nhiên còn quan trọng hơn. Tìm các bài đọc, lời bài hát, hoặc hội thoại có nhiều nguyên âm đôi và luyện đọc to.

    • Việc cảm nhận âm điệu trong tiếng Anh đôi khi cũng phong phú và đa dạng như tìm hiểu về [các loại thể thơ] trong văn học vậy, mỗi loại đều có quy tắc và vẻ đẹp riêng.
  7. Đừng ngại nói sai: Ai học ngoại ngữ cũng từng nói sai. Quan trọng là bạn nhận ra lỗi, tìm cách sửa và tiếp tục luyện tập. Đừng để nỗi sợ làm bạn chùn bước.

  8. Biến việc luyện tập thành trò chơi hoặc thói quen: Thay vì coi nó là nhiệm vụ nặng nhọc, hãy tìm cách làm cho nó thú vị. Giống như việc bạn cần làm nhiều [bài tập so sánh hơn] để thành thạo cấu trúc này, luyện phát âm chuẩn cũng đòi hỏi sự lặp lại có chủ đích, nhưng có thể làm nhẹ nhàng hơn. Để việc luyện tập bớt nhàm chán, đôi khi chúng ta có thể tìm đến những phương pháp nhẹ nhàng, vui tươi như sử dụng [bài hát tiếng anh cho bé] để làm quen với âm điệu và từ vựng một cách tự nhiên nhất.

Tại sao việc phát âm chuẩn nguyên âm đôi lại giúp bạn “Tư Duy” bằng tiếng Anh tốt hơn?

Cái tên “English for Tư Duy” không chỉ là một thương hiệu, mà còn là kim chỉ nam cho phương pháp học. “Tư Duy” bằng tiếng Anh không chỉ là nghĩ trong đầu bằng tiếng Anh, mà còn là khả năng xử lý thông tin, diễn đạt suy nghĩ và cảm nhận bằng ngôn ngữ này một cách tự nhiên, hiệu quả. Phát âm chuẩn, đặc biệt là các âm quan trọng như nguyên âm đôi, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình này.

  • Cải thiện khả năng nghe (Listening Comprehension): Khi bạn biết âm đó nghe như thế nào và được tạo ra ra sao, tai bạn sẽ nhạy bén hơn khi nghe người khác nói. Bạn dễ dàng phân biệt được các từ chỉ khác nhau ở nguyên âm đôi, từ đó hiểu đúng ý người nói. Nghe tốt là nền tảng để phản xạ và “Tư Duy” nhanh hơn trong giao tiếp.

  • Nâng cao khả năng nói (Speaking Fluency & Clarity): Phát âm chuẩn giúp lời nói của bạn rõ ràng và dễ hiểu hơn đối với người nghe. Khi bạn tự tin rằng mình đang phát âm đúng, bạn sẽ nói mạch lạc hơn, ít ngập ngừng hơn. Sự lưu loát không chỉ đến từ tốc độ nói, mà còn từ sự mượt mà và chính xác của từng âm thanh. Nguyên âm đôi được phát âm đúng góp phần lớn tạo nên sự mượt mà đó.

  • Giảm “gánh nặng” khi giao tiếp: Khi bạn phải vật lộn để phát âm hoặc người nghe khó hiểu bạn, quá trình giao tiếp trở nên chậm chạp và tốn năng lượng. Ngược lại, khi phát âm trôi chảy, bạn có thể tập trung hoàn toàn vào nội dung và ý tưởng muốn truyền tải, giải phóng “bộ nhớ” để “Tư Duy” sâu hơn về chủ đề đang nói.

  • Xây dựng sự tự tin: Không gì làm bạn tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh bằng việc biết rằng mình đang nói đúng và người khác hiểu mình dễ dàng. Sự tự tin này khuyến khích bạn thực hành nhiều hơn, tìm kiếm cơ hội giao tiếp nhiều hơn, từ đó thúc đẩy quá trình “Tư Duy” và làm chủ ngôn ngữ.

  • Tiếp cận ngôn ngữ ở cấp độ sâu hơn: Phát âm không chỉ là kỹ năng cơ học. Nó còn liên quan đến nhịp điệu, ngữ điệu, và cách nhấn nhá trong câu, những yếu tố này phản ánh cách người bản ngữ suy nghĩ và biểu đạt cảm xúc. Khi bạn phát âm gần giống người bản ngữ, bạn không chỉ nói giống họ, mà còn đang học cách “cảm” và “Tư Duy” như họ.

Theo Ông Trần Minh Quang, chuyên gia ngữ âm tiếng Anh lâu năm:

“Việc bỏ qua tầm quan trọng của các nguyên âm đôi là một sai lầm phổ biến. Chúng không chỉ là các âm riêng lẻ, mà là những ‘cầu nối’ âm thanh tạo nên dòng chảy của lời nói. Phát âm chuẩn nguyên âm đôi giúp người học tiếng Anh vượt qua rào cản về độ tự nhiên, làm cho lời nói của họ không còn nghe ‘cứng’ và ‘Việt hóa’, từ đó mở ra cánh cửa để ‘nghĩ’ bằng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.”

Hình ảnh chân dung chuyên nghiệp của một người đàn ông trung niên trông uyên bác, có thể là Ông Trần Minh Quang, chuyên gia ngôn ngữ giả định.Hình ảnh chân dung chuyên nghiệp của một người đàn ông trung niên trông uyên bác, có thể là Ông Trần Minh Quang, chuyên gia ngôn ngữ giả định.

Kết luận

Chinh phục 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh không phải là một nhiệm vụ bất khả thi, nhưng nó đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Chúng là những viên ngọc quý trong hệ thống âm thanh tiếng Anh, góp phần tạo nên sự mượt mà, tự nhiên và chính xác cho lời nói của bạn.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách dành thời gian luyện tập từng âm một. Nghe kỹ, bắt chước, sử dụng gương, ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh. Đừng quên áp dụng các bí quyết luyện tập đã chia sẻ.

Nắm vững cách phát âm nguyên âm đôi không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh hay hơn, mà còn mở ra khả năng nghe hiểu tốt hơn, giao tiếp tự tin hơn và cuối cùng là “Tư Duy” linh hoạt hơn bằng ngôn ngữ toàn cầu này. Hãy coi đây là một hành trình khám phá âm thanh đầy thú vị, và bạn sẽ thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ vượt bậc. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh, và hãy để nguyên âm đôi trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *