Bạn đã bao giờ băn khoăn về sự “biến hình” của các động từ tiếng Anh chưa? Từ “take” quen thuộc, khi lướt qua thì quá khứ, lại biến thành một hình hài khác hẳn. Đó chính là lúc chúng ta gặp gỡ “V2 Của Take” hay còn gọi là “took”. Nhưng “took” là gì? Nó được sử dụng khi nào và làm sao để dùng cho đúng, cho chuẩn? Nếu bạn đang loay hoay với những câu hỏi này, thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy!

Tiếng Anh, cũng như tiếng Việt, có những quy tắc riêng để diễn tả thời gian của hành động. Đối với động từ, đặc biệt là những động từ bất quy tắc, việc ghi nhớ và sử dụng đúng các dạng khác nhau là cực kỳ quan trọng. Động từ “take” là một trong những “ngôi sao” bất quy tắc mà bạn sẽ gặp đi gặp lại rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, trong phim ảnh, bài hát hay sách báo. Hiểu rõ về các dạng của nó, đặc biệt là “v2 của take”, không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác hơn mà còn mở ra cánh cửa để bạn diễn tả trọn vẹn những câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” chi tiết về “took” – v2 của take. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng của nó trong thì Quá khứ Đơn, khám phá những cụm từ thông dụng đi kèm và bật mí những lỗi sai thường gặp để bạn có thể tự tin sử dụng “took” như người bản xứ. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá này nhé!

V2 của Take Là Gì?

Bạn hỏi “v2 của take là gì”? Câu trả lời rất đơn giản và trực tiếp: V2 của take là ‘took’.

Đây là dạng động từ được sử dụng chủ yếu trong thì Quá khứ Đơn (Simple Past Tense) để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Khác với V1 (take – dạng nguyên thể) và V3 (taken – dạng quá khứ phân từ), “took” chỉ có một hình thái duy nhất này khi đứng một mình trong câu khẳng định ở thì Quá khứ Đơn.

Hãy xem qua bảng 3 dạng của động từ “take” để thấy rõ sự khác biệt:

V1 (Base Form): take
V2 (Simple Past): took
V3 (Past Participle): taken

Việc ghi nhớ bảng này là bước đầu tiên để bạn làm chủ các dạng của động từ “take”. Tương tự như việc bạn học quá khứ của run là “ran”, hay học thuộc cả bảng động từ bất quy tắc lớp 6, việc biết “v2 của take” là “took” là kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng.

Khi Nào Chúng Ta Dùng ‘Took’?

‘Took’ được dùng trong thì Quá khứ Đơn như thế nào?

“Took” được sử dụng chủ yếu trong thì Quá khứ Đơn. Thì này dùng để nói về:

  • Những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
  • Thói quen hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại.

Khi bạn muốn kể lại một điều gì đó đã “take” trong quá khứ, bạn sẽ dùng “took”. Ví dụ, nếu hôm qua bạn “take a photo” (chụp ảnh), thì hôm nay bạn kể lại sẽ là “Yesterday, I took a photo.” (Hôm qua, tôi đã chụp một tấm ảnh.)

Cấu trúc thì Quá khứ Đơn với ‘Took’

Trong câu khẳng định ở thì Quá khứ Đơn, cấu trúc rất đơn giản:

Chủ ngữ (S) + took + Tân ngữ (O) / Phần bổ sung

Ví dụ:

  • She took my book yesterday. (Cô ấy đã lấy cuốn sách của tôi hôm qua.)
  • We took a taxi to the airport last night. (Chúng tôi đã bắt taxi đến sân bay tối qua.)
  • He took a break after working for hours. (Anh ấy đã nghỉ giải lao sau khi làm việc hàng giờ.)

Tuy nhiên, khi chuyển sang câu phủ định hoặc nghi vấn, chúng ta cần mượn trợ động từ “did” hoặc “did not (didn’t)”. Lúc này, động từ chính “take” sẽ trở về dạng nguyên thể (V1), chứ không còn là “took” nữa. Đây là một trong những điểm mà nhiều người học tiếng Anh sơ cấp hay nhầm lẫn.

Cấu trúc câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + did not (didn’t) + take + Tân ngữ (O) / Phần bổ sung

Ví dụ:

  • She didn’t take my book yesterday. (Cô ấy đã không lấy cuốn sách của tôi hôm qua.)
  • We didn’t take a taxi to the airport last night. (Chúng tôi đã không bắt taxi đến sân bay tối qua.)

Cấu trúc câu nghi vấn (câu hỏi Có/Không):
Did + Chủ ngữ (S) + take + Tân ngữ (O) / Phần bổ sung?

Ví dụ:

  • Did she take your book yesterday? (Cô ấy có lấy cuốn sách của bạn hôm qua không?)
  • Did you take a taxi to the airport last night? (Bạn có bắt taxi đến sân bay tối qua không?)

Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
Từ để hỏi (Wh-word) + did + Chủ ngữ (S) + take + Tân ngữ (O) / Phần bổ sung?

Ví dụ:

  • What did she take yesterday? (Cô ấy đã lấy gì hôm qua?)
  • How did you take a taxi to the airport? (Bạn đã bắt taxi đến sân bay bằng cách nào?)

Như vậy, điểm mấu chốt cần nhớ là: “took” chỉ xuất hiện trong câu khẳng định ở thì Quá khứ Đơn. Khi có “did” hoặc “didn’t”, chúng ta phải dùng “take” (V1).

Những Cụm Từ Thông Dụng Với ‘Take’ và Khi Chuyển Sang ‘Took’

Động từ “take” kết hợp với rất nhiều danh từ hoặc giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa đặc biệt. Khi bạn muốn diễn tả những hành động này trong quá khứ, bạn chỉ việc chuyển “take” thành “took”.

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “take” và dạng quá khứ của chúng với “took”, kèm theo ví dụ:

  • Take a photo/picture (chụp ảnh)
    • Yesterday, I took a photo of the sunset. (Hôm qua, tôi đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
  • Take a break (nghỉ giải lao)
    • After two hours, we took a break for coffee. (Sau hai giờ, chúng tôi đã nghỉ giải lao uống cà phê.)
  • Take a test/exam (làm bài kiểm tra/thi)
    • She took a test in math class this morning. (Cô ấy đã làm một bài kiểm tra ở lớp toán sáng nay.)
  • Take a trip (đi chơi, đi du lịch)
    • Last summer, my family took a trip to the beach. (Hè năm ngoái, gia đình tôi đã đi chơi biển.)
  • Take a bus/train/taxi (bắt xe buýt/tàu hỏa/taxi)
    • He took a bus to work every day last week. (Anh ấy đã bắt xe buýt đi làm mỗi ngày tuần trước.)
  • Take notes (ghi chú)
    • During the lecture, the students took notes. (Trong suốt buổi giảng, các sinh viên đã ghi chú.)
  • Take a look (nhìn, xem qua)
    • Could you take a look at this report? (Bạn có thể xem qua báo cáo này được không?) -> Trong quá khứ: I took a look at the report yesterday. (Tôi đã xem qua báo cáo hôm qua.)
  • Take responsibility (chịu trách nhiệm)
    • He took responsibility for the mistake. (Anh ấy đã chịu trách nhiệm về sai lầm đó.)
  • Take advantage of (tận dụng)
    • They took advantage of the sunny weather to go for a picnic. (Họ đã tận dụng thời tiết nắng ráo để đi dã ngoại.)
  • Take care of (chăm sóc ai đó/cái gì đó)
    • She took care of her younger brother when he was sick. (Cô ấy đã chăm sóc em trai khi cậu bé bị ốm.)
  • Take off (cất cánh – máy bay; cởi ra – quần áo)
    • The plane took off an hour late. (Máy bay đã cất cánh muộn một tiếng.)
    • He took off his jacket because it was hot. (Anh ấy đã cởi áo khoác ra vì trời nóng.)
  • Take place (diễn ra)
    • The meeting took place in room 301. (Cuộc họp đã diễn ra ở phòng 301.)

Như bạn thấy, chỉ cần thay “take” bằng “took” (trong câu khẳng định ở quá khứ đơn) là bạn đã có thể diễn tả rất nhiều hành động khác nhau trong quá khứ rồi. Việc nắm vững những cụm từ này và cách chuyển đổi sang dạng quá khứ là vô cùng hữu ích cho khả năng giao tiếp của bạn.

Làm thế nào để phân biệt ‘took’ và ‘taken’?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học gặp phải. Cả “took” và “taken” đều là các dạng của động từ “take”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau hoàn toàn.

  • Took (V2): Dùng trong thì Quá khứ Đơn (Simple Past), chủ yếu trong câu khẳng định. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.

    • Ví dụ: I took a shower this morning. (Tôi đã tắm sáng nay.)
  • Taken (V3): Là quá khứ phân từ. Dùng trong các thì hoàn thành (Perfect Tenses) như Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect), Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect), Tương lai Hoàn thành (Future Perfect), và trong câu bị động (Passive Voice).

    • Ví dụ (Hiện tại Hoàn thành): I have never taken a plane before. (Tôi chưa bao giờ đi máy bay trước đây.)
    • Ví dụ (Quá khứ Hoàn thành): By the time he arrived, she had already taken the keys. (Vào lúc anh ấy đến, cô ấy đã lấy chìa khóa rồi.)
    • Ví dụ (Bị động): The picture was taken by my friend. (Bức ảnh được chụp bởi bạn tôi.)

Điểm khác biệt rõ ràng nhất là “taken” luôn đi kèm với trợ động từ (have/has/had trong thì hoàn thành, hoặc be/is/are/was/were/will be trong câu bị động), còn “took” đứng một mình trong câu khẳng định Quá khứ Đơn. Nắm chắc quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn tai hại.

Để hiểu sâu hơn về cách dùng động từ ở các thì khác, chẳng hạn như trong cấu trúc bị động, bạn có thể tham khảo thêm về bài tập câu bị động thì tương lai đơn. Việc so sánh cách các dạng động từ thay đổi trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau sẽ củng cố thêm kiến thức của bạn về “v2 của take” và V3 “taken”.

Những Lưu Ý Khi Dùng ‘Took’ và Cách Tránh Lỗi Sai Phổ Biến

Mặc dù “took” là v2 của take và cách dùng của nó trong Quá khứ Đơn khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một vài lỗi cơ bản. Nhận diện được những lỗi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng.

Lỗi 1: Dùng ‘took’ sau ‘did’ hoặc ‘didn’t’

Đây là lỗi phổ biến nhất. Như đã giải thích ở trên, khi có trợ động từ “did” hoặc “didn’t” (dạng quá khứ của “do”), động từ chính phải trở về dạng nguyên thể (V1).

  • Sai: She didn’t took the train.

  • Đúng: She didn’t take the train. (Cô ấy đã không đi tàu.)

  • Sai: Did you took a rest?

  • Đúng: Did you take a rest? (Bạn đã nghỉ ngơi chưa?)

Hãy luôn nhớ quy tắc: Did/Didn’t + V1.

Lỗi 2: Nhầm lẫn ‘took’ với ‘taken’

Như đã phân tích, “took” là V2 (Quá khứ Đơn), còn “taken” là V3 (Quá khứ Phân từ). Chúng không thể thay thế cho nhau trong các cấu trúc thì hoặc câu bị động.

  • Sai: I have took a picture. (Đây phải là thì Hiện tại Hoàn thành, cần V3.)

  • Đúng: I have taken a picture. (Tôi đã chụp một tấm ảnh rồi.)

  • Sai: The test was took yesterday. (Câu bị động, cần V3.)

  • Đúng: The test was taken yesterday. (Bài kiểm tra đã được làm hôm qua.)

Luôn kiểm tra xem bạn đang dùng thì nào hoặc cấu trúc nào (chủ động/bị động) để chọn đúng dạng động từ. Nếu là thì hoàn thành hoặc câu bị động, hãy nghĩ đến “taken” (với trợ động từ), còn nếu là câu khẳng định ở Quá khứ Đơn nói về hành động kết thúc, hãy dùng “took”.

Lỗi 3: Sử dụng ‘took’ cho thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Trong tiếng Anh, khi nói về thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, chúng ta thường dùng “used to + V1” hoặc đơn giản là thì Quá khứ Đơn V2 nếu đi kèm trạng từ chỉ tần suất hoặc thời gian cụ thể lặp lại. Dùng “took” một mình thường ngụ ý một hành động đơn lẻ, hoàn thành.

  • Ít tự nhiên: When I was a child, I took a walk in the park every day.
  • Tự nhiên hơn: When I was a child, I used to take a walk in the park every day. (Khi còn nhỏ, tôi thường đi dạo trong công viên mỗi ngày.)
  • Hoặc (với trạng từ tần suất): Last summer, I took a walk in the park every morning. (Hè năm ngoái, tôi đã đi dạo trong công viên mỗi sáng.) – Trong trường hợp này, “every morning” chỉ rõ sự lặp lại trong một khoảng thời gian xác định đã kết thúc, nên dùng “took” là hợp lý.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ý nghĩa: “I took a walk yesterday” (Tôi đã đi dạo hôm qua – một lần) khác với “I used to take a walk every day” (Tôi thường đi dạo mỗi ngày – thói quen trong quá khứ).

Lỗi 4: Dùng ‘took’ trong các thì khác ngoài Quá khứ Đơn khẳng định

“Took” là v2 của take, chỉ dành riêng cho thì Quá khứ Đơn ở dạng khẳng định. Không dùng “took” trong thì Hiện tại Đơn, Tương lai Đơn, các thì tiếp diễn hay hoàn thành.

  • Sai: She always took the bus to school. (Đây là thói quen ở hiện tại, cần Hiện tại Đơn.)
  • Đúng: She always takes the bus to school. (Cô ấy luôn đi xe buýt đến trường.)

Hiểu rõ chức năng của từng dạng động từ trong từng thì là chìa khóa để tránh lỗi này.

[blockquote] Theo Chuyên gia ngôn ngữ học Nguyễn Minh Đức, “Việc nắm vững sự khác biệt giữa các dạng V1, V2, V3 của động từ bất quy tắc như ‘take’ là nền tảng thiết yếu để xây dựng các câu tiếng Anh chính xác về mặt thời gian và ngữ pháp. Đặc biệt, ‘v2 của take’ – ‘took’ – là ‘chìa khóa’ để bạn mở cánh cửa kể lại những câu chuyện hấp dẫn về quá khứ của mình.”
[/blockquote]

Lời khuyên từ chuyên gia càng củng cố thêm tầm quan trọng của việc học đúng dạng “took” và cách dùng của nó.

Làm Sao Để Nắm Vững Cách Dùng ‘Took’?

Học tiếng Anh giống như xây một ngôi nhà. Những viên gạch đầu tiên, dù nhỏ bé như “v2 của take” hay quá khứ của run, lại là nền móng vững chắc. Vậy làm sao để những viên gạch này thật chắc chắn trong đầu bạn?

1. Học theo nhóm V1-V2-V3

Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy học 3 dạng cùng lúc: take – took – taken. Lặp đi lặp lại, đọc to, viết ra. Có thể tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có chức năng này.

2. Đặt câu với ‘took’

Cách tốt nhất để ghi nhớ là sử dụng nó. Hãy nghĩ về những điều bạn đã làm trong quá khứ và thử đặt câu với “took”.

  • Hôm qua bạn đã đi đâu? Bạn đã bắt phương tiện gì? -> I took a bus.
  • Cuối tuần trước bạn đã làm gì? Bạn có chụp ảnh không? -> I took some photos.
  • Bạn đã nghỉ giải lao khi nào? -> I took a break at noon.

Cố gắng đặt càng nhiều câu càng tốt về những trải nghiệm thực tế của bạn.

3. Luyện tập với các bài tập

Làm bài tập là cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Hãy tìm các bài tập điền từ vào chỗ trống hoặc chia động từ ở thì Quá khứ Đơn có chứa động từ “take”. Ban đầu có thể khó khăn, nhưng dần dần bạn sẽ quen. Thậm chí, việc làm các bài tập về các thì khác như bài tập câu bị động thì tương lai đơn cũng gián tiếp giúp bạn phân biệt cách dùng các dạng động từ trong những cấu trúc khác nhau, từ đó càng làm nổi bật cách dùng đặc trưng của “v2 của take”.

4. Đọc và nghe tiếng Anh

Hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “took” trong các bài viết, sách truyện, phim ảnh hay podcast. Nghe và đọc là cách tuyệt vời để tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Khi bạn thấy hoặc nghe thấy “took”, hãy thử hiểu ngữ cảnh và xác nhận lại quy tắc mình đã học.

  • Đọc một đoạn truyện ngắn và gạch chân tất cả các động từ ở thì Quá khứ Đơn, đặc biệt là “took”.
  • Nghe một cuộc hội thoại về chuyến đi hoặc sự kiện đã qua và để ý cách họ dùng “took”.

5. Tự tạo “ngân hàng” cụm từ

Hãy thu thập những cụm từ thông dụng với “take” mà bạn gặp và ghi lại dạng quá khứ của chúng với “took” (take a photo -> took a photo, take a rest -> took a rest…). Luyện tập dùng cả cụm thay vì chỉ động từ đơn lẻ.

6. Dạy lại cho người khác (hoặc tự nói chuyện với chính mình)

Cách tốt nhất để biết mình đã hiểu bài hay chưa là thử giải thích nó cho người khác. Bạn có thể giả vờ đang dạy ai đó về “v2 của take” và cách dùng “took”. Việc phải diễn đạt lại kiến thức bằng lời sẽ giúp bạn hệ thống hóa thông tin và nhận ra những điểm mình còn chưa rõ.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững ‘Took’ – V2 của Take Trong Học Tiếng Anh Tư Duy

Tại sao English for Tư Duy lại nhấn mạnh việc học các dạng động từ như “v2 của take”? Bởi vì việc học tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách máy móc. Đó là học cách sử dụng ngôn ngữ như một công cụ để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và đặc biệt là tư duy về thế giới xung quanh.

Khi bạn nắm vững cách dùng “took”, bạn không chỉ đơn thuần là “chia động từ đúng thì”. Bạn đang học cách:

  1. Kể chuyện: Cuộc sống của chúng ta đầy rẫy những câu chuyện về quá khứ. Từ việc sáng nay bạn “took a bus” đến trường, đến chuyến đi bạn “took a trip” cùng gia đình năm ngoái, hay những bài kiểm tra bạn đã “took a test” ở trường. Sử dụng “took” giúp bạn tái hiện lại những sự kiện này một cách rõ ràng và sinh động.
  2. Diễn đạt kinh nghiệm cá nhân: Những trải nghiệm đã qua định hình con người chúng ta. Khi nói về những điều bạn đã học được, những thử thách bạn đã vượt qua (chẳng hạn, “It took me a long time to learn this”, mất bao lâu để bạn học được điều gì đó?), bạn cần dùng thì Quá khứ Đơn và các dạng quá khứ của động từ như “took”.
  3. Hiểu văn hóa và lịch sử: Rất nhiều thông tin về lịch sử, văn hóa, các sự kiện quan trọng đều được ghi lại bằng thì quá khứ. Việc hiểu “v2 của take” và các động từ quá khứ khác giúp bạn dễ dàng tiếp cận và lĩnh hội những kiến thức này qua sách báo, tài liệu tiếng Anh.
  4. Tư duy logic về thời gian: Ngữ pháp tiếng Anh buộc chúng ta phải suy nghĩ rõ ràng về thời gian của hành động. Hành động “take” này xảy ra khi nào? Đã xong chưa? Việc chọn giữa “take”, “took”, “taken” hay các thì khác không chỉ là quy tắc ngữ pháp mà còn là cách bạn định vị suy nghĩ của mình trong dòng chảy thời gian. Đây chính là “Tư Duy” trong học tiếng Anh.

Việc thành thạo “v2 của take” và cách dùng “took” chính là một bước tiến quan trọng trên con đường làm chủ tiếng Anh, giúp bạn không chỉ nói đúng ngữ pháp mà còn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic và có chiều sâu. Đừng coi thường những động từ bất quy tắc cơ bản này nhé!

Thử Thách Bản Thân Với ‘Took’

Sau khi đã đi qua những kiến thức lý thuyết, tại sao chúng ta không thử thách bản thân một chút nhỉ? Hãy xem bạn có thể hoàn thành những câu sau đây như thế nào bằng cách sử dụng “took” hoặc dạng đúng của “take” ở quá khứ:

  1. Yesterday, I ____ (take) a lot of photos at the party.
  2. She didn’t ____ (take) the offer they made.
  3. Did you ____ (take) a nap this afternoon?
  4. The company ____ (take) a risk by launching the new product.
  5. We ____ (take) a train from Hanoi to Ho Chi Minh City last year.
  6. He hasn’t ____ (take) his medicine yet.
  7. How long did it ____ (take) you to finish the project?
  8. The decision was ____ (take) by the committee.

Đáp án (Đừng xem vội nhé!):

  1. took
  2. take (có didn’t)
  3. take (có did)
  4. took
  5. took
  6. taken (thì hiện tại hoàn thành với hasn’t)
  7. take (có did)
  8. taken (câu bị động với was)

Bạn đúng bao nhiêu câu? Dù kết quả thế nào, điều quan trọng là bạn đã bắt đầu thực hành. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để cách dùng “took” trở nên tự nhiên như hơi thở nhé!

Kết Bài

Vậy là chúng ta đã cùng nhau “giải mã” chi tiết về “v2 của take” – động từ “took”. Chúng ta đã hiểu rằng “took” là dạng quá khứ đơn của “take”, được dùng để diễn tả những hành động đã kết thúc trong quá khứ. Chúng ta cũng đã đi qua cấu trúc sử dụng “took” trong câu khẳng định, và quan trọng không kém là cách sử dụng “take” (V1) khi có trợ động từ “did” hoặc “didn’t” trong câu phủ định và nghi vấn.

Việc nắm vững “took” và cách phân biệt nó với “taken” không chỉ là một quy tắc ngữ pháp nhỏ, mà là một bước tiến lớn giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết về những gì đã xảy ra. Từ những câu chuyện thường ngày cho đến việc diễn đạt những kinh nghiệm sâu sắc, “took” chính là công cụ đắc lực giúp bạn làm điều đó.

Hãy nhớ rằng, con đường chinh phục tiếng Anh là một hành trình liên tục. Mỗi lần bạn sử dụng đúng “v2 của take”, tức là “took”, bạn đang xây thêm một viên gạch vững chắc cho ngôi nhà kiến thức của mình. Đừng ngại thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi từ đó. Hãy tiếp tục luyện tập đặt câu, đọc sách, nghe tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng từ này.

English for Tư Duy luôn khuyến khích bạn học tiếng Anh một cách chủ động và có tư duy. Việc hiểu rõ “v2 của take” và ứng dụng nó vào giao tiếp hàng ngày chính là một minh chứng cho sự học tập hiệu quả này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách kể lại một câu chuyện ngắn về ngày hôm qua của bạn, và đừng quên dùng “took” nhé!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ trải nghiệm của mình về việc học và sử dụng “took” – v2 của take, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Cộng đồng English for Tư Duy luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *