Bạn có bao giờ nghe người bản xứ nói tiếng Anh mà thấy “sao họ nói nhanh thế?”, “hình như họ bỏ bớt từ hay sao ấy?”. Vâng, bạn không nghe lầm đâu! Một trong những kỹ thuật giúp câu văn tiếng Anh trở nên gọn gàng, tự nhiên và “chuẩn Tây” hơn chính là bỏ đại từ quan hệ. Đây không chỉ là một mẹo ngữ pháp nhỏ, mà còn là cánh cửa mở ra sự lưu loát và khả năng “cảm” tiếng Anh như người bản xứ. Hãy cùng English for Tư Duy khám phá sâu về cách làm chủ việc này nhé!
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì Và Tại Sao Chúng Ta Lại Muốn Rút Gọn?
Trước khi nói về việc “bỏ” gì, chúng ta cần hiểu cái “gì” đó là gì đã, đúng không nào? Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) về cơ bản là một phần của câu dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (gọi là tiền ngữ). Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who
, whom
, which
, that
, whose
hoặc trạng từ quan hệ như where
, when
, why
.
Ví dụ đơn giản: “The book that is on the table is mine.” (Cuốn sách mà đang ở trên bàn là của tôi.)
Mệnh đề quan hệ ở đây là “that is on the table”, nó bổ nghĩa cho danh từ “book”.
Vậy tại sao chúng ta lại muốn rút gọn hay bỏ đại từ quan hệ đi? Lý do rất đơn giản: để cho câu văn hoặc lời nói của chúng ta gọn hơn, nhanh hơn và tự nhiên hơn. Giống như trong tiếng Việt, thay vì nói “Cái áo mà tôi mua ngày hôm qua”, đôi khi chúng ta chỉ cần nói “Cái áo tôi mua hôm qua”, đúng không? Việc bỏ bớt những từ không thực sự cần thiết giúp tiết kiệm năng lượng khi nói, làm câu nghe “thoáng” hơn, và đặc biệt, đó là cách người bản xứ vẫn dùng hàng ngày. Làm chủ kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ là một dấu hiệu cho thấy bạn đang tiến gần hơn đến trình độ sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả.
Khi Nào Bạn Chắc Chắn Được Phép Bỏ Đại Từ Quan Hệ?
Đây là phần quan trọng nhất, là “xương sống” của việc bỏ đại từ quan hệ. Có một quy tắc vàng mà bạn cần khắc cốt ghi tâm:
Bạn CHỈ được phép bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that) khi nó đóng vai trò là TÂN NGỮ (OBJECT) trong mệnh đề quan hệ đó.
Nghe có vẻ hơi hàn lâm một chút phải không? Đừng lo, chúng ta sẽ “mổ xẻ” nó.
-
Thế nào là đại từ quan hệ làm chủ ngữ?
Khi đại từ quan hệ đứng ngay trước một động từ (mà không có chủ ngữ riêng cho động từ đó), thì nó chính là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.Ví dụ: The man who lives next door is kind. (Người đàn ông sống ở cạnh nhà thì tốt bụng.)
Trong mệnh đề “who lives next door”, “who” là chủ ngữ của động từ “lives”.
-
Thế nào là đại từ quan hệ làm tân ngữ?
Khi đại từ quan hệ đứng trước một chủ ngữ khác và sau đó là một động từ, thì nó chính là tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Hoặc đôi khi nó đứng sau giới từ.Ví dụ: The book that I bought yesterday is interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua ngày hôm qua thì thú vị.)
Trong mệnh đề “that I bought yesterday”, “I” là chủ ngữ, “bought” là động từ. “that” đứng sau “bought” (bị mua) nên nó là tân ngữ của động từ “bought”. Hay nói cách khác, “that” thay thế cho “the book”, và “the book” là tân ngữ trong câu gốc “I bought the book yesterday”.
Một ví dụ khác với giới từ (trường hợp này KHÔNG được bỏ đại từ quan hệ, nhưng để bạn thấy vai trò tân ngữ sau giới từ): The friend to whom I sent the letter responded. (“whom” là tân ngữ của giới từ “to”).
Vậy, quay trở lại quy tắc vàng: bạn chỉ được bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ. Điều này có nghĩa là, ngay sau đại từ quan hệ đó, bạn sẽ thấy một chủ ngữ (thường là một đại từ nhân xưng như I, you, he, she, it, we, they hoặc một danh từ/cụm danh từ) và sau đó là động từ.
Ví dụ:
The movie that we watched last night was great.
“that” làm tân ngữ cho “watched” (We watched that movie). Ngay sau “that” là chủ ngữ “we”.
=> Được phép bỏ that. Câu trở thành: The movie we watched last night was great.
The girl who called me was my cousin.
“who” làm chủ ngữ cho “called” (Who called me? The girl called me). Ngay sau “who” là động từ “called”.
=> KHÔNG được phép bỏ who.
Nắm vững sự khác biệt giữa đại từ quan hệ làm chủ ngữ và làm tân ngữ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hành kỹ năng bỏ đại từ quan hệ một cách chính xác. Đừng ngại dừng lại, phân tích vai trò của đại từ quan hệ trong câu trước khi quyết định bỏ hay giữ nhé.
Phân tích vai trò chủ ngữ và tân ngữ của đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ giúp bạn quyết định khi nào được phép bỏ đại từ quan hệ một cách chính xác.
Cụ Thể Hơn: Bỏ WHO, WHOM, WHICH, THAT Khi Chúng Làm Tân Ngữ
Bây giờ, hãy đi sâu vào từng đại từ quan hệ phổ biến và xem cách chúng bị lược bỏ khi đóng vai trò tân ngữ.
1. Bỏ WHO và WHOM (Khi thay thế cho người)
Cả who
và whom
đều có thể thay thế cho người. Trong vai trò tân ngữ, whom
là hình thức chính xác hơn về mặt ngữ pháp, nhưng who
lại được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Khi làm tân ngữ, cả hai đều có thể bị lược bỏ.
-
Ví dụ với WHOM (ngữ cảnh trang trọng hơn):
The man whom I saw at the party was your brother.
(“whom” làm tân ngữ cho “saw” – I saw whom / I saw the man). Ngay sau “whom” là chủ ngữ “I”.
=> Được phép bỏ whom.
Câu sau khi bỏ: The man I saw at the party was your brother. (Nghe rất tự nhiên!)
-
Ví dụ với WHO (phổ biến trong giao tiếp):
The woman who you met yesterday is a doctor.
(“who” làm tân ngữ cho “met” – You met who / You met the woman). Ngay sau “who” là chủ ngữ “you”.
=> Được phép bỏ who.
Câu sau khi bỏ: The woman you met yesterday is a doctor. (Cực kỳ phổ biến!)
-
Ví dụ với THAT (thay thế cho người, làm tân ngữ):
The friend that I invited to the wedding couldn’t come.
(“that” làm tân ngữ cho “invited” – I invited that friend). Ngay sau “that” là chủ ngữ “I”.
=> Được phép bỏ that.
Câu sau khi bỏ: The friend I invited to the wedding couldn’t come.
Như bạn thấy, khi đại từ quan hệ làm tân ngữ, việc bỏ đại từ quan hệ làm cho câu gọn đi đáng kể mà không mất đi nghĩa hay sự rõ ràng. Thay vì nói “Người mà tôi đã gặp…”, bạn chỉ cần nói “Người tôi đã gặp…”.
2. Bỏ WHICH và THAT (Khi thay thế cho vật/sự vật)
Tương tự như người, which
và that
(khi thay thế cho vật) cũng có thể bị lược bỏ khi chúng đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
-
Ví dụ với WHICH:
The car which he bought last month is red.
(“which” làm tân ngữ cho “bought” – He bought which car / He bought the car). Ngay sau “which” là chủ ngữ “he”.
=> Được phép bỏ which.
Câu sau khi bỏ: The car he bought last month is red.
-
Ví dụ với THAT (thay thế cho vật, làm tân ngữ):
The restaurant that we tried last night was excellent.
(“that” làm tân ngữ cho “tried” – We tried that restaurant). Ngay sau “that” là chủ ngữ “we”.
=> Được phép bỏ that.
Câu sau khi bỏ: The restaurant we tried last night was excellent.
Lưu ý nhỏ: THAT
có thể thay thế cho cả who
, whom
, which
trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ). Và khi THAT
làm tân ngữ, nó luôn được phép lược bỏ. Đây là lý do tại sao bạn thường nghe người bản xứ dùng THAT
và sau đó lại bỏ nó đi trong rất nhiều trường hợp.
Việc luyện tập nhận diện đại từ quan hệ làm tân ngữ và chủ ngữ là bước đệm vững chắc để bạn thành thạo kỹ năng bỏ đại từ quan hệ. Đừng vội vàng, hãy dành thời gian phân tích cấu trúc câu.
Trường Hợp Đặc Biệt: Khi Nào Được Bỏ Đại Từ Quan Hệ Và Động Từ “To Be”?
Ngoài trường hợp bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ, còn một trường hợp “rút gọn mệnh đề quan hệ” khác phổ biến không kém, đó là khi bạn có cấu trúc:
Đại từ quan hệ (làm chủ ngữ) + động từ “to be” + …
Trong cấu trúc này, bạn có thể lược bỏ cả đại từ quan hệ và động từ “to be”. Phần còn lại của mệnh đề quan hệ (là ...
) sẽ trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. Phần ...
này thường là:
- Một Cụm Giới Từ (Prepositional Phrase)
- Một Tính Từ hoặc Cụm Tính Từ (Adjective or Adjective Phrase)
- Một Phân Từ Hiện Tại (Present Participle – V-ing)
- Một Phân Từ Quá Khứ (Past Participle – V-ed)
Hãy xem chi tiết từng trường hợp để thấy sự kỳ diệu của kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ kết hợp với “to be” này nhé!
1. Rút Gọn với Cụm Giới Từ
Câu gốc: The book which is on the table belongs to me.
Phân tích: “which” làm chủ ngữ cho “is on the table”. Đây là cấu trúc
which + be + prepositional phrase
.=> Được phép bỏ which is.
Câu sau khi rút gọn: The book on the table belongs to me. (Rất tự nhiên và gọn gàng!)
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ có cụm giới từ bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ to be.
-
Ví dụ khác:
The keys that are in my pocket are for the car.
=> The keys in my pocket are for the car.
The woman who is from Canada speaks French.
=> The woman from Canada speaks French.
2. Rút Gọn với Phân Từ Hiện Tại (V-ing)
Trường hợp này áp dụng khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động và chứa be + V-ing
(thì tiếp diễn hoặc mô tả hành động đang diễn ra/thường xuyên).
Câu gốc: The man who is standing over there is my brother.
Phân tích: “who” làm chủ ngữ cho “is standing over there”. Đây là cấu trúc
who + be + V-ing
.=> Được phép bỏ who is.
Câu sau khi rút gọn: The man standing over there is my brother. (Đây là cụm phân từ hiện tại bổ nghĩa cho “man”).
Minh họa cách rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng phân từ hiện tại (V-ing) bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ to be.
-
Ví dụ khác:
The students who are attending the meeting are in the main hall.
=> The students attending the meeting are in the main hall.
The river that is flowing through the city is quite polluted.
=> The river flowing through the city is quite polluted.
3. Rút Gọn với Phân Từ Quá Khứ (V-ed/V3)
Trường hợp này áp dụng khi mệnh đề quan hệ ở thể bị động (có be + V-ed/V3
).
Câu gốc: The car which was stolen yesterday has been found.
Phân tích: “which” làm chủ ngữ cho “was stolen”. Đây là cấu trúc
which + be + V-ed
(thể bị động).=> Được phép bỏ which was.
Câu sau khi rút gọn: The car stolen yesterday has been found. (Đây là cụm phân từ quá khứ bổ nghĩa cho “car”).
Giải thích cách rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động (V-ed/V3) bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ to be.
-
Ví dụ khác:
The language that is spoken in Brazil is Portuguese.
=> The language spoken in Brazil is Portuguese.
The documents which were signed by the manager are here.
=> The documents signed by the manager are here.
4. Rút Gọn với Tính Từ hoặc Cụm Tính Từ (Ít phổ biến hơn)
Trường hợp này cũng có thể xảy ra, nhưng thường giới hạn ở một số cấu trúc hoặc khi tính từ/cụm tính từ theo sau là một bổ ngữ hoặc cụm giới từ.
Câu gốc: The man who is responsible for this should apologize.
Phân tích: “who” làm chủ ngữ cho “is responsible for this”. Cấu trúc
who + be + adjective phrase
.=> Được phép bỏ who is.
Câu sau khi rút gọn: The man responsible for this should apologize.
- Ví dụ khác:
The only person who is awake is the guard.
=> The only person awake is the guard.
Tóm lại, kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ kết hợp với động từ “to be” là một công cụ mạnh mẽ để biến những câu phức tạp thành đơn giản và tự nhiên hơn. Nó tạo ra các cụm từ (cụm giới từ, cụm phân từ) đóng vai trò như tính từ, trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ.
Xem thêm: Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ: Toàn Tập Các Dạng Khác
Những Lúc Không Bao Giờ Được Bỏ Đại Từ Quan Hệ
Sau khi tìm hiểu khi nào được bỏ, việc biết khi nào không được bỏ lại càng quan trọng hơn. Bỏ sai chỗ không chỉ làm câu sai ngữ pháp mà còn có thể gây hiểu lầm. Có hai quy tắc chính về việc KHÔNG bỏ đại từ quan hệ:
1. Không Bỏ Đại Từ Quan Hệ Khi Nó Làm CHỦ NGỮ
Như đã nói ở phần trước, nếu đại từ quan hệ (who, which, that) đứng ngay trước động từ (không có chủ ngữ riêng), nó đang làm chủ ngữ cho động từ đó. Bạn không thể bỏ nó đi.
Sai: The dog barks loudly belongs to my neighbor.
Tại sao sai? Câu gốc đầy đủ là: The dog that barks loudly belongs to my neighbor. “that” là chủ ngữ của “barks”. Nếu bỏ “that”, câu sẽ trở thành “The dog barks loudly belongs to my neighbor”, lúc này “the dog” vừa là chủ ngữ của “barks” lại vừa là chủ ngữ của “belongs”, đây là cấu trúc sai ngữ pháp.
Đúng: The dog that barks loudly belongs to my neighbor. (Hoặc The dog which barks loudly…)
-
Ví dụ khác:
Sai: I like people are honest.
Đúng: I like people who are honest. (Hoặc I like people that are honest.) – “who/that” làm chủ ngữ cho “are”.
Sai: The house burned down was very old.
Đúng: The house that burned down was very old. (Hoặc The house which burned down…) – “that/which” làm chủ ngữ cho “burned”.
Điều này rất logic: mỗi động từ cần có chủ ngữ của nó. Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ, nó đang lấp đầy vị trí ngữ pháp quan trọng đó. Bỏ nó đi sẽ tạo ra một “khoảng trống” ngữ pháp.
2. Không Bỏ Đại Từ Quan Hệ Khi Có GIỚI TỪ Đứng Ngay Trước Nó
Khi đại từ quan hệ (thường là whom
cho người, which
cho vật) đi ngay sau một giới từ, bạn không thể lược bỏ nó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng hơn.
Câu gốc: The person to whom I spoke was very helpful.
“whom” là tân ngữ của giới từ “to”. Giới từ “to” đứng ngay trước “whom”.
=> KHÔNG được phép bỏ whom.
Sai: The person to I spoke was very helpful. (Nghe rất kỳ cục và sai ngữ pháp).
Câu gốc: This is the box in which I keep my old letters.
“which” là tân ngữ của giới từ “in”. Giới từ “in” đứng ngay trước “which”.
=> KHÔNG được phép bỏ which.
Sai: This is the box in I keep my old letters. (Sai ngữ pháp).
- Ví dụ khác:
Câu gốc: The topic about which they argued was trivial.
=> Không được bỏ “which”.
Tuy nhiên, trong văn nói thân mật hơn, người ta thường tách giới từ ra khỏi đại từ quan hệ và đặt nó ở cuối mệnh đề. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ (làm tân ngữ) lại có thể bị lược bỏ.
Câu gốc trang trọng: The person to whom I spoke was very helpful.
=> Chuyển giới từ ra sau: The person whom I spoke to was very helpful.
=> Bỏ “whom” (vì giờ nó làm tân ngữ đứng sau chủ ngữ “I”): The person I spoke to was very helpful. (Rất phổ biến trong văn nói).
Câu gốc trang trọng: This is the box in which I keep my old letters.
=> Chuyển giới từ ra sau: This is the box which I keep in.
=> Bỏ “which” (vì giờ nó làm tân ngữ đứng sau chủ ngữ “I”): This is the box I keep in. (Rất phổ biến trong văn nói).
Như vậy, việc có giới từ đứng ngay trước đại từ quan hệ là yếu tố then chốt quyết định bạn có được phép bỏ đại từ quan hệ hay không. Nếu giới từ đứng cuối mệnh đề, quy tắc bỏ đại từ quan hệ làm tân ngữ vẫn áp dụng.
Minh họa các trường hợp ngữ pháp mà bạn không được phép bỏ đại từ quan hệ trong tiếng Anh.
Bỏ Đại Từ Quan Hệ: Luyện Tập Và Áp Dụng Thế Nào Cho Hiệu Quả?
Việc hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng để sử dụng thành thạo kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ trong giao tiếp và viết lách lại là chuyện khác. Dưới đây là vài gợi ý giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng:
-
Bước 1: Nhận diện vai trò của đại từ quan hệ.
Khi gặp một câu có mệnh đề quan hệ, hãy tự hỏi: Đại từ quan hệ này (who, which, that) đang làm chủ ngữ hay tân ngữ cho động từ trong mệnh đề đó? Nhìn vào từ đứng ngay sau đại từ quan hệ:- Nếu là ĐỘNG TỪ: Đại từ quan hệ làm chủ ngữ => KHÔNG BỎ.
- Nếu là CHỦ NGỮ (danh từ/đại từ): Đại từ quan hệ làm tân ngữ => ĐƯỢC PHÉP BỎ.
- Nếu là
BE + ...
(giới từ, V-ing, V-ed): Đại từ quan hệ làm chủ ngữ củabe
. Bạn có thể bỏ cả đại từ quan hệ vàbe
. - Nếu có GIỚI TỪ ngay trước đại từ quan hệ: => KHÔNG BỎ.
-
Bước 2: Thực hành phân tích trên các đoạn văn.
Tìm các bài báo, truyện ngắn, hoặc phụ đề phim bằng tiếng Anh. Đọc và xác định các mệnh đề quan hệ. Phân tích vai trò của đại từ quan hệ trong từng mệnh đề và xem liệu người viết/nói có lược bỏ nó hay không. Điều này giúp bạn quen dần với cấu trúc tự nhiên của tiếng Anh. -
Bước 3: Tập viết lại câu.
Bắt đầu với những câu đơn giản có mệnh đề quan hệ. Thử viết lại chúng theo cả hai cách: giữ đại từ quan hệ và bỏ đại từ quan hệ (nếu được phép). So sánh hai câu và cảm nhận sự khác biệt về độ dài và “cảm giác” tự nhiên.Ví dụ: “I read the email that you sent.” -> “I read the email you sent.”
Ví dụ: “The cake which was made by my sister was delicious.” -> “The cake made by my sister was delicious.”
-
Bước 4: Áp dụng vào giao tiếp.
Ban đầu có thể hơi khó, nhưng hãy cố gắng áp dụng kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ vào các câu nói của bạn. Bắt đầu từ từ, tập trung vào những trường hợp đơn giản nhất (đại từ làm tân ngữ). Đừng sợ sai, quan trọng là bạn đang chủ động sử dụng và làm quen với cấu trúc này. -
Bước 5: Lắng nghe tiếng Anh tự nhiên.
Xem phim, nghe podcast, nghe nhạc tiếng Anh. Chú ý cách người bản xứ sử dụng mệnh đề quan hệ và cách họ lược bỏ. Việc “nghe” được những cấu trúc đã lược bỏ sẽ giúp bạn “cảm” ngôn ngữ tốt hơn và tự tin hơn khi sử dụng. Ví dụ, bạn sẽ thường nghe “the song I like” thay vì “the song that I like”.
Việc làm chủ kỹ năng bỏ đại từ quan hệ không diễn ra trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự luyện tập và làm quen. Nhưng khi bạn đã thành thạo, bạn sẽ thấy khả năng hiểu tiếng Anh tự nhiên của mình tăng lên đáng kể, và lời nói/bài viết của bạn cũng sẽ nghe/đọc “chuẩn” và hiệu quả hơn.
Các bước luyện tập và áp dụng kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ hiệu quả vào giao tiếp và viết tiếng Anh.
Góc Nhìn Chuyên Gia Về Việc Bỏ Đại Từ Quan Hệ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng của việc nắm vững kỹ thuật này, chúng ta hãy lắng nghe chia sẻ từ một chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu.
“Trong quá trình nghiên cứu và giảng dạy tiếng Anh, tôi luôn nhấn mạnh với học viên về vai trò của việc ‘lược bỏ’ trong việc tạo ra sự tự nhiên và lưu loát,” chia sẻ từ Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai Anh, chuyên gia về Ngữ pháp và Giao tiếp tiếng Anh tại Việt Nam. “Kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ là một ví dụ điển hình. Khi bạn có thể tự tin lược bỏ những đại từ này ở đúng chỗ, câu văn của bạn không chỉ ngắn gọn hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhịp điệu và cấu trúc ẩn của ngôn ngữ. Đây là một bước tiến quan trọng từ việc chỉ đơn thuần áp dụng các quy tắc ngữ pháp khô khan sang việc ‘cảm’ và sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp sống động.”
Lời khuyên từ Tiến sĩ Mai Anh càng củng cố thêm tầm quan trọng của việc không chỉ học lý thuyết mà còn phải luyện tập để “cảm” được cách ngôn ngữ vận hành trong thực tế. Bỏ đại từ quan hệ là một phần của quá trình đó.
Trích dẫn hoặc hình ảnh minh họa cho lời chia sẻ của chuyên gia Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai Anh về tầm quan trọng của việc bỏ đại từ quan hệ trong tiếng Anh tự nhiên.
Tổng Kết Các Quy Tắc Cần Nhớ Khi Bỏ Đại Từ Quan Hệ
Để dễ hình dung và ghi nhớ, hãy tổng hợp lại những điểm cốt lõi về việc bỏ đại từ quan hệ:
-
Khi nào ĐƯỢC phép bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that):
- Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (đứng sau đại từ quan hệ là một chủ ngữ + động từ).
- Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ VÀ đi kèm với động từ
to be
, bạn có thể bỏ cả đại từ quan hệ vàto be
. Phần còn lại thường là cụm giới từ, V-ing (chủ động), V-ed (bị động), hoặc cụm tính từ.
-
Khi nào KHÔNG ĐƯỢC phép bỏ đại từ quan hệ (who, which, that):
- Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ (đứng ngay sau đại từ quan hệ là một động từ).
- Khi có giới từ đứng ngay trước đại từ quan hệ (thường là
whom
hoặcwhich
).
Nắm chắc những quy tắc này là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong việc cấu trúc câu một cách tự nhiên và hiệu quả.
Bỏ Đại Từ Quan Hệ: Chìa Khóa Nâng Tầm Tiếng Anh Của Bạn
Như bạn đã thấy, việc bỏ đại từ quan hệ không chỉ đơn thuần là một quy tắc ngữ pháp, mà là một kỹ thuật giúp lời nói và bài viết tiếng Anh của bạn trở nên gọn gàng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Nó là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt giữa người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp và người sử dụng tiếng Anh thành thạo, có thể “cảm” được ngôn ngữ như người bản xứ.
Làm chủ kỹ năng này đòi hỏi sự quan sát, phân tích và luyện tập kiên trì. Hãy bắt đầu bằng việc nhận diện những trường hợp có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh. Sau đó, từ từ thử áp dụng vào chính câu nói và bài viết của mình. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn còn mắc lỗi, đó là một phần của quá trình học hỏi.
Việc thành thạo kỹ thuật bỏ đại từ quan hệ sẽ mở ra nhiều lợi ích: giúp bạn nghe hiểu tốt hơn khi người bản xứ nói nhanh, giúp câu văn của bạn thoát khỏi sự rườm rà không cần thiết, và quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hãy thử áp dụng ngay những gì bạn đã học được hôm nay. Quan sát, luyện tập, và đừng ngại thử nghiệm. Tiếng Anh của bạn chắc chắn sẽ có những bước tiến đáng kể. Hãy coi việc bỏ đại từ quan hệ như một công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục sự lưu loát và tự nhiên trong tiếng Anh của bạn!