Bạn đã bao giờ “đóng băng” một chút khi nói hay viết tiếng Anh, tự hỏi không biết nên dùng ‘showed’ hay ‘shown’ khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ chưa? Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh phải băn khoăn. Việc nắm vững các dạng [Quá Khứ Của Show] không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, chuyên nghiệp hơn mà còn là nền tảng vững chắc để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc kể lại một câu chuyện, mô tả một sự kiện, cho đến việc viết báo cáo hay tham gia các kỳ thi quan trọng, hiểu rõ [quá khứ của show] là chìa khóa để bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp phổ biến.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào thế giới của động từ ‘show’ và khám phá cách dùng chính xác của hai dạng quá khứ ‘showed’ và ‘shown’. Chúng ta sẽ tìm hiểu khi nào sử dụng ‘showed’ (dạng quá khứ đơn V2) và khi nào dùng ‘shown’ (dạng phân từ hai V3), phân biệt rõ ràng vai trò của chúng trong các thì hoàn thành và câu bị động. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, tôi sẽ mang đến những ví dụ minh họa gần gũi, những mẹo nhỏ để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay vào thực tế. Mục tiêu là sau bài viết này, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp [quá khứ của show] nữa, thay vào đó là sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, tự nhiên hơn.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các dạng quá khứ của động từ, có thể đôi khi cảm thấy khô khan. Tuy nhiên, khi nhìn nhận nó như những mảnh ghép giúp bạn hoàn thiện bức tranh giao tiếp của mình, bạn sẽ thấy hứng thú hơn rất nhiều. Tương tự như khi bạn đang luyện tập các cấu trúc phức tạp hơn như [bài tập câu bị đông thì tương lai đơn] hoặc tìm hiểu sâu về các thì trong quá khứ như [thì quá khứ tiếp diễn], việc hiểu rõ gốc rễ của từng động từ đơn lẻ như ‘show’ là bước đi cần thiết.
Showed và Shown: Bản Chất Của Quá Khứ Của Show
Khi nhắc đến [quá khứ của show], chúng ta đang nói về hai dạng chính: ‘showed’ và ‘shown’. Vậy đâu là sự khác biệt cơ bản giữa chúng?
Showed là gì và dùng khi nào?
‘Showed’ chính là dạng Quá khứ đơn (Past Simple – V2) của động từ ‘show’.
Khi nào chúng ta dùng ‘showed’?
Chúng ta dùng ‘showed’ để diễn tả một hành động ‘cho thấy’, ‘chỉ ra’, ‘trình bày’ đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì được sử dụng phổ biến nhất khi kể lại các sự kiện, hành động đã qua.
Ví dụ:
- Yesterday, she showed me her new car. (Hôm qua, cô ấy đã cho tôi xem chiếc xe mới của cô ấy.)
- He showed great courage during the difficult time. (Anh ấy đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong giai đoạn khó khăn.)
- The map showed the shortest way to the destination. (Tấm bản đồ đã chỉ ra con đường ngắn nhất đến đích.)
Trong những ví dụ này, hành động “cho thấy”, “thể hiện”, “chỉ ra” đều là những việc đã xảy ra và kết thúc tại một điểm cụ thể trong quá khứ (yesterday, during the difficult time, implied specific past moment). ‘Showed’ đóng vai trò là vị ngữ chính trong câu ở thì Quá khứ đơn.
Shown là gì và dùng khi nào?
‘Shown’ là dạng Phân từ hai (Past Participle – V3) của động từ ‘show’.
Vai trò của ‘shown’ trong tiếng Anh là gì?
‘Shown’ không bao giờ đứng một mình làm vị ngữ chính trong câu ở thì Quá khứ đơn. Nó thường đi kèm với các trợ động từ để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như:
-
Các thì hoàn thành (Perfect Tenses): ‘Shown’ được dùng sau các trợ động từ ‘have’, ‘has’, ‘had’ để tạo thành thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và Tương lai hoàn thành (Future Perfect – ít gặp hơn).
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Cấu trúc: have/has + shown.
- Ví dụ: They have shown remarkable progress in their studies. (Họ đã cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong học tập của mình.) – Hành động cho thấy tiến bộ bắt đầu trong quá khứ và kết quả vẫn còn đến hiện tại.
- Ví dụ: The statistics have shown a significant increase in sales this quarter. (Số liệu thống kê đã chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể về doanh số quý này.) – Kết quả của số liệu (sự tăng trưởng) vẫn đang được nhìn thấy ở hiện tại.
- Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: had + shown.
- Ví dụ: By the time I arrived, she had already shown the visitors around the museum. (Vào lúc tôi đến, cô ấy đã dẫn khách tham quan đi xem quanh bảo tàng rồi.) – Hành động dẫn đi xem đã hoàn thành trước hành động tôi đến.
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Cấu trúc: have/has + shown.
-
Câu bị động (Passive Voice): ‘Shown’ được dùng sau động từ ‘to be’ (chia theo thì) để tạo thành câu bị động, khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động ‘show’. Cấu trúc: be + shown.
- Ví dụ: The documents were shown to the committee yesterday. (Các tài liệu đã được trình bày cho ủy ban ngày hôm qua.) – Tài liệu không tự trình bày, chúng bị trình bày.
- Ví dụ: The paintings will be shown at the gallery next month. (Những bức tranh sẽ được trưng bày ở phòng triển lãm tháng tới.) – Tranh không tự trưng bày, chúng sẽ bị trưng bày. (Đây là câu bị động ở thì tương lai đơn, liên quan đến cấu trúc như trong [bài tập câu bị đông thì tương lai đơn]).
- Ví dụ: Visitors are shown the way to the exit by the staff. (Khách tham quan được nhân viên chỉ đường ra lối thoát.) – Khách tham quan không tự chỉ đường, họ được chỉ đường.
-
Tính từ phân từ (Past Participle Adjective): ‘Shown’ có thể được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả danh từ đó là đối tượng đã được ‘show’.
- Ví dụ: The shown results were impressive. (Kết quả được trình bày/cho thấy rất ấn tượng.) – ‘shown’ bổ nghĩa cho ‘results’, chỉ kết quả mà ai đó đã trình bày hoặc đã cho thấy.
Để dễ hình dung, hãy nghĩ ‘showed’ như một hành động đơn lẻ trong quá khứ, giống như một bức ảnh chụp nhanh một khoảnh khắc. Còn ‘shown’ thì phức tạp hơn, nó là một “trạng thái” hoặc một phần của một cấu trúc lớn hơn (thì hoàn thành hoặc câu bị động), giống như một mảnh ghép trong một bức tranh toàn cảnh.
Sự Khác Biệt Giữa Showed và Shown: Góc Nhìn Chi Tiết
Mặc dù cả hai đều là dạng [quá khứ của show], nhưng ‘showed’ và ‘shown’ hoạt động ở những “sân chơi” ngữ pháp khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa chúng là khá phổ biến, ngay cả với những người học ở trình độ trung cấp.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng:
- Showed (V2): Là động từ chính trong thì Quá khứ đơn. Nó tự mình diễn tả hành động.
- Shown (V3): Là một phần của cấu trúc động từ lớn hơn (thì hoàn thành, câu bị động) hoặc làm tính từ. Nó cần đi kèm với trợ động từ (‘have/has/had’, ‘be’) hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Hãy xem một ví dụ minh họa để thấy rõ:
- Câu chủ động, thì Quá khứ đơn: “My friend showed me her new puppy yesterday.” (Bạn tôi đã cho tôi xem chú cún mới của cô ấy ngày hôm qua.) – ‘showed’ là động từ chính, diễn tả hành động của “My friend”.
- Câu bị động, thì Quá khứ đơn: “I was shown her new puppy by my friend yesterday.” (Tôi đã được bạn tôi cho xem chú cún mới của cô ấy ngày hôm qua.) – ‘shown’ đi sau ‘was’ (động từ ‘to be’ ở Quá khứ đơn) để tạo thành câu bị động. “I” là đối tượng chịu hành động “cho xem”.
- Câu chủ động, thì Hiện tại hoàn thành: “My friend has shown her new puppy to several people this week.” (Bạn tôi đã cho xem chú cún mới của cô ấy với vài người trong tuần này.) – ‘shown’ đi sau ‘has’ để tạo thành thì Hiện tại hoàn thành.
Một cách đơn giản để nhớ là: nếu bạn đang diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà không có trợ động từ ‘have/has/had’ hay ‘be’ đứng trước, thì khả năng cao bạn cần dùng ‘showed’. Ngược lại, nếu có ‘have/has/had’ hoặc một dạng của ‘to be’ đứng trước, hoặc nếu bạn muốn dùng nó như một tính từ, thì ‘shown’ mới là lựa chọn đúng.
‘Showed’ như Phân từ hai: Liệu có tồn tại?
Đây là một điểm gây nhầm lẫn cho nhiều người. Về mặt lịch sử và ngữ pháp chuẩn mực, dạng phân từ hai (V3) của ‘show’ là ‘shown’. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ không trang trọng, đôi khi bạn có thể bắt gặp ‘showed’ được sử dụng như dạng phân từ hai, đặc biệt trong các thì hoàn thành (ví dụ: “They have showed great effort”).
Tuy nhiên, điều này không được khuyến khích trong văn phong trang trọng hoặc các bài thi chuẩn hóa. ‘Shown’ luôn được coi là dạng phân từ hai chính xác và chuẩn mực ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Để đảm bảo sự chính xác và chuyên nghiệp, bạn nên luôn sử dụng ‘shown’ làm V3.
Tóm lại:
- Showed: Luôn là V2 (Quá khứ đơn), dùng trong thì Quá khứ đơn chủ động.
- Shown: Luôn là V3 (Phân từ hai), dùng sau ‘have/has/had’ (thì hoàn thành) và sau ‘be’ (câu bị động), hoặc làm tính từ.
[/blockquote]
Quá Khứ Của Show Trong Các Cấu Trúc Câu Thực Tế
Để giúp bạn làm chủ [quá khứ của show] một cách hiệu quả, chúng ta sẽ xem xét cách chúng xuất hiện trong các cấu trúc câu phổ biến khác nhau.
Sử dụng Showed trong thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn dùng để kể lại các sự kiện, hoạt động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc.
Cấu trúc chủ động: Chủ ngữ + showed + (tân ngữ) + thời gian/địa điểm trong quá khứ.
- Ví dụ: My teacher showed us a documentary about climate change last week. (Giáo viên của tôi đã cho chúng tôi xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tuần trước.)
- Ví dụ: The company showed a slight profit increase in the last quarter. (Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng lợi nhuận nhẹ trong quý vừa rồi.)
- Ví dụ: He showed great resilience after facing the setback. (Anh ấy đã thể hiện sự kiên cường phi thường sau khi đối mặt với thất bại.)
Hãy lưu ý các trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ như ‘last week’, ‘in the last quarter’, ‘after facing the setback’ (khi câu chuyện đang kể về quá khứ) thường là dấu hiệu để sử dụng thì Quá khứ đơn và do đó là ‘showed’.
Sử dụng Shown trong các thì Hoàn thành
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + shown + (tân ngữ) + (trạng ngữ chỉ thời gian chưa kết thúc hoặc không rõ ràng).
- Ví dụ: The research has shown a strong correlation between exercise and well-being. (Nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe.) – Hành động nghiên cứu đã hoàn thành, nhưng kết quả vẫn còn giá trị ở hiện tại.
- Ví dụ: She has shown incredible dedication to this project over the past few months. (Cô ấy đã thể hiện sự cống hiến đáng kinh ngạc cho dự án này trong vài tháng qua.) – Khoảng thời gian “past few months” vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: We have been shown how to use the new software. (Chúng tôi đã được chỉ dẫn cách sử dụng phần mềm mới.) – Đây là thì Hiện tại hoàn thành ở dạng bị động.
Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + had + shown + (tân ngữ) + (trước một thời điểm/hành động trong quá khứ).
- Ví dụ: Before the meeting started, the manager had already shown the key figures to the board members. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, người quản lý đã cho các thành viên ban giám đốc xem các số liệu chính rồi.) – Hành động “cho xem” xảy ra trước hành động “cuộc họp bắt đầu”.
- Ví dụ: They felt relieved because they had been shown the evacuation route beforehand. (Họ cảm thấy nhẹ nhõm vì họ đã được chỉ cho tuyến đường sơ tán từ trước.) – Đây là thì Quá khứ hoàn thành ở dạng bị động.
Sử dụng Shown trong Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải người thực hiện hành động đó. Dạng [quá khứ của show] dùng trong câu bị động luôn là ‘shown’.
Cấu trúc: Chủ ngữ (đối tượng bị tác động) + be (chia theo thì) + shown + (by + người thực hiện – nếu cần thiết).
- Ví dụ (Quá khứ đơn bị động): The historical artifacts were shown to the public for the first time last year. (Các cổ vật lịch sử đã được trưng bày cho công chúng lần đầu tiên năm ngoái.)
- Ví dụ (Hiện tại đơn bị động): New employees are always shown around the office on their first day. (Nhân viên mới luôn được dẫn đi xem quanh văn phòng trong ngày đầu tiên của họ.)
- Ví dụ (Tương lai đơn bị động): The project’s results will be shown at the upcoming conference. (Kết quả dự án sẽ được trình bày tại hội nghị sắp tới.) (Liên kết hữu ích: Để luyện tập thêm dạng bị động này, bạn có thể tham khảo các bài tập về [bài tập câu bị đông thì tương lai đơn]).
- Ví dụ (Hiện tại hoàn thành bị động): The error message has been shown to users multiple times. (Thông báo lỗi đã được hiển thị cho người dùng nhiều lần.)
Sử dụng Shown như một Tính từ
Khi ‘shown’ đứng trước danh từ, nó hoạt động như một tính từ, mang nghĩa “đã được cho thấy”, “đã được trình bày”, “đã được chỉ ra”.
- Ví dụ: The shown data supported their hypothesis. (Dữ liệu đã được trình bày/cho thấy đã hỗ trợ giả thuyết của họ.)
- Ví dụ: We discussed the procedures shown in the manual. (Chúng tôi đã thảo luận các quy trình được chỉ ra trong sách hướng dẫn.)
Quá Khứ Của Show Với Các Ý Nghĩa Khác Nhau Của Động Từ Show
Động từ ‘show’ không chỉ có một nghĩa duy nhất là “cho xem” hay “chỉ ra”. Nó còn được dùng với nhiều ý nghĩa khác, bao gồm cả trong các cụm động từ (phrasal verbs). Điều thú vị là dù ý nghĩa có thay đổi, dạng [quá khứ của show] (‘showed’ cho V2, ‘shown’ cho V3) vẫn được giữ nguyên.
Hãy cùng xem xét một vài ví dụ:
- Show up: Xuất hiện, có mặt.
- Quá khứ đơn (V2): He finally showed up an hour late for the meeting. (Cuối cùng anh ấy đã xuất hiện muộn một tiếng tại cuộc họp.)
- Hiện tại hoàn thành (V3): Only a few people have shown up for the protest so far. (Cho đến nay chỉ có vài người đã có mặt tại cuộc biểu tình.)
- Show off: Khoe khoang, khoe mẽ.
- Quá khứ đơn (V2): She showed off her new expensive watch to everyone. (Cô ấy đã khoe khoang chiếc đồng hồ đắt tiền mới của mình với mọi người.)
- Hiện tại hoàn thành (V3): He’s always shown off his achievements. (Anh ấy luôn luôn khoe mẽ thành tích của mình.)
- Show around: Dẫn đi xem quanh (một địa điểm).
- Quá khứ đơn (V2): My colleague showed me around the office on my first day. (Đồng nghiệp của tôi đã dẫn tôi đi xem quanh văn phòng trong ngày đầu tiên của tôi.) – Lưu ý ‘show around’ là cụm động từ tách được, tân ngữ có thể nằm giữa ‘show’ và ‘around’. Dạng quá khứ vẫn là ‘showed’.
- Bị động (V3): Visitors are shown around the historical building by a guide. (Khách tham quan được người hướng dẫn dẫn đi xem quanh tòa nhà lịch sử.) – Dạng bị động vẫn dùng ‘shown’.
Qua những ví dụ này, bạn có thể thấy việc nắm vững [quá khứ của show] (‘showed’ và ‘shown’) là cực kỳ quan trọng bất kể động từ ‘show’ được sử dụng với nghĩa nào hay trong cụm động từ nào. Chúng tuân theo cùng một quy tắc chia động từ.
Việc học các cụm động từ và nghĩa khác nhau của từ ‘show’ cũng là một phần quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Nếu bạn đang cố gắng nâng cao khả năng sử dụng từ vựng hàng ngày, việc làm quen với các cụm từ như thế này là rất cần thiết, tương tự như việc học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
Làm Thế Nào Để Không Còn Nhầm Lẫn Showed và Shown?
Sự khác biệt giữa ‘showed’ và ‘shown’ có thể khiến bạn cảm thấy bối rối lúc đầu, nhưng đây là những mẹo đơn giản giúp bạn ghi nhớ và áp dụng đúng:
- Nhớ vai trò ngữ pháp:
- ‘Showed’ = Hành động đơn lẻ đã xảy ra trong quá khứ (Thì Quá khứ đơn).
- ‘Shown’ = Một phần của cấu trúc lớn hơn (Thì hoàn thành HOẶC Câu bị động).
- Kiểm tra trợ động từ: Nếu trước động từ có ‘have’, ‘has’, ‘had’ hoặc một dạng của ‘to be’ (is, am, are, was, were, be, being, been), thì 99% bạn cần dùng ‘shown’ (V3). Nếu không có trợ động từ nào và câu đang kể về một hành động đã xong trong quá khứ, thì dùng ‘showed’ (V2).
- Xem xét chủ ngữ: Chủ ngữ thực hiện hành động hay chịu tác động của hành động? Nếu chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động ‘show’, thường dùng câu chủ động và có thể là ‘showed’ (thì quá khứ đơn) hoặc ‘shown’ (thì hoàn thành chủ động). Nếu chủ ngữ là người/vật bị ‘show’, chắc chắn dùng câu bị động và cần ‘shown’.
- Thực hành với ví dụ: Tạo ra thật nhiều câu ví dụ của riêng bạn sử dụng cả ‘showed’ và ‘shown’ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy thử chuyển đổi câu chủ động sang bị động, hoặc từ thì Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành. Ví dụ, từ “He showed me the photo.” (Quá khứ đơn, chủ động), hãy thử chuyển sang bị động “I was shown the photo by him.” (Quá khứ đơn, bị động) hoặc sang Hiện tại hoàn thành “He has shown the photo to many people.” (Hiện tại hoàn thành, chủ động).
- Đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên: Bạn sẽ bắt gặp ‘showed’ và ‘shown’ trong vô số ngữ cảnh khi đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc. Chú ý đến cách chúng được sử dụng trong câu sẽ giúp bạn xây dựng trực giác ngôn ngữ tốt hơn.
- So sánh với các động từ khác: Động từ ‘show’ được coi là một động từ “bán bất quy tắc” (semi-irregular verb) vì dạng V2 của nó là ‘showed’ (có quy tắc, thêm -ed) nhưng dạng V3 lại là ‘shown’ (bất quy tắc). Hãy so sánh nó với các động từ có quy tắc hoàn toàn (ví dụ: walk -> walked -> walked) hoặc bất quy tắc hoàn toàn (ví dụ: go -> went -> gone; take -> [v2 của take] là took, V3 là taken). Việc so sánh này giúp bạn nhận ra mô hình và ngoại lệ trong tiếng Anh.
Áp dụng những mẹo này một cách có ý thức khi học và luyện tập sẽ giúp bạn dần loại bỏ sự nhầm lẫn và sử dụng [quá khứ của show] một cách tự nhiên nhất.
Quá Khứ Của Show Trong Các Bài Thi và Giao Tiếp Hàng Ngày
Nắm vững [quá khứ của show] không chỉ là lý thuyết suông, nó có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp và điểm số của bạn trong các kỳ thi tiếng Anh.
Trong các bài thi ngữ pháp, câu hỏi phân biệt ‘showed’ và ‘shown’ là dạng bài khá phổ biến. Bạn có thể gặp trong các bài tập điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc sửa lỗi sai. Việc phân tích kỹ cấu trúc câu, tìm kiếm trợ động từ hoặc dấu hiệu của câu bị động sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác.
Trong phần thi viết, sử dụng sai dạng quá khứ của động từ, bao gồm cả việc dùng sai ‘showed’ và ‘shown’, là lỗi ngữ pháp cơ bản có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn. Một bài viết sử dụng ngữ pháp chính xác sẽ được đánh giá cao hơn về tính mạch lạc và chuyên nghiệp.
Đối với [bài thi nói tiếng anh], việc sử dụng đúng thì và dạng động từ là yếu tố quan trọng để thể hiện sự trôi chảy và chính xác. Khi kể lại một câu chuyện đã xảy ra (dùng Quá khứ đơn), bạn cần dùng ‘showed’. Khi nói về kinh nghiệm hoặc những điều đã xảy ra có liên quan đến hiện tại (dùng Hiện tại hoàn thành), bạn cần dùng ‘shown’. Việc sử dụng sai có thể gây hiểu lầm hoặc làm giảm sự tự tin của bạn khi nói.
Trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù đôi khi người bản ngữ có thể sử dụng không hoàn toàn chuẩn ngữ pháp (như việc dùng ‘showed’ làm V3 trong Anh-Mỹ không trang trọng), việc bạn sử dụng ‘shown’ một cách nhất quán cho thì hoàn thành và câu bị động sẽ thể hiện sự cẩn trọng và kiến thức ngữ pháp tốt của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật, công sở, hoặc khi giao tiếp với người nói tiếng Anh từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Hãy nghĩ về những tình huống giao tiếp thực tế mà bạn cần dùng [quá khứ của show]:
- Kể lại một buổi thuyết trình: “I showed my slides to the audience.” (Tôi đã trình bày các slide cho khán giả.)
- Mô tả một kinh nghiệm làm việc: “I have been shown how to handle customer complaints.” (Tôi đã được hướng dẫn cách xử lý khiếu nại của khách hàng.)
- Nói về một kết quả nghiên cứu: “Our data has shown that the new method is more effective.” (Dữ liệu của chúng tôi đã chỉ ra rằng phương pháp mới hiệu quả hơn.)
Rõ ràng, việc sử dụng đúng ‘showed’ và ‘shown’ là không thể thiếu để giao tiếp hiệu quả và chính xác.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Quá Khứ Của Show và Cách Khắc Phục
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải khi sử dụng [quá khứ của show] và cách để tránh chúng:
-
Dùng ‘showed’ thay cho ‘shown’ trong thì hoàn thành hoặc câu bị động:
- Sai: The results have showed significant improvement.
- Đúng: The results have shown significant improvement. (Đây là thì Hiện tại hoàn thành, cần V3 là ‘shown’).
- Sai: We were showed the way to the meeting room.
- Đúng: We were shown the way to the meeting room. (Đây là câu bị động ở Quá khứ đơn, cần V3 là ‘shown’ sau ‘were’).
- Cách khắc phục: Luôn kiểm tra xem trước động từ có ‘have/has/had’ hoặc dạng của ‘to be’ không. Nếu có, hãy dùng ‘shown’.
-
Dùng ‘shown’ thay cho ‘showed’ trong thì Quá khứ đơn chủ động:
- Sai: Yesterday, she shown me her photo.
- Đúng: Yesterday, she showed me her photo. (Đây là thì Quá khứ đơn, cần V2 là ‘showed’).
- Cách khắc phục: Nếu câu diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà không có trợ động từ ‘have/has/had’ hay ‘be’, hãy dùng ‘showed’.
-
Nhầm lẫn khi sử dụng ‘showed’ làm tính từ:
- Sai: The showed presentation was impressive.
- Đúng: The shown presentation was impressive. (Khi dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, cần dùng V3 là ‘shown’). Hoặc cách diễn đạt khác: The presentation showed was impressive. (Sai cấu trúc).
- Cách khắc phục: Nhớ rằng chỉ có V3 (‘shown’) mới có thể đứng trước danh từ để làm tính từ phân từ.
-
Sử dụng không nhất quán: Đôi khi dùng đúng, đôi khi dùng sai trong cùng một bài viết hoặc đoạn nói.
- Cách khắc phục: Luyện tập đều đặn và chủ động kiểm tra lại cách dùng của mình. Đọc lại bài viết, chú ý đến các động từ. Khi nói, cố gắng suy nghĩ một chút trước khi phát âm, đặc biệt với các động từ “khó nhằn” như ‘show’.
Việc nhận thức được những lỗi sai phổ biến này là bước đầu tiên để bạn khắc phục chúng. Giống như bất kỳ kỹ năng nào khác trong tiếng Anh, sự thành thạo đến từ việc luyện tập có ý thức và kiên trì.
Mở Rộng Kiến Thức: Showed và Shown Trong Các Thành Ngữ và Cụm Từ Cố Định
Đôi khi, [quá khứ của show] còn xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định, nơi ý nghĩa của chúng có thể không hoàn toàn là nghĩa đen.
- Showed their true colors: “Họ đã thể hiện bản chất thật của mình.”
- Ví dụ: After the incident, some people showed their true colors. (Sau vụ việc, vài người đã bộc lộ bản chất thật của họ.) – Dùng ‘showed’ ở thì Quá khứ đơn.
- Had shown promise: “Đã cho thấy triển vọng/tiềm năng.” (Thường dùng ở thì Quá khứ hoàn thành hoặc Hiện tại hoàn thành).
- Ví dụ: The young athlete had shown great promise before his injury. (Vận động viên trẻ đã cho thấy triển vọng lớn trước khi anh ấy bị chấn thương.) – Dùng ‘shown’ ở thì Quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ: The new technology has shown promise in reducing pollution. (Công nghệ mới đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm ô nhiễm.) – Dùng ‘shown’ ở thì Hiện tại hoàn thành.
- As has been shown / As shown: “Như đã được chỉ ra/trình bày.” (Thường dùng trong văn phong học thuật, trang trọng, ở dạng bị động hoặc rút gọn.)
- Ví dụ: As has been shown in previous studies, exercise is beneficial for health. (Như đã được chỉ ra trong các nghiên cứu trước đây, tập thể dục có lợi cho sức khỏe.) – Dùng ‘shown’ ở thì Hiện tại hoàn thành bị động (rút gọn).
- Ví dụ: The data, as shown in the chart, supports this conclusion. (Dữ liệu, như được trình bày trong biểu đồ, hỗ trợ kết luận này.) – Dùng ‘shown’ ở dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động (which is shown).
Việc nhận biết và sử dụng đúng [quá khứ của show] trong các cụm từ này đòi hỏi sự quen thuộc với cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể. Đây là một phần của việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo hơn.
Luyện Tập Với Quá Khứ Của Show
Cách tốt nhất để củng cố kiến thức về [quá khứ của show] là thông qua luyện tập. Hãy thử làm các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền ‘showed’ hoặc ‘shown’ vào chỗ trống thích hợp.
- Yesterday, the guide __ us around the ancient castle.
- The company’s profits have __ consistent growth this year.
- The historical documents were __ to a group of experts.
- She __ great determination to finish the marathon.
- All the exhibits will be __ at the new museum next month.
- By the time I arrived, the movie had already __ for an hour. (Lưu ý: ‘show’ ở đây nghĩa là chiếu phim)
- He was __ the door after arguing with his boss.
- The latest survey results have __ a shift in public opinion.
- The teacher __ the students how to solve the complex problem.
- The solution, as __ in the diagram, is quite simple.
Đáp án:
- showed
- shown (has shown – Hiện tại hoàn thành)
- shown (were shown – Bị động Quá khứ đơn)
- showed (Quá khứ đơn)
- shown (will be shown – Bị động Tương lai đơn)
- shown (had already shown – Quá khứ hoàn thành)
- shown (was shown – Bị động Quá khứ đơn)
- shown (have shown – Hiện tại hoàn thành)
- showed (Quá khứ đơn)
- shown (as shown – Dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động)
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động (nếu là chủ động) hoặc chủ động (nếu là bị động), sử dụng đúng quá khứ của show.
- The manager showed the new project to the team yesterday.
- Visitors are shown the way to the exit.
- The experiment has shown surprising results.
- I was shown how to use the machine.
- The artist showed her latest work at the gallery last night.
Đáp án:
- The new project was shown to the team by the manager yesterday. (Bị động Quá khứ đơn)
- The staff/guides/someone show visitors the way to the exit. (Chủ động Hiện tại đơn – giữ nguyên thì)
- Surprising results have been shown by the experiment. (Bị động Hiện tại hoàn thành)
- Someone showed me how to use the machine. (Chủ động Quá khứ đơn)
- Her latest work was shown by the artist at the gallery last night. (Bị động Quá khứ đơn)
Việc thực hành thường xuyên với các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng [quá khứ của show] trong cả viết và nói. Nếu bạn cảm thấy cần thêm nguồn tài liệu hoặc bài tập ngữ pháp, hãy khám phá thêm các bài viết trên English for Tư Duy.
Kết Luận
Chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về [quá khứ của show], hiểu rõ sự khác biệt giữa ‘showed’ và ‘shown’, cũng như cách sử dụng chúng trong các cấu trúc ngữ pháp phổ biến như thì Quá khứ đơn, các thì hoàn thành, và câu bị động. ‘Showed’ là dạng Quá khứ đơn (V2), dùng cho hành động đã kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. ‘Shown’ là dạng Phân từ hai (V3), dùng sau các trợ động từ ‘have/has/had’ trong các thì hoàn thành, sau động từ ‘to be’ trong câu bị động, hoặc làm tính từ.
Nắm vững [quá khứ của show] không chỉ là việc ghi nhớ hai từ mà là hiểu được vai trò của chúng trong cấu trúc câu tiếng Anh. Điều này là bước quan trọng để bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, nói và viết tiếng Anh trôi chảy, chính xác và tự tin hơn. Từ những cuộc hội thoại hàng ngày đến việc chuẩn bị cho các kỳ thi hay sử dụng tiếng Anh trong công việc, việc sử dụng đúng ‘showed’ và ‘shown’ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và diễn đạt ý tưởng hiệu quả.
Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào thực tế. Hãy thử viết những đoạn văn ngắn kể lại các sự kiện đã xảy ra, mô tả những gì bạn đã được chỉ dẫn, hoặc nói về những điều bạn đã cho thấy (hoặc đã được cho thấy) trong quá khứ. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc và không còn phải suy nghĩ quá nhiều mỗi khi gặp [quá khứ của show].
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!