Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi nói về những điều sẽ hoàn thành vào một thời điểm nào đó trong tương lai chưa? Nếu câu trả lời là “Có”, thì bạn không hề đơn độc đâu. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect tense) thường là một trong những điểm ngữ pháp gây “đau đầu” cho nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu làm quen với các thì phức tạp hơn. Nó không chỉ đơn thuần là “sẽ làm gì”, mà còn mang ý nghĩa “sẽ hoàn thành việc gì đó trước một cột mốc thời gian xác định trong tương lai”. Nắm vững thì tương lai hoàn thành không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn, mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic, lập kế hoạch và dự báo, những kỹ năng cực kỳ quan trọng trong cả học tập và cuộc sống.
Hãy tưởng tượng thế này: bạn đang lên kế hoạch cho một dự án hoặc một sự kiện quan trọng. Bạn cần biết rằng vào một ngày cụ thể nào đó trong tương lai, những công việc nào sẽ phải xong để mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Lúc này, bạn cần đến thì tương lai hoàn thành. Hoặc đơn giản hơn, bạn nói với bạn bè về kế hoạch cuối tuần: “Đến chiều Chủ nhật, tôi sẽ đã đọc xong cuốn sách này rồi.” Câu nói đó thể hiện sự hoàn thành của hành động “đọc sách” trước thời điểm “chiều Chủ nhật”.
Trong bài viết chuyên sâu này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” toàn bộ bí ẩn về thì tương lai hoàn thành, từ công thức cấu tạo, các cách dùng phổ biến, dấu hiệu nhận biết, cách phân biệt với các thì khác, cho đến những lỗi sai thường gặp và làm thế nào để tránh chúng. Chúng tôi tin rằng, sau khi đọc xong, bạn sẽ không còn cảm thấy “ngán ngẩm” mỗi khi gặp phải hay cần sử dụng thì này nữa. Ngược lại, bạn sẽ thấy nó là một công cụ cực kỳ hữu ích để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và rành mạch hơn rất nhiều.
Để bắt đầu hành trình khám phá thì tương lai hoàn thành, chúng ta sẽ đi từ những điều cơ bản nhất. Hãy chuẩn bị một tâm thế thoải mái, như đang trò chuyện cùng một người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
Thì Tương Lai Hoàn Thành Là Gì?
Thì tương lai hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc một hành động khác xảy ra trong tương lai.
Nghe có vẻ hơi trừu tượng đúng không? Đừng lo, hãy nghĩ đơn giản thế này: Tense này giúp bạn nhìn về tương lai, chọn một điểm mốc thời gian ở đó, rồi nói về một việc gì đó mà chắc chắn (hoặc bạn kỳ vọng) đã kết thúc vào thời điểm đó. Nó nhấn mạnh kết quả, sự hoàn thành của hành động.
Ví dụ: “By 5 PM tomorrow, I will have finished my homework.” (Đến 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đã làm xong bài tập về nhà.) Hành động “làm bài tập” chưa xảy ra, nhưng nó sẽ kết thúc trước cái mốc “5 giờ chiều mai”.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thì này, chúng ta cần nắm vững công thức cấu tạo của nó. Giống như việc biết công thức tính độ dài giúp bạn đo đạc khoảng cách chính xác, việc nắm vững công thức của thì tương lai hoàn thành sẽ giúp bạn “đo đạc” và diễn đạt các sự kiện trong dòng thời gian một cách chính xác.
Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Như Thế Nào?
Công thức của thì tương lai hoàn thành khá đơn giản khi bạn đã quen thuộc với cấu trúc thì hoàn thành nói chung (have/has + V3/ed). Điểm khác biệt là chúng ta thêm “will” vào trước “have”.
Đây là công thức chung: S + will + have + V3/ed
Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào từng thể: khẳng định, phủ định, nghi vấn, và bị động.
Thể Khẳng định
Đây là dạng cơ bản nhất, dùng để khẳng định một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Công thức: S + will + have + V3/ed
Ví dụ:
- She will have finished her presentation by noon. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài thuyết trình của mình trước buổi trưa.)
- They will have built the new bridge by the end of next year. (Họ sẽ đã xây xong cây cầu mới trước cuối năm sau.)
- By the time you arrive, I will have cooked dinner. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối.)
Lưu ý: “Have” ở đây luôn giữ nguyên là “have”, không thay đổi theo chủ ngữ (dù là “He”, “She”, “It”, hay danh từ số ít thì vẫn dùng “will have”, không dùng “will has”). Động từ chính luôn ở dạng phân từ hai (V3/ed).
Thể Phủ định
Dùng để diễn tả một hành động sẽ chưa hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức: S + will not (won’t) + have + V3/ed
Ví dụ:
- He won’t have completed the report by Friday. (Anh ấy sẽ chưa hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- We will not have received the package by tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ chưa nhận được gói hàng trước sáng mai.)
- By the time they leave, she won’t have woken up yet. (Đến lúc họ đi, cô ấy sẽ chưa thức dậy.)
Dạng viết tắt thông dụng của “will not” là “won’t”.
Thể Nghi vấn
Dùng để đặt câu hỏi về việc liệu một hành động có hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai hay không.
Công thức (Yes/No Question): Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- Will you have finished your work by the deadline? (Bạn sẽ hoàn thành công việc của mình trước hạn chót chứ?)
- Will they have arrived at the airport by then? (Họ sẽ đến sân bay trước lúc đó chứ?)
- Will she have learned to drive in six months? (Cô ấy sẽ học lái xe xong trong sáu tháng tới chứ?)
Công thức (Wh-Question): Wh-word + will + S + have + V3/ed?
Ví dụ:
- What will they have done by the time we get there? (Họ sẽ làm gì xong trước lúc chúng ta đến đó?)
- Where will he have moved to by next month? (Anh ấy sẽ chuyển đến đâu trước tháng tới?)
- How many chapters will you have read by Sunday night? (Bạn sẽ đọc xong bao nhiêu chương trước tối Chủ nhật?)
Thể Bị động
Thì tương lai hoàn thành cũng có thể được sử dụng ở thể bị động để nhấn mạnh hành động tác động lên chủ ngữ, và hành động đó sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Công thức: S + will + have + been + V3/ed
Ví dụ:
- The project will have been completed by the end of this quarter. (Dự án sẽ đã được hoàn thành trước cuối quý này.)
- The report will have been submitted by tomorrow morning. (Báo cáo sẽ đã được nộp trước sáng mai.)
- By the time he retires, the company will have been transformed significantly. (Đến lúc ông ấy nghỉ hưu, công ty sẽ đã được chuyển đổi đáng kể.)
Thể bị động của thì tương lai hoàn thành ít phổ biến hơn thể chủ động, nhưng rất hữu ích khi bạn muốn tập trung vào kết quả của hành động thay vì người thực hiện hành động đó.
{width=800 height=387}
Việc nắm vững công thức là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy luyện tập đặt câu với các chủ ngữ và động từ khác nhau ở cả bốn thể để làm quen với cấu trúc này nhé. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là bạn đang bắt đầu sử dụng nó.
Khi Nào Thì Sử Dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành?
Biết công thức là một chuyện, nhưng quan trọng hơn là biết khi nào thì sử dụng nó một cách chính xác. Thì tương lai hoàn thành có một vài cách dùng đặc trưng, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa về sự hoàn thành trong tương lai mà không thì nào khác làm được.
Câu trả lời ngắn gọn là chúng ta dùng thì tương lai hoàn thành chủ yếu để nói về một hành động sẽ kết thúc trước một điểm mốc nhất định trong tương lai, hoặc đôi khi để nói về một hành động kéo dài đến thời điểm đó.
Hãy đi vào chi tiết hơn về các cách dùng phổ biến nhất.
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai
Đây là cách dùng phổ biến và đặc trưng nhất của thì tương lai hoàn thành. Chúng ta sử dụng nó để nói về một hành động sẽ xảy ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc một sự kiện khác trong tương lai. Điểm mấu chốt ở đây là thời điểm hoàn thành dự kiến.
Ví dụ:
- By 2025, I will have graduated from university. (Đến năm 2025, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.) Hành động “tốt nghiệp” sẽ hoàn thành trước cột mốc “năm 2025”.
- They will have finished painting the house by the time we arrive. (Họ sẽ đã sơn xong căn nhà trước lúc chúng ta đến.) Hành động “sơn nhà” sẽ hoàn thành trước sự kiện “chúng ta đến”.
Thông thường, cách dùng này đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian bắt đầu bằng “by” hoặc “by the time”.
- By + thời điểm trong tương lai:
- By noon, she will have finished all her chores. (Đến buổi trưa, cô ấy sẽ đã làm xong tất cả việc nhà.)
- By next month, he will have saved enough money for a new car. (Đến tháng sau, anh ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền mua xe mới.)
- By your birthday, I will have knitted you a scarf. (Đến sinh nhật bạn, tôi sẽ đã đan xong cho bạn một chiếc khăn.)
Hãy thử nghĩ xem, bạn có kế hoạch gì cho dịp 20/11 sắp tới không? Để chuẩn bị cho ngày đặc biệt này, bạn có thể cần vẽ thiệp 20/11, mua quà, hoặc chuẩn bị tiết mục văn nghệ. Bạn có thể nói: “By November 20th, I will have finished drawing all the cards.” (Trước ngày 20 tháng 11, tôi sẽ đã vẽ xong tất cả các tấm thiệp.) Câu này cho thấy hành động vẽ thiệp sẽ kết thúc trước ngày 20/11.
Trong lĩnh vực chuyên nghiệp, đặc biệt là quản trị tài chính doanh nghiệp, việc đặt ra các mục tiêu và hạn chót là vô cùng quan trọng. Các nhà quản lý thường xuyên sử dụng thì tương lai hoàn thành để nói về các cột mốc dự kiến. Ví dụ: “By the end of the fiscal year, we will have achieved a 15% increase in revenue.” (Trước cuối năm tài chính, chúng tôi sẽ đã đạt được mức tăng doanh thu 15%.) Hay “By the next board meeting, the restructuring plan will have been approved.” (Trước cuộc họp hội đồng quản trị tiếp theo, kế hoạch tái cấu trúc sẽ đã được phê duyệt.)
{width=800 height=450}
- By the time + Mệnh đề ở thì hiện tại đơn (diễn tả một sự kiện trong tương lai):
- By the time you call me, I will have already left. (Đến lúc bạn gọi cho tôi, tôi sẽ đã đi rồi.) (Sự kiện “bạn gọi cho tôi” xảy ra trong tương lai, hành động “tôi đi” sẽ kết thúc trước sự kiện đó).
- By the time the movie starts, they will have bought popcorn. (Đến lúc phim bắt đầu, họ sẽ đã mua bỏng ngô xong.)
- By the time we finish this course, we will have learned a lot about English grammar. (Đến lúc chúng ta học xong khóa học này, chúng ta sẽ đã học được rất nhiều về ngữ pháp tiếng Anh.)
Mệnh đề đi sau “by the time” thường ở thì hiện tại đơn, nhưng nó diễn tả một sự kiện trong tương lai. Đây là một cấu trúc rất phổ biến và cần lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành.
Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai (ít phổ biến hơn)
Cách dùng này ít phổ biến hơn và đôi khi có thể gây nhầm lẫn với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous). Nó dùng để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và sẽ tiếp diễn đến một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhấn mạnh khoảng thời gian hành động đó diễn ra cho đến thời điểm nói.
Ví dụ:
- By next month, I will have lived in this city for five years. (Đến tháng sau, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được năm năm.) (Hành động “sống ở đây” bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến tháng sau, lúc đó tròn 5 năm.)
- In three years, she will have been a doctor for ten years. (Trong ba năm nữa, cô ấy sẽ đã làm bác sĩ được mười năm.) (Hành động “làm bác sĩ” bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến ba năm nữa, lúc đó tròn 10 năm.)
Với cách dùng này, thường có các cụm từ chỉ khoảng thời gian như “for + khoảng thời gian” hoặc “in + khoảng thời gian”. Tuy nhiên, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được ưa dùng hơn trong trường hợp này để nhấn mạnh sự tiếp diễn.
- By next month, I will have been living in this city for five years. (Thường dùng hơn)
Vậy, sự khác biệt tinh tế giữa hai thì này ở cách dùng thứ hai là gì? Thì tương lai hoàn thành chỉ đơn thuần nói về việc một hành động đã đạt đến một khoảng thời gian nhất định tính đến điểm mốc trong tương lai. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thì nhấn mạnh quá trình diễn ra liên tục của hành động đó cho đến điểm mốc.
Khi bạn cần xác định khoảng thời gian từ một điểm trong quá khứ hoặc hiện tại đến một điểm trong tương lai, giống như việc bạn tự hỏi 23 tuần là mấy tháng để tính toán một khoảng thời gian, thì tương lai hoàn thành (hoặc hoàn thành tiếp diễn) rất hữu ích. Nó giúp bạn “đóng khung” một giai đoạn thời gian và xem xét điều gì sẽ đạt được hoặc diễn ra trong giai đoạn đó cho đến khi kết thúc.
Dấu Hiệu Nào Giúp Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành?
Để “bắt sóng” và sử dụng đúng thì tương lai hoàn thành, bạn có thể dựa vào một số “tín hiệu” thường xuất hiện trong câu. Nhận biết được những dấu hiệu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp.
Câu trả lời là hãy tìm kiếm các cụm từ chỉ thời gian xác định trong tương lai, thường đi kèm với giới từ “by” hoặc “before”.
Các dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất của thì tương lai hoàn thành bao gồm:
-
By + thời điểm trong tương lai:
- By 2030 (Trước năm 2030)
- By 6 PM (Trước 6 giờ tối)
- By Monday morning (Trước sáng thứ Hai)
- By the end of the week/month/year (Trước cuối tuần/tháng/năm)
- By that time (Trước thời điểm đó)
Ví dụ:
- By this time tomorrow, I will have finished packing. (Trước giờ này ngày mai, tôi sẽ đã thu xếp hành lý xong.)
-
By the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn (diễn tả sự kiện trong tương lai):
- By the time you wake up… (Đến lúc bạn thức dậy…)
- By the time they arrive… (Đến lúc họ đến…)
- By the time the sun sets… (Đến lúc mặt trời lặn…)
Ví dụ:
- By the time the guests arrive, she will have prepared everything. (Đến lúc khách đến, cô ấy sẽ đã chuẩn bị xong mọi thứ.)
-
Before + thời điểm trong tương lai hoặc mệnh đề ở thì hiện tại đơn:
- Before next year… (Trước năm tới…)
- Before he leaves… (Trước khi anh ấy đi…)
Ví dụ:
- He will have completed his training before the competition starts. (Anh ấy sẽ đã hoàn thành khóa huấn luyện trước khi cuộc thi bắt đầu.)
-
In + khoảng thời gian: Đôi khi cũng được dùng, nhấn mạnh việc hoàn thành trong khoảng thời gian đó hoặc vào cuối khoảng thời gian đó, tính từ thời điểm nói đến một điểm trong tương lai.
- In three years… (Trong ba năm nữa…)
- In a week… (Trong một tuần nữa…)
Ví dụ:
- In five years, they will have retired. (Trong năm năm nữa, họ sẽ đã nghỉ hưu.) (Tức là, vào cuối giai đoạn 5 năm tính từ bây giờ, hành động nghỉ hưu sẽ hoàn thành).
Việc nhận diện những cụm từ chỉ thời gian này là một “phao cứu sinh” tuyệt vời khi bạn gặp khó khăn trong việc xác định thì. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của thì tương lai hoàn thành để không bị phụ thuộc hoàn toàn vào dấu hiệu. Ngữ cảnh giao tiếp luôn là yếu tố quyết định cuối cùng.
Thì Tương Lai Hoàn Thành Khác Gì Với Các Thì Khác?
Một trong những thách thức lớn nhất khi học thì tương lai hoàn thành là phân biệt nó với các thì tương lai khác, đặc biệt là thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì có một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt.
Câu trả lời là sự khác biệt nằm ở điểm nhấn về thời gian và khía cạnh của hành động: tương lai đơn nói về hành động sẽ xảy ra, tương lai tiếp diễn nói về hành động đang diễn ra tại một điểm trong tương lai, còn tương lai hoàn thành nói về hành động hoàn thành trước một điểm trong tương lai.
Hãy cùng so sánh chi tiết để thấy rõ sự khác biệt này nhé:
So với Thì Tương Lai Đơn (Simple Future: will + V)
-
Thì tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai. Nhấn mạnh bản thân hành động sẽ diễn ra.
- Ví dụ: I will finish my homework tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ làm xong bài tập.) (Chỉ nói rằng việc làm bài tập sẽ diễn ra và kết thúc trong tương lai.)
-
Thì tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn thành của hành động tại/trước một cột mốc.
- Ví dụ: By 5 PM tomorrow, I will have finished my homework. (Trước 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đã làm xong bài tập.) (Nhấn mạnh rằng vào lúc 5 giờ chiều mai, trạng thái của việc làm bài tập là đã xong.)
So sánh hai câu:
- “I will write the report tomorrow.” (Tôi sẽ viết báo cáo vào ngày mai.) -> Hành động viết sẽ xảy ra vào ngày mai.
- “By tomorrow evening, I will have written the report.” (Trước tối mai, tôi sẽ đã viết xong báo cáo.) -> Hành động viết sẽ hoàn thành trước tối mai.
Sự khác biệt là rất rõ ràng về ý nghĩa thời gian và sự hoàn thành.
So với Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous: will be + V-ing)
-
Thì tương lai tiếp diễn: Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động.
- Ví dụ: At 3 PM tomorrow, I will be doing my homework. (Vào lúc 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm bài tập về nhà.) (Nhấn mạnh rằng vào lúc 3 giờ, tôi đang trong quá trình làm bài tập, chưa xong.)
-
Thì tương lai hoàn thành: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước thời điểm đó.
- Ví dụ: By 5 PM tomorrow, I will have finished my homework. (Trước 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đã làm xong bài tập.) (Nhấn mạnh rằng việc làm bài tập đã kết thúc trước 5 giờ.)
So sánh hai câu:
- “At 8 AM tomorrow, they will be flying to Paris.” (Vào 8 giờ sáng mai, họ sẽ đang bay tới Paris.) -> Hành động bay đang diễn ra lúc 8 giờ sáng mai.
- “By 8 AM tomorrow, they will have arrived in Paris.” (Trước 8 giờ sáng mai, họ sẽ đã đến Paris.) -> Hành động đến Paris sẽ hoàn thành trước 8 giờ sáng mai.
{width=800 height=532}
So với Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous: will have been + V-ing)
-
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ/hiện tại, kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai và có thể vẫn tiếp tục sau đó. Nhấn mạnh quá trình kéo dài của hành động cho đến điểm mốc trong tương lai. Thường đi với “for + khoảng thời gian”.
- Ví dụ: By next month, I will have been living in this city for five years. (Đến tháng sau, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được năm năm rồi.) (Nhấn mạnh rằng quá trình sống ở thành phố này đã kéo dài được 5 năm tính đến tháng sau, và có thể tôi vẫn sẽ tiếp tục sống ở đây.)
-
Thì tương lai hoàn thành: Như đã nói ở cách dùng thứ hai, đôi khi cũng dùng để nói về hành động kéo dài đến một điểm trong tương lai, nhưng nhấn mạnh sự hoàn thành của một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ: By next month, I will have lived in this city for five years. (Đến tháng sau, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được năm năm.) (Nhấn mạnh con số 5 năm đã hoàn thành tính đến tháng sau).
Trong nhiều trường hợp với động từ chỉ trạng thái (live, work, study, etc.), cả hai thì đều có thể dùng và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục/quá trình hơn. Tuy nhiên, với động từ chỉ hành động (finish, complete, build, write), chỉ có thì tương lai hoàn thành là phù hợp để diễn tả sự hoàn thành trước một điểm mốc.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các thì này là cực kỳ quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác. Nó đòi hỏi sự “tư duy” về thời gian và khía cạnh của hành động mà bạn muốn truyền đạt.
Đâu Là Những Lỗi Thường Gặp Với Thì Tương Lai Hoàn Thành?
Khi mới làm quen với thì tương lai hoàn thành, việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, nhận biết được những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn học hỏi và cải thiện nhanh hơn. Giống như khi bạn học bất kỳ kỹ năng mới nào, việc hiểu rõ những cạm bẫy tiềm ẩn giúp bạn tránh chúng hiệu quả hơn.
Câu trả lời là các lỗi thường gặp xoay quanh việc dùng sai công thức, nhầm lẫn với các thì khác hoặc dùng sai các giới từ chỉ thời gian.
Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
-
Quên hoặc dùng sai trợ động từ “have”: Đây là lỗi cơ bản nhất về công thức. Nhiều người quen với “will + V” của tương lai đơn nên bỏ quên “have” trong cấu trúc hoàn thành. Hoặc nhầm sang “has” với chủ ngữ số ít.
- Sai: By next year, he will finished his degree.
- Đúng: By next year, he will have finished his degree. (Anh ấy sẽ đã hoàn thành bằng cấp của mình trước năm tới.)
- Sai: By 5 PM, she will has cooked dinner.
- Đúng: By 5 PM, she will have cooked dinner. (Trước 5 giờ chiều, cô ấy sẽ đã nấu xong bữa tối.)
- Khắc phục: Luôn ghi nhớ công thức cố định: S + will + have + V3/ed. “Have” không thay đổi theo chủ ngữ.
-
Sử dụng dạng động từ sai (V-ing thay vì V3/ed): Đây là lỗi nhầm lẫn giữa thì tương lai hoàn thành và tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Sai: By the time you arrive, I will have cooking dinner.
- Đúng: By the time you arrive, I will have cooked dinner. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối.)
- Khắc phục: Thì hoàn thành (bao gồm cả tương lai hoàn thành) luôn dùng động từ ở dạng phân từ hai (quá khứ phân từ – V3/ed).
-
Nhầm lẫn cách dùng “by” và “in”:
- “By + thời điểm”: Trước thời điểm đó (hành động hoàn thành tại hoặc trước thời điểm đó).
- “In + khoảng thời gian”: Vào cuối khoảng thời gian đó, tính từ thời điểm nói (hành động hoàn thành vào cuối khoảng thời gian đó). Đôi khi cũng dùng để diễn tả sự kéo dài đến cuối khoảng thời gian đó.
- Sai (ý muốn nói hoàn thành trước một mốc): I will have finished the project in Friday.
- Đúng: I will have finished the project by Friday. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- Sai (ý muốn nói trong 3 năm nữa): By three years, she will have become a doctor.
- Đúng: In three years, she will have become a doctor. (Trong ba năm nữa, cô ấy sẽ đã trở thành bác sĩ.)
- Khắc phục: Hiểu rõ ý nghĩa khác biệt của “by” (chỉ điểm cuối cùng mà hành động phải xong) và “in” (chỉ khoảng thời gian từ bây giờ đến điểm hoàn thành).
-
Dùng thì tương lai hoàn thành khi chỉ cần tương lai đơn: Nếu bạn chỉ đơn giản nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không nhấn mạnh sự hoàn thành trước một mốc cụ thể, hãy dùng tương lai đơn.
- Sai: Tomorrow, I will have finished my work. (Trừ khi có một mốc thời gian cụ thể hơn ngầm hiểu, câu này nghe gượng ép).
- Đúng: Tomorrow, I will finish my work. (Ngày mai tôi sẽ hoàn thành công việc của mình.)
- Khắc phục: Tự hỏi: Hành động này sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể nào không? Nếu không, có lẽ bạn chỉ cần tương lai đơn.
-
Dùng thì tương lai hoàn thành khi hành động vẫn đang tiếp diễn và bạn muốn nhấn mạnh sự kéo dài: Trong trường hợp này, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường là lựa chọn tốt hơn.
- Có thể dùng nhưng không diễn tả rõ sự liên tục: By 2025, he will have taught for 20 years.
- Diễn tả rõ sự liên tục và khoảng thời gian: By 2025, he will have been teaching for 20 years. (Đến năm 2025, ông ấy sẽ đã dạy được 20 năm rồi.)
- Khắc phục: Nếu bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian hành động đã kéo dài liên tục cho đến điểm mốc trong tương lai, hãy cân nhắc dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt với các động từ chỉ trạng thái hoặc hoạt động kéo dài.
Việc tránh các lỗi này đòi hỏi sự luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh. Đừng ngại xem lại công thức và cách dùng mỗi khi không chắc chắn. Sự lặp lại và áp dụng thường xuyên, giống như tác dụng của phép điệp trong văn học giúp nhấn mạnh ý tưởng, sẽ giúp bạn “khắc sâu” kiến thức về thì tương lai hoàn thành vào trí nhớ.
Tại Sao Phải Học Thì Tương Lai Hoàn Thành Cho Tư Duy Tiếng Anh?
Có lẽ bạn đang tự hỏi, tại sao lại phải dành nhiều công sức để học một thì có vẻ phức tạp như thì tương lai hoàn thành? Tiếng Anh đã có tương lai đơn rồi mà?
Câu trả lời là việc làm chủ thì tương lai hoàn thành nâng tầm khả năng diễn đạt và tư duy của bạn trong tiếng Anh, cho phép bạn nói về kế hoạch và kết quả một cách chính xác hơn nhiều.
Việc nắm vững thì tương lai hoàn thành mang lại những lợi ích vượt trội, không chỉ về mặt ngữ pháp mà còn ảnh hưởng tích cực đến cách bạn suy nghĩ và diễn đạt bằng tiếng Anh:
- Diễn đạt ý tưởng về sự hoàn thành trong tương lai một cách chính xác: Đây là chức năng cốt lõi của thì này. Nó cho phép bạn truyền tải ý nghĩa về một mục tiêu, một công việc, hay một sự kiện sẽ kết thúc trước một thời điểm đã định. Trong giao tiếp hàng ngày, lập kế hoạch công việc, học tập hay đơn giản là nói về dự định cá nhân, khả năng diễn đạt chính xác này là vô cùng giá trị. Bạn có thể nói về hạn chót, về mục tiêu cần đạt được, hay về những gì sẽ xong xuôi vào một thời điểm nào đó.
- Nâng cao khả năng lập kế hoạch và tư duy logic: Sử dụng thì tương lai hoàn thành đòi hỏi bạn phải suy nghĩ theo một cấu trúc thời gian tuyến tính, xác định rõ điểm bắt đầu (ngầm hiểu) và điểm kết thúc dự kiến trong tương lai. Điều này rèn luyện khả năng tư duy logic, giúp bạn vạch ra các bước cần thiết để đạt được mục tiêu và dự báo trạng thái hoàn thành của các công việc. Nó giúp bạn trả lời câu hỏi: “Vào thời điểm X trong tương lai, điều Y nào sẽ đã xảy ra/hoàn thành?”.
- Giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả hơn: Trong môi trường công việc hoặc học thuật, việc nói về các mốc thời gian, deadline, và mục tiêu hoàn thành là rất phổ biến. Sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách thành thạo giúp bạn nghe chuyên nghiệp, tự tin và diễn đạt ý định rõ ràng, tránh hiểu lầm. Bạn có thể tự tin trình bày về tiến độ dự án hay các mục tiêu sắp tới.
- Hiểu sâu sắc hơn văn phong bản ngữ: Người bản ngữ sử dụng thì tương lai hoàn thành khá thường xuyên trong những ngữ cảnh cụ thể của nó. Việc làm chủ thì này giúp bạn đọc, nghe và hiểu tiếng Anh một cách sâu sắc hơn, cảm nhận được những sắc thái tinh tế trong cách họ diễn đạt về tương lai. Bạn sẽ không còn “bỏ sót” những thông tin quan trọng về thời gian và sự hoàn thành.
- Mở rộng khả năng diễn đạt: Mỗi thì ngữ pháp trong tiếng Anh là một công cụ giúp bạn diễn đạt một khía cạnh khác nhau của thời gian và hành động. Khi bạn nắm vững thì tương lai hoàn thành, bộ công cụ diễn đạt của bạn sẽ phong phú hơn, giúp bạn xử lý được nhiều tình huống giao tiếp và viết lách phức tạp hơn.
{width=800 height=480}
Tóm lại, học thì tương lai hoàn thành không chỉ là học một cấu trúc ngữ pháp mới, mà còn là học cách “tư duy” về tương lai một cách có cấu trúc, logic và chính xác trong tiếng Anh. Đó là một bước tiến quan trọng trên con đường làm chủ ngôn ngữ này.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Về Việc Học Thì Tương Lai Hoàn Thành
Để giúp bạn chinh phục thì tương lai hoàn thành một cách hiệu quả nhất, chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích dành cho bạn.
Câu trả lời là tập trung vào cách dùng chính với “by”, luyện tập đặt câu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và đừng ngại mắc lỗi.
Chuyên gia ngôn ngữ học Trần Văn An, người có nhiều năm nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Anh cho người Việt, chia sẻ:
“Cái khó của thì tương lai hoàn thành không nằm ở công thức, mà nằm ở cách tư duy về thời gian. Nhiều người học Việt Nam quen với cách diễn đạt tương lai đơn giản, nên khi gặp khái niệm ‘hoàn thành trước một mốc trong tương lai’, họ thấy lúng túng. Lời khuyên của tôi là hãy tập trung vào các ví dụ có sử dụng ‘by’ hoặc ‘by the time’. Liên tục đặt câu hỏi: ‘Đến thời điểm X, điều gì sẽ đã xong?’. Thực hành với những mốc thời gian quen thuộc của bản thân, như ‘By this evening, I will have cooked dinner’ hay ‘By the end of the month, I will have saved X amount of money’.”
Cô giáo tiếng Anh lâu năm Nguyễn Thị Bình, người đã giúp hàng ngàn học viên nắm vững ngữ pháp, bổ sung:
“Đừng cố học thuộc lòng một cách máy móc. Hãy tìm ngữ cảnh thực tế để áp dụng. Khi bạn lập kế hoạch cho một chuyến đi, một buổi tiệc, hay một dự án học tập, hãy thử nghĩ xem ‘By [ngày/giờ cụ thể], mình sẽ đã làm xong việc gì?’. Viết ra những câu đó. Đọc to lên. Càng sử dụng nhiều trong các tình huống đời thường, bạn sẽ càng cảm thấy thì tương lai hoàn thành trở nên tự nhiên và dễ dùng hơn.”
Một lời khuyên quan trọng nữa là đừng ngại so sánh thì tương lai hoàn thành với các thì khác. Bằng cách đặt chúng cạnh nhau và phân tích sự khác biệt trong ý nghĩa, bạn sẽ hiểu sâu hơn về vai trò độc đáo của từng thì. Hãy dùng các bài tập so sánh thì để củng cố kiến thức. Việc lặp đi lặp lại việc so sánh và phân tích này, tương tự như tác dụng của phép điệp trong việc khắc sâu ý tưởng, sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng thì trong từng tình huống.
Cuối cùng, hãy kiên nhẫn với chính mình. Ngữ pháp là một hành trình. Sẽ có những lúc bạn cảm thấy khó khăn, nhưng chỉ cần bạn tiếp tục luyện tập, tiếp tục áp dụng vào giao tiếp và viết lách, dần dần thì tương lai hoàn thành sẽ không còn là trở ngại nữa. Nó sẽ trở thành một công cụ đắc lực giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp về tương lai một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc đặt một vài câu với thì tương lai hoàn thành về những dự định sắp tới của bạn nhé!
Bạn có thể tự hỏi:
- By the end of today, I will have… ?
- By next week, I will have… ?
- By the time I’m 30, I will have… ?
Việc liên tục sử dụng và thử nghiệm sẽ là chìa khóa để bạn làm chủ thì này.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá chi tiết để khám phá thì tương lai hoàn thành. Từ việc hiểu rõ bản chất, nắm vững công thức, phân tích các cách dùng, nhận biết dấu hiệu, đến việc phân biệt với các thì khác và rút ra những bài học từ các lỗi thường gặp.
Thì tương lai hoàn thành không phải là một cấu trúc quá khó, cái chính là bạn cần thay đổi một chút trong cách tư duy về thời gian và sự hoàn thành. Hãy luôn nhớ rằng nó dùng để nói về một hành động sẽ xong trước một mốc cụ thể trong tương lai. Các dấu hiệu như “by” và “by the time” là những người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn nhận diện nó.
Việc làm chủ thì tương lai hoàn thành sẽ mở ra cho bạn một cách diễn đạt mới, giúp bạn giao tiếp về kế hoạch, mục tiêu và dự báo một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Nó cũng rèn luyện cho bạn khả năng tư duy logic, nhìn nhận vấn đề theo dòng thời gian và dự kiến kết quả.
Đừng ngần ngại áp dụng ngay những kiến thức đã học vào việc luyện tập hàng ngày. Hãy thử đặt câu về những dự định của bản thân, về công việc, học tập, hay bất kỳ điều gì bạn nghĩ sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng thành thạo.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hay muốn chia sẻ trải nghiệm của mình khi học thì tương lai hoàn thành, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn thành công!