Other Và Another, hai từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh “vò đầu bứt tai”. Bạn có thấy mình cũng rơi vào trường hợp này? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng other và another, cùng với những ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ “siêu đỉnh” để bạn tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng English for Tư Duy khám phá nhé!
Khi Nào Dùng Another? Bí Mật Đằng Sau Từ “Thêm Một”
Another (một cái khác, một cái nữa) dùng để chỉ thêm một cái/người/vật gì đó từ một nhóm CÓ THỂ ĐẾM ĐƯỢC và KHÔNG XÁC ĐỊNH. Tưởng tượng bạn đang ăn một quả táo ngon lành và muốn ăn thêm một quả nữa. Bạn sẽ nói “I want another apple”. Đơn giản vậy thôi! Another thường đi kèm với danh từ số ít.
Ví dụ:
- Could I have another cup of coffee? (Tôi có thể uống thêm một tách cà phê nữa được không?)
- I need another day to finish this project. (Tôi cần thêm một ngày nữa để hoàn thành dự án này.)
Another cũng có thể dùng với số đếm khi muốn nói về một khoảng thời gian hoặc số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- We drove for another two hours before reaching our destination. (Chúng tôi lái xe thêm hai tiếng nữa trước khi đến đích.)
“Những Người Khác,” “Những Vật Khác” – Other “Lên Ngôi”
Other (những cái khác, những người khác) dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm CÓ THỂ ĐẾM ĐƯỢC hoặc KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC. Other có thể đi kèm với danh từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- Some people like coffee, other people prefer tea. (Một số người thích cà phê, những người khác thích trà.) – Other + danh từ số nhiều (people)
- I have no other choice. (Tôi không có lựa chọn nào khác.) – Other + danh từ số ít (choice)
Phân biệt Other và Another
Other vs Another: Cuộc Chiến Không Khoan Nhượng
Sự khác biệt chính giữa other và another nằm ở việc bạn có xác định được đối tượng hay không. Nếu bạn muốn nói đến một cái/người/vật cụ thể, hãy dùng another. Nếu bạn muốn nói đến những cái/người/vật còn lại trong một nhóm mà không xác định rõ ràng, hãy dùng other. Nghe có vẻ hơi khó hiểu, nhưng đừng lo, hãy xem ví dụ sau:
- I have two pens. One is blue, and the other is red. (Tôi có hai cây bút. Một cây màu xanh, và cây còn lại màu đỏ.) – Ở đây, “the other” chỉ cây bút màu đỏ, một đối tượng xác định.
- I have three apples. I ate one and want another. (Tôi có ba quả táo. Tôi đã ăn một quả và muốn thêm một quả nữa.) – “Another” ở đây chỉ một quả táo bất kỳ trong hai quả còn lại, không xác định cụ thể là quả nào.
Mẹo Nhớ “Bất Bại” cho Other và Another
- Another = An + other: Hãy nhớ rằng another được ghép từ “an” và “other”. “An” dùng cho danh từ số ít, vì vậy another cũng đi kèm với danh từ số ít.
- The other: Khi nói về một đối tượng xác định trong một nhóm nhỏ, hãy dùng “the other”.
Khám Phá “Họ Hàng” của Other: The Other, The Others, Others
Gia đình “other” còn có những thành viên khác như the other, the others, và others. Hãy cùng tìm hiểu xem chúng khác nhau như thế nào nhé!
The Other: “Cái/Người Còn Lại”
“The other” dùng để chỉ cái/người còn lại trong một nhóm nhỏ và xác định.
Ví dụ: I have two sisters. One lives in Hanoi, and the other lives in Ho Chi Minh City. (Tôi có hai chị em gái. Một người sống ở Hà Nội, và người còn lại sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
The Others: “Những Cái/Người Còn Lại”
“The others” dùng để chỉ tất cả những cái/người còn lại trong một nhóm xác định.
Ví dụ: There are five students in the group. Two are present, and the others are absent. (Có năm học sinh trong nhóm. Hai người có mặt, và những người còn lại vắng mặt.)
Sử dụng The Other và The Others
Others: “Một Số Khác”
“Others” dùng để chỉ một số cái/người khác trong một nhóm lớn hơn, không xác định cụ thể.
Ví dụ: Some students like to read books, others prefer to watch movies. (Một số học sinh thích đọc sách, một số khác thích xem phim.)
Ứng Dụng Other và Another trong Giao Tiếp Thực Tế
Hãy cùng xem một số ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn cách sử dụng other và another nhé:
- Tại quán cà phê: “Can I have another coffee, please?” (Làm ơn cho tôi thêm một ly cà phê nữa.)
- Trong lớp học: “Do you have any other questions?” (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
- Khi mua sắm: “I like this shirt, but do you have it in another color?” (Tôi thích chiếc áo này, nhưng bạn có nó với màu khác không?)
Luyện Tập, Luyện Tập và Luyện Tập!
Cách tốt nhất để thành thạo other và another là luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với những từ này trong các tình huống khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm bài tập online hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh tại English for Tư Duy để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Bài Tập Luyện Tập Other và Another
Other và Another: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Giao Tiếp Tiếng Anh
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng other và another. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé! Việc nắm vững cách dùng other và another không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp với thế giới rộng lớn hơn. Hãy cùng English for Tư Duy chinh phục những đỉnh cao mới trong hành trình học tiếng Anh của bạn!