Chào bạn,
Có bao giờ bạn đứng hình mất vài giây khi muốn miêu tả một vật gì đó bằng nhiều tính từ trong tiếng Anh chưa? Chẳng hạn, bạn muốn nói về “một cái bàn gỗ tròn nhỏ màu nâu cũ kỹ” (a small old brown round wooden table). Bạn biết các tính từ là “small”, “old”, “brown”, “round”, “wooden”. Nhưng ghép chúng lại như thế nào cho đúng? Cái nào đứng trước, cái nào đứng sau? Đây chính là lúc mà Trật Tự Của Tính Từ phát huy tác dụng. Ngay trong 50 từ đầu tiên này, tôi muốn nhấn mạnh rằng việc nắm vững trật tự của tính từ
không chỉ giúp câu cú của bạn chuẩn ngữ pháp hơn, mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn tự nhiên và mượt mà như người bản xứ vậy. Đừng lo, nó không khó như bạn nghĩ đâu! Cùng tôi khám phá bí mật đằng sau quy tắc thú vị này nhé.
Trật tự của tính từ là gì và tại sao cần quan tâm?
Trật tự của tính từ: Quy tắc “ngầm” trong tiếng Anh là gì?
Trật tự của tính từ (Order of Adjectives) là quy tắc quy định thứ tự mà các tính từ phải tuân theo khi đứng trước một danh từ trong tiếng Anh, nếu có nhiều hơn một tính từ cùng bổ nghĩa cho danh từ đó.
Khác với tiếng Việt, nơi chúng ta thường đặt tính từ sau danh từ (cái nhà đẹp, con chó lớn), tiếng Anh đặt tính từ trước danh từ (a beautiful house, a big dog). Điều này ai học tiếng Anh cũng biết. Nhưng khi có nhiều tính từ cùng “xếp hàng” trước danh từ, tiếng Anh lại có một “luật chơi” riêng về thứ tự của chúng. Đây không phải là một luật cứng nhắc theo kiểu phải ghi nhớ một cách máy móc, mà nó thường dựa trên sự “cảm nhận” về mức độ gần gũi hoặc cố định của tính từ đó đối với danh từ mà nó bổ nghĩa.
Tại sao phải quan tâm đến trật tự của tính từ
ư? Tưởng tượng bạn đi siêu thị và thấy một chiếc túi xách. Bạn muốn nói với bạn mình “I like that new red little leather bag”. Nghe có vẻ hơi “ngang tai” đúng không? Nếu bạn nói “I like that little new red leather bag” thì lại nghe thuận hơn nhiều. Việc tuân thủ trật tự của tính từ
giúp câu văn của bạn có tính nhạc điệu, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn. Nó thể hiện sự am hiểu sâu sắc về cách ngôn ngữ hoạt động, vượt qua mức độ ngữ pháp cơ bản.
Hình ảnh minh họa trật tự của tính từ trong tiếng Anh
Nắm vững trật tự của tính từ mang lại lợi ích gì?
Việc thành thạo trật tự của tính từ
mang lại nhiều lợi ích không ngờ:
- Nói và Viết tự nhiên hơn: Câu cú của bạn sẽ không còn lủng củng, rời rạc mà thay vào đó sẽ mượt mà, “chuẩn tai” người bản xứ. Điều này giúp bạn giao tiếp tự tin hơn rất nhiều.
- Tránh gây nhầm lẫn: Dù đôi khi đảo
trật tự của tính từ
có thể không làm thay đổi nghĩa cơ bản, nhưng nó có thể khiến người nghe cảm thấy khó hiểu, ngập ngừng, hoặc thậm chí là buồn cười vì sự “sai sai” của nó. - Nâng cao kỹ năng ngữ pháp: Việc học
trật tự của tính từ
củng cố kiến thức của bạn về các loại tính từ khác nhau và cách chúng hoạt động trong câu. - Tự tin trong các kỳ thi: Các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa (như IELTS, TOEFL) thường có những câu hỏi kiểm tra kiến thức về cấu trúc câu phức tạp, và
trật tự của tính từ
là một phần không thể thiếu. - Mở rộng vốn từ và cách diễn đạt: Khi học về
trật tự của tính từ
, bạn sẽ khám phá thêm nhiều tính từ thuộc các nhóm khác nhau và cách kết hợp chúng một cách hiệu quả.
Nói một cách đơn giản, nếu việc học tính từ là j
là bước đầu tiên để bạn biết cách miêu tả, thì việc học trật tự của tính từ
chính là bước tiếp theo giúp bạn miêu tả đúng và hay. Nó giống như việc bạn đã biết tên các loại gia vị, giờ bạn học cách kết hợp chúng theo một công thức chuẩn để món ăn (câu văn) trở nên ngon miệng (dễ nghe, dễ hiểu) hơn.
“OSASCOMP”: Cú pháp “thần chú” giúp bạn nhớ trật tự của tính từ
Ngữ pháp tiếng Anh có một “thần chú” khá phổ biến để giúp người học ghi nhớ trật tự của tính từ
. Đó là từ viết tắt OSASCOMP. Mỗi chữ cái đại diện cho một nhóm tính từ, và thứ tự của các chữ cái chính là thứ tự mà các tính từ đó xuất hiện trước danh từ. Cụ thể:
- Opinion (Ý kiến/Quan điểm)
- Size (Kích thước)
- Age (Tuổi tác/Độ mới cũ)
- Shape (Hình dạng)
- Color (Màu sắc)
- Origin (Nguồn gốc/Xuất xứ)
- Material (Chất liệu)
- Purpose (Mục đích sử dụng)
Sau cùng là Noun (Danh từ) mà các tính từ này bổ nghĩa.
Thứ tự này đi từ những tính từ mang tính chủ quan nhất (ý kiến của bạn về vật đó) đến những tính từ mang tính khách quan và cố định nhất (chất liệu, mục đích sử dụng).
Hãy đi sâu vào từng loại để hiểu rõ hơn nhé!
1. Opinion (O): Tính từ chỉ ý kiến, quan điểm
Tính từ chỉ ý kiến đứng ở đâu trong trật tự của tính từ?
Tính từ chỉ ý kiến luôn đứng đầu tiên trong chuỗi các tính từ, ngay sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ hạn định (my, your, his, her, its, our, their, this, that, these, those…).
Nhóm này bao gồm các tính từ thể hiện cảm nhận, đánh giá chủ quan của người nói về sự vật, hiện tượng. Chúng thường mang tính cá nhân và có thể thay đổi tùy theo người nhìn nhận.
- Ví dụ: beautiful (đẹp), ugly (xấu), good (tốt), bad (tệ), nice (hay, đẹp), lovely (đáng yêu), delicious (ngon), awful (kinh khủng), interesting (thú vị), boring (nhàm chán), expensive (đắt), cheap (rẻ)…
Hãy xem ví dụ:
- She bought a beautiful new dress. (Beautiful là opinion, new là age)
- It was a terrible cold day. (Terrible là opinion, cold không thuộc OSASCOMP nhưng là miêu tả nhiệt độ, thường đứng gần danh từ hơn opinion)
- They live in an amazing old house. (Amazing là opinion, old là age)
Bạn thấy đấy, các tính từ chỉ ý kiến luôn “xông pha” đi đầu, bởi vì chúng thể hiện góc nhìn cá nhân của bạn về sự vật đó. Một chiếc váy bạn thấy đẹp, người khác có thể thấy bình thường.
2. Size (S): Tính từ chỉ kích thước
Tính từ chỉ kích thước đứng ở đâu trong trật tự của tính từ?
Sau tính từ chỉ ý kiến là tính từ chỉ kích thước. Nhóm này miêu tả kích cỡ, độ lớn, độ dài, độ cao của sự vật một cách khách quan hơn.
- Ví dụ: big (lớn), small (nhỏ), large (rộng), tiny (nhỏ xíu), huge (khổng lồ), long (dài), short (ngắn), tall (cao)…
Kết hợp với opinion:
- A lovely small dog. (Lovely – Opinion, small – Size)
- An expensive large car. (Expensive – Opinion, large – Size)
- A beautiful tall building. (Beautiful – Opinion, tall – Size)
So với ý kiến (hoàn toàn chủ quan), kích thước đã khách quan hơn một chút, nhưng vẫn có thể mang tính tương đối (nhỏ so với cái gì?). Dù vậy, trong trật tự của tính từ
chuẩn, kích thước đứng ngay sau ý kiến.
3. Age (A): Tính từ chỉ tuổi tác, độ mới cũ
Vị trí của tính từ chỉ tuổi tác, độ mới cũ trong trật tự tính từ là gì?
Tiếp theo là tính từ chỉ tuổi tác hoặc độ mới cũ. Nhóm này miêu tả sự vật còn mới hay đã cũ, có từ bao giờ.
- Ví dụ: new (mới), old (cũ), young (trẻ), ancient (cổ xưa), modern (hiện đại), antique (đồ cổ)…
Kết hợp:
- A lovely small new dog. (Lovely – O, small – S, new – A)
- An expensive large old car. (Expensive – O, large – S, old – A)
- A beautiful tall ancient building. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A)
Có lẽ bạn đã quen thuộc với việc nói “một cái áo mới” (a new shirt) hay “một cuốn sách cũ” (an old book). Giờ thì bạn biết vị trí của “new” và “old” khi chúng đứng chung với các tính từ khác rồi đấy!
4. Shape (S): Tính từ chỉ hình dạng
Tính từ chỉ hình dạng đứng ở đâu trong trật tự của tính từ?
Sau tuổi tác là tính từ chỉ hình dạng. Nhóm này miêu tả hình dáng cụ thể của sự vật.
- Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác), oval (trái xoan), rectangular (chữ nhật), flat (phẳng)…
Kết hợp:
- An expensive large old round table. (Expensive – O, large – S, old – A, round – S)
- A beautiful tall ancient flat roof. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A, flat – S)
Đến đây, các tính từ bắt đầu trở nên khách quan hơn nhiều. Hình dạng của một vật thường là một đặc điểm cố định, dễ nhận biết.
5. Color (C): Tính từ chỉ màu sắc
Vị trí của tính từ chỉ màu sắc trong trật tự tính từ là gì?
Vị trí tiếp theo thuộc về tính từ chỉ màu sắc. Đây là nhóm tính từ rất quen thuộc và thường được sử dụng.
- Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), black (đen), white (trắng), yellow (vàng), purple (tím), brown (nâu)…
Kết hợp:
- An expensive large old round brown table. (Expensive – O, large – S, old – A, round – S, brown – C)
- A beautiful tall ancient flat green roof. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A, flat – S, green – C)
Màu sắc cũng là một đặc điểm khách quan, dễ phân loại, và nó đứng sau hình dạng trong trật tự của tính từ
.
Trắc nghiệm sắp xếp tính từ theo đúng trật tự trong tiếng Anh
6. Origin (O): Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ
Tính từ chỉ nguồn gốc xuất xứ đứng ở đâu trong trật tự của tính từ?
Sau màu sắc là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Nhóm này cho biết sự vật đó đến từ đâu.
- Ví dụ: Vietnamese (người Việt), American (người Mỹ), French (người Pháp), Italian (người Ý), Chinese (người Trung Quốc), local (địa phương), foreign (nước ngoài)…
Kết hợp:
- An expensive large old round brown French table. (Expensive – O, large – S, old – A, round – S, brown – C, French – O)
- A beautiful tall ancient flat green Vietnamese roof. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A, flat – S, green – C, Vietnamese – O)
Nguồn gốc là một thông tin mang tính chất phân loại, giúp xác định rõ hơn về vật được nói đến.
7. Material (M): Tính từ chỉ chất liệu
Vị trí của tính từ chỉ chất liệu trong trật tự tính từ là gì?
Vị trí áp chót thuộc về tính từ chỉ chất liệu. Nhóm này miêu tả vật đó được làm bằng gì.
- Ví dụ: wooden (bằng gỗ), metal (bằng kim loại), plastic (bằng nhựa), cotton (bằng cotton), silk (bằng lụa), paper (bằng giấy)…
Kết hợp:
- An expensive large old round brown French wooden table. (Expensive – O, large – S, old – A, round – S, brown – C, French – O, wooden – M)
- A beautiful tall ancient flat green Vietnamese stone roof. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A, flat – S, green – C, Vietnamese – O, stone – M)
Chất liệu là một đặc tính rất cơ bản và cố định của sự vật, do đó nó đứng khá gần danh từ.
8. Purpose (P): Tính từ chỉ mục đích sử dụng
Tính từ chỉ mục đích sử dụng đứng ở đâu trong trật tự của tính từ?
Cuối cùng, đứng ngay trước danh từ là tính từ chỉ mục đích sử dụng. Thường thì đây là các danh động từ (V-ing) hoặc danh từ đóng vai trò như tính từ, cho biết vật đó dùng để làm gì.
- Ví dụ: sleeping (dùng để ngủ – sleeping bag), swimming (dùng để bơi – swimming pool), writing (dùng để viết – writing desk), cooking (dùng để nấu ăn – cooking pot), race (dùng để đua – race car)…
Kết hợp:
- An expensive large old round brown French wooden writing table. (Expensive – O, large – S, old – A, round – S, brown – C, French – O, wooden – M, writing – P)
- A beautiful tall ancient flat green Vietnamese stone guard tower. (Beautiful – O, tall – S, ancient – A, flat – S, green – C, Vietnamese – O, stone – M, guard – P)
Mục đích sử dụng là một đặc tính rất gắn liền với danh từ, thậm chí đôi khi chúng tạo thành một cụm từ cố định, nên nó đứng cuối cùng trong trật tự của tính từ
, ngay sát danh từ.
Để hiểu rõ hơn về danh từ, tính từ và cách chúng tương tác, bạn có thể tham khảo thêm về tính từ là j
qua một bài viết khác của chúng tôi nhé.
Tại sao lại có trật tự cố định này? Có phải ngẫu nhiên không?
Tại sao tính từ trong tiếng Anh lại có thứ tự cố định?
Bạn có thắc mắc tại sao lại có trật tự của tính từ
này không? Liệu đây có phải chỉ là một quy ước ngẫu nhiên mà người Anh đặt ra để “làm khó” người học tiếng nước ngoài? Thực tế, nó không hoàn toàn ngẫu nhiên. Các nhà ngôn ngữ học đã đưa ra nhiều lý giải, và lý do phổ biến nhất liên quan đến tính chủ quan/khách quan và mức độ cố định của các đặc điểm mà tính từ mô tả.
Các tính từ chỉ ý kiến (Opinion) mang tính chủ quan nhất, nó phản ánh cảm nhận của bạn. Kích thước, tuổi tác, hình dạng, màu sắc tuy khách quan hơn nhưng vẫn có thể thay đổi hoặc có nhiều loại khác nhau. Ngược lại, nguồn gốc, chất liệu và mục đích sử dụng là những đặc điểm rất cơ bản, cố định và ít thay đổi của vật đó.
Hãy thử nghĩ theo hướng này: Khi bạn miêu tả một vật, điều đầu tiên bạn thường chia sẻ là cảm nhận của mình về nó (đẹp, xấu, hay, dở). Sau đó, bạn đi vào các đặc điểm vật lý dễ thấy hơn (kích thước, tuổi, hình dạng, màu). Cuối cùng, bạn nói về những đặc tính “cốt lõi” làm nên bản chất của vật đó (nó từ đâu đến, làm bằng gì, dùng để làm gì). Trật tự của tính từ
này dường như tuân theo một logic “từ chủ quan đến khách quan”, “từ ấn tượng chung đến đặc điểm riêng”.
Một lý do khác có thể liên quan đến sự tiến hóa của ngôn ngữ và sự dễ dàng khi phát âm. Một số nghiên cứu cho rằng việc sắp xếp theo thứ tự này tạo ra âm điệu và nhịp điệu tự nhiên hơn khi nói các cụm danh từ dài.
Liệu có ngoại lệ nào đối với trật tự của tính từ không?
Trong ngôn ngữ, hiếm có quy tắc nào là tuyệt đối và trật tự của tính từ
cũng không ngoại lệ, mặc dù OSASCOMP là quy tắc được tuân thủ phổ biến nhất. Một vài điểm cần lưu ý:
- Nhấn mạnh: Đôi khi, để nhấn mạnh một tính từ nào đó, người nói hoặc người viết có thể đảo thứ tự. Tuy nhiên, điều này ít phổ biến trong văn nói hàng ngày và thường được dùng trong văn chương hoặc khi muốn tạo hiệu ứng đặc biệt.
- Các tính từ cùng loại: Nếu có hai tính từ cùng loại (ví dụ: hai tính từ chỉ màu sắc như “black and white”), bạn thường nối chúng bằng “and” và thứ tự giữa chúng không quan trọng (a black and white cat hoặc a white and black cat đều được). Tuy nhiên, khi nhiều tính từ cùng loại xuất hiện mà không có “and”, thứ tự có thể tuân theo quy tắc “âm tiết ngắn đứng trước âm tiết dài” hoặc các quy tắc phụ khác ít được biết đến. Tốt nhất là hạn chế dùng quá nhiều tính từ cùng loại đứng cạnh nhau.
- Cụm tính từ cố định: Một số cụm tính từ – danh từ đã trở nên cố định trong ngôn ngữ và được sử dụng như một đơn vị từ vựng. Ví dụ: “social media” (không nói “media social”), “melting pot” (không nói “pot melting”). Trong trường hợp này,
trật tự của tính từ
theo quy tắc OSASCOMP có thể không áp dụng.
Nhìn chung, quy tắc OSASCOMP là kim chỉ nam đáng tin cậy cho hầu hết các trường hợp. Đừng quá lo lắng về những ngoại lệ hiếm gặp ban đầu. Việc thành thạo quy tắc chính là điều quan trọng nhất.
So sánh trật tự của tính từ trong tiếng Anh và tiếng Việt
Trật tự của tính từ trong tiếng Việt khác tiếng Anh như thế nào?
Điểm khác biệt lớn nhất và dễ nhận thấy nhất là vị trí của tính từ so với danh từ.
- Tiếng Việt: Danh từ + Tính từ (cái nhà đẹp, con chó lớn)
- Tiếng Anh: Tính từ + Danh từ (beautiful house, big dog)
Khi có nhiều tính từ, tiếng Việt thường đặt tất cả chúng sau danh từ. Thứ tự của chúng trong tiếng Việt linh hoạt hơn và thường không theo một quy tắc cố định như OSASCOMP. Chúng ta thường sắp xếp theo cảm giác hoặc theo trình tự các đặc điểm được đề cập trong suy nghĩ.
Ví dụ: “một cái bàn gỗ tròn nhỏ màu nâu cũ kỹ”
- Tiếng Việt: bàn (Danh từ) + gỗ (Chất liệu) + tròn (Hình dạng) + nhỏ (Kích thước) + màu nâu (Màu sắc) + cũ kỹ (Tuổi tác) -> Thứ tự: Material > Shape > Size > Color > Age
- Tiếng Anh (theo OSASCOMP): small (Size) + old (Age) + brown (Color) + round (Shape) + wooden (Material) + table (Noun) -> Thứ tự: Size > Age > Color > Shape > Material
Rõ ràng là trật tự của tính từ
trong hai ngôn ngữ là hoàn toàn khác nhau. Điều này giải thích tại sao người Việt học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi sắp xếp tính từ, vì chúng ta có xu hướng áp dụng lối tư duy của tiếng mẹ đẻ. Để khắc phục, chúng ta cần “tư duy lại” theo logic của tiếng Anh.
Làm thế nào để vượt qua sự khác biệt này khi học trật tự của tính từ?
Chìa khóa để vượt qua sự khác biệt này là luyện tập và làm quen với “cảm giác” của trật tự của tính từ
trong tiếng Anh. Đừng cố gắng dịch word-by-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Thay vào đó, hãy:
- Nắm vững quy tắc OSASCOMP: Hiểu ý nghĩa của từng nhóm và thứ tự của chúng.
- Phân tích các ví dụ: Đọc thật nhiều câu tiếng Anh có chứa nhiều tính từ. Phân tích xem tại sao chúng lại được sắp xếp như vậy. Ví dụ: “a big red balloon” – big (Size), red (Color). Đúng thứ tự Size -> Color.
- Tập đặt câu: Bắt đầu với những vật quen thuộc, thử miêu tả chúng bằng 2-3 tính từ, rồi tăng dần lên. Dùng quy tắc OSASCOMP để kiểm tra lại.
- Luyện nghe: Chú ý lắng nghe cách người bản xứ sử dụng nhiều tính từ trong câu nói của họ. Bắt chước cách họ diễn đạt.
- Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng: Tạo flashcard với danh từ và một vài tính từ, tập sắp xếp chúng.
Giống như việc học các biện pháp tu từ và tác dụng
trong văn học để câu văn thêm sinh động, việc học trật tự của tính từ
là học cách “trang điểm” cho cụm danh từ của bạn trở nên chuẩn xác và cuốn hút hơn trong tiếng Anh. Cả hai đều là những công cụ quan trọng để làm chủ ngôn ngữ.
Biểu đồ quy tắc sắp xếp tính từ tiếng Anh theo OSASCOMP
Các câu hỏi thường gặp về trật tự của tính từ
Để giúp bạn củng cố kiến thức, đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:
Khi nào tôi cần áp dụng trật tự của tính từ?
Bạn cần áp dụng trật tự của tính từ
khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ duy nhất.
- Ví dụ: “a car” (một chiếc xe), “a red car” (một chiếc xe màu đỏ), “a new car” (một chiếc xe mới).
- Nhưng khi nói “a new red car” (một chiếc xe mới màu đỏ), bạn cần áp dụng
trật tự của tính từ
: new (Age) đứng trước red (Color).
Nếu các tính từ bổ nghĩa cho các danh từ khác nhau hoặc được sử dụng sau động từ liên kết (như be, seem, look…), thì quy tắc này không áp dụng.
- Ví dụ: “The car is red and new.” (Đây là hai vị ngữ, không đứng trước danh từ).
Làm thế nào để phân biệt Opinion adjectives và các loại khác?
Phân biệt tính từ chỉ ý kiến (Opinion) với các loại khác đôi khi hơi tricky, nhưng có một mẹo nhỏ:
- Tính từ chỉ ý kiến thể hiện cảm nhận cá nhân. Bạn có thể hỏi “Do you think it is…?” (Bạn có nghĩ nó…?) và câu trả lời có thể là “Yes” hoặc “No, I think it is…” (Không, tôi nghĩ nó…). Ví dụ: beautiful (đẹp), bạn có thể hỏi “Do you think it is beautiful?”. Có người nói có, người nói không.
- Các tính từ khác (Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose) thường miêu tả đặc điểm khách quan của vật. Bạn không thể tranh cãi về chúng một cách dễ dàng. Ví dụ: red (đỏ). Một vật màu đỏ thì nó là màu đỏ, không phải là ý kiến của bạn.
Một cách khác là thử đặt chúng vào câu. Tính từ chỉ ý kiến thường có thể được sử dụng độc lập để diễn tả cảm xúc hoặc đánh giá ban đầu.
Có giới hạn về số lượng tính từ có thể đứng trước danh từ không?
Về mặt ngữ pháp, không có giới hạn cứng nhắc về số lượng tính từ có thể đứng trước danh từ và tuân theo trật tự của tính từ
. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp và viết lách, việc sử dụng quá nhiều tính từ sẽ khiến câu trở nên nặng nề, khó hiểu và kém tự nhiên.
Thông thường, người bản xứ hiếm khi dùng quá 3-4 tính từ cùng lúc để bổ nghĩa cho một danh từ. Nếu cần miêu tả nhiều đặc điểm, họ sẽ dùng các mệnh đề quan hệ hoặc chia nhỏ câu ra.
Ví dụ, thay vì nói một câu rất dài với cả tá tính từ, người ta có thể nói: “It’s a table. It’s quite large, very old, brown, and made of wood. It’s an antique French writing table.” Cách này giúp thông tin được truyền tải mạch lạc và dễ tiếp nhận hơn.
Tính từ chỉ chất liệu (Material) có thể đứng ở đâu nữa?
Đôi khi, tính từ chỉ chất liệu có thể đứng ngay sau danh từ trong một số cấu trúc cố định, ví dụ: “a heart of gold” (một trái tim bằng vàng – ý nói rất tốt bụng). Tuy nhiên, khi đứng trước danh từ trong chuỗi trật tự của tính từ
, nó luôn ở vị trí thứ 7 (trước Purpose và Noun).
Làm thế nào để nhớ trật tự OSASCOMP một cách hiệu quả?
Ngoài việc học thuộc lòng cụm từ OSASCOMP, bạn có thể áp dụng các cách sau để ghi nhớ trật tự của tính từ
:
- Tạo câu ghi nhớ hài hước: Tự nghĩ ra một câu tiếng Anh hoặc tiếng Việt mà các từ đầu tiên (hoặc các từ nào đó trong câu) tương ứng với các chữ cái O-S-A-S-C-O-M-P. Ví dụ: “Oh, Silly Anis Smells Cute On My Pillow!” (Ôi, hoa hồi ngốc nghếch thơm đáng yêu trên gối của tôi!) – Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose. Càng hài hước, càng dễ nhớ!
- Vẽ sơ đồ: Vẽ một sơ đồ hình phễu hoặc hình bậc thang, mỗi bậc là một loại tính từ theo đúng thứ tự. Phía dưới cùng là danh từ.
- Luyện tập với flashcard: Viết các loại tính từ lên các tấm thẻ khác nhau, sau đó xáo trộn và tập sắp xếp chúng theo đúng thứ tự.
- Tập miêu tả mọi vật xung quanh: Nhìn một vật bất kỳ trong phòng (cái ghế, quyển sách, cái cốc) và thử miêu tả nó bằng nhiều tính từ khác nhau, sau đó sắp xếp chúng theo
trật tự của tính từ
đã học. Kiểm tra lại bằng quy tắc OSASCOMP. - Soạn một danh sách kiểm tra (Checklist): Khi viết, bạn có thể tạo một danh sách kiểm tra nhỏ theo thứ tự OSASCOMP và tự hỏi: Có tính từ chỉ Opinion không? Nếu có thì đến Size, Age,… Điều này giúp bạn rà soát lại và sắp xếp cho đúng.
#### Danh sách kiểm tra nhanh trật tự của tính từ:
- Có tính từ Opinion (ý kiến) không? (Nếu có, đặt đầu tiên)
- Có tính từ Size (kích thước) không? (Nếu có, đặt sau Opinion)
- Có tính từ Age (tuổi tác/mới cũ) không? (Nếu có, đặt sau Size)
- Có tính từ Shape (hình dạng) không? (Nếu có, đặt sau Age)
- Có tính từ Color (màu sắc) không? (Nếu có, đặt sau Shape)
- Có tính từ Origin (nguồn gốc) không? (Nếu có, đặt sau Color)
- Có tính từ Material (chất liệu) không? (Nếu có, đặt sau Origin)
- Có tính từ Purpose (mục đích) không? (Nếu có, đặt sau Material)
- Cuối cùng là Danh từ (Noun).
Sử dụng checklist này khi luyện viết sẽ giúp bạn hình thành thói quen và ghi nhớ trật tự của tính từ
tốt hơn.
Ví dụ minh họa trật tự của tính từ trong câu tiếng Anh
Áp dụng trật tự của tính từ vào thực tế
Việc học trật tự của tính từ
chỉ thực sự hiệu quả khi bạn đưa nó vào thực hành. Đừng ngại mắc lỗi ban đầu. Quan trọng là bạn nhận thức được quy tắc và cố gắng áp dụng nó.
Hãy thử với các tình huống giao tiếp hàng ngày:
- Miêu tả căn phòng của bạn: “Tôi có một cái bàn gỗ cũ nhỏ màu nâu.” -> “I have a small old brown wooden table.” (Size, Age, Color, Material)
- Miêu tả một người bạn: “Anh ấy là một chàng trai trẻ đẹp trai người Pháp.” -> “He is a handsome young French man.” (Opinion, Age, Origin)
- Miêu tả một món ăn: “Đây là một cái bánh pizza Ý nóng ngon tuyệt.” -> “This is a delicious hot Italian pizza.” (Opinion, không có Size/Age/Shape/Color cụ thể, Origin)
- Miêu tả quần áo: “Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đỏ đẹp.” -> “She is wearing a beautiful red silk dress.” (Opinion, Color, Material)
Bạn thấy đấy, không phải lúc nào cũng có đủ cả 8 loại tính từ cùng xuất hiện. Chỉ cần bạn áp dụng đúng thứ tự cho những tính từ có mặt là được.
Một chuyên gia ngôn ngữ học, Tiến sĩ Lê Văn An, chia sẻ:
“Việc nắm vững
trật tự của tính từ
là một dấu hiệu cho thấy người học đã vượt qua giai đoạn ngữ pháp cơ bản và bắt đầu cảm nhận được ‘nhịp điệu’ của tiếng Anh. Nó giúp lời nói không còn mang tính ‘phiên dịch’ mà trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.”
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập để biến quy tắc thành phản xạ tự nhiên.
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Khi mới bắt đầu áp dụng trật tự của tính từ
, bạn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến. Nhận biết chúng là bước đầu tiên để khắc phục.
Lỗi 1: Áp dụng thứ tự của tiếng Việt
Như đã phân tích ở trên, đây là lỗi phổ biến nhất. Xu hướng dịch word-by-word hoặc giữ nguyên thứ tự từ tiếng Việt sang tiếng Anh sẽ dẫn đến sai sót.
- Sai: a wooden small old brown table (đảo lộn hoàn toàn so với OSASCOMP)
- Đúng: a small old brown wooden table (Size, Age, Color, Material)
Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng tiếng Anh đi theo thứ tự OSASCOMP, từ chủ quan đến khách quan, từ chung đến riêng. Buộc mình tư duy theo khung này khi xây dựng cụm danh từ.
Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa các loại tính từ
Đôi khi khó phân biệt rõ ràng một tính từ thuộc nhóm Age hay Shape, hoặc Opinion hay một nhóm khác.
- Ví dụ: “thin” (mỏng) – là Size hay Shape? Nó có thể là cả hai tùy ngữ cảnh, nhưng thường xếp vào Size hoặc Shape.
Cách khắc phục: Dựa vào định nghĩa chung của từng nhóm trong OSASCOMP. Nếu không chắc chắn, hãy tra từ điển hoặc tìm kiếm ví dụ cách người bản xứ sử dụng tính từ đó trong cụm nhiều tính từ. Hãy nhớ rằng quy tắc là kim chỉ nam, không phải là ranh giới tuyệt đối cho mọi từ đơn lẻ.
Lỗi 3: Sử dụng quá nhiều tính từ
Dù không có giới hạn cứng, việc nhồi nhét quá nhiều tính từ khiến câu khó hiểu.
- Ví dụ: “a beautiful huge ancient triangular red American cotton sleeping bag” – quá dài và cồng kềnh.
Cách khắc phục: Chọn lọc những tính từ quan trọng nhất để miêu tả. Nếu cần cung cấp thêm thông tin, hãy sử dụng các câu hoặc mệnh đề riêng biệt. Mục tiêu là sự rõ ràng và tự nhiên, không phải là trưng bày hết vốn từ bạn có.
Lỗi 4: Quên rằng quy tắc chỉ áp dụng khi tính từ đứng trước danh từ
Quy tắc trật tự của tính từ
chỉ dành cho trường hợp tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ và đứng ngay trước danh từ đó.
- Sai khi áp dụng: “The car is new and red old.” (Khi dùng sau động từ “be”, các tính từ thường được nối bằng “and” hoặc đứng riêng lẻ, không theo thứ tự OSASCOMP)
- Đúng: “The car is new and old.” (Vô lý về nghĩa, nhưng đúng ngữ pháp khi dùng sau “be”) hoặc “The car is new and red.”
Cách khắc phục: Hiểu rõ phạm vi áp dụng của quy tắc trật tự của tính từ
. Nó chủ yếu liên quan đến cấu tạo của cụm danh từ (noun phrase) khi tính từ làm chức năng bổ ngữ cho danh từ chính trong cụm.
Trong quá trình luyện tập, bạn sẽ dần quen với “âm điệu” đúng của các cụm tính từ – danh từ trong tiếng Anh. Giống như việc học bảng đơn vị khối lượng
cần sự chính xác và quy tắc, trật tự của tính từ
cũng vậy, cần sự tuân thủ quy tắc để đạt được độ chính xác trong diễn đạt ngôn ngữ.
Mở rộng: Tính từ ghép và trật tự của chúng
Ngoài các tính từ đơn lẻ, tiếng Anh còn có tính từ ghép (compound adjectives), thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối (-). Tính từ ghép này đóng vai trò như một đơn vị tính từ duy nhất và tuân theo trật tự của tính từ
như một tính từ bình thường.
Ví dụ:
- “a well-known author” (một tác giả nổi tiếng) – “well-known” là tính từ ghép.
- “a brightly-colored shirt” (một chiếc áo sơ mi màu sặc sỡ) – “brightly-colored” là tính từ ghép.
- “a long-awaited decision” (một quyết định được chờ đợi từ lâu) – “long-awaited” là tính từ ghép.
Khi tính từ ghép xuất hiện cùng các tính từ khác trong chuỗi trật tự của tính từ
, bạn cần xác định tính từ ghép đó thuộc nhóm nào trong OSASCOMP. Ví dụ: “a beautiful well-known actress” – “beautiful” là Opinion, “well-known” cũng là Opinion (ý kiến về sự nổi tiếng). Khi hai tính từ cùng nhóm xuất hiện, như đã nói, thứ tự có thể linh hoạt hơn hoặc cần dùng “and”, nhưng thường người ta sẽ tránh dùng hai tính từ Opinion đứng cạnh nhau.
Quan trọng là nhận ra tính từ ghép hoạt động như một khối duy nhất và tuân thủ quy tắc trật tự của tính từ
chung cho vị trí của nó.
Một cách để nhìn nhận sự phức tạp của trật tự của tính từ
là so sánh nó với việc phân loại các loại từ và chức năng của chúng trong câu, tương tự như cách chúng ta phân tích sell là gì
(động từ, danh từ) và cách nó hoạt động trong các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi loại từ, mỗi cấu trúc đều có “vị trí” và “vai trò” riêng trong bức tranh lớn của ngôn ngữ.
Xây dựng vốn từ và cảm nhận ngôn ngữ
Nắm vững trật tự của tính từ
không chỉ là học một quy tắc ngữ pháp; đó còn là quá trình xây dựng cảm nhận về ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống. Khi bạn học một tính từ mới, hãy thử đặt nó vào các nhóm OSASCOMP. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của từ.
Ví dụ, khi học từ “massive” (khổng lồ), bạn biết ngay nó thuộc nhóm Size. Từ “gorgeous” (lộng lẫy), thuộc nhóm Opinion. Từ “porcelain” (bằng sứ), thuộc nhóm Material. Bằng cách phân loại như vậy, bạn không chỉ nhớ nghĩa của từ mà còn biết cách kết hợp nó với các từ khác trong cụm danh từ theo đúng trật tự của tính từ
.
Đọc sách, báo, truyện bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với trật tự của tính từ
trong bối cảnh thực tế. Hãy để ý cách các tác giả sử dụng tính từ để miêu tả nhân vật, địa điểm, sự vật. Điều này giúp bạn “thẩm thấu” quy tắc một cách tự nhiên nhất.
Hãy coi trật tự của tính từ
như một công cụ để làm cho câu tiếng Anh của bạn trở nên giàu hình ảnh, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Nó không chỉ là một quy tắc cần ghi nhớ, mà là một phần của “tư duy tiếng Anh”, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả nhất.
Thậm chí, ngay cả trong các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan đến ngôn ngữ như hóa học, việc hiểu rõ công thức của một chất (ví dụ như kno3 là gì
) đòi hỏi sự chính xác về thứ tự và tỷ lệ các nguyên tố. Trong ngôn ngữ, trật tự của tính từ
cũng đòi hỏi sự chính xác về thứ tự để tạo nên một “công thức” diễn đạt đúng đắn và hiệu quả.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua hành trình khám phá trật tự của tính từ
trong tiếng Anh, từ quy tắc cơ bản OSASCOMP đến cách áp dụng, so sánh với tiếng Việt và những lỗi thường gặp. Việc nắm vững quy tắc này là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy và tự nhiên hơn.
Hãy nhớ rằng, lý thuyết chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng là bạn phải thực hành thường xuyên. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách chú ý đến trật tự của tính từ
khi bạn đọc, nghe, nói, hoặc viết tiếng Anh. Thử miêu tả mọi vật xung quanh bạn bằng nhiều tính từ và sắp xếp chúng theo đúng quy tắc OSASCOMP.
Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần không thể thiếu của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục luyện tập. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ sớm sử dụng trật tự của tính từ
một cách thành thạo, giúp câu tiếng Anh của bạn mượt mà và chuẩn xác như người bản xứ.
Hãy thử ngay hôm nay và chia sẻ trải nghiệm của bạn nhé!