Bạn đang loay hoay không biết “Sau While Là Thì Gì” mỗi khi đặt bút viết hay mở miệng nói tiếng Anh? Câu hỏi này quen thuộc lắm đúng không? Giống như việc bạn đang nấu ăn và chợt nhớ ra thiếu một loại gia vị nào đó, sự lấn cấn về thì của động từ theo sau “while” có thể làm câu nói, câu viết của bạn trở nên lạc lõng, sai ngữ cảnh. Đừng lo lắng! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” triệt để về cách dùng của “while”, đặc biệt là những thì phổ biến đi sau nó, để bạn tự tin sử dụng liên từ này một cách “chuẩn không cần chỉnh”. Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi nhâm nhi tách cà phê, và chúng ta đang trò chuyện về một trong những điểm ngữ pháp “quốc dân” mà ai học tiếng Anh cũng ít nhất một lần vướng mắc này nhé.
Học tiếng Anh đôi khi không chỉ là nhồi nhét công thức, mà là hiểu được “tư duy” đằng sau ngôn ngữ. Với “while” cũng vậy. Khi bạn hiểu được bản chất ý nghĩa của nó, việc chọn thì phù hợp sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Liên từ “while” thường được dùng để nói về hai hành động hoặc sự việc diễn ra cùng lúc. Chính cái ý nghĩa “cùng lúc” này là chìa khóa để bạn quyết định “sau while là thì gì”.
Thì Nào Thường Đi Sau “While” Nhất?
Đáp án phổ biến nhất cho câu hỏi “sau while là thì gì” chính là thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense).
Thì Quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc diễn tả một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào. Khi kết hợp với “while”, nó thường nhấn mạnh hai hành động dài, đang diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ. Tưởng tượng thế này: bạn đang làm một việc gì đó (hành động dài, đang tiếp diễn), và cùng lúc đó, một người khác cũng đang làm việc khác (cũng là hành động dài, đang tiếp diễn). “While” chính là cầu nối giữa hai hành động song song này.
Ví dụ:
- My mom was cooking dinner while I was doing my homework. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong khi tôi đang làm bài tập về nhà.) – Hai hành động “nấu ăn” và “làm bài tập” diễn ra cùng lúc trong quá khứ và đều đang tiếp diễn.
- While they were playing football, it started to rain. (Trong khi họ đang chơi bóng đá, trời bắt đầu mưa.) – Hành động “chơi bóng đá” đang diễn ra (tiếp diễn) thì hành động “trời mưa” (hành động ngắn, xen vào) xảy ra. Trong trường hợp này, mệnh đề có “while” thường dùng Quá khứ tiếp diễn, còn mệnh đề kia dùng Quá khứ đơn (Past Simple).
- She was reading a book while her brother was watching TV. (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh trai cô ấy đang xem TV.) – Hai hành động đọc sách và xem TV diễn ra song song.
Đây là cấu trúc kinh điển và phổ biến nhất khi sử dụng “while”. Nó giúp chúng ta hình dung rõ ràng bức tranh của quá khứ, nơi nhiều sự việc đang diễn ra cùng một lúc, tạo nên bối cảnh cho câu chuyện. Để hiểu sâu hơn về thì này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn trên website của chúng tôi.
Tại Sao Quá Khứ Tiếp Diễn Lại Phổ Biến Sau “While”?
Như đã nói ở trên, ý nghĩa cốt lõi của “while” là diễn tả sự đồng thời, hai sự việc diễn ra trong cùng một khoảng thời gian. Thì Quá khứ tiếp diễn lại chuyên dùng để mô tả những hành động đang diễn ra, có tính chất kéo dài, tiếp diễn tại một thời điểm trong quá khứ. Sự kết hợp này tạo nên một cặp đôi hoàn hảo để diễn tả hai hành động dài, song song trong quá khứ.
Hãy nghĩ về một buổi chiều Chủ nhật yên bình. Bạn đang ngồi đọc sách trên sofa (hành động tiếp diễn), cùng lúc đó, tiếng nhạc nhẹ nhàng đang phát ra từ chiếc loa (hành động tiếp diễn khác), và ánh nắng đang chiếu qua cửa sổ (một trạng thái tiếp diễn). Khi bạn muốn kể lại khung cảnh đó, “while” + Quá khứ tiếp diễn là lựa chọn tuyệt vời: “While I was reading on the sofa, soft music was playing and the sun was shining through the window.”
Chính vì sự tương đồng về ý nghĩa này, Quá khứ tiếp diễn trở thành “người bạn thân” của “while”. Nó giúp người nghe/đọc cảm nhận được sự kéo dài, liên tục của hành động, khác với những hành động ngắn, xảy ra đột ngột thường đi kèm với “when”. Để thành thạo cách dùng này, việc nắm vững công thức while cùng với thì Quá khứ tiếp diễn là cực kỳ quan trọng.
“While” Có Thể Đi Với Những Thì Nào Khác Không?
Câu trả lời là CÓ. Mặc dù Quá khứ tiếp diễn là phổ biến nhất sau “while”, liên từ này vẫn có thể kết hợp với các thì khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Đây chính là lúc chúng ta cần hiểu sâu hơn, chứ không chỉ dừng lại ở công thức cơ bản.
Hình ảnh biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa các thì khác nhau có thể đi sau while, bao gồm Quá khứ tiếp diễn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, với mô tả ngắn gọn cho mỗi trường hợp
“While” + Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
“While” cũng có thể đi với Hiện tại tiếp diễn để diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng lúc ở hiện tại. Cách dùng này ít phổ biến hơn so với Quá khứ tiếp diễn khi nói về các sự kiện đã qua, nhưng hoàn toàn chính xác khi bạn muốn mô tả điều gì đó đang xảy ra ngay bây giờ.
Ví dụ:
- While I’m talking to you, my phone is vibrating in my pocket. (Trong khi tôi đang nói chuyện với bạn, điện thoại của tôi đang rung trong túi.) – Hai hành động “nói chuyện” và “rung” đều đang xảy ra ngay lúc nói.
- While she’s studying for her exam, she’s also working part-time. (Trong khi cô ấy đang ôn thi, cô ấy cũng đang làm thêm bán thời gian.) – Hai hành động này đang diễn ra song song trong một khoảng thời gian kéo dài ở hiện tại (quá trình ôn thi và đi làm thêm).
Cách dùng này thường nhấn mạnh tính tạm thời hoặc tính chất tiếp diễn của cả hai hành động ở thời điểm hiện tại. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn so sánh hoặc đối chiếu hai hoạt động đang diễn ra song song trong cuộc sống hiện tại của ai đó.
“While” + Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)
Khi “while” được dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai sự thật, hai thói quen hoặc hai đặc điểm mang tính ổn định, thì nó có thể đi với Thì Hiện Tại Đơn. Trong trường hợp này, “while” mang ý nghĩa gần giống như “whereas” (trong khi, trái lại).
Ví dụ:
- While he prefers coffee, she prefers tea. (Trong khi anh ấy thích cà phê, cô ấy lại thích trà.) – Sự đối lập về sở thích.
- Some people enjoy city life, while others prefer the quiet countryside. (Một số người thích cuộc sống thành phố, trái lại những người khác lại thích vùng quê yên tĩnh.) – Sự đối lập về lối sống, sở thích.
- While the north of the country is quite mountainous, the south is mostly flat. (Trong khi miền bắc của đất nước khá nhiều núi, thì miền nam chủ yếu là đồng bằng.) – Sự đối lập về đặc điểm địa lý (sự thật).
Lúc này, “while” không còn nhấn mạnh sự đồng thời của hành động tiếp diễn nữa, mà nhấn mạnh sự khác biệt, tương phản. Thì Hiện Tại Đơn phù hợp ở đây vì nó diễn tả sự thật, thói quen, hoặc những điều mang tính ổn định.
“While” + Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)
Cách dùng “while” với Quá khứ đơn ít phổ biến hơn và thường xảy ra trong một số ngữ cảnh cụ thể, chủ yếu là khi “while” vẫn mang nghĩa đối lập như khi dùng với Hiện tại đơn, nhưng là sự đối lập giữa hai sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He failed the exam, while his sister passed with flying colors. (Anh ấy trượt kỳ thi, trong khi chị gái anh ấy lại đỗ với điểm cao.) – Sự đối lập kết quả của hai người trong quá khứ.
- While the first group finished quickly, the second group took much longer. (Trong khi nhóm thứ nhất hoàn thành nhanh chóng, thì nhóm thứ hai mất nhiều thời gian hơn nhiều.) – Sự đối lập về thời gian hoàn thành của hai nhóm trong quá khứ.
Cần lưu ý rằng, nếu “while” diễn tả hai hành động tiếp diễn song song trong quá khứ, Quá khứ tiếp diễn vẫn là lựa chọn chuẩn mực. Quá khứ đơn chỉ đi sau “while” khi nó nhấn mạnh sự tương phản giữa hai hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.
Thêm một trường hợp hiếm gặp hơn, “while” có thể đi với Quá khứ đơn để diễn tả hai hành động ngắn, gần như cùng lúc, nhưng thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc kể chuyện. Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và dễ gây nhầm lẫn với “when”. Vì vậy, tốt nhất nên ưu tiên Quá khứ tiếp diễn cho hành động song song và Quá khứ đơn cho hành động xen vào khi dùng “while” hoặc “when”.
Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa while và when thông qua hai dòng thời gian hoặc hai cảnh, một cảnh thể hiện hai hoạt động tiếp diễn song song (while) và một cảnh thể hiện một hoạt động ngắn xen vào một hoạt động dài (when)
Làm Thế Nào Để Phân Biệt “While” và “When”?
Đây là một cặp đôi “uyên ương” gây không ít rắc rối cho người học tiếng Anh. Cả “while” và “when” đều có thể dùng để nói về thời gian, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa thường khác nhau, đặc biệt là về thì đi kèm. Nếu đã nắm chắc “sau while là thì gì”, thì việc phân biệt với “when” sẽ dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về when là thì gì để có cái nhìn toàn diện.
Sự khác biệt chính nằm ở tính chất của hành động mà chúng đề cập:
- While: Thường dùng với hành động dài, đang tiếp diễn. Mệnh đề chứa “while” (hoặc cả hai mệnh đề khi diễn tả hai hành động song song) thường ở thì tiếp diễn (Quá khứ tiếp diễn là phổ biến nhất).
- Ví dụ: While I was reading, my brother was playing games. (Hai hành động dài, song song)
- Ví dụ: While I was reading, the phone rang. (Hành động đọc dài, hành động điện thoại rung ngắn xen vào).
- When: Có thể dùng với hành động ngắn, xảy ra tại một điểm thời gian, hoặc hành động dài tùy ngữ cảnh.
- Khi diễn tả hành động ngắn xảy ra khi hành động dài khác đang diễn ra: Mệnh đề “when” thường dùng Quá khứ đơn, còn mệnh đề kia dùng Quá khứ tiếp diễn.
- Ví dụ: I was reading when the phone rang. (Hành động đọc dài, hành động điện thoại rung ngắn).
- Khi diễn tả hai hành động ngắn xảy ra nối tiếp nhau: Cả hai mệnh đề “when” và mệnh đề chính đều dùng Quá khứ đơn.
- Ví dụ: When I arrived, they left. (Tôi đến, rồi họ rời đi).
- Khi diễn tả hai hành động dài, song song (ít phổ biến hơn “while”): Cả hai mệnh đề có thể dùng Quá khứ tiếp diễn hoặc Quá khứ đơn (nếu nhấn mạnh sự kiện hơn là quá trình).
- Ví dụ: When I was living in Hanoi, I was working at a bank. (Trong thời gian sống ở Hà Nội, tôi làm việc ở ngân hàng – cả hai đều là quá trình dài).
- Khi diễn tả hành động ngắn xảy ra khi hành động dài khác đang diễn ra: Mệnh đề “when” thường dùng Quá khứ đơn, còn mệnh đề kia dùng Quá khứ tiếp diễn.
Tóm lại, mẹo nhớ đơn giản là: While thiên về hành động tiếp diễn (dài), When thiên về hành động xảy ra tại một điểm (ngắn) hoặc nối tiếp. Tất nhiên, tiếng Anh luôn có ngoại lệ và những trường hợp phức tạp hơn, nhưng đây là quy tắc “xương sống” giúp bạn định hướng.
Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng “While”
Dù đã biết “sau while là thì gì” và các biến thể, người học vẫn có thể mắc một số lỗi sai. Nhận diện được chúng sẽ giúp bạn tránh được những “cú vấp” không đáng có.
- Sử dụng Quá Khứ Đơn thay vì Quá Khứ Tiếp Diễn: Đây là lỗi phổ biến nhất. Thay vì nói “While I was eating, he called”, nhiều người có thể nhầm lẫn nói “While I ate, he called”. Câu sau không sai ngữ pháp hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh (như dùng “while” để đối lập), nhưng nó không diễn tả đúng ý “trong khi tôi đang ăn” như ý người nói muốn truyền tải trong trường hợp hành động ăn là hành động kéo dài, đang diễn ra.
- Nhầm lẫn “While” với “When” khi diễn tả hành động xen vào: Sử dụng “While the phone rang, I was reading” thay vì “When the phone rang, I was reading”. Mặc dù ý nghĩa có thể tạm hiểu, nhưng cấu trúc chuẩn khi hành động ngắn (điện thoại rung) xen vào hành động dài (đang đọc) là dùng “when” cho hành động ngắn.
- Sử dụng “While” cho hành động ngắn, hoàn thành: Dùng “While I opened the door, I saw him”. Lẽ ra câu này nên dùng “When I opened the door, I saw him” vì “mở cửa” là một hành động ngắn, xảy ra tại một điểm thời gian.
- Lạm dụng “While” trong câu mang tính đối lập: Mặc dù “while” có thể dùng cho đối lập, nhưng trong một số trường hợp, “whereas” sẽ trang trọng và rõ nghĩa hơn. Tuy nhiên, đây không hẳn là lỗi sai ngữ pháp mà là lựa chọn từ ngữ.
- Quên sử dụng dấu phẩy: Khi mệnh đề “while” đứng ở đầu câu, bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Ví dụ: “While I was sleeping, the baby cried.” (Có dấu phẩy). Nếu “while” đứng giữa câu, thường không cần dấu phẩy: “The baby cried while I was sleeping.”
Khắc phục những lỗi này đòi hỏi sự luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh. Hãy luôn tự hỏi: Hành động này là dài hay ngắn? Nó đang tiếp diễn hay đã hoàn thành? Nó đang xảy ra song song hay một cái xen vào cái kia?
Hình ảnh minh họa một người đang gạch bỏ những câu tiếng Anh sai và viết lại câu đúng khi dùng while, thể hiện quá trình học hỏi và sửa lỗi
Bài Tập Thực Hành Với “While”
Lý thuyết là một chuyện, thực hành lại là chuyện khác. Để thật sự nhuần nhuyễn cách dùng “while” và biết chắc “sau while là thì gì” trong từng tình huống, bạn cần luyện tập. Hãy thử sức với vài bài tập nhỏ nhé:
Bài 1: Chọn thì đúng cho động từ trong ngoặc (Past Simple hoặc Past Continuous).
- While I (walk) __________ home, I (see) __________ an old friend.
- They (have) __________ dinner while we (watch) __________ a movie.
- While she (study) __________ in the library, someone (take) __________ her bag.
- The sun (shine) __________ while the children (play) __________ in the park.
- While he (drive) __________ to work, he (listen) __________ to the radio.
- We (swim) __________ in the sea while they (sunbathe) __________ on the beach.
- While I (wait) __________ for the bus, I (read) __________ a magazine.
- She (cook) __________ lunch while her husband (work) __________ in the garden.
- While the students (write) __________ the exam, the teacher (walk) __________ around the room.
- He (fall) __________ asleep while he (watch) __________ TV.
Bài 2: Viết lại câu, sử dụng “while” và thì phù hợp.
- I was cooking. My sister was setting the table. -> While I __________, my sister __________.
- The lights went out. We were watching a film. -> While we __________, the lights __________.
- He reads fiction. She reads non-fiction. -> He reads fiction, while she __________.
- My father was washing the car. My mother was watering the plants. -> While my father __________, my mother __________.
- Someone knocked on the door. I was taking a shower. -> While I __________, someone __________.
Đáp án:
Bài 1:
- were walking, saw
- were having, were watching
- was studying, took
- was shining, were playing
- was driving, was listening
- were swimming, were sunbathing
- was waiting, was reading
- was cooking, was working
- were writing, was walking
- fell, was watching
Bài 2:
- While I was cooking, my sister was setting the table.
- While we were watching a film, the lights went out.
- He reads fiction, while she reads non-fiction.
- While my father was washing the car, my mother was watering the plants.
- While I was taking a shower, someone knocked on the door. (Hoặc: Someone knocked on the door while I was taking a shower.)
Luyện tập thường xuyên với các bài tập như thế này sẽ giúp bạn làm quen với “tư duy” sử dụng “while” và tự động chọn đúng thì.
Góc Chuyên Gia: Lời Khuyên Để Nắm Vững “While”
Chúng ta hãy cùng lắng nghe những chia sẻ từ các chuyên gia ngôn ngữ để có thêm góc nhìn sâu sắc hơn về cách chinh phục “while”.
“Việc hiểu ‘sau while là thì gì’ thực chất là hiểu mối quan hệ về thời gian giữa các hành động,” chia sẻ từ PGS. TS. Nguyễn Văn An, một chuyên gia về ngữ pháp tiếng Anh ứng dụng. “Khi ‘while’ xuất hiện, tín hiệu đầu tiên trong đầu bạn nên là ‘có hai việc gì đó đang diễn ra đồng thời’. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng nghĩ đến các thì tiếp diễn, đặc biệt là Quá khứ tiếp diễn khi nói về quá khứ. Tuy nhiên, đừng đóng khung suy nghĩ. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để nhận ra các trường hợp đặc biệt như ‘while’ dùng cho sự đối lập.”
Hình ảnh một chuyên gia ngôn ngữ (tên giả định, người châu Á) đang chia sẻ lời khuyên về việc học ngữ pháp tiếng Anh, cụ thể là cách dùng while. Bối cảnh là một thư viện hoặc lớp học. Phong cách chuyên nghiệp và thân thiện.
Bà Trần Thị Mai Hương, một giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm, bổ sung: “Tôi thường khuyên học sinh của mình hãy hình dung bằng hình ảnh. Khi dùng ‘while’ với Quá khứ tiếp diễn, hãy tưởng tượng hai đường kẻ song song kéo dài trên dòng thời gian quá khứ. Khi có hành động xen vào, hãy vẽ một mũi tên ngắn cắt ngang đường kẻ dài đó. Cách hình dung này giúp các em ghi nhớ cấu trúc ‘while’ + Quá khứ tiếp diễn và ‘when’ + Quá khứ đơn rất hiệu quả.”
Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để sử dụng “while” và các liên từ thời gian khác một cách chính xác. Nếu bạn cảm thấy mình cần củng cố lại kiến thức về các thì, đừng ngại ngần xem lại công thức 12 thì trong tiếng anh. Một nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn học những điểm ngữ pháp phức tạp hơn dễ dàng hơn nhiều.
Bên cạnh việc học ngữ pháp, việc tích lũy từ vựng cũng đóng vai trò không nhỏ. Khi bạn có vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ có thể đặt được nhiều câu ví dụ đa dạng và áp dụng quy tắc ngữ pháp vào nhiều tình huống khác nhau. Hãy bắt đầu với 1000 từ vựng tiếng anh cơ bản và dần mở rộng vốn từ của mình nhé. Càng nhiều từ, bạn càng có thể “chơi đùa” với ngôn ngữ và sử dụng “while” một cách linh hoạt hơn.
Bảng Tóm Tắt Các Trường Hợp Của “While”
Để tiện theo dõi, đây là bảng tóm tắt các trường hợp sử dụng “while” và thì đi kèm:
Liên từ | Ý nghĩa chính | Thì đi sau “while” | Mệnh đề còn lại | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
While | Song song (Quá khứ) | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn | While I was studying, he was playing games. | Hai hành động dài, diễn ra cùng lúc. |
While | Bối cảnh (Quá khứ) | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ đơn | While I was sleeping, the phone rang. | Hành động dài đang diễn ra, hành động ngắn xen vào. |
While | Song song (Hiện tại) | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại tiếp diễn | While I’m cooking, she’s setting the table. | Hai hành động dài, diễn ra cùng lúc ở hiện tại. |
While | Đối lập (Hiện tại) | Hiện tại đơn | Hiện tại đơn | He likes cats, while she likes dogs. | So sánh, đối chiếu sự thật/thói quen. |
While | Đối lập (Quá khứ) | Quá khứ đơn | Quá khứ đơn | He failed the test, while she passed. | So sánh, đối chiếu sự kiện đã xảy ra. |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan, giúp bạn dễ dàng tra cứu lại các trường hợp phổ biến. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng ngữ pháp là linh hoạt và luôn có những trường hợp ngoại lệ hoặc cách diễn đạt ít dùng hơn. Điều quan trọng là hiểu được lý do đằng sau mỗi quy tắc.
Hình ảnh một bảng hoặc infographic tóm tắt các cách dùng của while và các thì đi kèm, như bảng ở trên. Thiết kế rõ ràng, dễ đọc, tập trung vào thông tin chính.
Tổng Kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi sâu vào “giải mã” câu hỏi “sau while là thì gì?”. Câu trả lời phổ biến nhất và là “mặc định” bạn nên nghĩ đến chính là Thì Quá Khứ Tiếp Diễn khi diễn tả hành động song song hoặc làm bối cảnh cho hành động khác trong quá khứ. Tuy nhiên, đừng quên rằng “while” còn có thể kết hợp với Hiện Tại Tiếp Diễn, Hiện Tại Đơn, và cả Quá Khứ Đơn trong những ngữ cảnh đặc biệt (thường là để diễn tả sự đối lập).
Việc nắm vững cách dùng của “while” không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác hơn, mà còn giúp bạn diễn tả các mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện một cách mượt mà và tự nhiên hơn. Nó là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh lớn của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn xây dựng những câu phức tạp và giàu hình ảnh hơn.
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không phải là những quy tắc khô khan chỉ để ghi nhớ. Nó là công cụ để bạn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và kể câu chuyện của mình bằng tiếng Anh. Mỗi lần bạn sử dụng “while” một cách chính xác, đó là một lần bạn làm chủ được một khía cạnh nhỏ của ngôn ngữ này, tiến gần hơn đến sự lưu loát.
Đừng ngại thử nghiệm! Hãy cố gắng tạo ra những câu của riêng bạn sử dụng “while” trong các tình huống khác nhau mà chúng ta đã thảo luận. Quan sát cách người bản ngữ sử dụng “while” trong phim ảnh, sách báo, và các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng là một cách học cực kỳ hiệu quả.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình! Và nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác về ngữ pháp hay từ vựng, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm trên website của chúng tôi nhé.